1. Tại sao việc kiểm soát tốt huyết áp lại quan trọng?
A. Giúp ngăn ngừa các biến chứng tim mạch, não và thận
B. Giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ
C. Giúp tăng cường trí nhớ
D. Giúp giảm cân
2. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm huyết áp một cách tự nhiên?
A. Tập yoga và thiền định
B. Ngủ đủ giấc
C. Hạn chế căng thẳng
D. Tất cả các đáp án trên
3. Một người có huyết áp 125/82 mmHg được xếp vào nhóm nào?
A. Huyết áp bình thường
B. Tiền tăng huyết áp
C. Tăng huyết áp độ 1
D. Tăng huyết áp độ 2
4. Điều gì quan trọng nhất trong việc tuân thủ điều trị tăng huyết áp?
A. Chỉ uống thuốc khi cảm thấy huyết áp cao
B. Uống thuốc đều đặn theo chỉ định của bác sĩ
C. Tự ý điều chỉnh liều lượng thuốc khi huyết áp ổn định
D. Ngừng thuốc khi huyết áp đã trở về bình thường
5. Bệnh nhân tăng huyết áp nên kiểm tra huyết áp tại nhà vào thời điểm nào trong ngày để có kết quả chính xác nhất?
A. Ngay sau khi thức dậy
B. Sau khi ăn trưa
C. Vào buổi tối trước khi đi ngủ
D. Vào cùng một thời điểm mỗi ngày, sau khi nghỉ ngơi ít nhất 5 phút
6. Chỉ số BMI (Body Mass Index) bao nhiêu được xem là thừa cân, làm tăng nguy cơ tăng huyết áp?
A. 18.5 - 22.9
B. 23 - 24.9
C. 25 - 29.9
D. Trên 30
7. Hoạt động thể lực nào sau đây được khuyến khích cho người tăng huyết áp?
A. Nâng tạ nặng
B. Chạy nước rút
C. Đi bộ nhanh
D. Nhảy cao
8. Mục tiêu huyết áp cho hầu hết bệnh nhân tăng huyết áp không có bệnh lý đi kèm là bao nhiêu?
A. <140/90 mmHg
B. <130/80 mmHg
C. <120/80 mmHg
D. <150/90 mmHg
9. Loại thực phẩm nào sau đây nên hạn chế ở người tăng huyết áp để kiểm soát bệnh tốt hơn?
A. Rau xanh
B. Trái cây tươi
C. Thực phẩm chế biến sẵn (đồ hộp, xúc xích,...)
D. Ngũ cốc nguyên hạt
10. Giá trị huyết áp tâm thu và tâm trương bao nhiêu được xem là tăng huyết áp độ 1 theo phân loại của Bộ Y tế?
A. 130-139 mmHg hoặc 80-89 mmHg
B. 140-159 mmHg hoặc 90-99 mmHg
C. 120-129 mmHg hoặc 70-79 mmHg
D. 160-179 mmHg hoặc 100-109 mmHg
11. Tại sao người tăng huyết áp nên hạn chế sử dụng rượu bia?
A. Vì rượu bia làm tăng huyết áp
B. Vì rượu bia làm giảm tác dụng của thuốc hạ áp
C. Vì rượu bia gây tăng cân
D. Tất cả các đáp án trên
12. Trong các loại thuốc hạ huyết áp, thuốc nào có thể gây tác dụng phụ là ho khan kéo dài?
A. Thuốc chẹn beta
B. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI)
C. Thuốc chẹn kênh canxi
D. Thuốc lợi tiểu thiazide
13. Phương pháp nào sau đây không được sử dụng để đo huyết áp tại nhà?
A. Sử dụng máy đo huyết áp điện tử ở bắp tay
B. Sử dụng máy đo huyết áp điện tử ở cổ tay
C. Sử dụng máy đo huyết áp thủy ngân
D. Sử dụng ống nghe và huyết áp kế cơ
14. Một người có chỉ số huyết áp 180/110 mmHg được xem là?
A. Huyết áp bình thường
B. Tiền tăng huyết áp
C. Tăng huyết áp độ 1
D. Tăng huyết áp độ 2
15. Yếu tố nào sau đây không được coi là yếu tố nguy cơ có thể thay đổi được của tăng huyết áp?
A. Béo phì
B. Tiền sử gia đình có người bị tăng huyết áp
C. Chế độ ăn nhiều muối
D. Ít vận động thể lực
16. Biến chứng nào sau đây không phải là biến chứng thường gặp của tăng huyết áp?
A. Đột quỵ
B. Suy tim
C. Loãng xương
D. Bệnh thận mạn tính
17. Khi nào bệnh nhân tăng huyết áp cần đến khám bác sĩ ngay lập tức?
A. Khi huyết áp tăng nhẹ sau khi ăn mặn
B. Khi cảm thấy chóng mặt nhẹ sau khi thay đổi tư thế
C. Khi đau ngực dữ dội, khó thở
D. Khi huyết áp tăng cao vào buổi sáng
18. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để phòng ngừa tăng huyết áp?
A. Ăn nhiều rau xanh và trái cây
B. Duy trì cân nặng hợp lý
C. Vận động thể lực thường xuyên
D. Kết hợp các biện pháp thay đổi lối sống
19. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng đầu tay trong điều trị tăng huyết áp?
A. Thuốc chẹn beta
B. Thuốc lợi tiểu thiazide
C. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI)
D. Thuốc chẹn kênh canxi
20. Thay đổi lối sống nào sau đây không được khuyến cáo cho bệnh nhân tăng huyết áp?
A. Giảm cân nếu thừa cân hoặc béo phì
B. Tăng cường ăn các loại thịt đỏ
C. Hạn chế ăn muối
D. Tập thể dục thường xuyên
21. Điều nào sau đây là đúng về tăng huyết áp kháng trị?
A. Huyết áp được kiểm soát tốt với ba loại thuốc hạ áp
B. Huyết áp không được kiểm soát mặc dù đã sử dụng ba loại thuốc hạ áp, trong đó có một thuốc lợi tiểu
C. Huyết áp chỉ tăng cao vào ban đêm
D. Huyết áp chỉ tăng cao khi căng thẳng
22. Huyết áp được định nghĩa là?
A. Áp lực của máu lên thành mạch khi tim co bóp và giãn ra.
B. Áp lực của máu lên thành mạch khi tim co bóp.
C. Lượng máu được tim bơm đi trong một phút.
D. Sức cản của mạch máu đối với dòng máu.
23. Tác dụng phụ nào sau đây không thường gặp của thuốc ức chế men chuyển (ACEI)?
A. Ho khan
B. Phù mạch
C. Tăng kali máu
D. Hạ đường huyết
24. Tăng huyết áp thứ phát là gì?
A. Tăng huyết áp không rõ nguyên nhân
B. Tăng huyết áp do một bệnh lý hoặc thuốc gây ra
C. Tăng huyết áp do di truyền
D. Tăng huyết áp do tuổi tác
25. Một bệnh nhân tăng huyết áp được chẩn đoán mắc bệnh đái tháo đường. Mục tiêu huyết áp nào sau đây là phù hợp nhất cho bệnh nhân này?
A. <140/90 mmHg
B. <130/80 mmHg
C. <120/80 mmHg
D. <150/90 mmHg