1. Trong giai đoạn 3 của chuyển dạ (giai đoạn sổ rau), cơ chế nào giúp rau thai bong ra khỏi thành tử cung?
A. Sự co bóp mạnh của cơ bụng.
B. Sự co rút của tử cung làm giảm diện tích bám rau.
C. Sự tăng áp lực máu đột ngột trong tử cung.
D. Sự tiết enzyme làm tiêu hủy liên kết giữa rau và tử cung.
2. Trong quá trình chuyển dạ, sự thay đổi nào về tư thế của thai nhi giúp cho việc sinh dễ dàng hơn?
A. Thai nhi duỗi thẳng người.
B. Thai nhi cúi đầu.
C. Thai nhi xoay lưng về phía trước.
D. Thai nhi ở tư thế ngôi mông.
3. Cơ chế nào sau đây giúp ngăn ngừa nhiễm trùng cho thai nhi khi ối vỡ?
A. Tăng sản xuất bạch cầu ở thai nhi.
B. Nồng độ kháng thể cao trong nước ối.
C. Màng ối có tính kháng khuẩn tự nhiên.
D. Thời gian từ khi ối vỡ đến khi sinh ngắn.
4. Điều gì xảy ra với hệ miễn dịch của người mẹ trong giai đoạn cuối thai kỳ và chuyển dạ?
A. Hệ miễn dịch hoạt động mạnh mẽ hơn.
B. Hệ miễn dịch bị ức chế một phần.
C. Hệ miễn dịch không thay đổi.
D. Hệ miễn dịch hoàn toàn ngừng hoạt động.
5. Sự thay đổi nào về hô hấp thường xảy ra ở người mẹ trong giai đoạn chuyển dạ?
A. Tần số thở giảm.
B. Thể tích khí lưu thông giảm.
C. Tăng thông khí phế nang.
D. Giảm độ nhạy cảm với CO2.
6. Trong giai đoạn 1 của chuyển dạ, giai đoạn nào thường kéo dài nhất ở người con so?
A. Giai đoạn tiềm thời.
B. Giai đoạn hoạt động.
C. Giai đoạn chuyển tiếp.
D. Giai đoạn sổ thai.
7. Yếu tố nào sau đây có thể làm chậm quá trình chuyển dạ?
A. Tâm lý lo lắng, căng thẳng.
B. Đi lại và vận động nhẹ nhàng.
C. Sử dụng các biện pháp giảm đau không dùng thuốc.
D. Có người thân bên cạnh động viên.
8. Trong giai đoạn sổ thai, điều gì xảy ra với khung chậu của người mẹ?
A. Các khớp xương chậu hoàn toàn cố định.
B. Khung chậu giãn nở tối đa dưới tác động của relaxin.
C. Khung chậu thu hẹp lại để hỗ trợ đẩy thai.
D. Không có sự thay đổi đáng kể nào.
9. Cơ chế nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc làm mềm cổ tử cung trước khi chuyển dạ?
A. Sự tăng sinh collagen.
B. Sự giảm sản xuất prostaglandin.
C. Sự phá vỡ cấu trúc collagen bởi enzyme.
D. Sự co thắt của cơ trơn cổ tử cung.
10. Cơ chế bảo vệ nào giúp thai nhi chịu đựng được tình trạng thiếu oxy tương đối trong quá trình chuyển dạ?
A. Tăng nhịp tim.
B. Giảm chuyển hóa yếm khí.
C. Ưu tiên máu đến các cơ quan quan trọng.
D. Tăng sản xuất hồng cầu.
11. Hormone nào đóng vai trò quan trọng trong việc tạo sữa sau khi sinh?
A. Estrogen.
B. Progesterone.
C. Prolactin.
D. Oxytocin.
12. Điều gì xảy ra với lượng máu trong cơ thể người mẹ trong quá trình chuyển dạ và sinh con?
A. Giảm đáng kể do mất máu.
B. Tăng nhẹ do tăng thể tích huyết tương.
C. Không thay đổi đáng kể.
D. Giảm nhẹ do thoát dịch vào mô.
13. Điều gì xảy ra với huyết áp của người mẹ trong cơn co tử cung?
A. Huyết áp giảm đáng kể.
B. Huyết áp tăng nhẹ.
C. Huyết áp không thay đổi.
D. Huyết áp dao động mạnh không dự đoán được.
14. Điều gì xảy ra với lượng đường trong máu của người mẹ trong quá trình chuyển dạ?
A. Lượng đường trong máu giảm mạnh.
B. Lượng đường trong máu tăng lên.
C. Lượng đường trong máu không thay đổi.
D. Lượng đường trong máu dao động thất thường.
15. Yếu tố nào sau đây không thuộc nhóm các yếu tố khởi phát chuyển dạ?
A. Sự thay đổi tỷ lệ estrogen/progesterone.
B. Sự tăng sản xuất prostaglandin.
C. Sự giảm nồng độ oxytocin.
D. Sự trưởng thành của phổi thai nhi.
16. Hiện tượng nào sau đây là dấu hiệu chuyển dạ giả?
A. Cổ tử cung mở rộng dần.
B. Cơn co tử cung đều đặn và tăng dần về cường độ.
C. Ra dịch nhầy hồng âm đạo.
D. Cơn co tử cung không đều, không gây thay đổi cổ tử cung.
17. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến quá trình chuyển dạ?
A. Ngôi thai và thế thai.
B. Sức khỏe tổng thể của người mẹ.
C. Kích thước bàn chân của người mẹ.
D. Số lần mang thai trước đây.
18. Cơn co tử cung trong chuyển dạ có đặc điểm nào sau đây?
A. Bắt đầu từ đáy tử cung và lan xuống.
B. Chỉ gây đau ở vùng bụng dưới.
C. Cường độ giảm dần theo thời gian.
D. Không gây thay đổi ở cổ tử cung.
19. Loại tế bào nào đóng vai trò quan trọng trong việc tái tạo và sửa chữa các mô tử cung sau sinh?
A. Tế bào biểu mô.
B. Tế bào cơ trơn.
C. Tế bào nội mạc tử cung.
D. Tế bào gốc.
20. Sự thay đổi nào về hệ tiêu hóa thường xảy ra ở người mẹ trong quá trình chuyển dạ?
A. Tăng nhu động ruột.
B. Giảm hấp thu chất dinh dưỡng.
C. Chậm làm rỗng dạ dày.
D. Tăng sản xuất enzyme tiêu hóa.
21. Điều gì xảy ra với ngưỡng đau của người phụ nữ trong quá trình chuyển dạ?
A. Ngưỡng đau tăng lên.
B. Ngưỡng đau giảm xuống.
C. Ngưỡng đau không thay đổi.
D. Ngưỡng đau dao động không dự đoán được.
22. Điều gì xảy ra với nhịp tim của người mẹ ngay sau khi sinh?
A. Nhịp tim tăng cao.
B. Nhịp tim giảm xuống.
C. Nhịp tim không thay đổi.
D. Nhịp tim trở nên không đều.
23. Cơ chế nào sau đây giúp giảm đau trong quá trình chuyển dạ mà không cần dùng thuốc?
A. Tăng cường sản xuất adrenaline.
B. Kích thích sản xuất endorphin.
C. Giảm lưu lượng máu đến tử cung.
D. Ức chế dẫn truyền thần kinh đau.
24. Hormone nào đóng vai trò chính trong việc gây ra các cơn co tử cung mạnh mẽ trong giai đoạn chuyển dạ hoạt động?
A. Estrogen.
B. Progesterone.
C. Oxytocin.
D. Relaxin.
25. Yếu tố nào sau đây có thể gây ra tình trạng chuyển dạ đình trệ?
A. Uống đủ nước.
B. Cổ tử cung không mở đủ.
C. Thai nhi ở ngôi thuận.
D. Cơn co tử cung hiệu quả.