Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nhiễm Trùng Đường Tiểu 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nhiễm Trùng Đường Tiểu 1

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nhiễm Trùng Đường Tiểu 1

1. Điều nào sau đây là đúng về nhiễm trùng đường tiểu ở người lớn tuổi?

A. Luôn có triệu chứng rõ ràng.
B. Thường không cần điều trị.
C. Có thể biểu hiện bằng các triệu chứng không điển hình như lú lẫn.
D. Ít gặp hơn so với người trẻ.

2. Xét nghiệm nào sau đây giúp xác định loại vi khuẩn gây nhiễm trùng đường tiểu và độ nhạy cảm với kháng sinh?

A. Tổng phân tích nước tiểu.
B. Cấy nước tiểu.
C. Siêu âm bụng.
D. Chụp X-quang hệ tiết niệu.

3. Loại thông tiểu nào được liên kết với nguy cơ nhiễm trùng đường tiểu thấp nhất?

A. Thông tiểu lưu liên tục.
B. Thông tiểu ngắt quãng.
C. Thông tiểu trên xương mu.
D. Tất cả các loại thông tiểu đều có nguy cơ nhiễm trùng như nhau.

4. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng đường tiểu ở phụ nữ mang thai?

A. Tăng cường hệ miễn dịch.
B. Giảm lưu lượng nước tiểu.
C. Sự chèn ép của tử cung lên niệu quản.
D. Giảm cân.

5. Điều trị nào sau đây thường được ưu tiên cho nhiễm trùng đường tiểu không biến chứng ở phụ nữ?

A. Kháng sinh đường uống.
B. Kháng sinh đường tĩnh mạch.
C. Phẫu thuật.
D. Sử dụng thuốc giảm đau đơn thuần.

6. Thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để giảm đau do nhiễm trùng đường tiểu, nhưng không có tác dụng điều trị nhiễm trùng?

A. Ciprofloxacin.
B. Phenazopyridine.
C. Amoxicillin.
D. Nitrofurantoin.

7. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa nhiễm trùng đường tiểu tái phát?

A. Nhịn tiểu khi mắc tiểu.
B. Uống nhiều nước.
C. Mặc quần áo bó sát.
D. Sử dụng thụt rửa âm đạo thường xuyên.

8. Nhóm đối tượng nào sau đây có nguy cơ cao bị nhiễm trùng đường tiểu có biến chứng?

A. Phụ nữ trẻ khỏe mạnh.
B. Đàn ông trung niên.
C. Bệnh nhân đặt thông tiểu.
D. Trẻ em trên 10 tuổi.

9. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm trùng đường tiểu?

A. Công thức máu.
B. Cấy máu.
C. Tổng phân tích nước tiểu.
D. Siêu âm bụng.

10. Loại thuốc nào sau đây có thể làm thay đổi màu nước tiểu, gây nhầm lẫn với nhiễm trùng đường tiểu?

A. Vitamin C.
B. Phenazopyridine.
C. Paracetamol.
D. Ibuprofen.

11. Loại kháng sinh nào sau đây thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng đường tiểu do E. coli?

A. Vancomycin.
B. Ciprofloxacin.
C. Amphotericin B.
D. Fluconazole.

12. Biến chứng nghiêm trọng nào có thể xảy ra nếu nhiễm trùng đường tiểu không được điều trị?

A. Viêm da.
B. Viêm phổi.
C. Viêm bể thận.
D. Viêm khớp.

13. Loại thực phẩm hoặc đồ uống nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng đường tiểu?

A. Nước ép nam việt quất.
B. Nước ngọt có ga.
C. Cà phê.
D. Rượu.

14. Triệu chứng nào sau đây ít gặp ở bệnh nhân nhiễm trùng đường tiểu?

A. Đau lưng.
B. Tiểu buốt.
C. Sốt cao và rét run.
D. Đi tiểu thường xuyên.

15. Vi khuẩn nào là nguyên nhân phổ biến nhất gây nhiễm trùng đường tiểu không biến chứng?

A. Staphylococcus aureus.
B. Escherichia coli (E. coli).
C. Klebsiella pneumoniae.
D. Pseudomonas aeruginosa.

16. Phương pháp nào sau đây không được khuyến cáo để giảm nguy cơ nhiễm trùng đường tiểu liên quan đến quan hệ tình dục?

A. Đi tiểu sau khi quan hệ.
B. Uống một liều kháng sinh dự phòng sau quan hệ.
C. Sử dụng chất bôi trơn nếu cần.
D. Thụt rửa âm đạo sau quan hệ.

17. Triệu chứng nào sau đây gợi ý nhiễm trùng đường tiểu trên (viêm bể thận) hơn là nhiễm trùng đường tiểu dưới (viêm bàng quang)?

A. Tiểu buốt.
B. Đi tiểu thường xuyên.
C. Đau hông lưng và sốt cao.
D. Tiểu ra máu.

18. Điều nào sau đây là đúng về nhiễm trùng đường tiểu ở bệnh nhân tiểu đường?

A. Ít gặp hơn so với người không bị tiểu đường.
B. Thường dễ điều trị hơn.
C. Có nguy cơ cao bị nhiễm trùng nặng hơn và biến chứng.
D. Không cần điều trị nếu không có triệu chứng.

19. Yếu tố nào sau đây không phải là một yếu tố nguy cơ gây ra nhiễm trùng đường tiết niệu ở nam giới?

A. Phì đại tuyến tiền liệt.
B. Sỏi thận.
C. Tiền sử nhiễm trùng đường tiết niệu.
D. Sử dụng tampon.

20. Trong trường hợp nhiễm trùng đường tiểu tái phát, điều gì quan trọng nhất cần xem xét?

A. Tự ý sử dụng kháng sinh còn dư từ lần trước.
B. Tìm kiếm các yếu tố nguy cơ tiềm ẩn và điều trị.
C. Uống ít nước hơn để giảm số lần đi tiểu.
D. Chỉ điều trị triệu chứng mà không cần tìm nguyên nhân.

21. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để giảm nguy cơ nhiễm trùng đường tiểu ở trẻ em?

A. Dạy trẻ vệ sinh đúng cách sau khi đi vệ sinh.
B. Khuyến khích trẻ đi tiểu thường xuyên.
C. Sử dụng bồn tắm tạo bọt thường xuyên.
D. Điều trị táo bón nếu có.

22. Điều nào sau đây là đúng về việc sử dụng kháng sinh dự phòng để ngăn ngừa nhiễm trùng đường tiểu tái phát?

A. Luôn được khuyến cáo cho tất cả bệnh nhân bị UTI tái phát.
B. Không bao giờ được khuyến cáo do nguy cơ kháng kháng sinh.
C. Có thể được xem xét ở một số bệnh nhân chọn lọc sau khi cân nhắc lợi ích và rủi ro.
D. Chỉ nên sử dụng cho phụ nữ mang thai.

23. Mục tiêu chính của việc điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu là gì?

A. Giảm số lần đi tiểu.
B. Giảm đau bụng.
C. Loại bỏ nhiễm trùng và ngăn ngừa các biến chứng.
D. Tăng cường hệ miễn dịch.

24. Điều nào sau đây là đúng về nhiễm trùng đường tiểu ở nam giới?

A. Ít gặp hơn so với phụ nữ.
B. Thường không cần điều trị.
C. Nguyên nhân chủ yếu do quan hệ tình dục.
D. Luôn là nhiễm trùng không biến chứng.

25. Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ nhiễm trùng đường tiểu (UTI) ở phụ nữ?

A. Sử dụng màng ngăn tránh thai.
B. Quan hệ tình dục.
C. Vệ sinh không đúng cách sau khi đi vệ sinh.
D. Uống đủ nước mỗi ngày.

1 / 25

Category: Nhiễm Trùng Đường Tiểu 1

Tags: Bộ đề 1

1. Điều nào sau đây là đúng về nhiễm trùng đường tiểu ở người lớn tuổi?

2 / 25

Category: Nhiễm Trùng Đường Tiểu 1

Tags: Bộ đề 1

2. Xét nghiệm nào sau đây giúp xác định loại vi khuẩn gây nhiễm trùng đường tiểu và độ nhạy cảm với kháng sinh?

3 / 25

Category: Nhiễm Trùng Đường Tiểu 1

Tags: Bộ đề 1

3. Loại thông tiểu nào được liên kết với nguy cơ nhiễm trùng đường tiểu thấp nhất?

4 / 25

Category: Nhiễm Trùng Đường Tiểu 1

Tags: Bộ đề 1

4. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng đường tiểu ở phụ nữ mang thai?

5 / 25

Category: Nhiễm Trùng Đường Tiểu 1

Tags: Bộ đề 1

5. Điều trị nào sau đây thường được ưu tiên cho nhiễm trùng đường tiểu không biến chứng ở phụ nữ?

6 / 25

Category: Nhiễm Trùng Đường Tiểu 1

Tags: Bộ đề 1

6. Thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để giảm đau do nhiễm trùng đường tiểu, nhưng không có tác dụng điều trị nhiễm trùng?

7 / 25

Category: Nhiễm Trùng Đường Tiểu 1

Tags: Bộ đề 1

7. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa nhiễm trùng đường tiểu tái phát?

8 / 25

Category: Nhiễm Trùng Đường Tiểu 1

Tags: Bộ đề 1

8. Nhóm đối tượng nào sau đây có nguy cơ cao bị nhiễm trùng đường tiểu có biến chứng?

9 / 25

Category: Nhiễm Trùng Đường Tiểu 1

Tags: Bộ đề 1

9. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm trùng đường tiểu?

10 / 25

Category: Nhiễm Trùng Đường Tiểu 1

Tags: Bộ đề 1

10. Loại thuốc nào sau đây có thể làm thay đổi màu nước tiểu, gây nhầm lẫn với nhiễm trùng đường tiểu?

11 / 25

Category: Nhiễm Trùng Đường Tiểu 1

Tags: Bộ đề 1

11. Loại kháng sinh nào sau đây thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng đường tiểu do E. coli?

12 / 25

Category: Nhiễm Trùng Đường Tiểu 1

Tags: Bộ đề 1

12. Biến chứng nghiêm trọng nào có thể xảy ra nếu nhiễm trùng đường tiểu không được điều trị?

13 / 25

Category: Nhiễm Trùng Đường Tiểu 1

Tags: Bộ đề 1

13. Loại thực phẩm hoặc đồ uống nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng đường tiểu?

14 / 25

Category: Nhiễm Trùng Đường Tiểu 1

Tags: Bộ đề 1

14. Triệu chứng nào sau đây ít gặp ở bệnh nhân nhiễm trùng đường tiểu?

15 / 25

Category: Nhiễm Trùng Đường Tiểu 1

Tags: Bộ đề 1

15. Vi khuẩn nào là nguyên nhân phổ biến nhất gây nhiễm trùng đường tiểu không biến chứng?

16 / 25

Category: Nhiễm Trùng Đường Tiểu 1

Tags: Bộ đề 1

16. Phương pháp nào sau đây không được khuyến cáo để giảm nguy cơ nhiễm trùng đường tiểu liên quan đến quan hệ tình dục?

17 / 25

Category: Nhiễm Trùng Đường Tiểu 1

Tags: Bộ đề 1

17. Triệu chứng nào sau đây gợi ý nhiễm trùng đường tiểu trên (viêm bể thận) hơn là nhiễm trùng đường tiểu dưới (viêm bàng quang)?

18 / 25

Category: Nhiễm Trùng Đường Tiểu 1

Tags: Bộ đề 1

18. Điều nào sau đây là đúng về nhiễm trùng đường tiểu ở bệnh nhân tiểu đường?

19 / 25

Category: Nhiễm Trùng Đường Tiểu 1

Tags: Bộ đề 1

19. Yếu tố nào sau đây không phải là một yếu tố nguy cơ gây ra nhiễm trùng đường tiết niệu ở nam giới?

20 / 25

Category: Nhiễm Trùng Đường Tiểu 1

Tags: Bộ đề 1

20. Trong trường hợp nhiễm trùng đường tiểu tái phát, điều gì quan trọng nhất cần xem xét?

21 / 25

Category: Nhiễm Trùng Đường Tiểu 1

Tags: Bộ đề 1

21. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để giảm nguy cơ nhiễm trùng đường tiểu ở trẻ em?

22 / 25

Category: Nhiễm Trùng Đường Tiểu 1

Tags: Bộ đề 1

22. Điều nào sau đây là đúng về việc sử dụng kháng sinh dự phòng để ngăn ngừa nhiễm trùng đường tiểu tái phát?

23 / 25

Category: Nhiễm Trùng Đường Tiểu 1

Tags: Bộ đề 1

23. Mục tiêu chính của việc điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu là gì?

24 / 25

Category: Nhiễm Trùng Đường Tiểu 1

Tags: Bộ đề 1

24. Điều nào sau đây là đúng về nhiễm trùng đường tiểu ở nam giới?

25 / 25

Category: Nhiễm Trùng Đường Tiểu 1

Tags: Bộ đề 1

25. Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ nhiễm trùng đường tiểu (UTI) ở phụ nữ?