1. Tại sao việc điều trị suy giáp bẩm sinh cần được bắt đầu càng sớm càng tốt sau khi chẩn đoán?
A. Để ngăn ngừa các vấn đề về tim mạch.
B. Để đảm bảo sự phát triển trí tuệ và thể chất bình thường.
C. Để giảm nguy cơ tử vong sơ sinh.
D. Để tránh các vấn đề về tiêu hóa.
2. Nếu trẻ bị suy giáp bẩm sinh và đang bú mẹ, mẹ cần lưu ý điều gì về chế độ ăn uống của mình?
A. Không cần thay đổi chế độ ăn uống.
B. Bổ sung nhiều thực phẩm giàu iodine.
C. Hạn chế ăn các loại rau họ cải.
D. Uống nhiều nước hơn bình thường.
3. Điều gì quan trọng nhất cần lưu ý khi cho trẻ uống thuốc Levothyroxine (T4)?
A. Trộn thuốc với sữa hoặc thức ăn để dễ uống hơn.
B. Cho trẻ uống thuốc vào một thời điểm cố định mỗi ngày, tốt nhất là khi bụng đói.
C. Chia nhỏ liều thuốc thành nhiều lần trong ngày.
D. Không cần tuân thủ thời gian uống thuốc cố định.
4. Nếu trẻ đang điều trị suy giáp bẩm sinh có các dấu hiệu như nhịp tim nhanh, đổ mồ hôi nhiều, và khó ngủ, điều gì nên được thực hiện?
A. Ngừng thuốc ngay lập tức.
B. Tăng liều thuốc.
C. Liên hệ với bác sĩ để điều chỉnh liều thuốc.
D. Cho trẻ uống thêm vitamin D.
5. Khi nào nên kiểm tra lại chức năng tuyến giáp ở trẻ đã được điều trị suy giáp bẩm sinh?
A. Chỉ khi trẻ có triệu chứng bất thường.
B. Định kỳ theo chỉ định của bác sĩ, thường xuyên hơn trong giai đoạn đầu đời.
C. Chỉ khi trẻ bắt đầu đi học.
D. Chỉ khi trẻ dậy thì.
6. Trong quá trình điều trị suy giáp bẩm sinh, xét nghiệm nào được sử dụng để theo dõi hiệu quả điều trị?
A. Công thức máu.
B. Điện giải đồ.
C. TSH (Thyroid Stimulating Hormone) và T4 (Thyroxine).
D. Chức năng gan.
7. Thời gian bán thải của hormone Levothyroxine (T4) trong cơ thể là bao lâu?
A. 1-2 ngày.
B. 3-4 ngày.
C. 6-7 ngày.
D. 10-12 ngày.
8. Trong trường hợp nào sau đây, việc tăng liều Levothyroxine (T4) có thể cần thiết ở trẻ đang điều trị suy giáp bẩm sinh?
A. Khi trẻ bị táo bón.
B. Khi trẻ tăng cân nhanh chóng.
C. Khi trẻ bị cảm lạnh.
D. Khi trẻ bắt đầu dùng một số loại thuốc khác.
9. Loại sữa nào sau đây được khuyến cáo cho trẻ sơ sinh bị suy giáp bẩm sinh đang điều trị bằng Levothyroxine?
A. Sữa đậu nành.
B. Sữa bò công thức thông thường.
C. Sữa dê.
D. Sữa gạo.
10. Một đứa trẻ bị suy giáp bẩm sinh đã được điều trị đầy đủ và có nồng độ hormone tuyến giáp ổn định có thể phát triển như thế nào so với các bạn cùng trang lứa?
A. Chậm phát triển hơn về thể chất và trí tuệ.
B. Phát triển hoàn toàn bình thường.
C. Phát triển nhanh hơn về thể chất.
D. Có nguy cơ cao mắc các bệnh mãn tính.
11. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ suy giáp bẩm sinh ở trẻ sơ sinh?
A. Mẹ bị tiểu đường thai kỳ.
B. Mẹ bị cao huyết áp.
C. Mẹ sử dụng một số loại thuốc kháng giáp trong thai kỳ.
D. Mẹ ăn chay.
12. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của suy giáp bẩm sinh ở trẻ sơ sinh?
A. Táo bón.
B. Thóp sau rộng.
C. Khóc thét liên tục.
D. Vàng da kéo dài.
13. Xét nghiệm TSH (Thyroid Stimulating Hormone) ở trẻ sơ sinh được thực hiện để sàng lọc suy giáp bẩm sinh thường được lấy vào thời điểm nào?
A. Ngay sau sinh, trước 24 giờ tuổi.
B. Trong vòng 24-48 giờ sau sinh.
C. Khi trẻ được 1 tuần tuổi.
D. Trong vòng 48-72 giờ sau sinh.
14. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra nếu suy giáp bẩm sinh không được điều trị kịp thời?
A. Chậm phát triển trí tuệ.
B. Tăng chiều cao quá mức.
C. Cường giáp.
D. Huyết áp cao.
15. Tác dụng chính của hormone tuyến giáp (T4) đối với sự phát triển của trẻ là gì?
A. Điều hòa đường huyết.
B. Phát triển hệ xương.
C. Phát triển não bộ và hệ thần kinh.
D. Tăng cường hệ miễn dịch.
16. Mục tiêu chính của việc theo dõi điều trị suy giáp bẩm sinh là gì?
A. Duy trì nồng độ TSH (Thyroid Stimulating Hormone) và T4 (Thyroxine) trong giới hạn bình thường.
B. Ngăn ngừa các tác dụng phụ của thuốc Levothyroxine.
C. Đảm bảo trẻ tăng cân đều đặn.
D. Kiểm tra chức năng tim mạch của trẻ.
17. Trong trường hợp nào sau đây, việc trì hoãn điều trị suy giáp bẩm sinh có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất?
A. Trẻ bị suy giáp nhẹ.
B. Trẻ bị suy giáp nặng.
C. Trẻ sinh non.
D. Trẻ có cân nặng bình thường.
18. Điều gì KHÔNG nên làm khi bảo quản thuốc Levothyroxine (T4)?
A. Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo.
B. Bảo quản thuốc trong hộp kín.
C. Bảo quản thuốc ở nơi có ánh sáng trực tiếp.
D. Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng.
19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến liều lượng Levothyroxine (T4) cần thiết cho trẻ sơ sinh bị suy giáp bẩm sinh?
A. Cân nặng của trẻ.
B. Mức độ nghiêm trọng của suy giáp.
C. Tuổi thai khi sinh.
D. Chủng tộc của trẻ.
20. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây suy giáp bẩm sinh?
A. Rối loạn tự miễn dịch.
B. Thiếu hụt iodine ở mẹ trong thai kỳ.
C. Bất thường tuyến giáp (ví dụ: không có tuyến giáp hoặc tuyến giáp lạc chỗ).
D. Do di truyền từ bố mẹ.
21. Đâu là phương pháp chẩn đoán xác định suy giáp bẩm sinh?
A. Siêu âm tuyến giáp.
B. Xét nghiệm máu đánh giá nồng độ TSH và T4.
C. Chụp X-quang tuyến giáp.
D. Khám lâm sàng.
22. Đâu là mục tiêu quan trọng nhất trong việc tư vấn cho gia đình có trẻ bị suy giáp bẩm sinh?
A. Cung cấp thông tin chi tiết về bệnh và cách điều trị.
B. Giúp gia đình hiểu rõ tầm quan trọng của việc tuân thủ điều trị và theo dõi định kỳ.
C. Giới thiệu các nguồn hỗ trợ tài chính.
D. Kết nối gia đình với các nhóm hỗ trợ khác.
23. Điều trị suy giáp bẩm sinh chủ yếu dựa vào việc sử dụng loại thuốc nào?
A. Levothyroxine (T4).
B. Liothyronine (T3).
C. Prednisolone.
D. Insulin.
24. Ngoài xét nghiệm TSH và T4, xét nghiệm nào khác có thể được sử dụng để đánh giá chức năng tuyến giáp ở trẻ sơ sinh?
A. Xét nghiệm canxi máu.
B. Xét nghiệm T3 (Triiodothyronine).
C. Xét nghiệm chức năng gan.
D. Xét nghiệm điện giải đồ.
25. Tỷ lệ mắc suy giáp bẩm sinh ở trẻ sơ sinh là bao nhiêu?
A. 1/1000.
B. 1/2000.
C. 1/3000-4000.
D. 1/5000.