Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị chiến lược

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

1. Mục tiêu chính của quản trị chiến lược là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Đảm bảo hoạt động trôi chảy hàng ngày của doanh nghiệp.
C. Đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững và mục tiêu dài hạn.
D. Giảm thiểu chi phí hoạt động và tăng năng suất.


2. Phân tích SWOT đóng vai trò quan trọng như thế nào trong quá trình quản trị chiến lược?

A. Xác định các vấn đề tài chính hiện tại của doanh nghiệp.
B. Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức để xây dựng chiến lược phù hợp.
C. Đo lường hiệu quả hoạt động của nhân viên.
D. Dự báo doanh thu và lợi nhuận trong ngắn hạn.


3. Công ty nào sau đây thể hiện rõ nhất chiến lược khác biệt hóa sản phẩm?

A. Walmart, tập trung vào giá rẻ và hiệu quả chi phí.
B. Apple, nổi tiếng với thiết kế độc đáo, công nghệ tiên tiến và trải nghiệm người dùng cao cấp.
C. McDonald"s, tập trung vào tiêu chuẩn hóa và quy trình hoạt động hiệu quả.
D. Các công ty điện nước, cung cấp dịch vụ thiết yếu.


4. Sự khác biệt chính giữa "Tầm nhìn" (Vision) và "Sứ mệnh" (Mission) của doanh nghiệp là gì?

A. Tầm nhìn tập trung vào mục tiêu ngắn hạn, sứ mệnh tập trung vào mục tiêu dài hạn.
B. Tầm nhìn mô tả mục đích tồn tại của doanh nghiệp, sứ mệnh mô tả doanh nghiệp muốn trở thành gì trong tương lai.
C. Tầm nhìn là tuyên bố rộng lớn về tương lai mong muốn, sứ mệnh mô tả mục đích hiện tại và giá trị cốt lõi của doanh nghiệp.
D. Tầm nhìn do hội đồng quản trị xây dựng, sứ mệnh do ban giám đốc điều hành xây dựng.


5. Toàn cầu hóa ảnh hưởng như thế nào đến quản trị chiến lược của các doanh nghiệp?

A. Giảm sự cạnh tranh và đơn giản hóa chuỗi cung ứng.
B. Tăng cơ hội tiếp cận thị trường mới, nguồn lực đa dạng nhưng cũng tăng rủi ro và cạnh tranh.
C. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ và đổi mới sáng tạo.
D. Hạn chế sự phát triển của các doanh nghiệp nhỏ và vừa.


6. Đâu là giai đoạn **đầu tiên** trong quy trình quản trị chiến lược?

A. Thực thi chiến lược.
B. Đánh giá và kiểm soát chiến lược.
C. Phân tích môi trường và xác định mục tiêu.
D. Xây dựng chiến lược.


7. Nếu một công ty liên tục không đạt được các mục tiêu chiến lược đã đề ra, điều gì có thể được suy luận?

A. Chiến lược của công ty chắc chắn đúng, vấn đề nằm ở việc thực hiện.
B. Mục tiêu chiến lược quá tham vọng và không thực tế.
C. Có thể có vấn đề trong việc xây dựng chiến lược, thực thi chiến lược hoặc cả hai.
D. Doanh nghiệp đang gặp khó khăn tài chính tạm thời.


8. Công nghệ đột phá (disruptive technology) ảnh hưởng đến chiến lược của doanh nghiệp như thế nào?

A. Không ảnh hưởng nhiều vì doanh nghiệp đã có chiến lược ổn định.
B. Buộc doanh nghiệp phải xem xét lại và có thể thay đổi chiến lược để thích ứng với sự thay đổi của thị trường và công nghệ.
C. Giúp doanh nghiệp củng cố vị thế hiện tại và tăng trưởng ổn định.
D. Chỉ ảnh hưởng đến các doanh nghiệp nhỏ, doanh nghiệp lớn ít bị tác động.


9. Chiến lược "dẫn đầu về chi phí" (cost leadership) khác biệt với chiến lược "tập trung" (focus) như thế nào?

A. Chiến lược dẫn đầu về chi phí tập trung vào chất lượng sản phẩm, chiến lược tập trung tập trung vào giá cả.
B. Chiến lược dẫn đầu về chi phí nhắm đến thị trường đại chúng, chiến lược tập trung nhắm đến một phân khúc thị trường cụ thể.
C. Chiến lược dẫn đầu về chi phí ưu tiên đổi mới sản phẩm, chiến lược tập trung ưu tiên dịch vụ khách hàng.
D. Chiến lược dẫn đầu về chi phí chỉ áp dụng cho doanh nghiệp lớn, chiến lược tập trung chỉ áp dụng cho doanh nghiệp nhỏ.


10. Ví dụ nào sau đây là một công ty đã thực hiện thành công "chiến lược tái cấu trúc" (turnaround strategy)?

A. Netflix, liên tục mở rộng sang thị trường quốc tế.
B. Blockbuster, không thích ứng được với sự thay đổi của thị trường và phá sản.
C. Apple dưới thời Steve Jobs trở lại, tập trung vào đổi mới và sản phẩm mang tính đột phá sau giai đoạn khó khăn.
D. Amazon, mở rộng từ bán sách trực tuyến sang nhiều lĩnh vực khác nhau.


11. Lợi thế cạnh tranh đóng vai trò gì trong quản trị chiến lược?

A. Giảm sự cạnh tranh trên thị trường.
B. Giúp doanh nghiệp đạt được lợi nhuận cao hơn và bền vững hơn so với đối thủ.
C. Đơn giản hóa quy trình quản lý doanh nghiệp.
D. Đảm bảo doanh nghiệp luôn dẫn đầu về quy mô thị phần.


12. Phân tích PESTEL giúp ích gì trong quá trình xây dựng chiến lược?

A. Đánh giá năng lực nội bộ của doanh nghiệp.
B. Phân tích môi trường vĩ mô (chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, môi trường, pháp luật) để nhận diện cơ hội và thách thức.
C. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
D. Xác định đối thủ cạnh tranh trực tiếp.


13. Tại sao kiểm soát chiến lược (strategic control) lại quan trọng trong quá trình thực thi chiến lược?

A. Để giảm chi phí quản lý.
B. Để đảm bảo chiến lược được thực hiện đúng hướng và kịp thời điều chỉnh khi cần thiết.
C. Để tăng cường quyền lực của nhà quản lý cấp cao.
D. Để tạo ra sự cạnh tranh nội bộ giữa các phòng ban.


14. Văn hóa doanh nghiệp ảnh hưởng như thế nào đến sự thành công của chiến lược?

A. Không ảnh hưởng đáng kể vì chiến lược là do lãnh đạo cấp cao quyết định.
B. Văn hóa doanh nghiệp phù hợp và hỗ trợ chiến lược sẽ giúp thực thi chiến lược hiệu quả hơn và ngược lại.
C. Chỉ ảnh hưởng đến các doanh nghiệp nhỏ, doanh nghiệp lớn ít bị tác động bởi văn hóa.
D. Văn hóa doanh nghiệp chỉ quan trọng trong giai đoạn đầu thành lập doanh nghiệp.


15. Liên minh chiến lược (strategic alliance) thường được doanh nghiệp sử dụng với mục đích chính nào?

A. Để loại bỏ đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
B. Để chia sẻ rủi ro, nguồn lực và tiếp cận thị trường mới mà một mình doanh nghiệp khó thực hiện được.
C. Để giảm sự phụ thuộc vào nhà cung cấp.
D. Để tăng cường kiểm soát chuỗi cung ứng.


16. Quản trị chiến lược được định nghĩa chính xác nhất là:

A. Quá trình quản lý các hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
B. Quá trình thiết lập mục tiêu ngắn hạn và phân bổ nguồn lực.
C. Quá trình xác định mục tiêu dài hạn, xây dựng kế hoạch và triển khai các hành động để đạt được mục tiêu đó, đồng thời tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.
D. Quá trình kiểm soát chi phí và tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.


17. Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị chiến lược?

A. Thực thi chiến lược.
B. Đánh giá và kiểm soát chiến lược.
C. Hình thành chiến lược.
D. Truyền thông chiến lược.


18. Mục tiêu chính của việc phân tích môi trường bên ngoài trong quản trị chiến lược là gì?

A. Xác định các nguồn lực và năng lực cốt lõi của doanh nghiệp.
B. Đánh giá hiệu quả hoạt động của các bộ phận chức năng trong doanh nghiệp.
C. Nhận diện các cơ hội và đe dọa có thể ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
D. Đo lường sự hài lòng của khách hàng và nhân viên.


19. Chiến lược "Đại dương xanh" tập trung vào điều gì?

A. Cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ hiện tại để giành thị phần.
B. Tối ưu hóa chi phí để đạt lợi thế giá thấp.
C. Tạo ra một thị trường mới, không cạnh tranh, bằng cách khác biệt hóa sản phẩm/dịch vụ.
D. Tập trung vào phân khúc thị trường ngách đã được xác định rõ.


20. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường bên trong doanh nghiệp?

A. Văn hóa doanh nghiệp.
B. Nguồn nhân lực.
C. Công nghệ sử dụng.
D. Đối thủ cạnh tranh.


21. Trong ma trận BCG, "Dấu chấm hỏi" (Question Marks) đại diện cho những đơn vị kinh doanh như thế nào?

A. Thị phần cao, tăng trưởng thị trường cao.
B. Thị phần thấp, tăng trưởng thị trường cao.
C. Thị phần cao, tăng trưởng thị trường thấp.
D. Thị phần thấp, tăng trưởng thị trường thấp.


22. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc thực hiện chiến lược "đa dạng hóa"?

A. Một công ty sản xuất ô tô mở rộng dòng sản phẩm sang xe máy điện.
B. Một chuỗi nhà hàng thức ăn nhanh mở thêm chi nhánh mới.
C. Một công ty phần mềm tập trung vào phát triển một sản phẩm chủ lực duy nhất.
D. Một cửa hàng bán lẻ giảm giá sản phẩm để tăng doanh số.


23. Điều gì là thách thức lớn nhất khi thực hiện chiến lược "dẫn đầu về chi phí"?

A. Khó khăn trong việc thu hút và giữ chân nhân tài.
B. Dễ bị đối thủ bắt chước và cạnh tranh về giá.
C. Khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
D. Đòi hỏi đầu tư lớn vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.


24. Vai trò của lãnh đạo trong quản trị chiến lược là gì?

A. Chỉ đạo các hoạt động tác nghiệp hàng ngày.
B. Xây dựng tầm nhìn, truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên thực hiện chiến lược.
C. Kiểm soát chi phí và đảm bảo hiệu quả tài chính ngắn hạn.
D. Thực hiện các công việc quản lý hành chính.


25. Tại sao việc đánh giá và kiểm soát chiến lược lại quan trọng trong quản trị chiến lược?

A. Để đảm bảo chiến lược luôn được thực hiện đúng theo kế hoạch ban đầu, không cần điều chỉnh.
B. Để đo lường hiệu quả thực hiện chiến lược, phát hiện sai lệch và điều chỉnh kịp thời.
C. Để giảm chi phí và tăng lợi nhuận trong ngắn hạn.
D. Để tạo ra sự thay đổi liên tục trong tổ chức, bất kể hiệu quả chiến lược.


26. Trong bối cảnh môi trường kinh doanh biến động nhanh chóng, yếu tố nào trở nên quan trọng hơn bao giờ hết trong quản trị chiến lược?

A. Tuân thủ tuyệt đối kế hoạch chiến lược đã được phê duyệt.
B. Khả năng linh hoạt và thích ứng nhanh chóng với thay đổi.
C. Tập trung vào kiểm soát chi phí và tối ưu hóa nguồn lực hiện tại.
D. Duy trì cơ cấu tổ chức ổn định và không thay đổi.


27. Đạo đức kinh doanh có vai trò như thế nào trong quản trị chiến lược?

A. Không liên quan đến quản trị chiến lược, chỉ tập trung vào lợi nhuận.
B. Chỉ là yếu tố hình thức, không ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh thực tế.
C. Là nền tảng để xây dựng uy tín, niềm tin và sự bền vững cho doanh nghiệp trong dài hạn.
D. Chỉ cần tuân thủ luật pháp, không cần quan tâm đến đạo đức.


28. KPIs (Chỉ số hiệu suất chính) được sử dụng chủ yếu trong giai đoạn nào của quản trị chiến lược?

A. Hình thành chiến lược.
B. Phân tích môi trường.
C. Thực thi và kiểm soát chiến lược.
D. Truyền thông chiến lược.


29. Ví dụ về một doanh nghiệp Việt Nam đã thực hiện thành công chiến lược khác biệt hóa sản phẩm là:

A. Vinamilk với các sản phẩm sữa đa dạng và chất lượng cao.
B. Điện Máy Xanh tập trung vào phân phối điện máy giá rẻ.
C. Vietnam Airlines cạnh tranh về giá vé máy bay.
D. Thế Giới Di Động mở rộng chuỗi cửa hàng nhanh chóng.


30. Mối quan hệ giữa tầm nhìn chiến lược và sứ mệnh của doanh nghiệp là gì?

A. Tầm nhìn và sứ mệnh là hai khái niệm hoàn toàn độc lập, không liên quan.
B. Sứ mệnh là mục tiêu dài hạn, còn tầm nhìn là mục tiêu ngắn hạn.
C. Tầm nhìn là bức tranh tương lai mà doanh nghiệp muốn đạt được, sứ mệnh là lý do tồn tại và mục đích hoạt động của doanh nghiệp để hướng tới tầm nhìn đó.
D. Sứ mệnh là các giá trị cốt lõi, còn tầm nhìn là các nguyên tắc hoạt động.


31. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Quản trị chiến lược?

A. Quá trình xây dựng kế hoạch kinh doanh chi tiết cho từng phòng ban.
B. Quá trình xác định mục tiêu ngắn hạn và phân bổ nguồn lực để đạt được mục tiêu đó.
C. Quá trình xây dựng, thực hiện và đánh giá các quyết định xuyên chức năng cho phép một tổ chức đạt được các mục tiêu dài hạn.
D. Quá trình quản lý nhân sự và tài chính để đảm bảo hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.


32. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị chiến lược?

A. Đánh giá và kiểm soát chiến lược
B. Xây dựng chiến lược
C. Thực thi chiến lược
D. Hoạch định ngân sách


33. Mục tiêu chiến lược của một công ty thường được xây dựng dựa trên yếu tố nào sau đây?

A. Ngân sách được cấp trong năm tài chính.
B. Mong muốn cá nhân của nhà quản lý cấp cao.
C. Tầm nhìn và sứ mệnh của công ty.
D. Xu hướng thị trường ngắn hạn.


34. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, "quyền lực thương lượng của nhà cung cấp" đề cập đến yếu tố nào?

A. Khả năng khách hàng gây áp lực giảm giá.
B. Khả năng nhà cung cấp tăng giá hoặc giảm chất lượng.
C. Mức độ cạnh tranh giữa các đối thủ hiện tại.
D. Nguy cơ xuất hiện sản phẩm hoặc dịch vụ thay thế.


35. Công ty A quyết định tập trung vào việc cung cấp sản phẩm chất lượng cao với giá cao hơn đối thủ. Chiến lược cạnh tranh này được gọi là gì?

A. Chi phí thấp
B. Khác biệt hóa
C. Tập trung chi phí thấp
D. Tập trung khác biệt hóa


36. Khi một công ty đa quốc gia quyết định xâm nhập thị trường mới bằng cách mua lại một công ty địa phương đã có sẵn hệ thống phân phối và khách hàng, đây là hình thức chiến lược tăng trưởng nào?

A. Tăng trưởng tập trung
B. Tăng trưởng hội nhập dọc
C. Tăng trưởng đa dạng hóa
D. Tăng trưởng hội nhập ngang


37. Trong bối cảnh kinh tế suy thoái, doanh nghiệp nên ưu tiên áp dụng loại chiến lược nào để duy trì hoạt động?

A. Chiến lược tăng trưởng nhanh chóng
B. Chiến lược đầu tư mạo hiểm
C. Chiến lược ổn định và cắt giảm chi phí
D. Chiến lược đa dạng hóa sản phẩm


38. Sự khác biệt chính giữa "Tầm nhìn" và "Sứ mệnh" của một tổ chức là gì?

A. Tầm nhìn tập trung vào hiện tại, sứ mệnh tập trung vào tương lai.
B. Tầm nhìn mô tả mục tiêu ngắn hạn, sứ mệnh mô tả mục tiêu dài hạn.
C. Tầm nhìn là tuyên bố về mục đích tồn tại của tổ chức, sứ mệnh là khát vọng tương lai.
D. Tầm nhìn là khát vọng tương lai của tổ chức, sứ mệnh là tuyên bố về mục đích tồn tại và cách thức đạt được tầm nhìn.


39. Điều gì có thể xảy ra nếu một công ty không thực hiện đánh giá và kiểm soát chiến lược một cách hiệu quả?

A. Tăng cường sự sáng tạo và đổi mới trong tổ chức.
B. Đảm bảo nguồn lực được sử dụng hiệu quả nhất.
C. Mất phương hướng và không đạt được mục tiêu chiến lược đã đề ra.
D. Nâng cao tinh thần làm việc của nhân viên.


40. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc ứng dụng "chuỗi giá trị" (Value Chain) trong quản trị chiến lược?

A. Công ty giảm giá bán sản phẩm để tăng doanh số.
B. Công ty thuê ngoài dịch vụ kế toán để giảm chi phí.
C. Công ty phân tích từng hoạt động từ sản xuất đến phân phối để tìm cách tối ưu hóa và tạo giá trị gia tăng cho khách hàng.
D. Công ty tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông.


41. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường vĩ mô (Macro-environment) khi phân tích PESTEL?

A. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
B. Nhà cung cấp nguyên vật liệu.
C. Luật pháp và chính sách của chính phủ.
D. Thị hiếu của khách hàng.


42. Trong các loại chiến lược cấp công ty (Corporate Strategy), chiến lược nào tập trung vào việc quản lý danh mục các ngành nghề kinh doanh khác nhau?

A. Chiến lược cạnh tranh
B. Chiến lược chức năng
C. Chiến lược đa dạng hóa
D. Chiến lược tăng trưởng tập trung


43. Điều gì là rào cản lớn nhất đối với việc thực thi chiến lược thành công trong một tổ chức?

A. Chiến lược được xây dựng quá phức tạp.
B. Thiếu nguồn lực tài chính.
C. Sự kháng cự thay đổi và thiếu cam kết từ nhân viên.
D. Công nghệ lạc hậu.


44. So với chiến lược "Đại dương đỏ" (Red Ocean), chiến lược "Đại dương xanh" (Blue Ocean) có đặc điểm nổi bật nào?

A. Tập trung cạnh tranh trong thị trường hiện có.
B. Tối ưu hóa chi phí để giành lợi thế cạnh tranh.
C. Tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh.
D. Cải thiện sản phẩm hiện có để thu hút khách hàng.


45. Ngoại lệ nào sau đây có thể khiến một doanh nghiệp quyết định thay đổi chiến lược đã được xây dựng, mặc dù chiến lược đó ban đầu được đánh giá là phù hợp?

A. Doanh thu tăng trưởng ổn định.
B. Chi phí hoạt động giảm so với dự kiến.
C. Xuất hiện đối thủ cạnh tranh mới với công nghệ đột phá.
D. Phản hồi tích cực từ khách hàng về sản phẩm.


46. Khái niệm nào sau đây KHÔNG thuộc về các yếu tố cơ bản của Quản trị chiến lược?

A. Phân tích môi trường
B. Xây dựng chiến lược
C. Kiểm soát tài chính chi tiết
D. Thực thi chiến lược


47. Một công ty sản xuất xe máy đang đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ nước ngoài có công nghệ tiên tiến hơn. Phân tích SWOT cho thấy điểm yếu nội tại là "Hệ thống quản lý lạc hậu". Chiến lược nào sau đây sẽ phù hợp nhất để công ty khắc phục điểm yếu này và tăng cường năng lực cạnh tranh?

A. Tập trung vào phân khúc thị trường giá rẻ để cạnh tranh về giá.
B. Đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển công nghệ mới để bắt kịp đối thủ.
C. Tái cấu trúc hệ thống quản lý và quy trình làm việc để nâng cao hiệu quả hoạt động.
D. Mở rộng thị trường xuất khẩu sang các nước đang phát triển để tìm kiếm thị trường mới.


48. Trong bối cảnh chuyển đổi số diễn ra mạnh mẽ, doanh nghiệp bán lẻ truyền thống cần ưu tiên áp dụng yếu tố nào của Quản trị chiến lược để thích ứng và duy trì lợi thế cạnh tranh?

A. Giảm thiểu chi phí hoạt động bằng cách cắt giảm nhân sự và thu hẹp quy mô cửa hàng.
B. Tăng cường các hoạt động quảng cáo trên truyền hình và báo chí truyền thống để duy trì nhận diện thương hiệu.
C. Xây dựng chiến lược đa kênh, tích hợp trải nghiệm khách hàng trực tuyến và ngoại tuyến.
D. Tập trung vào mở rộng chuỗi cửa hàng vật lý tại các khu vực nông thôn và vùng sâu vùng xa.


49. Điểm khác biệt chính giữa "Tầm nhìn chiến lược" và "Sứ mệnh của doanh nghiệp" là gì?

A. Tầm nhìn chiến lược tập trung vào mục tiêu ngắn hạn, trong khi sứ mệnh hướng đến mục tiêu dài hạn.
B. Tầm nhìn chiến lược mô tả trạng thái mong muốn trong tương lai, sứ mệnh xác định mục đích tồn tại và giá trị cốt lõi hiện tại.
C. Tầm nhìn chiến lược mang tính định lượng và cụ thể, sứ mệnh mang tính định tính và trừu tượng hơn.
D. Tầm nhìn chiến lược được xây dựng bởi cấp quản lý trung gian, sứ mệnh được xác định bởi cấp quản lý cao nhất.


50. Công cụ phân tích chiến lược nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá môi trường bên ngoài của doanh nghiệp, đặc biệt là các yếu tố vĩ mô như chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, môi trường và pháp lý?

A. Ma trận SWOT
B. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter
C. Phân tích PESTEL
D. Chuỗi giá trị (Value Chain)


1 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

1. Mục tiêu chính của quản trị chiến lược là gì?

2 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

2. Phân tích SWOT đóng vai trò quan trọng như thế nào trong quá trình quản trị chiến lược?

3 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

3. Công ty nào sau đây thể hiện rõ nhất chiến lược khác biệt hóa sản phẩm?

4 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

4. Sự khác biệt chính giữa 'Tầm nhìn' (Vision) và 'Sứ mệnh' (Mission) của doanh nghiệp là gì?

5 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

5. Toàn cầu hóa ảnh hưởng như thế nào đến quản trị chiến lược của các doanh nghiệp?

6 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

6. Đâu là giai đoạn **đầu tiên** trong quy trình quản trị chiến lược?

7 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

7. Nếu một công ty liên tục không đạt được các mục tiêu chiến lược đã đề ra, điều gì có thể được suy luận?

8 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

8. Công nghệ đột phá (disruptive technology) ảnh hưởng đến chiến lược của doanh nghiệp như thế nào?

9 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

9. Chiến lược 'dẫn đầu về chi phí' (cost leadership) khác biệt với chiến lược 'tập trung' (focus) như thế nào?

10 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

10. Ví dụ nào sau đây là một công ty đã thực hiện thành công 'chiến lược tái cấu trúc' (turnaround strategy)?

11 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

11. Lợi thế cạnh tranh đóng vai trò gì trong quản trị chiến lược?

12 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

12. Phân tích PESTEL giúp ích gì trong quá trình xây dựng chiến lược?

13 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

13. Tại sao kiểm soát chiến lược (strategic control) lại quan trọng trong quá trình thực thi chiến lược?

14 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

14. Văn hóa doanh nghiệp ảnh hưởng như thế nào đến sự thành công của chiến lược?

15 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

15. Liên minh chiến lược (strategic alliance) thường được doanh nghiệp sử dụng với mục đích chính nào?

16 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

16. Quản trị chiến lược được định nghĩa chính xác nhất là:

17 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

17. Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị chiến lược?

18 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

18. Mục tiêu chính của việc phân tích môi trường bên ngoài trong quản trị chiến lược là gì?

19 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

19. Chiến lược 'Đại dương xanh' tập trung vào điều gì?

20 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

20. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường bên trong doanh nghiệp?

21 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

21. Trong ma trận BCG, 'Dấu chấm hỏi' (Question Marks) đại diện cho những đơn vị kinh doanh như thế nào?

22 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

22. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc thực hiện chiến lược 'đa dạng hóa'?

23 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

23. Điều gì là thách thức lớn nhất khi thực hiện chiến lược 'dẫn đầu về chi phí'?

24 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

24. Vai trò của lãnh đạo trong quản trị chiến lược là gì?

25 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

25. Tại sao việc đánh giá và kiểm soát chiến lược lại quan trọng trong quản trị chiến lược?

26 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

26. Trong bối cảnh môi trường kinh doanh biến động nhanh chóng, yếu tố nào trở nên quan trọng hơn bao giờ hết trong quản trị chiến lược?

27 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

27. Đạo đức kinh doanh có vai trò như thế nào trong quản trị chiến lược?

28 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

28. KPIs (Chỉ số hiệu suất chính) được sử dụng chủ yếu trong giai đoạn nào của quản trị chiến lược?

29 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

29. Ví dụ về một doanh nghiệp Việt Nam đã thực hiện thành công chiến lược khác biệt hóa sản phẩm là:

30 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

30. Mối quan hệ giữa tầm nhìn chiến lược và sứ mệnh của doanh nghiệp là gì?

31 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

31. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Quản trị chiến lược?

32 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

32. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị chiến lược?

33 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

33. Mục tiêu chiến lược của một công ty thường được xây dựng dựa trên yếu tố nào sau đây?

34 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

34. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, 'quyền lực thương lượng của nhà cung cấp' đề cập đến yếu tố nào?

35 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

35. Công ty A quyết định tập trung vào việc cung cấp sản phẩm chất lượng cao với giá cao hơn đối thủ. Chiến lược cạnh tranh này được gọi là gì?

36 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

36. Khi một công ty đa quốc gia quyết định xâm nhập thị trường mới bằng cách mua lại một công ty địa phương đã có sẵn hệ thống phân phối và khách hàng, đây là hình thức chiến lược tăng trưởng nào?

37 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

37. Trong bối cảnh kinh tế suy thoái, doanh nghiệp nên ưu tiên áp dụng loại chiến lược nào để duy trì hoạt động?

38 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

38. Sự khác biệt chính giữa 'Tầm nhìn' và 'Sứ mệnh' của một tổ chức là gì?

39 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

39. Điều gì có thể xảy ra nếu một công ty không thực hiện đánh giá và kiểm soát chiến lược một cách hiệu quả?

40 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

40. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc ứng dụng 'chuỗi giá trị' (Value Chain) trong quản trị chiến lược?

41 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

41. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường vĩ mô (Macro-environment) khi phân tích PESTEL?

42 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

42. Trong các loại chiến lược cấp công ty (Corporate Strategy), chiến lược nào tập trung vào việc quản lý danh mục các ngành nghề kinh doanh khác nhau?

43 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

43. Điều gì là rào cản lớn nhất đối với việc thực thi chiến lược thành công trong một tổ chức?

44 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

44. So với chiến lược 'Đại dương đỏ' (Red Ocean), chiến lược 'Đại dương xanh' (Blue Ocean) có đặc điểm nổi bật nào?

45 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

45. Ngoại lệ nào sau đây có thể khiến một doanh nghiệp quyết định thay đổi chiến lược đã được xây dựng, mặc dù chiến lược đó ban đầu được đánh giá là phù hợp?

46 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

46. Khái niệm nào sau đây KHÔNG thuộc về các yếu tố cơ bản của Quản trị chiến lược?

47 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

47. Một công ty sản xuất xe máy đang đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ nước ngoài có công nghệ tiên tiến hơn. Phân tích SWOT cho thấy điểm yếu nội tại là 'Hệ thống quản lý lạc hậu'. Chiến lược nào sau đây sẽ phù hợp nhất để công ty khắc phục điểm yếu này và tăng cường năng lực cạnh tranh?

48 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

48. Trong bối cảnh chuyển đổi số diễn ra mạnh mẽ, doanh nghiệp bán lẻ truyền thống cần ưu tiên áp dụng yếu tố nào của Quản trị chiến lược để thích ứng và duy trì lợi thế cạnh tranh?

49 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

49. Điểm khác biệt chính giữa 'Tầm nhìn chiến lược' và 'Sứ mệnh của doanh nghiệp' là gì?

50 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 1

50. Công cụ phân tích chiến lược nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá môi trường bên ngoài của doanh nghiệp, đặc biệt là các yếu tố vĩ mô như chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, môi trường và pháp lý?