Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh Lý Nơron

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh Lý Nơron

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh Lý Nơron

1. Chức năng của myelin là gì?

A. Giảm tốc độ dẫn truyền xung thần kinh
B. Tăng cường sự trao đổi chất của tế bào thần kinh
C. Cách điện và tăng tốc độ dẫn truyền xung thần kinh
D. Cung cấp dinh dưỡng cho tế bào thần kinh

2. Sự khác biệt chính giữa tổng hợp không gian và tổng hợp thời gian là gì?

A. Tổng hợp không gian liên quan đến nhiều synapse cùng lúc, tổng hợp thời gian liên quan đến một synapse lặp lại nhanh chóng.
B. Tổng hợp thời gian liên quan đến nhiều synapse cùng lúc, tổng hợp không gian liên quan đến một synapse lặp lại nhanh chóng.
C. Tổng hợp không gian chỉ xảy ra ở dendrite, tổng hợp thời gian chỉ xảy ra ở thân tế bào.
D. Tổng hợp thời gian chỉ xảy ra ở dendrite, tổng hợp không gian chỉ xảy ra ở thân tế bào.

3. Ảnh hưởng của thuốc ức chế tái hấp thu serotonin (SSRI) là gì?

A. Giảm nồng độ serotonin trong khe synapse
B. Tăng nồng độ serotonin trong khe synapse
C. Ức chế sản xuất serotonin
D. Tăng tốc độ phân hủy serotonin

4. Loại kênh ion nào mở ra khi có sự thay đổi điện thế màng tế bào?

A. Kênh ion gated hóa học
B. Kênh ion rò rỉ
C. Kênh ion gated điện thế
D. Kênh ion gated cơ học

5. Chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng từ đâu?

A. Dendrite
B. Sợi trục
C. Cúc tận cùng của sợi trục
D. Thân tế bào

6. Cơ chế nào giải thích cho hiện tượng "long-term potentiation" (LTP) trong học tập và trí nhớ?

A. Sự giảm số lượng thụ thể trên màng sau synapse
B. Sự tăng cường hiệu quả của các synapse hiện có
C. Sự giảm sản xuất chất dẫn truyền thần kinh
D. Sự tăng tốc độ dẫn truyền xung thần kinh

7. Chất dẫn truyền thần kinh nào liên quan đến cảm giác đau và khoái cảm?

A. Serotonin
B. Dopamine
C. Endorphin
D. Glutamate

8. Loại tế bào thần kinh đệm nào tạo ra myelin ở hệ thần kinh trung ương?

A. Tế bào Schwann
B. Tế bào Oligodendrocyte
C. Tế bào hình sao
D. Tế bào vi thần kinh đệm

9. IPSP (Inhibitory Postsynaptic Potential) gây ra điều gì?

A. Khử cực màng sau synapse
B. Tăng khả năng tạo ra điện thế hoạt động
C. Ưc chế màng sau synapse
D. Tái cực màng sau synapse

10. Ảnh hưởng của việc tăng nồng độ kali ngoại bào lên điện thế nghỉ là gì?

A. Làm cho điện thế nghỉ âm hơn
B. Làm cho điện thế nghỉ dương hơn
C. Không ảnh hưởng đến điện thế nghỉ
D. Ổn định điện thế nghỉ

11. Vai trò chính của bơm natri-kali là gì?

A. Vận chuyển ion clo vào tế bào
B. Duy trì điện thế nghỉ của màng tế bào
C. Vận chuyển ion canxi ra khỏi tế bào
D. Khởi phát điện thế hoạt động

12. Bệnh Parkinson liên quan đến sự suy giảm của chất dẫn truyền thần kinh nào?

A. Acetylcholine
B. Dopamine
C. GABA
D. Norepinephrine

13. Sự khác biệt chính giữa synapse điện và synapse hóa học là gì?

A. Synapse điện truyền tín hiệu nhanh hơn synapse hóa học.
B. Synapse hóa học truyền tín hiệu nhanh hơn synapse điện.
C. Synapse điện sử dụng chất dẫn truyền thần kinh, synapse hóa học thì không.
D. Synapse hóa học có khoảng cách giữa các tế bào lớn hơn synapse điện.

14. Điện thế nghỉ của tế bào thần kinh thường nằm trong khoảng nào?

A. +65 mV đến +70 mV
B. -55 mV đến -60 mV
C. -90 mV đến -95 mV
D. -70 mV đến -80 mV

15. Loại tế bào thần kinh đệm nào có chức năng thực bào, loại bỏ các mảnh vụn tế bào và chất thải trong hệ thần kinh trung ương?

A. Tế bào Schwann
B. Tế bào Oligodendrocyte
C. Tế bào hình sao
D. Tế bào vi thần kinh đệm

16. Cấu trúc nào kết nối hai bán cầu não và cho phép chúng giao tiếp với nhau?

A. Đồi thị
B. Cuống não
C. Thể chai
D. Hạnh nhân

17. Dẫn truyền "nhảy vọt" xảy ra ở đâu?

A. Toàn bộ sợi trục
B. Các tế bào Schwann
C. Các eo Ranvier
D. Các dendrite

18. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành trí nhớ mới?

A. Hồi hải mã
B. Vỏ não trán
C. Hạch nền
D. Vùng dưới đồi

19. EPSP (Excitatory Postsynaptic Potential) là gì?

A. Một điện thế sau synapse ức chế
B. Một điện thế sau synapse kích thích
C. Một loại chất dẫn truyền thần kinh
D. Một kênh ion đặc biệt

20. Quá trình khử cực xảy ra khi nào?

A. Điện thế màng trở nên âm hơn
B. Điện thế màng trở về trạng thái nghỉ
C. Điện thế màng trở nên dương hơn
D. Điện thế màng ổn định

21. Chức năng của vùng dưới đồi là gì?

A. Điều khiển giấc ngủ
B. Điều khiển nhiệt độ cơ thể, đói, khát và nhịp sinh học
C. Điều khiển thị giác
D. Điều khiển thính giác

22. Chức năng chính của tiểu não là gì?

A. Điều khiển cảm xúc
B. Điều khiển trí nhớ
C. Điều khiển vận động và thăng bằng
D. Điều khiển ngôn ngữ

23. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của tế bào thần kinh?

A. Khả năng dẫn truyền tín hiệu điện
B. Khả năng phân chia và tái tạo mạnh mẽ
C. Khả năng giao tiếp với các tế bào khác thông qua synapse
D. Có điện thế nghỉ

24. Điều gì xảy ra sau giai đoạn khử cực trong một điện thế hoạt động?

A. Tái cực
B. Khử cực tiếp tục
C. Ưức chế
D. Điện thế nghỉ được thiết lập ngay lập tức

25. Cơ chế nào loại bỏ chất dẫn truyền thần kinh khỏi khe synapse?

A. Khuếch tán đơn thuần
B. Tái hấp thu, phân hủy enzyme, khuếch tán
C. Chỉ có tái hấp thu
D. Chỉ có phân hủy enzyme

1 / 25

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 1

1. Chức năng của myelin là gì?

2 / 25

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 1

2. Sự khác biệt chính giữa tổng hợp không gian và tổng hợp thời gian là gì?

3 / 25

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 1

3. Ảnh hưởng của thuốc ức chế tái hấp thu serotonin (SSRI) là gì?

4 / 25

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 1

4. Loại kênh ion nào mở ra khi có sự thay đổi điện thế màng tế bào?

5 / 25

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 1

5. Chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng từ đâu?

6 / 25

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 1

6. Cơ chế nào giải thích cho hiện tượng 'long-term potentiation' (LTP) trong học tập và trí nhớ?

7 / 25

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 1

7. Chất dẫn truyền thần kinh nào liên quan đến cảm giác đau và khoái cảm?

8 / 25

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 1

8. Loại tế bào thần kinh đệm nào tạo ra myelin ở hệ thần kinh trung ương?

9 / 25

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 1

9. IPSP (Inhibitory Postsynaptic Potential) gây ra điều gì?

10 / 25

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 1

10. Ảnh hưởng của việc tăng nồng độ kali ngoại bào lên điện thế nghỉ là gì?

11 / 25

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 1

11. Vai trò chính của bơm natri-kali là gì?

12 / 25

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 1

12. Bệnh Parkinson liên quan đến sự suy giảm của chất dẫn truyền thần kinh nào?

13 / 25

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 1

13. Sự khác biệt chính giữa synapse điện và synapse hóa học là gì?

14 / 25

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 1

14. Điện thế nghỉ của tế bào thần kinh thường nằm trong khoảng nào?

15 / 25

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 1

15. Loại tế bào thần kinh đệm nào có chức năng thực bào, loại bỏ các mảnh vụn tế bào và chất thải trong hệ thần kinh trung ương?

16 / 25

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 1

16. Cấu trúc nào kết nối hai bán cầu não và cho phép chúng giao tiếp với nhau?

17 / 25

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 1

17. Dẫn truyền 'nhảy vọt' xảy ra ở đâu?

18 / 25

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 1

18. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành trí nhớ mới?

19 / 25

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 1

19. EPSP (Excitatory Postsynaptic Potential) là gì?

20 / 25

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 1

20. Quá trình khử cực xảy ra khi nào?

21 / 25

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 1

21. Chức năng của vùng dưới đồi là gì?

22 / 25

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 1

22. Chức năng chính của tiểu não là gì?

23 / 25

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 1

23. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của tế bào thần kinh?

24 / 25

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 1

24. Điều gì xảy ra sau giai đoạn khử cực trong một điện thế hoạt động?

25 / 25

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 1

25. Cơ chế nào loại bỏ chất dẫn truyền thần kinh khỏi khe synapse?