Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

1. Theo Luật Giao dịch điện tử năm 2005, thông điệp dữ liệu được xem là văn bản nếu đáp ứng đủ các điều kiện nào?

A. Được thể hiện bằng ký hiệu, chữ viết, chữ số, hình ảnh dưới dạng điện tử.
B. Nội dung chứa đựng đầy đủ thông tin như văn bản giấy thông thường.
C. Có thể truy cập và sử dụng được để tham chiếu khi cần thiết.
D. Nội dung của thông điệp dữ liệu đó toàn vẹn và có thể truy cập, sử dụng được để tham chiếu khi cần thiết.

2. Một doanh nghiệp quảng cáo sản phẩm trên website thương mại điện tử với thông tin sai lệch về công dụng. Người tiêu dùng có quyền yêu cầu doanh nghiệp bồi thường thiệt hại như thế nào?

A. Chỉ được trả lại sản phẩm và nhận lại tiền.
B. Có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại về tài sản, sức khỏe, và tổn thất tinh thần.
C. Chỉ được bồi thường nếu có hóa đơn chứng từ đầy đủ.
D. Không được bồi thường nếu đã sử dụng sản phẩm.

3. Một doanh nghiệp sử dụng hình ảnh sản phẩm của đối thủ cạnh tranh để quảng cáo cho sản phẩm của mình. Hành vi này có vi phạm pháp luật không?

A. Không vi phạm nếu sản phẩm có chất lượng tương đương.
B. Vi phạm quy định về cạnh tranh không lành mạnh và quyền sở hữu trí tuệ.
C. Chỉ vi phạm nếu đối thủ cạnh tranh có bằng sáng chế cho sản phẩm.
D. Không vi phạm nếu doanh nghiệp ghi rõ nguồn gốc của hình ảnh.

4. Theo Luật An toàn thông tin mạng, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm trong hoạt động thương mại điện tử?

A. Sử dụng phần mềm diệt virus để bảo vệ hệ thống.
B. Xâm nhập trái phép vào hệ thống thông tin của người khác để đánh cắp dữ liệu.
C. Thu thập thông tin cá nhân của khách hàng để cải thiện dịch vụ.
D. Sử dụng chữ ký số để xác thực giao dịch.

5. Theo Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, người tiêu dùng có quyền trả lại hàng hóa đã mua trực tuyến trong khoảng thời gian nào nếu hàng hóa không đúng như mô tả?

A. Trong vòng 3 ngày kể từ ngày nhận hàng.
B. Trong vòng 7 ngày kể từ ngày nhận hàng.
C. Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận hàng.
D. Theo thỏa thuận với người bán, nhưng không ít hơn 7 ngày.

6. Một doanh nghiệp bán lẻ trực tuyến sử dụng hình thức khuyến mại "mua 1 tặng 1" nhưng lại nâng giá sản phẩm trước khi khuyến mại. Hành vi này vi phạm quy định nào?

A. Vi phạm quy định về cạnh tranh không lành mạnh.
B. Vi phạm quy định về bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.
C. Vi phạm quy định về quảng cáo sai sự thật.
D. Tất cả các đáp án trên.

7. Trong thương mại điện tử, "cookies" được sử dụng để làm gì?

A. Bảo vệ thông tin cá nhân của khách hàng.
B. Theo dõi hành vi và thu thập thông tin của khách hàng trên website.
C. Ngăn chặn các cuộc tấn công mạng.
D. Xác thực giao dịch thanh toán trực tuyến.

8. Trong trường hợp xảy ra tranh chấp liên quan đến giao dịch thương mại điện tử, phương thức giải quyết nào được khuyến khích sử dụng đầu tiên?

A. Khởi kiện tại Tòa án có thẩm quyền.
B. Thương lượng, hòa giải giữa các bên.
C. Yêu cầu trọng tài thương mại giải quyết.
D. Khiếu nại lên cơ quan quản lý nhà nước.

9. Trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tuân thủ pháp luật?

A. Am hiểu pháp luật của cả quốc gia xuất khẩu và nhập khẩu.
B. Sử dụng dịch vụ vận chuyển quốc tế uy tín.
C. Đảm bảo chất lượng sản phẩm.
D. Xây dựng thương hiệu mạnh.

10. Theo quy định của pháp luật về thương mại điện tử, hành vi nào sau đây được xem là "spam" và bị cấm?

A. Gửi email quảng cáo cho khách hàng đã đăng ký nhận bản tin.
B. Gửi tin nhắn quảng cáo cho khách hàng đã mua sản phẩm của doanh nghiệp.
C. Gửi email quảng cáo hàng loạt cho những người chưa từng cung cấp thông tin liên hệ.
D. Gửi thông báo về chương trình khuyến mại cho khách hàng thân thiết.

11. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, hành vi nào sau đây cấu thành vi phạm về bảo vệ thông tin cá nhân trong thương mại điện tử?

A. Sử dụng thông tin cá nhân của khách hàng để gửi email quảng cáo khi khách hàng đã từ chối nhận quảng cáo.
B. Yêu cầu khách hàng cung cấp thông tin cá nhân để hoàn tất giao dịch.
C. Sử dụng cookies để theo dõi hành vi của khách hàng trên website.
D. Lưu trữ thông tin cá nhân của khách hàng trong một khoảng thời gian nhất định.

12. Trong thương mại điện tử, "điều khoản sử dụng" (Terms of Use) có vai trò gì?

A. Xác định giá cả sản phẩm.
B. Quy định quyền và nghĩa vụ của người dùng và chủ sở hữu website.
C. Mô tả chi tiết về sản phẩm.
D. Cam kết về chất lượng sản phẩm.

13. Hành vi nào sau đây không được phép thực hiện trong hoạt động thương mại điện tử theo quy định của pháp luật Việt Nam?

A. Sử dụng chứng thực chữ ký số để xác thực giao dịch.
B. Thu thập thông tin cá nhân của người tiêu dùng mà không có sự đồng ý.
C. Quảng cáo sản phẩm trên website bán hàng trực tuyến.
D. Thực hiện các chương trình khuyến mại trực tuyến.

14. Một sàn giao dịch thương mại điện tử cho phép người bán đăng tải các sản phẩm vi phạm bản quyền. Sàn giao dịch này có vi phạm pháp luật không?

A. Không vi phạm nếu sàn giao dịch không trực tiếp bán các sản phẩm đó.
B. Vi phạm nếu sàn giao dịch biết hoặc phải biết về hành vi vi phạm bản quyền.
C. Chỉ vi phạm nếu có đơn khiếu nại từ chủ sở hữu bản quyền.
D. Không vi phạm nếu sàn giao dịch có điều khoản miễn trừ trách nhiệm.

15. Trong trường hợp người tiêu dùng mua hàng trực tuyến từ một website nước ngoài và phát sinh tranh chấp, việc giải quyết tranh chấp sẽ tuân theo quy định pháp luật của quốc gia nào?

A. Quốc gia của người tiêu dùng.
B. Quốc gia của người bán.
C. Theo thỏa thuận giữa người mua và người bán.
D. Theo quy định của tổ chức thương mại quốc tế.

16. Theo Luật Thương mại, "hợp đồng điện tử" có giá trị pháp lý như thế nào so với hợp đồng truyền thống?

A. Không có giá trị pháp lý.
B. Có giá trị pháp lý tương đương nếu đáp ứng các điều kiện nhất định.
C. Chỉ có giá trị pháp lý khi được công chứng.
D. Có giá trị pháp lý cao hơn hợp đồng truyền thống.

17. Trong thương mại điện tử, "giỏ hàng điện tử" có chức năng chính là gì?

A. Lưu trữ thông tin cá nhân của khách hàng.
B. Lưu trữ danh sách các sản phẩm mà khách hàng đã chọn mua.
C. Thực hiện thanh toán trực tuyến.
D. Hiển thị thông tin khuyến mại.

18. Một website thương mại điện tử không có chính sách bảo mật rõ ràng và bị hacker tấn công, làm lộ thông tin cá nhân của khách hàng. Doanh nghiệp này phải chịu trách nhiệm pháp lý gì?

A. Chỉ chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại cho khách hàng.
B. Chỉ bị xử phạt hành chính.
C. Vừa bị xử phạt hành chính, vừa phải bồi thường thiệt hại cho khách hàng.
D. Không phải chịu trách nhiệm gì nếu chứng minh được đã sử dụng phần mềm bảo mật.

19. Trong thương mại điện tử B2B (Business-to-Business), yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ lâu dài với đối tác?

A. Giá cả cạnh tranh.
B. Chất lượng sản phẩm ổn định và dịch vụ hậu mãi tốt.
C. Chiến dịch quảng cáo hiệu quả.
D. Quy trình thanh toán linh hoạt.

20. Theo Nghị định 52/2013/NĐ-CP, sửa đổi bởi Nghị định 85/2021/NĐ-CP, hành vi nào sau đây bị cấm đối với thương nhân, tổ chức thiết lập website thương mại điện tử bán hàng?

A. Yêu cầu khách hàng cung cấp thông tin cá nhân khi đăng ký tài khoản.
B. Cung cấp thông tin sai lệch, không chính xác về hàng hóa, dịch vụ.
C. Sử dụng các biện pháp bảo mật để bảo vệ thông tin cá nhân của khách hàng.
D. Thiết lập hệ thống thanh toán trực tuyến an toàn.

21. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, website thương mại điện tử có bắt buộc phải đăng ký với cơ quan quản lý nhà nước không?

A. Không bắt buộc.
B. Bắt buộc đối với website bán hàng, không bắt buộc đối với website cung cấp dịch vụ.
C. Bắt buộc đối với website có chức năng đặt hàng trực tuyến.
D. Bắt buộc đối với tất cả các website thương mại điện tử.

22. Trong trường hợp một giao dịch thương mại điện tử bị lỗi hệ thống thanh toán, dẫn đến khách hàng bị trừ tiền nhưng không nhận được hàng, trách nhiệm thuộc về ai?

A. Khách hàng phải tự chịu trách nhiệm.
B. Ngân hàng hoặc tổ chức cung cấp dịch vụ thanh toán phải chịu trách nhiệm.
C. Doanh nghiệp bán hàng phải chịu trách nhiệm.
D. Cả ngân hàng/tổ chức thanh toán và doanh nghiệp bán hàng cùng chịu trách nhiệm.

23. Theo quy định của pháp luật, doanh nghiệp kinh doanh thương mại điện tử có trách nhiệm gì trong việc bảo vệ môi trường?

A. Không có trách nhiệm gì đặc biệt so với doanh nghiệp truyền thống.
B. Phải sử dụng bao bì thân thiện với môi trường và có biện pháp xử lý chất thải.
C. Phải đóng thuế môi trường cao hơn.
D. Phải tổ chức các hoạt động tuyên truyền về bảo vệ môi trường.

24. Website thương mại điện tử bán hàng cần phải cung cấp thông tin nào một cách công khai và minh bạch?

A. Thông tin về tình hình tài chính của doanh nghiệp.
B. Thông tin liên hệ của chủ sở hữu website, chính sách bảo hành, và phương thức thanh toán.
C. Thông tin về số lượng nhân viên của doanh nghiệp.
D. Thông tin về đối tác kinh doanh của doanh nghiệp.

25. Trong thương mại điện tử, "chữ ký số" có chức năng tương đương với điều gì trong giao dịch truyền thống?

A. Con dấu của doanh nghiệp.
B. Chữ ký tay của cá nhân hoặc người đại diện theo pháp luật.
C. Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.
D. Mã số thuế của doanh nghiệp.

1 / 25

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

1. Theo Luật Giao dịch điện tử năm 2005, thông điệp dữ liệu được xem là văn bản nếu đáp ứng đủ các điều kiện nào?

2 / 25

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

2. Một doanh nghiệp quảng cáo sản phẩm trên website thương mại điện tử với thông tin sai lệch về công dụng. Người tiêu dùng có quyền yêu cầu doanh nghiệp bồi thường thiệt hại như thế nào?

3 / 25

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

3. Một doanh nghiệp sử dụng hình ảnh sản phẩm của đối thủ cạnh tranh để quảng cáo cho sản phẩm của mình. Hành vi này có vi phạm pháp luật không?

4 / 25

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

4. Theo Luật An toàn thông tin mạng, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm trong hoạt động thương mại điện tử?

5 / 25

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

5. Theo Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, người tiêu dùng có quyền trả lại hàng hóa đã mua trực tuyến trong khoảng thời gian nào nếu hàng hóa không đúng như mô tả?

6 / 25

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

6. Một doanh nghiệp bán lẻ trực tuyến sử dụng hình thức khuyến mại 'mua 1 tặng 1' nhưng lại nâng giá sản phẩm trước khi khuyến mại. Hành vi này vi phạm quy định nào?

7 / 25

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

7. Trong thương mại điện tử, 'cookies' được sử dụng để làm gì?

8 / 25

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

8. Trong trường hợp xảy ra tranh chấp liên quan đến giao dịch thương mại điện tử, phương thức giải quyết nào được khuyến khích sử dụng đầu tiên?

9 / 25

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

9. Trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tuân thủ pháp luật?

10 / 25

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

10. Theo quy định của pháp luật về thương mại điện tử, hành vi nào sau đây được xem là 'spam' và bị cấm?

11 / 25

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

11. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, hành vi nào sau đây cấu thành vi phạm về bảo vệ thông tin cá nhân trong thương mại điện tử?

12 / 25

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

12. Trong thương mại điện tử, 'điều khoản sử dụng' (Terms of Use) có vai trò gì?

13 / 25

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

13. Hành vi nào sau đây không được phép thực hiện trong hoạt động thương mại điện tử theo quy định của pháp luật Việt Nam?

14 / 25

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

14. Một sàn giao dịch thương mại điện tử cho phép người bán đăng tải các sản phẩm vi phạm bản quyền. Sàn giao dịch này có vi phạm pháp luật không?

15 / 25

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

15. Trong trường hợp người tiêu dùng mua hàng trực tuyến từ một website nước ngoài và phát sinh tranh chấp, việc giải quyết tranh chấp sẽ tuân theo quy định pháp luật của quốc gia nào?

16 / 25

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

16. Theo Luật Thương mại, 'hợp đồng điện tử' có giá trị pháp lý như thế nào so với hợp đồng truyền thống?

17 / 25

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

17. Trong thương mại điện tử, 'giỏ hàng điện tử' có chức năng chính là gì?

18 / 25

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

18. Một website thương mại điện tử không có chính sách bảo mật rõ ràng và bị hacker tấn công, làm lộ thông tin cá nhân của khách hàng. Doanh nghiệp này phải chịu trách nhiệm pháp lý gì?

19 / 25

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

19. Trong thương mại điện tử B2B (Business-to-Business), yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ lâu dài với đối tác?

20 / 25

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

20. Theo Nghị định 52/2013/NĐ-CP, sửa đổi bởi Nghị định 85/2021/NĐ-CP, hành vi nào sau đây bị cấm đối với thương nhân, tổ chức thiết lập website thương mại điện tử bán hàng?

21 / 25

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

21. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, website thương mại điện tử có bắt buộc phải đăng ký với cơ quan quản lý nhà nước không?

22 / 25

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

22. Trong trường hợp một giao dịch thương mại điện tử bị lỗi hệ thống thanh toán, dẫn đến khách hàng bị trừ tiền nhưng không nhận được hàng, trách nhiệm thuộc về ai?

23 / 25

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

23. Theo quy định của pháp luật, doanh nghiệp kinh doanh thương mại điện tử có trách nhiệm gì trong việc bảo vệ môi trường?

24 / 25

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

24. Website thương mại điện tử bán hàng cần phải cung cấp thông tin nào một cách công khai và minh bạch?

25 / 25

Category: Pháp Luật Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

25. Trong thương mại điện tử, 'chữ ký số' có chức năng tương đương với điều gì trong giao dịch truyền thống?