Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị nguồn nhân lực

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị nguồn nhân lực

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị nguồn nhân lực

1. Đâu là định nghĩa **chính xác nhất** về Quản trị Nguồn nhân lực (QTNNL)?

A. Quá trình tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới.
B. Tập hợp các hoạt động nhằm thu hút, phát triển, duy trì và sử dụng hiệu quả nguồn nhân lực của tổ chức để đạt được các mục tiêu chiến lược.
C. Công việc quản lý hành chính và lương thưởng cho nhân viên.
D. Hoạt động kiểm soát và kỷ luật nhân viên trong tổ chức.


2. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào **không** thuộc về môi trường bên ngoài ảnh hưởng đến QTNNL?

A. Luật pháp và chính sách của nhà nước.
B. Văn hóa doanh nghiệp.
C. Tình hình kinh tế.
D. Sự phát triển của công nghệ.


3. Phương pháp tuyển dụng nào sau đây thường được sử dụng khi doanh nghiệp muốn **tiết kiệm chi phí và thời gian** tuyển dụng cho các vị trí cấp thấp hoặc số lượng lớn?

A. Tuyển dụng nội bộ.
B. Săn đầu người (Headhunting).
C. Tuyển dụng thông qua mạng xã hội và website việc làm.
D. Tuyển dụng thông qua trung tâm giới thiệu việc làm và hội chợ việc làm.


4. Đánh giá hiệu suất công việc (Performance Appraisal) **không nên** tập trung vào yếu tố nào sau đây?

A. Thành tích và kết quả công việc đã đạt được.
B. Hành vi và thái độ làm việc của nhân viên.
C. Tính cách cá nhân và sở thích của nhân viên.
D. Mục tiêu và kế hoạch phát triển nghề nghiệp của nhân viên.


5. Hình thức đào tạo nào sau đây thường được sử dụng để **nâng cao kỹ năng mềm** cho nhân viên, ví dụ như kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm?

A. Đào tạo theo hình thức kèm cặp (Coaching).
B. Đào tạo trực tuyến (E-learning).
C. Đào tạo theo hình thức hội thảo, workshop.
D. Đào tạo theo hình thức luân chuyển công việc (Job rotation).


6. Trong hệ thống lương 3P (Pay for Position, Pay for Person, Pay for Performance), yếu tố "Pay for Performance" **chú trọng** vào điều gì?

A. Thâm niên và kinh nghiệm làm việc của nhân viên.
B. Vị trí công việc và chức danh của nhân viên.
C. Hiệu suất và thành tích công việc của nhân viên.
D. Mức độ khó khăn và trách nhiệm của công việc.


7. Hoạt động nào sau đây **không thuộc** chức năng duy trì nguồn nhân lực trong QTNNL?

A. Đãi ngộ và phúc lợi cho nhân viên.
B. Đánh giá hiệu suất công việc.
C. Giải quyết tranh chấp lao động.
D. Tuyển dụng nhân viên mới.


8. Theo mô hình ASK (Attitude, Skill, Knowledge) trong QTNNL, yếu tố "Attitude" đề cập đến khía cạnh nào của người lao động?

A. Kiến thức chuyên môn và nghiệp vụ.
B. Kỹ năng thực hành và thao tác công việc.
C. Thái độ làm việc, động lực và tinh thần trách nhiệm.
D. Khả năng học hỏi và thích nghi với môi trường mới.


9. Để xây dựng văn hóa doanh nghiệp **mạnh mẽ**, bộ phận QTNNL cần đóng vai trò **chủ yếu** nào?

A. Kiểm soát và kỷ luật nhân viên.
B. Truyền thông và lan tỏa giá trị văn hóa.
C. Quản lý các hoạt động hành chính.
D. Xây dựng hệ thống lương thưởng cạnh tranh.


10. Trong trường hợp doanh nghiệp muốn **giảm thiểu rủi ro** khi tuyển dụng nhân sự cấp cao, phương pháp tuyển dụng nào sau đây là **phù hợp nhất**?

A. Tuyển dụng nội bộ.
B. Tuyển dụng thông qua giới thiệu của nhân viên.
C. Săn đầu người (Headhunting).
D. Tuyển dụng đại trà trên các website việc làm.


11. Điểm khác biệt **chính yếu** giữa **đào tạo** (Training) và **phát triển** (Development) nguồn nhân lực là gì?

A. Đào tạo tập trung vào kỹ năng cứng, phát triển tập trung vào kỹ năng mềm.
B. Đào tạo hướng đến mục tiêu ngắn hạn, phát triển hướng đến mục tiêu dài hạn.
C. Đào tạo chỉ dành cho nhân viên mới, phát triển dành cho nhân viên có kinh nghiệm.
D. Đào tạo do quản lý trực tiếp thực hiện, phát triển do bộ phận QTNNL thực hiện.


12. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng "chảy máu chất xám" (employee turnover) trong doanh nghiệp thường **không** bao gồm yếu tố nào sau đây?

A. Mức lương và phúc lợi không cạnh tranh.
B. Cơ hội thăng tiến hạn chế.
C. Văn hóa doanh nghiệp độc hại.
D. Chính sách thưởng phạt rõ ràng và công bằng.


13. Ví dụ nào sau đây thể hiện **ứng dụng của công nghệ** trong QTNNL?

A. Sử dụng bảng chấm công bằng giấy.
B. Lưu trữ hồ sơ nhân viên bằng văn bản.
C. Sử dụng phần mềm quản lý nhân sự (HRM software) để quản lý thông tin nhân viên và quy trình.
D. Giao tiếp với nhân viên chủ yếu qua email và thông báo dán trên bảng tin.


14. Trong quá trình phân tích công việc (Job Analysis), thông tin nào sau đây **quan trọng nhất** để xây dựng bản mô tả công việc (Job Description)?

A. Mức lương và phúc lợi của vị trí công việc.
B. Các nhiệm vụ, trách nhiệm và quyền hạn của vị trí công việc.
C. Số lượng nhân viên hiện tại trong bộ phận.
D. Lịch sử phát triển của vị trí công việc.


15. Khi so sánh giữa phong cách lãnh đạo "Độc đoán" (Autocratic) và "Dân chủ" (Democratic) trong QTNNL, phong cách lãnh đạo nào thường **ít khuyến khích sự sáng tạo và đóng góp ý kiến** từ nhân viên?

A. Phong cách lãnh đạo Dân chủ.
B. Phong cách lãnh đạo Độc đoán.
C. Cả hai phong cách lãnh đạo đều khuyến khích như nhau.
D. Không phong cách lãnh đạo nào khuyến khích sự sáng tạo.


16. Đâu là định nghĩa **chính xác nhất** về Quản trị nguồn nhân lực (QTNNL)?

A. Quá trình tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới.
B. Chức năng hỗ trợ các bộ phận khác trong tổ chức.
C. Tập hợp các hoạt động nhằm quản lý và phát triển nguồn nhân lực của tổ chức để đạt được mục tiêu chiến lược.
D. Công việc hành chính liên quan đến hồ sơ nhân viên và bảng lương.


17. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào **không** thuộc về môi trường bên ngoài ảnh hưởng đến QTNNL?

A. Luật pháp và chính sách của nhà nước.
B. Văn hóa tổ chức.
C. Tình hình kinh tế và thị trường lao động.
D. Tiến bộ khoa học công nghệ.


18. Một công ty đang gặp khó khăn trong việc giữ chân nhân viên giỏi. Giải pháp **hiệu quả nhất** mà bộ phận QTNNL nên ưu tiên là gì?

A. Tăng cường tuyển dụng nhân viên mới để bù đắp sự thiếu hụt.
B. Cắt giảm chi phí đào tạo để tiết kiệm ngân sách.
C. Thực hiện khảo sát sự hài lòng của nhân viên và cải thiện các yếu tố liên quan đến sự gắn kết.
D. Giảm bớt yêu cầu công việc để giảm áp lực cho nhân viên.


19. Phương pháp phỏng vấn nào **đánh giá sâu sắc nhất** về kinh nghiệm, kỹ năng và thái độ của ứng viên thông qua các câu hỏi mở và tình huống?

A. Phỏng vấn theo mẫu câu hỏi định sẵn.
B. Phỏng vấn hội đồng.
C. Phỏng vấn hành vi.
D. Phỏng vấn căng thẳng.


20. So sánh giữa đào tạo và phát triển nhân viên, đâu là sự khác biệt **cơ bản nhất**?

A. Đào tạo dành cho nhân viên mới, phát triển dành cho nhân viên cũ.
B. Đào tạo tập trung vào kỹ năng hiện tại, phát triển tập trung vào tiềm năng tương lai.
C. Đào tạo mang tính bắt buộc, phát triển mang tính tự nguyện.
D. Đào tạo do bộ phận QTNNL thực hiện, phát triển do quản lý trực tiếp thực hiện.


21. Nguyên nhân chính dẫn đến việc **đánh giá hiệu suất nhân viên không hiệu quả** thường bắt nguồn từ đâu?

A. Do nhân viên không hợp tác.
B. Do công cụ đánh giá quá phức tạp.
C. Do thiếu mục tiêu công việc rõ ràng và tiêu chí đánh giá cụ thể.
D. Do quản lý cấp cao không quan tâm đến đánh giá hiệu suất.


22. Chính sách đãi ngộ **tổng thể** bao gồm những yếu tố nào?

A. Lương cơ bản và thưởng.
B. Lương, thưởng và phúc lợi.
C. Lương, thưởng, phúc lợi và cơ hội phát triển.
D. Lương, thưởng, phúc lợi, cơ hội phát triển và môi trường làm việc.


23. Trong tình huống công ty cần cắt giảm nhân sự để đối phó với khủng hoảng kinh tế, giải pháp nào sau đây thể hiện **tính nhân văn và trách nhiệm xã hội cao nhất**?

A. Sa thải hàng loạt nhân viên ngay lập tức để giảm chi phí nhanh nhất.
B. Thông báo sa thải qua email để tránh đối mặt trực tiếp.
C. Thông báo trước cho nhân viên, hỗ trợ tìm kiếm việc làm mới và cung cấp gói thôi việc hợp lý.
D. Chuyển nhân viên sang các bộ phận khác mà không cần xem xét năng lực và kinh nghiệm.


24. Mục tiêu chính của việc **phân tích công việc** trong QTNNL là gì?

A. Xác định mức lương phù hợp cho từng vị trí.
B. Tuyển dụng được nhân viên giỏi nhất.
C. Thu thập thông tin chi tiết về công việc, bao gồm nhiệm vụ, trách nhiệm, kỹ năng và kiến thức cần thiết.
D. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.


25. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc **ứng dụng công nghệ trong QTNNL** hiệu quả nhất?

A. Sử dụng bảng tính Excel để quản lý thông tin nhân viên.
B. Gửi email thông báo đến nhân viên.
C. Sử dụng phần mềm quản lý nhân sự (HRM software) tích hợp nhiều chức năng như tuyển dụng trực tuyến, quản lý hồ sơ, chấm công, tính lương.
D. In ấn hồ sơ nhân viên và lưu trữ bằng giấy.


26. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, thách thức **lớn nhất** đối với QTNNL quốc tế là gì?

A. Tuyển dụng nhân viên nước ngoài.
B. Quản lý sự khác biệt về văn hóa, luật pháp và tập quán lao động giữa các quốc gia.
C. Đào tạo nhân viên về ngoại ngữ.
D. Tính lương cho nhân viên ở các quốc gia khác nhau.


27. Khi xây dựng **kế hoạch nguồn nhân lực**, bước quan trọng **đầu tiên** cần thực hiện là gì?

A. Tuyển dụng nhân viên mới.
B. Phân tích nhu cầu nguồn nhân lực hiện tại và tương lai của tổ chức.
C. Xác định ngân sách cho hoạt động QTNNL.
D. Đào tạo và phát triển đội ngũ nhân viên hiện có.


28. Yếu tố nào sau đây **không** phải là mục tiêu của **quan hệ lao động**?

A. Duy trì môi trường làm việc hài hòa và hợp tác.
B. Giải quyết tranh chấp lao động một cách hiệu quả.
C. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp bằng mọi giá.
D. Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động và người sử dụng lao động.


29. Lợi ích **chính** của việc xây dựng **thương hiệu nhà tuyển dụng (Employer Branding)** mạnh mẽ là gì?

A. Giảm chi phí marketing sản phẩm.
B. Thu hút và giữ chân nhân tài, giảm chi phí tuyển dụng.
C. Tăng doanh số bán hàng.
D. Cải thiện quan hệ với nhà đầu tư.


30. Trong các hình thức đào tạo sau, hình thức nào thường được sử dụng để **đào tạo kỹ năng mềm** và làm việc nhóm hiệu quả nhất?

A. Đào tạo trực tuyến (e-learning).
B. Đào tạo theo hình thức bài giảng truyền thống.
C. Đào tạo theo nhóm nhỏ, sử dụng các hoạt động tương tác và trò chơi.
D. Đào tạo qua sách vở và tài liệu.


31. Đâu là mục tiêu chính của Quản trị nguồn nhân lực (QTNNL) trong một tổ chức?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông
B. Đảm bảo tuân thủ luật lao động
C. Thu hút, phát triển và giữ chân nhân tài để đạt được mục tiêu chiến lược của tổ chức
D. Giảm thiểu chi phí hoạt động của bộ phận nhân sự


32. Phương pháp phỏng vấn nào sau đây tập trung vào việc đánh giá hành vi quá khứ của ứng viên để dự đoán hiệu suất làm việc trong tương lai?

A. Phỏng vấn tình huống
B. Phỏng vấn hội đồng
C. Phỏng vấn theo mẫu
D. Phỏng vấn hành vi


33. Một công ty đang gặp vấn đề về năng suất làm việc của nhân viên. Theo bạn, giải pháp QTNNL nào sau đây có thể giúp giải quyết vấn đề này hiệu quả nhất?

A. Cắt giảm chi phí đào tạo và phát triển
B. Tăng cường kiểm soát và giám sát nhân viên
C. Đánh giá lại hệ thống quản lý hiệu suất và cung cấp phản hồi thường xuyên cho nhân viên
D. Tuyển dụng thêm nhân viên mới để giảm tải công việc


34. Trong bối cảnh chuyển đổi số, vai trò của bộ phận QTNNL đang thay đổi như thế nào?

A. Giảm tầm quan trọng do công nghệ thay thế nhiều công việc nhân sự
B. Chỉ tập trung vào các hoạt động hành chính và tuân thủ
C. Trở nên chiến lược hơn, tập trung vào phân tích dữ liệu và trải nghiệm nhân viên
D. Giữ nguyên vai trò truyền thống, không cần thay đổi nhiều


35. So sánh giữa đào tạo (training) và phát triển (development) nhân viên, điểm khác biệt chính là gì?

A. Đào tạo tập trung vào kỹ năng hiện tại, phát triển tập trung vào tiềm năng tương lai
B. Đào tạo dành cho nhân viên mới, phát triển dành cho nhân viên cấp cao
C. Đào tạo ngắn hạn, phát triển dài hạn
D. Cả 3 đáp án trên


36. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng "chảy máu chất xám" tại các doanh nghiệp Việt Nam hiện nay là gì?

A. Do luật lao động quá khắt khe
B. Do thiếu cơ hội phát triển nghề nghiệp và mức lương chưa cạnh tranh
C. Do nhân viên Việt Nam thiếu trung thành
D. Do ảnh hưởng của suy thoái kinh tế toàn cầu


37. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất hoạt động "quản lý hiệu suất" trong QTNNL?

A. Tổ chức tiệc cuối năm cho nhân viên
B. Thực hiện đánh giá nhân viên định kỳ và đưa ra phản hồi
C. Xây dựng nội quy lao động
D. Thanh toán lương và các khoản phúc lợi cho nhân viên


38. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của hệ thống lương thưởng toàn diện?

A. Lương cơ bản
B. Phúc lợi
C. Đào tạo và phát triển
D. Thưởng và các khoản khuyến khích


39. Trong quá trình tuyển dụng, việc sử dụng "mô tả công việc" (job description) có vai trò quan trọng như thế nào?

A. Chỉ để tuân thủ quy định của pháp luật
B. Giúp ứng viên hiểu rõ yêu cầu công việc và nhà tuyển dụng thu hút đúng ứng viên phù hợp
C. Chủ yếu để bộ phận nhân sự quản lý hồ sơ nhân viên
D. Không có vai trò quan trọng, có thể bỏ qua


40. Một công ty muốn xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ, bộ phận QTNNL nên tập trung vào hoạt động nào đầu tiên?

A. Tổ chức các sự kiện team-building thường xuyên
B. Tuyển dụng những người có kỹ năng tốt nhất
C. Xác định rõ giá trị cốt lõi của công ty và truyền thông đến nhân viên
D. Tăng lương và phúc lợi cho nhân viên


41. Phân biệt giữa "thuyên chuyển" (transfer) và "thăng tiến" (promotion) trong quản lý sự nghiệp nhân viên.

A. Thuyên chuyển là thay đổi công việc theo chiều ngang, thăng tiến là thay đổi công việc theo chiều dọc
B. Thuyên chuyển luôn đi kèm với tăng lương, thăng tiến thì không
C. Thuyên chuyển là hình thức kỷ luật, thăng tiến là hình thức khen thưởng
D. Không có sự khác biệt giữa thuyên chuyển và thăng tiến


42. Hậu quả của việc không tuân thủ luật lao động trong quản trị nguồn nhân lực là gì?

A. Không ảnh hưởng gì đáng kể đến doanh nghiệp
B. Chỉ bị phạt hành chính
C. Gây ra các vấn đề pháp lý, tổn hại uy tín và ảnh hưởng đến tinh thần làm việc của nhân viên
D. Chỉ làm tăng chi phí thuê luật sư


43. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là hoạt động của chức năng "quan hệ lao động" trong QTNNL?

A. Giải quyết tranh chấp lao động
B. Đàm phán thỏa ước lao động tập thể
C. Thực hiện đánh giá hiệu suất nhân viên
D. Tổ chức đối thoại định kỳ với người lao động


44. Phương pháp đào tạo "on-the-job training" (đào tạo tại chỗ) có ưu điểm nổi bật nào?

A. Chi phí đào tạo rất thấp
B. Nhân viên học được kỹ năng thực tế ngay trong môi trường làm việc
C. Đảm bảo tính lý thuyết cao
D. Phù hợp với mọi loại hình công việc


45. Trong bối cảnh cạnh tranh nhân tài gay gắt, chiến lược QTNNL nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết?

A. Tập trung vào cắt giảm chi phí nhân sự
B. Xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng mạnh mẽ và nâng cao trải nghiệm nhân viên
C. Giảm thiểu các hoạt động đào tạo và phát triển
D. Tăng cường kiểm soát và giám sát nhân viên


46. Mục tiêu chính của Quản trị nguồn nhân lực (HRM) trong một tổ chức là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp thông qua việc cắt giảm chi phí nhân sự.
B. Đảm bảo tuân thủ tuyệt đối các quy định pháp luật lao động hiện hành.
C. Thu hút, phát triển, và duy trì đội ngũ nhân viên có năng lực, gắn bó để đạt được các mục tiêu chiến lược của tổ chức.
D. Xây dựng môi trường làm việc cạnh tranh và gây áp lực cao để thúc đẩy năng suất nhân viên.


47. Công ty X đang gặp tình trạng tỷ lệ nhân viên giỏi thôi việc tăng cao. Để giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả và bền vững, bộ phận HRM nên ưu tiên thực hiện hành động nào sau đây?

A. Tăng lương đồng loạt cho tất cả nhân viên để giữ chân người tài.
B. Tổ chức các buổi team-building và hoạt động ngoại khóa để cải thiện tinh thần đồng đội.
C. Thực hiện khảo sát thôi việc (exit interview) và phân tích dữ liệu để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề và đưa ra giải pháp phù hợp.
D. Tuyển dụng nhân viên mới với số lượng lớn để bù đắp sự thiếu hụt nhân sự nhanh chóng.


48. Trong bối cảnh chuyển đổi số mạnh mẽ, chức năng nào của Quản trị nguồn nhân lực đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giúp doanh nghiệp thích ứng và phát triển?

A. Quản lý tiền lương và phúc lợi.
B. Tuyển dụng và lựa chọn nhân viên.
C. Đào tạo và phát triển nhân viên.
D. Đánh giá hiệu suất làm việc.


49. Điểm khác biệt chính giữa "Mô tả công việc" (Job Description) và "Bản tiêu chuẩn công việc" (Job Specification) trong quy trình phân tích công việc là gì?

A. Mô tả công việc tập trung vào nhiệm vụ và trách nhiệm, còn Bản tiêu chuẩn công việc tập trung vào mức lương và phúc lợi.
B. Mô tả công việc tập trung vào yêu cầu về kỹ năng và kinh nghiệm của người thực hiện, còn Bản tiêu chuẩn công việc tập trung vào nội dung công việc.
C. Mô tả công việc tập trung vào nội dung, nhiệm vụ và trách nhiệm của công việc, còn Bản tiêu chuẩn công việc tập trung vào các yêu cầu về kiến thức, kỹ năng, thái độ cần thiết để thực hiện công việc.
D. Mô tả công việc được sử dụng trong tuyển dụng, còn Bản tiêu chuẩn công việc được sử dụng trong đánh giá hiệu suất.


50. Một doanh nghiệp quyết định đầu tư mạnh vào chương trình phúc lợi toàn diện cho nhân viên (ví dụ: bảo hiểm sức khỏe cao cấp, hỗ trợ chăm sóc con cái, chương trình sức khỏe tinh thần). Kết quả *dự kiến* nào sau đây là *khả năng cao nhất* mà doanh nghiệp có thể đạt được?

A. Giảm chi phí đào tạo nhân viên mới.
B. Tăng doanh thu bán hàng trực tiếp.
C. Nâng cao mức độ hài lòng, gắn kết của nhân viên và giảm tỷ lệ thôi việc.
D. Tăng cường kiểm soát và kỷ luật nhân viên.


1 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 1

1. Đâu là định nghĩa **chính xác nhất** về Quản trị Nguồn nhân lực (QTNNL)?

2 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 1

2. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào **không** thuộc về môi trường bên ngoài ảnh hưởng đến QTNNL?

3 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 1

3. Phương pháp tuyển dụng nào sau đây thường được sử dụng khi doanh nghiệp muốn **tiết kiệm chi phí và thời gian** tuyển dụng cho các vị trí cấp thấp hoặc số lượng lớn?

4 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 1

4. Đánh giá hiệu suất công việc (Performance Appraisal) **không nên** tập trung vào yếu tố nào sau đây?

5 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 1

5. Hình thức đào tạo nào sau đây thường được sử dụng để **nâng cao kỹ năng mềm** cho nhân viên, ví dụ như kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm?

6 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 1

6. Trong hệ thống lương 3P (Pay for Position, Pay for Person, Pay for Performance), yếu tố 'Pay for Performance' **chú trọng** vào điều gì?

7 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 1

7. Hoạt động nào sau đây **không thuộc** chức năng duy trì nguồn nhân lực trong QTNNL?

8 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 1

8. Theo mô hình ASK (Attitude, Skill, Knowledge) trong QTNNL, yếu tố 'Attitude' đề cập đến khía cạnh nào của người lao động?

9 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 1

9. Để xây dựng văn hóa doanh nghiệp **mạnh mẽ**, bộ phận QTNNL cần đóng vai trò **chủ yếu** nào?

10 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 1

10. Trong trường hợp doanh nghiệp muốn **giảm thiểu rủi ro** khi tuyển dụng nhân sự cấp cao, phương pháp tuyển dụng nào sau đây là **phù hợp nhất**?

11 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 1

11. Điểm khác biệt **chính yếu** giữa **đào tạo** (Training) và **phát triển** (Development) nguồn nhân lực là gì?

12 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 1

12. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng 'chảy máu chất xám' (employee turnover) trong doanh nghiệp thường **không** bao gồm yếu tố nào sau đây?

13 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 1

13. Ví dụ nào sau đây thể hiện **ứng dụng của công nghệ** trong QTNNL?

14 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 1

14. Trong quá trình phân tích công việc (Job Analysis), thông tin nào sau đây **quan trọng nhất** để xây dựng bản mô tả công việc (Job Description)?

15 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 1

15. Khi so sánh giữa phong cách lãnh đạo 'Độc đoán' (Autocratic) và 'Dân chủ' (Democratic) trong QTNNL, phong cách lãnh đạo nào thường **ít khuyến khích sự sáng tạo và đóng góp ý kiến** từ nhân viên?

16 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 1

16. Đâu là định nghĩa **chính xác nhất** về Quản trị nguồn nhân lực (QTNNL)?

17 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 1

17. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào **không** thuộc về môi trường bên ngoài ảnh hưởng đến QTNNL?

18 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 1

18. Một công ty đang gặp khó khăn trong việc giữ chân nhân viên giỏi. Giải pháp **hiệu quả nhất** mà bộ phận QTNNL nên ưu tiên là gì?

19 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 1

19. Phương pháp phỏng vấn nào **đánh giá sâu sắc nhất** về kinh nghiệm, kỹ năng và thái độ của ứng viên thông qua các câu hỏi mở và tình huống?

20 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 1

20. So sánh giữa đào tạo và phát triển nhân viên, đâu là sự khác biệt **cơ bản nhất**?

21 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 1

21. Nguyên nhân chính dẫn đến việc **đánh giá hiệu suất nhân viên không hiệu quả** thường bắt nguồn từ đâu?

22 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 1

22. Chính sách đãi ngộ **tổng thể** bao gồm những yếu tố nào?

23 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 1

23. Trong tình huống công ty cần cắt giảm nhân sự để đối phó với khủng hoảng kinh tế, giải pháp nào sau đây thể hiện **tính nhân văn và trách nhiệm xã hội cao nhất**?

24 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 1

24. Mục tiêu chính của việc **phân tích công việc** trong QTNNL là gì?

25 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 1

25. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc **ứng dụng công nghệ trong QTNNL** hiệu quả nhất?

26 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 1

26. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, thách thức **lớn nhất** đối với QTNNL quốc tế là gì?

27 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 1

27. Khi xây dựng **kế hoạch nguồn nhân lực**, bước quan trọng **đầu tiên** cần thực hiện là gì?

28 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 1

28. Yếu tố nào sau đây **không** phải là mục tiêu của **quan hệ lao động**?

29 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 1

29. Lợi ích **chính** của việc xây dựng **thương hiệu nhà tuyển dụng (Employer Branding)** mạnh mẽ là gì?

30 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 1

30. Trong các hình thức đào tạo sau, hình thức nào thường được sử dụng để **đào tạo kỹ năng mềm** và làm việc nhóm hiệu quả nhất?

31 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 1

31. Đâu là mục tiêu chính của Quản trị nguồn nhân lực (QTNNL) trong một tổ chức?

32 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 1

32. Phương pháp phỏng vấn nào sau đây tập trung vào việc đánh giá hành vi quá khứ của ứng viên để dự đoán hiệu suất làm việc trong tương lai?

33 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 1

33. Một công ty đang gặp vấn đề về năng suất làm việc của nhân viên. Theo bạn, giải pháp QTNNL nào sau đây có thể giúp giải quyết vấn đề này hiệu quả nhất?

34 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 1

34. Trong bối cảnh chuyển đổi số, vai trò của bộ phận QTNNL đang thay đổi như thế nào?

35 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 1

35. So sánh giữa đào tạo (training) và phát triển (development) nhân viên, điểm khác biệt chính là gì?

36 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 1

36. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng 'chảy máu chất xám' tại các doanh nghiệp Việt Nam hiện nay là gì?

37 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 1

37. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất hoạt động 'quản lý hiệu suất' trong QTNNL?

38 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 1

38. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của hệ thống lương thưởng toàn diện?

39 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 1

39. Trong quá trình tuyển dụng, việc sử dụng 'mô tả công việc' (job description) có vai trò quan trọng như thế nào?

40 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 1

40. Một công ty muốn xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ, bộ phận QTNNL nên tập trung vào hoạt động nào đầu tiên?

41 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 1

41. Phân biệt giữa 'thuyên chuyển' (transfer) và 'thăng tiến' (promotion) trong quản lý sự nghiệp nhân viên.

42 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 1

42. Hậu quả của việc không tuân thủ luật lao động trong quản trị nguồn nhân lực là gì?

43 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 1

43. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là hoạt động của chức năng 'quan hệ lao động' trong QTNNL?

44 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 1

44. Phương pháp đào tạo 'on-the-job training' (đào tạo tại chỗ) có ưu điểm nổi bật nào?

45 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 1

45. Trong bối cảnh cạnh tranh nhân tài gay gắt, chiến lược QTNNL nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết?

46 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 1

46. Mục tiêu chính của Quản trị nguồn nhân lực (HRM) trong một tổ chức là gì?

47 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 1

47. Công ty X đang gặp tình trạng tỷ lệ nhân viên giỏi thôi việc tăng cao. Để giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả và bền vững, bộ phận HRM nên ưu tiên thực hiện hành động nào sau đây?

48 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 1

48. Trong bối cảnh chuyển đổi số mạnh mẽ, chức năng nào của Quản trị nguồn nhân lực đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giúp doanh nghiệp thích ứng và phát triển?

49 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 1

49. Điểm khác biệt chính giữa 'Mô tả công việc' (Job Description) và 'Bản tiêu chuẩn công việc' (Job Specification) trong quy trình phân tích công việc là gì?

50 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 1

50. Một doanh nghiệp quyết định đầu tư mạnh vào chương trình phúc lợi toàn diện cho nhân viên (ví dụ: bảo hiểm sức khỏe cao cấp, hỗ trợ chăm sóc con cái, chương trình sức khỏe tinh thần). Kết quả *dự kiến* nào sau đây là *khả năng cao nhất* mà doanh nghiệp có thể đạt được?