1. Thuốc lợi tiểu được sử dụng trong điều trị tâm phế mạn với mục đích chính nào?
A. Giảm áp lực động mạch phổi.
B. Giảm thể tích tuần hoàn và phù.
C. Tăng cường chức năng tim.
D. Giãn phế quản.
2. Chỉ số nào sau đây trên điện tâm đồ (ECG) gợi ý tình trạng tâm phế mạn?
A. Sóng P cao nhọn ở các chuyển đạo trước tim.
B. Sóng T đảo ngược ở các chuyển đạo dưới.
C. Bloc nhánh phải hoàn toàn.
D. Sóng Q bệnh lý.
3. Trong tâm phế mạn, tình trạng tăng hồng cầu có vai trò gì?
A. Giảm độ nhớt máu.
B. Tăng khả năng vận chuyển oxy.
C. Giảm áp lực động mạch phổi.
D. Tăng cường chức năng tim.
4. Trong điều trị tâm phế mạn, biện pháp nào sau đây giúp cải thiện oxy máu?
A. Sử dụng thuốc lợi tiểu.
B. Liệu pháp oxy.
C. Sử dụng thuốc giãn phế quản.
D. Phục hồi chức năng hô hấp.
5. Cơ chế bệnh sinh chính của tâm phế mạn liên quan đến COPD là gì?
A. Giảm thể tích tuần hoàn.
B. Tăng áp lực động mạch phổi do thiếu oxy và phá hủy mao mạch phổi.
C. Giảm sức co bóp của cơ tim.
D. Tăng cung lượng tim.
6. Loại thuốc nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo sử dụng thường quy trong điều trị tâm phế mạn do COPD?
A. Thuốc giãn phế quản tác dụng kéo dài.
B. Corticosteroid đường hít.
C. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI).
D. Liệu pháp oxy.
7. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ phát triển tâm phế mạn ở bệnh nhân COPD?
A. Sử dụng corticosteroid.
B. Tiếp tục hút thuốc lá.
C. Tập thể dục thường xuyên.
D. Tiêm phòng cúm hàng năm.
8. Trong quản lý tâm phế mạn, mục tiêu quan trọng nhất là gì?
A. Hạ huyết áp.
B. Cải thiện chức năng hô hấp và giảm gánh nặng cho tim phải.
C. Giảm cholesterol máu.
D. Tăng cường chức năng thận.
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG liên quan đến tăng áp động mạch phổi trong tâm phế mạn?
A. Co mạch máu phổi do thiếu oxy.
B. Tăng thể tích tuần hoàn.
C. Tái cấu trúc mạch máu phổi.
D. Tăng độ nhớt máu.
10. Một bệnh nhân tâm phế mạn nhập viện vì suy hô hấp cấp. Bước đầu tiên trong xử trí là gì?
A. Đặt nội khí quản.
B. Thở oxy hỗ trợ.
C. Truyền dịch.
D. Sử dụng thuốc lợi tiểu.
11. Phương pháp nào sau đây giúp đánh giá mức độ tắc nghẽn đường thở ở bệnh nhân COPD gây tâm phế mạn?
A. Điện tâm đồ (ECG).
B. Chụp X-quang tim phổi.
C. Đo chức năng hô hấp.
D. Siêu âm tim.
12. Định nghĩa nào sau đây về tâm phế mạn là chính xác nhất?
A. Tình trạng suy tim phải do bệnh lý của phổi gây ra.
B. Tình trạng suy tim trái do bệnh lý của phổi gây ra.
C. Tình trạng tăng áp lực động mạch phổi tiên phát.
D. Tình trạng giãn thất trái do bệnh lý của phổi gây ra.
13. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của phục hồi chức năng hô hấp ở bệnh nhân tâm phế mạn?
A. Cải thiện khả năng gắng sức.
B. Giảm khó thở.
C. Tăng cường sức khỏe tổng thể.
D. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh phổi.
14. Triệu chứng nào sau đây thường KHÔNG xuất hiện ở bệnh nhân tâm phế mạn?
A. Phù ngoại biên.
B. Khó thở khi gắng sức.
C. Ho ra máu.
D. Tím tái.
15. Trong trường hợp tâm phế mạn nặng, phương pháp điều trị nào sau đây có thể được xem xét?
A. Thay клапан tim.
B. Ghép phổi.
C. Phẫu thuật bắc cầu chủ vành.
D. Cắt bỏ thùy phổi.
16. Trong điều trị tâm phế mạn, thuốc giãn phế quản có tác dụng gì?
A. Giảm phù.
B. Tăng cường chức năng tim.
C. Giảm áp lực động mạch phổi.
D. Giảm tắc nghẽn đường thở và cải thiện thông khí.
17. Biến chứng nguy hiểm nào sau đây có thể xảy ra ở bệnh nhân tâm phế mạn?
A. Nhồi máu cơ tim.
B. Đột quỵ não.
C. Suy hô hấp.
D. Viêm loét dạ dày.
18. Biện pháp nào sau đây giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân tâm phế mạn?
A. Phục hồi chức năng hô hấp.
B. Uống nhiều nước.
C. Ăn nhiều muối.
D. Nằm nghỉ ngơi thường xuyên.
19. Bệnh nhân tâm phế mạn nên được khuyến cáo tiêm phòng bệnh nào sau đây để giảm nguy cơ biến chứng hô hấp?
A. Thủy đậu.
B. Sởi.
C. Cúm và phế cầu.
D. Quai bị.
20. Xét nghiệm nào sau đây quan trọng nhất trong chẩn đoán tâm phế mạn?
A. Điện tâm đồ (ECG).
B. Công thức máu.
C. Đo chức năng hô hấp.
D. Siêu âm tim.
21. Trong tâm phế mạn, yếu tố nào sau đây có thể dẫn đến phù ngoại biên?
A. Giảm áp lực thẩm thấu.
B. Tăng áp lực thủy tĩnh ở tĩnh mạch.
C. Tăng bài tiết natri qua thận.
D. Giảm protein máu.
22. Điều gì KHÔNG nên làm khi chăm sóc bệnh nhân tâm phế mạn tại nhà?
A. Khuyến khích bệnh nhân tập thể dục nhẹ nhàng.
B. Đảm bảo bệnh nhân tuân thủ điều trị.
C. Để bệnh nhân tự ý ngừng thuốc khi cảm thấy khỏe hơn.
D. Cung cấp chế độ ăn uống đầy đủ dinh dưỡng.
23. Một bệnh nhân tâm phế mạn có SpO2 88% nên được xử trí như thế nào?
A. Theo dõi tiếp.
B. Bắt đầu liệu pháp oxy để duy trì SpO2 > 90%.
C. Cho bệnh nhân uống thêm nước.
D. Cho bệnh nhân tập thở sâu.
24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính gây tâm phế mạn?
A. Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD).
B. Xơ phổi.
C. Hẹp van hai lá.
D. Tăng áp động mạch phổi nguyên phát.
25. Điều gì KHÔNG nên làm khi sử dụng oxy tại nhà cho bệnh nhân tâm phế mạn?
A. Sử dụng oxy theo chỉ định của bác sĩ.
B. Điều chỉnh lưu lượng oxy tùy ý theo cảm giác khó thở.
C. Kiểm tra và bảo dưỡng thiết bị oxy thường xuyên.
D. Không hút thuốc lá gần nguồn oxy.