1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về lạm phát?
A. Sự gia tăng liên tục của giá cả hàng hóa và dịch vụ theo thời gian.
B. Sự gia tăng giá trị của đồng tiền quốc gia so với các đồng tiền khác.
C. Sự giảm phát của giá cả hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế.
D. Sự ổn định giá cả hàng hóa và dịch vụ trong một khoảng thời gian dài.
2. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?
A. Giảm thuế thu nhập cá nhân.
B. Tăng chi tiêu chính phủ cho cơ sở hạ tầng.
C. Tăng lãi suất chiết khấu.
D. Phát hành thêm trái phiếu chính phủ.
3. Bạn gửi tiết kiệm 100 triệu đồng vào ngân hàng với lãi suất 6% một năm. Sau 2 năm, bạn sẽ nhận được tổng cộng bao nhiêu tiền lãi kép (lãi nhập gốc)?
A. 12 triệu đồng
B. 12.36 triệu đồng
C. 6 triệu đồng
D. 12.72 triệu đồng
4. Trong các loại hình đầu tư sau, loại hình nào thường được coi là có rủi ro thấp nhất?
A. Cổ phiếu của các công ty mới niêm yết.
B. Trái phiếu chính phủ.
C. Bất động sản tại các khu vực đang phát triển.
D. Tiền điện tử (Cryptocurrency).
5. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) đo lường điều gì?
A. Tổng giá trị tài sản của một quốc gia.
B. Tổng thu nhập của người dân một quốc gia.
C. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất ra trong một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định.
D. Tổng số tiền mà chính phủ một quốc gia chi tiêu trong một năm.
6. Điều gì xảy ra với giá trị của tiền khi lạm phát tăng cao?
A. Giá trị của tiền tăng lên.
B. Giá trị của tiền giảm xuống.
C. Giá trị của tiền không đổi.
D. Giá trị của tiền biến động không dự đoán được.
7. Trong các loại hình tài khoản ngân hàng sau, loại nào thường được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và thanh toán hóa đơn?
A. Tài khoản tiết kiệm.
B. Tài khoản tiền gửi có kỳ hạn.
C. Tài khoản thanh toán (tài khoản vãng lai).
D. Tài khoản đầu tư chứng khoán.
8. Đâu là sự khác biệt chính giữa cổ phiếu ưu đãi và cổ phiếu phổ thông?
A. Cổ phiếu ưu đãi có quyền biểu quyết cao hơn cổ phiếu phổ thông.
B. Cổ phiếu ưu đãi thường nhận cổ tức cố định và được ưu tiên thanh toán khi công ty phá sản hơn cổ phiếu phổ thông.
C. Cổ phiếu phổ thông có rủi ro thấp hơn cổ phiếu ưu đãi.
D. Cổ phiếu phổ thông thường có giá trị thị trường cao hơn cổ phiếu ưu đãi.
9. Chính sách tiền tệ được thực hiện bởi cơ quan nào?
A. Bộ Tài chính.
B. Quốc hội.
C. Ngân hàng Trung ương.
D. Chính phủ.
10. Khi lãi suất ngân hàng tăng, điều gì có khả năng xảy ra với chi tiêu tiêu dùng và đầu tư của doanh nghiệp?
A. Chi tiêu tiêu dùng và đầu tư doanh nghiệp đều tăng.
B. Chi tiêu tiêu dùng và đầu tư doanh nghiệp đều giảm.
C. Chi tiêu tiêu dùng tăng, đầu tư doanh nghiệp giảm.
D. Chi tiêu tiêu dùng giảm, đầu tư doanh nghiệp tăng.
11. Mục đích chính của việc đa dạng hóa danh mục đầu tư là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận trong mọi tình huống thị trường.
B. Giảm thiểu rủi ro bằng cách phân bổ vốn đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau.
C. Đảm bảo lợi nhuận ổn định hàng tháng.
D. Tăng khả năng dự đoán biến động thị trường.
12. Thị trường chứng khoán sơ cấp là thị trường giao dịch loại chứng khoán nào?
A. Cổ phiếu và trái phiếu đã được phát hành trước đó.
B. Các công cụ phái sinh như hợp đồng tương lai và quyền chọn.
C. Cổ phiếu và trái phiếu mới phát hành lần đầu ra công chúng (IPO).
D. Các loại tiền tệ khác nhau.
13. Nếu tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam và đồng đô la Mỹ tăng lên (ví dụ từ 23.000 VND/USD lên 24.000 VND/USD), điều này có nghĩa là gì?
A. Đồng đô la Mỹ yếu đi so với đồng Việt Nam.
B. Đồng Việt Nam mạnh lên so với đồng đô la Mỹ.
C. Đồng Việt Nam yếu đi so với đồng đô la Mỹ.
D. Không có sự thay đổi về sức mạnh tương đối giữa hai đồng tiền.
14. Thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ khác nhau chủ yếu ở điểm nào?
A. Thẻ tín dụng rút tiền trực tiếp từ tài khoản ngân hàng, thẻ ghi nợ thì không.
B. Thẻ ghi nợ cho phép chi tiêu vượt quá số tiền hiện có trong tài khoản, thẻ tín dụng thì không.
C. Thẻ tín dụng là hình thức vay tiền ngắn hạn, thẻ ghi nợ sử dụng tiền có sẵn trong tài khoản.
D. Thẻ ghi nợ có lãi suất cao hơn thẻ tín dụng.
15. Nguyên tắc càng rủi ro cao, lợi nhuận tiềm năng càng cao thường đúng với loại hình đầu tư nào?
A. Gửi tiết kiệm ngân hàng.
B. Đầu tư vào trái phiếu chính phủ.
C. Đầu tư vào cổ phiếu của các công ty mới thành lập.
D. Mua bảo hiểm nhân thọ.
16. Chức năng nào sau đây **không phải** là chức năng cơ bản của tiền?
A. Phương tiện trao đổi
B. Đơn vị đo lường giá trị
C. Công cụ tích lũy giá trị
D. Công cụ đầu tư sinh lời cao
17. Lạm phát xảy ra khi:
A. Giá cả hàng hóa và dịch vụ giảm liên tục
B. Giá trị của tiền tệ tăng lên
C. Mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ tăng lên theo thời gian
D. Nền kinh tế tăng trưởng nhanh chóng
18. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?
A. Tăng chi tiêu chính phủ
B. Giảm thuế thu nhập cá nhân
C. Tăng lãi suất cơ bản
D. Phát hành thêm tiền mặt
19. Điều gì sẽ xảy ra với giá trị thực của khoản tiết kiệm nếu lạm phát cao hơn lãi suất danh nghĩa?
A. Giá trị thực của khoản tiết kiệm sẽ tăng lên
B. Giá trị thực của khoản tiết kiệm sẽ không đổi
C. Giá trị thực của khoản tiết kiệm sẽ giảm xuống
D. Không thể xác định được sự thay đổi
20. Trong các loại hình đầu tư sau, loại hình nào thường được coi là có rủi ro thấp nhất?
A. Cổ phiếu
B. Bất động sản
C. Vàng
D. Trái phiếu chính phủ
21. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) là gì?
A. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ mà một quốc gia xuất khẩu trong một năm
B. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ mà một quốc gia nhập khẩu trong một năm
C. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất ra trong phạm vi một quốc gia trong một thời kỳ nhất định
D. Tổng thu nhập của tất cả người dân trong một quốc gia
22. Khi nào thì chính phủ nên áp dụng chính sách tài khóa mở rộng?
A. Khi nền kinh tế đang tăng trưởng quá nóng
B. Khi lạm phát đang ở mức cao
C. Khi nền kinh tế suy thoái và thất nghiệp gia tăng
D. Khi cán cân thương mại thặng dư
23. Công cụ nào sau đây được sử dụng để đo lường hiệu quả đầu tư?
A. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI)
B. Tỷ lệ thất nghiệp
C. Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROI)
D. Chỉ số Dow Jones
24. Bạn vay ngân hàng 100 triệu đồng với lãi suất 10%/năm, trả góp hàng tháng trong 5 năm. Khoản tiền gốc bạn phải trả trong tháng đầu tiên sẽ:
A. Bằng 1/60 tổng số tiền vay (100 triệu / 60)
B. Lớn hơn 1/60 tổng số tiền vay
C. Nhỏ hơn 1/60 tổng số tiền vay
D. Không thể xác định được
25. Sự khác biệt chính giữa thị trường tiền tệ và thị trường vốn là gì?
A. Thị trường tiền tệ giao dịch các công cụ nợ dài hạn, thị trường vốn giao dịch các công cụ nợ ngắn hạn
B. Thị trường tiền tệ giao dịch ngoại tệ, thị trường vốn giao dịch cổ phiếu
C. Thị trường tiền tệ giao dịch các công cụ nợ ngắn hạn, thị trường vốn giao dịch các công cụ nợ và vốn dài hạn
D. Thị trường tiền tệ chỉ dành cho ngân hàng, thị trường vốn dành cho tất cả các nhà đầu tư
26. Khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình, tác động ngắn hạn có thể là gì?
A. Hàng nhập khẩu trở nên rẻ hơn
B. Hàng xuất khẩu trở nên đắt hơn
C. Cán cân thương mại có thể được cải thiện
D. Lạm phát có thể giảm
27. Rủi ro thanh khoản là gì?
A. Rủi ro do biến động lãi suất
B. Rủi ro do không có khả năng chuyển đổi tài sản thành tiền mặt một cách nhanh chóng và dễ dàng mà không bị mất giá
C. Rủi ro do giá cổ phiếu giảm mạnh
D. Rủi ro do lạm phát tăng cao
28. Đâu là mục tiêu chính của việc lập ngân sách cá nhân?
A. Tối đa hóa lợi nhuận đầu tư
B. Kiểm soát thu nhập và chi tiêu, đạt được các mục tiêu tài chính
C. Tăng cường tín dụng cá nhân
D. Tránh hoàn toàn việc sử dụng nợ
29. Trong lĩnh vực tài chính, đa dạng hóa danh mục đầu tư có nghĩa là gì?
A. Chỉ đầu tư vào một loại tài sản duy nhất có lợi nhuận cao nhất
B. Đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau để giảm thiểu rủi ro
C. Tập trung đầu tư vào các công ty lớn và uy tín
D. Liên tục thay đổi danh mục đầu tư để theo kịp thị trường
30. Khi lãi suất tăng, điều gì thường xảy ra với giá trái phiếu?
A. Giá trái phiếu tăng
B. Giá trái phiếu giảm
C. Giá trái phiếu không thay đổi
D. Không có mối quan hệ rõ ràng
31. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về lạm phát?
A. Sự gia tăng giá trị của tiền tệ theo thời gian.
B. Sự suy giảm mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ.
C. Sự gia tăng mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ theo thời gian.
D. Sự ổn định của mức giá hàng hóa và dịch vụ.
32. Ngân hàng Trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?
A. Giảm thuế thu nhập cá nhân.
B. Tăng chi tiêu chính phủ vào cơ sở hạ tầng.
C. Tăng lãi suất cơ bản.
D. Giảm dự trữ bắt buộc của ngân hàng thương mại.
33. Bạn gửi tiết kiệm 100 triệu đồng với lãi suất kép 6% một năm. Sau 2 năm, số tiền lãi bạn nhận được gần nhất là bao nhiêu?
A. 12 triệu đồng.
B. 12.36 triệu đồng.
C. 6 triệu đồng.
D. 36 triệu đồng.
34. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) đo lường điều gì?
A. Tổng giá trị tài sản của một quốc gia.
B. Tổng thu nhập bình quân đầu người của một quốc gia.
C. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất ra trong một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định.
D. Tổng số tiền mà chính phủ một quốc gia chi tiêu trong một năm.
35. Khi nền kinh tế tăng trưởng nóng, biện pháp nào sau đây thường được chính phủ sử dụng để hạ nhiệt?
A. Tăng cường đầu tư công.
B. Giảm thuế giá trị gia tăng (VAT).
C. Thắt chặt chính sách tiền tệ.
D. Tăng chi trợ cấp thất nghiệp.
36. Đâu là sự khác biệt chính giữa cổ phiếu và trái phiếu?
A. Cổ phiếu là công cụ nợ, trái phiếu là công cụ vốn.
B. Cổ phiếu mang lại thu nhập cố định, trái phiếu mang lại thu nhập biến đổi.
C. Cổ phiếu đại diện cho quyền sở hữu một phần công ty, trái phiếu đại diện cho khoản nợ.
D. Cổ phiếu có rủi ro thấp hơn trái phiếu.
37. Loại hình ngân hàng nào tập trung chủ yếu vào việc huy động vốn và cung cấp các dịch vụ tài chính cho doanh nghiệp và chính phủ?
A. Ngân hàng bán lẻ.
B. Ngân hàng thương mại.
C. Ngân hàng đầu tư.
D. Ngân hàng hợp tác xã.
38. Khi đồng nội tệ mất giá so với ngoại tệ, điều gì có khả năng xảy ra nhất?
A. Giá hàng nhập khẩu giảm.
B. Giá hàng xuất khẩu tăng.
C. Lạm phát giảm.
D. GDP tăng trưởng chậm lại.
39. Trong quản lý tài chính cá nhân, đa dạng hóa danh mục đầu tư có nghĩa là gì?
A. Chỉ đầu tư vào một loại tài sản có lợi nhuận cao nhất.
B. Chia nhỏ vốn đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau.
C. Tập trung đầu tư vào các tài sản có rủi ro cao để tối đa hóa lợi nhuận.
D. Đầu tư toàn bộ số tiền vào tài khoản tiết kiệm ngân hàng.
40. Chỉ số VN-Index thể hiện điều gì?
A. Tỷ giá hối đoái giữa VND và USD.
B. Mức lạm phát của Việt Nam.
C. Biến động giá cổ phiếu của các công ty niêm yết trên sàn HOSE.
D. Lãi suất cơ bản của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
41. Khi lãi suất cho vay tăng, điều gì có thể xảy ra với thị trường bất động sản?
A. Giá bất động sản tăng mạnh do chi phí vay vốn rẻ hơn.
B. Giao dịch bất động sản sôi động hơn do nhu cầu mua nhà tăng.
C. Giá bất động sản có thể giảm do chi phí vay vốn mua nhà tăng lên.
D. Không có tác động đáng kể đến thị trường bất động sản.
42. Trong tài chính doanh nghiệp, vốn chủ sở hữu thể hiện điều gì?
A. Tổng số nợ mà doanh nghiệp phải trả.
B. Giá trị tài sản ròng của doanh nghiệp thuộc về các chủ sở hữu.
C. Tổng doanh thu mà doanh nghiệp tạo ra trong một kỳ.
D. Tổng chi phí hoạt động của doanh nghiệp.
43. Bạn dự định mua một chiếc xe trả góp. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất cần xem xét để đưa ra quyết định tài chính hợp lý?
A. Màu sắc và kiểu dáng xe.
B. Thương hiệu xe và đánh giá của người dùng khác.
C. Lãi suất vay, thời hạn vay và khả năng trả nợ hàng tháng.
D. Giá trị bán lại của xe sau này.
44. Chính sách tài khóa của chính phủ bao gồm những công cụ chính nào?
A. Lãi suất và tỷ giá hối đoái.
B. Thuế và chi tiêu chính phủ.
C. Dự trữ bắt buộc và nghiệp vụ thị trường mở.
D. Tỷ lệ lạm phát và tăng trưởng GDP.
45. So sánh giữa đầu tư ngắn hạn và đầu tư dài hạn, nhận định nào sau đây thường đúng?
A. Đầu tư ngắn hạn thường có rủi ro cao hơn và lợi nhuận tiềm năng lớn hơn.
B. Đầu tư dài hạn thường có tính thanh khoản cao hơn đầu tư ngắn hạn.
C. Đầu tư ngắn hạn thường phù hợp với mục tiêu tích lũy tài sản cho hưu trí.
D. Đầu tư dài hạn thường có xu hướng ít rủi ro hơn và lợi nhuận ổn định hơn theo thời gian.
46. Lạm phát được định nghĩa là gì trong kinh tế học?
A. Sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
B. Sự gia tăng mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ theo thời gian.
C. Sự giảm giá trị của đồng tiền so với các loại tiền tệ khác.
D. Sự tăng cung tiền trong nền kinh tế.
47. Ngân hàng Trung ương tăng lãi suất cơ bản có thể có tác động nào đến nền kinh tế?
A. Khuyến khích doanh nghiệp vay vốn đầu tư và mở rộng sản xuất.
B. Tăng chi tiêu của người tiêu dùng do chi phí vay giảm.
C. Giảm áp lực lạm phát do chi phí vay tăng và giảm chi tiêu.
D. Thúc đẩy tăng trưởng xuất khẩu do đồng nội tệ yếu đi.
48. Bạn có một khoản tiền nhàn rỗi và muốn sinh lời. Lựa chọn nào sau đây thường được coi là phù hợp hơn cho mục tiêu tăng trưởng vốn dài hạn?
A. Gửi tiết kiệm ngân hàng với lãi suất cố định.
B. Mua vàng và giữ tại nhà.
C. Đầu tư vào cổ phiếu của các công ty niêm yết.
D. Mua ngoại tệ mạnh và chờ tăng giá.
49. Sự khác biệt chính giữa cổ phiếu và trái phiếu là gì?
A. Cổ phiếu là chứng khoán nợ, còn trái phiếu là chứng khoán vốn.
B. Cổ phiếu mang lại thu nhập cố định, còn trái phiếu phụ thuộc vào lợi nhuận công ty.
C. Cổ phiếu thể hiện quyền sở hữu trong công ty, còn trái phiếu thể hiện nghĩa vụ nợ của công ty.
D. Cổ phiếu có tính thanh khoản thấp hơn trái phiếu trên thị trường.
50. Trong quản lý rủi ro tài chính cá nhân, việc đa dạng hóa danh mục đầu tư có nghĩa là gì?
A. Chỉ đầu tư vào một loại tài sản có lợi nhuận cao nhất.
B. Phân bổ vốn đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản, ...
C. Tập trung đầu tư vào các tài sản có tính thanh khoản cao để dễ dàng rút tiền.
D. Chỉ đầu tư vào các tài sản có rủi ro thấp để bảo toàn vốn.