1. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để chẩn đoán hẹp môn vị ở trẻ sơ sinh bị nôn vọt tia?
A. Xét nghiệm máu
B. Chụp X-quang bụng
C. Siêu âm bụng
D. Nội soi dạ dày
2. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo sử dụng để giảm nôn trớ ở trẻ sơ sinh?
A. Cho trẻ bú nhiều lần với lượng nhỏ
B. Vỗ ợ hơi cho trẻ sau khi bú
C. Nằm sấp sau khi bú
D. Giữ trẻ ở tư thế thẳng đứng sau khi bú khoảng 20-30 phút
3. Đâu là dấu hiệu "cờ đỏ" (red flag) cần đưa trẻ bị nôn đến cơ sở y tế ngay lập tức?
A. Nôn sau khi ăn no
B. Nôn kèm tiêu chảy nhẹ
C. Nôn vọt tia, kèm lừ đừ, bỏ bú
D. Nôn ra thức ăn chưa tiêu
4. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ nôn trớ ở trẻ sinh non?
A. Hệ tiêu hóa kém phát triển
B. Cân nặng lúc sinh cao
C. Bú sữa mẹ hoàn toàn
D. Mẹ không hút thuốc lá
5. Trong trường hợp trẻ bị nôn do ngộ độc thực phẩm, hành động nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Tự ý dùng thuốc cầm nôn
B. Cho trẻ ăn cháo đặc để bù năng lượng
C. Đảm bảo trẻ được bù đủ nước và điện giải
D. Cố gắng xác định loại thực phẩm gây ngộ độc và báo cho cơ quan y tế
6. Điều gì KHÔNG nên làm khi trẻ bị nôn?
A. Giữ trẻ ở tư thế ngồi hoặc nằm nghiêng
B. Khuyến khích trẻ uống nước lọc
C. Ép trẻ ăn
D. Lau sạch chất nôn
7. Nguyên nhân phổ biến nhất gây nôn ở trẻ sơ sinh là gì?
A. Tắc ruột
B. Hẹp môn vị
C. Trào ngược dạ dày thực quản sinh lý
D. Viêm màng não
8. Loại thực phẩm nào sau đây nên tránh cho trẻ ăn sau khi bị nôn?
A. Cháo loãng
B. Sữa chua
C. Đồ ăn nhiều dầu mỡ
D. Bánh mì
9. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp giảm nguy cơ lây lan virus gây nôn (ví dụ: Norovirus) trong gia đình?
A. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước
B. Sử dụng chung khăn mặt và bàn chải đánh răng
C. Vệ sinh bề mặt thường xuyên bằng chất khử trùng
D. Cách ly người bệnh
10. Đâu là một bệnh lý hiếm gặp có thể gây nôn mạn tính ở trẻ em?
A. Viêm dạ dày ruột
B. Trào ngược dạ dày thực quản
C. Hẹp môn vị
D. Rối loạn chức năng dạ dày ruột (Gastroparesis)
11. Đâu KHÔNG phải là một dấu hiệu của mất nước ở trẻ bị nôn?
A. Khóc không có nước mắt
B. Đi tiểu ít hơn bình thường
C. Mắt trũng
D. Da ẩm, đàn hồi tốt
12. Trong trường hợp trẻ bị nôn do ho nhiều, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Sử dụng thuốc ức chế ho mạnh
B. Điều trị nguyên nhân gây ho
C. Cho trẻ nhịn ăn để giảm kích thích
D. Uống kháng sinh ngay lập tức
13. Trong trường hợp trẻ bị nôn sau khi bị ngã, dấu hiệu nào sau đây cho thấy có thể có chấn thương sọ não?
A. Nôn một lần duy nhất
B. Nôn nhiều lần, kèm theo đau đầu, lơ mơ
C. Nôn ra thức ăn
D. Nôn sau khi khóc nhiều
14. Trong trường hợp nào sau đây, trẻ bị nôn cần được nhập viện?
A. Nôn một vài lần sau ăn
B. Nôn kèm theo sốt nhẹ
C. Nôn kèm theo dấu hiệu mất nước nặng
D. Nôn ra thức ăn
15. Khi nào thì nôn ở trẻ em được coi là mãn tính?
A. Nôn kéo dài trên 1 ngày
B. Nôn kéo dài trên 1 tuần
C. Nôn kéo dài trên 2 tuần
D. Nôn kéo dài trên 1 tháng
16. Trong trường hợp trẻ bị nôn do say tàu xe, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Cho trẻ uống kháng sinh
B. Cho trẻ uống thuốc chống nôn không kê đơn
C. Cho trẻ nằm yên, tránh nhìn ra ngoài cửa sổ
D. Cho trẻ ăn thật no trước khi đi
17. Đâu là một nguyên nhân ít gặp gây nôn ở trẻ lớn (trên 5 tuổi)?
A. Viêm dạ dày ruột do virus
B. Ngộ độc thực phẩm
C. Tắc ruột
D. Đau nửa đầu (Migraine)
18. Thuốc nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ nôn trớ ở trẻ em?
A. Paracetamol
B. Ibuprofen
C. Erythromycin
D. Vitamin D
19. Đâu là một yếu tố tâm lý có thể gây nôn ở trẻ em?
A. Thời tiết lạnh
B. Căng thẳng, lo lắng
C. Uống nhiều nước
D. Ngủ đủ giấc
20. Đâu là biến chứng nguy hiểm nhất của nôn nhiều ở trẻ em?
A. Mất nước và điện giải
B. Viêm họng
C. Sụt cân
D. Khó chịu, quấy khóc
21. Nôn ra dịch màu xanh lá cây ở trẻ em thường gợi ý đến tình trạng bệnh lý nào?
A. Viêm dạ dày ruột
B. Tắc ruột
C. Trào ngược dạ dày thực quản
D. Dị ứng sữa
22. Đâu là một biện pháp phòng ngừa nôn trớ ở trẻ nhỏ khi đi du lịch bằng ô tô?
A. Cho trẻ ăn nhiều đồ ngọt
B. Không cho trẻ ăn gì trước khi đi
C. Đảm bảo xe thông thoáng, không có mùi khó chịu
D. Cho trẻ chơi điện tử trên xe
23. Khi trẻ bị nôn, nên cho trẻ uống bù nước bằng dung dịch oresol như thế nào?
A. Uống một lượng lớn cùng một lúc
B. Uống từng ngụm nhỏ, liên tục
C. Chỉ uống khi trẻ cảm thấy khát
D. Pha oresol đặc hơn hướng dẫn
24. Khi trẻ bị nôn, nên cho trẻ ăn lại khi nào?
A. Ngay sau khi hết nôn
B. Sau 1-2 giờ, bắt đầu bằng thức ăn lỏng, dễ tiêu
C. Chỉ cho ăn khi trẻ đòi ăn
D. Không cho ăn gì trong 24 giờ
25. Loại thuốc nào sau đây KHÔNG nên tự ý sử dụng cho trẻ bị nôn mà không có chỉ định của bác sĩ?
A. Oresol
B. Men vi sinh
C. Thuốc chống nôn
D. Kẽm