1. Theo luật pháp Việt Nam, hành vi nào sau đây bị coi là vi phạm pháp luật liên quan đến phá thai?
A. Phá thai tại cơ sở y tế có đầy đủ giấy phép.
B. Tư vấn về các biện pháp tránh thai.
C. Phá thai do người không có chuyên môn thực hiện.
D. Cung cấp thông tin về các dịch vụ phá thai an toàn.
2. Tại sao việc tư vấn tâm lý lại quan trọng đối với phụ nữ trước và sau khi phá thai?
A. Giúp họ quyết định nhanh hơn.
B. Giúp họ đối phó với những cảm xúc tiêu cực và đưa ra quyết định sáng suốt.
C. Giúp họ tiết kiệm chi phí.
D. Giúp họ quên đi chuyện đã xảy ra.
3. Trong trường hợp phá thai bằng thuốc không thành công, biện pháp xử lý tiếp theo thường là gì?
A. Tiếp tục sử dụng thuốc với liều cao hơn.
B. Chờ đợi thai tự lưu.
C. Thực hiện hút thai hoặc các biện pháp ngoại khoa khác.
D. Uống thuốc bắc để dưỡng thai.
4. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến cáo gì về việc sử dụng Misoprostol đơn thuần để phá thai?
A. Không nên sử dụng vì hiệu quả thấp.
B. Chỉ nên sử dụng ở các nước phát triển.
C. Có thể sử dụng an toàn và hiệu quả theo hướng dẫn.
D. Chỉ sử dụng khi có sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa.
5. Một phụ nữ sau khi phá thai bằng thuốc cần lưu ý điều gì để đảm bảo sức khỏe sinh sản?
A. Không cần tái khám nếu không có triệu chứng bất thường.
B. Uống kháng sinh kéo dài để phòng ngừa nhiễm trùng.
C. Tái khám theo lịch hẹn của bác sĩ để kiểm tra.
D. Tự ý sử dụng các loại thuốc co bóp tử cung.
6. Điều gì là quan trọng nhất trong việc lựa chọn một cơ sở y tế để thực hiện phá thai?
A. Giá cả dịch vụ rẻ.
B. Cơ sở vật chất sang trọng.
C. Cơ sở y tế có giấy phép hoạt động, đội ngũ y tế có chuyên môn và tuân thủ các quy trình an toàn.
D. Địa điểm gần nhà.
7. Phương pháp phá thai nội khoa sử dụng thuốc để chấm dứt thai nghén, thường được áp dụng cho tuổi thai nào?
A. Trên 16 tuần tuổi.
B. Từ 13 đến 16 tuần tuổi.
C. Dưới 7 tuần tuổi.
D. Từ 7 đến 12 tuần tuổi.
8. Tại sao việc giữ bí mật thông tin của người phụ nữ khi phá thai lại quan trọng?
A. Để tránh bị người khác đánh giá.
B. Để bảo vệ quyền riêng tư và tránh những ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống của họ.
C. Để cơ sở y tế không bị liên lụy.
D. Để người phụ nữ không phải chịu trách nhiệm.
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương pháp phá thai?
A. Tuổi thai.
B. Tình trạng sức khỏe của người phụ nữ.
C. Sở thích của bác sĩ.
D. Điều kiện kinh tế.
10. Theo hướng dẫn của Bộ Y tế Việt Nam, thời gian tối đa để thực hiện phá thai bằng phương pháp hút thai là bao nhiêu tuần?
A. 16 tuần.
B. 22 tuần.
C. 12 tuần.
D. 18 tuần.
11. Nếu một phụ nữ sau phá thai có dấu hiệu sốt cao, đau bụng dữ dội và ra máu nhiều, điều gì nên được thực hiện ngay lập tức?
A. Uống thuốc giảm đau và theo dõi tại nhà.
B. Tự ý mua thuốc kháng sinh để uống.
C. Đến ngay cơ sở y tế để được thăm khám và điều trị.
D. Tìm đến thầy lang để chữa trị.
12. Nếu một phụ nữ mang thai ngoài ý muốn và có bệnh tim mạch, phương pháp phá thai nào có thể ít rủi ro hơn?
A. Nong và gắp thai.
B. Phá thai bằng thuốc dưới sự theo dõi chặt chẽ của bác sĩ.
C. Hút thai.
D. Không có phương pháp nào an toàn.
13. Hậu quả lâu dài nào sau đây có thể xảy ra đối với sức khỏe sinh sản của phụ nữ sau khi phá thai không an toàn?
A. Tăng cân mất kiểm soát.
B. Vô sinh.
C. Rụng tóc nhiều.
D. Da trở nên nhạy cảm hơn.
14. Biến chứng nguy hiểm nào sau đây có thể xảy ra sau khi phá thai bằng phương pháp nong và gắp?
A. Viêm đường tiết niệu.
B. Thủng tử cung.
C. Rối loạn kinh nguyệt tạm thời.
D. Đau bụng nhẹ.
15. Loại thuốc nào thường được sử dụng trong phá thai nội khoa để làm mềm cổ tử cung và gây co bóp tử cung?
A. Paracetamol.
B. Amoxicillin.
C. Misoprostol.
D. Acid folic.
16. Điều gì cần được ưu tiên hàng đầu khi chăm sóc một phụ nữ sau phá thai?
A. Giảm cân nhanh chóng.
B. Phục hồi sức khỏe thể chất và tâm lý.
C. Đi du lịch để giải tỏa căng thẳng.
D. Tập trung vào công việc để quên đi chuyện buồn.
17. Biện pháp tránh thai nào nên được tư vấn cho phụ nữ sau khi phá thai để ngăn ngừa mang thai ngoài ý muốn?
A. Chỉ sử dụng biện pháp tránh thai khẩn cấp khi cần thiết.
B. Không cần sử dụng biện pháp tránh thai nếu quan hệ không thường xuyên.
C. Sử dụng biện pháp tránh thai phù hợp và đều đặn.
D. Chỉ cần kiêng quan hệ trong vòng 1 tháng.
18. Biện pháp nào sau đây không được xem là một phương pháp phá thai ngoại khoa?
A. Hút điều hòa kinh nguyệt.
B. Nong và gắp thai.
C. Sử dụng Misoprostol đơn thuần.
D. Nong và hút thai.
19. Tại sao việc sử dụng que thử thai tại nhà trước khi quyết định phá thai lại quan trọng?
A. Để biết giới tính của thai nhi.
B. Để xác định chính xác tuổi thai và khẳng định có thai hay không.
C. Để biết được chi phí phá thai.
D. Để gây áp lực cho người phụ nữ.
20. Điều gì quan trọng nhất trong việc tư vấn cho phụ nữ trước khi quyết định phá thai?
A. Nhấn mạnh vào những khó khăn về kinh tế.
B. Cung cấp đầy đủ thông tin về các phương pháp, rủi ro và hậu quả.
C. Khuyến khích giữ lại thai nhi.
D. Tập trung vào việc lựa chọn biện pháp tránh thai sau này.
21. Theo quy định của Bộ Y tế Việt Nam, điều kiện nào sau đây KHÔNG bắt buộc đối với cơ sở y tế thực hiện phá thai bằng phương pháp hút thai?
A. Có đủ trang thiết bị cấp cứu.
B. Bác sĩ có chứng chỉ hành nghề sản phụ khoa.
C. Có giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa.
D. Có phòng xét nghiệm đạt chuẩn ISO 15189.
22. Khi nào thì nên sử dụng phương pháp hút điều hòa kinh nguyệt?
A. Khi thai đã trên 12 tuần.
B. Khi có dấu hiệu mang thai nhưng chưa xác định rõ.
C. Khi thai đã quá lớn để phá bằng thuốc.
D. Khi muốn phá thai tại nhà.
23. Một phụ nữ có tiền sử sẹo mổ lấy thai nên được tư vấn như thế nào về phương pháp phá thai?
A. Có thể lựa chọn bất kỳ phương pháp nào.
B. Phá thai bằng thuốc là lựa chọn an toàn nhất.
C. Cần cân nhắc kỹ lưỡng và tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa.
D. Không nên phá thai vì nguy cơ cao.
24. Một trung tâm tư vấn phá thai an toàn nên cung cấp những thông tin gì?
A. Chỉ thông tin về các phương pháp phá thai.
B. Chỉ thông tin về các nguy cơ của phá thai.
C. Thông tin đầy đủ, khách quan về các phương pháp phá thai, rủi ro, hậu quả, và các lựa chọn khác.
D. Thông tin về các tổ chức hỗ trợ tài chính cho việc phá thai.
25. Ưu điểm chính của phương pháp phá thai bằng thuốc so với các phương pháp ngoại khoa là gì?
A. Không gây đau đớn.
B. Không cần đến cơ sở y tế.
C. Ít xâm lấn và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
D. Chi phí thấp hơn.