Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Luật Tố Tụng Dân Sự

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Luật Tố Tụng Dân Sự

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Luật Tố Tụng Dân Sự

1. Trong Luật Tố tụng Dân sự, khái niệm “người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan” được hiểu như thế nào?

A. Người tham gia tố tụng để bảo vệ quyền lợi của mình khi việc giải quyết vụ án có thể ảnh hưởng đến quyền lợi, nghĩa vụ của họ.
B. Người được Tòa án triệu tập để làm chứng.
C. Người có quan hệ huyết thống với đương sự.
D. Người đại diện theo pháp luật của đương sự.

2. Theo Luật Tố tụng Dân sự, nguyên tắc nào sau đây không phải là nguyên tắc cơ bản của tố tụng dân sự?

A. Thực hiện chế độ hai cấp xét xử.
B. Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân độc lập và chỉ tuân theo pháp luật.
C. Bảo đảm tranh tụng trong xét xử.
D. Tòa án có trách nhiệm bảo đảm các đương sự thực hiện đầy đủ quyền tố tụng của mình.

3. Theo Luật Tố tụng Dân sự, chứng cứ trong vụ việc dân sự bao gồm những gì?

A. Chỉ lời khai của đương sự, người làm chứng.
B. Chỉ tài liệu, vật chứng.
C. Chỉ kết luận giám định.
D. Lời khai của đương sự, người làm chứng;tài liệu, vật chứng;kết luận giám định;biên bản ghi kết quả thẩm định tại chỗ;kết quả định giá tài sản;văn bản ghi nhận sự kiện, hành vi pháp lý và các nguồn khác mà pháp luật quy định.

4. Theo quy định của Luật Tố tụng Dân sự, thời hạn kháng cáo đối với bản án sơ thẩm là bao nhiêu ngày, kể từ ngày tuyên án?

A. 10 ngày
B. 15 ngày
C. 20 ngày
D. 30 ngày

5. Theo Luật Tố tụng Dân sự, trường hợp nào sau đây Tòa án không tiến hành hòa giải?

A. Vụ án ly hôn.
B. Vụ án tranh chấp về quyền sở hữu tài sản.
C. Vụ án yêu cầu bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng.
D. Yêu cầu đòi bồi thường về tính mạng, sức khỏe bị xâm phạm.

6. Trong tố tụng dân sự, đương sự có quyền tự bảo vệ hoặc nhờ người khác bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình. Ai là người không thể là người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự?

A. Luật sư.
B. Người có kiến thức pháp luật.
C. Thẩm phán đã nghỉ hưu.
D. Trợ giúp viên pháp lý.

7. Trong quá trình hòa giải vụ án dân sự, Thẩm phán có trách nhiệm gì?

A. Phân tích, đánh giá chứng cứ để đưa ra phán quyết.
B. Hướng dẫn các đương sự thỏa thuận giải quyết vụ án.
C. Bắt buộc các đương sự phải tuân theo ý kiến của Thẩm phán.
D. Yêu cầu cơ quan điều tra cung cấp thông tin.

8. Theo Luật Tố tụng Dân sự, thời hạn chuẩn bị xét xử sơ thẩm đối với vụ án dân sự thông thường là bao lâu?

A. 02 tháng
B. 03 tháng
C. 04 tháng
D. 05 tháng

9. Theo Luật Tố tụng Dân sự, ai là người có quyền kháng nghị theo thủ tục tái thẩm?

A. Chánh án Tòa án nhân dân cấp tỉnh.
B. Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân cấp tỉnh.
C. Chánh án Tòa án nhân dân tối cao và Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao.
D. Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao.

10. Trong tố tụng dân sự, thời hiệu khởi kiện vụ án dân sự được tính từ thời điểm nào?

A. Từ ngày quyền và lợi ích hợp pháp bị xâm phạm.
B. Từ ngày người khởi kiện biết hoặc phải biết quyền và lợi ích hợp pháp của mình bị xâm phạm.
C. Từ ngày phát sinh tranh chấp.
D. Do Thẩm phán quyết định.

11. Theo Luật Tố tụng Dân sự năm 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2022, thời hạn chuẩn bị xét xử phúc thẩm vụ án dân sự đối với vụ án có tính chất phức tạp là bao lâu?

A. Không quá ba tháng, kể từ ngày thụ lý vụ án.
B. Không quá hai tháng, kể từ ngày thụ lý vụ án.
C. Không quá bốn tháng, kể từ ngày thụ lý vụ án.
D. Không quá một tháng, kể từ ngày thụ lý vụ án.

12. Trong quá trình giải quyết vụ án dân sự, trường hợp nào sau đây Thẩm phán phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi?

A. Thẩm phán là người thân thích của một trong các đương sự.
B. Thẩm phán đã tham gia giải quyết vụ án đó với tư cách là người làm chứng.
C. Thẩm phán có lợi ích liên quan đến vụ án.
D. Tất cả các trường hợp trên.

13. Theo Luật Tố tụng Dân sự, quyết định áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời phải được thi hành ngay hay không?

A. Không, phải sau 5 ngày kể từ ngày ra quyết định.
B. Có, phải được thi hành ngay sau khi ra quyết định.
C. Tùy thuộc vào quyết định của Thẩm phán.
D. Chỉ thi hành sau khi có sự đồng ý của Viện kiểm sát.

14. Theo Luật Tố tụng Dân sự, việc thu thập chứng cứ trong tố tụng dân sự thuộc trách nhiệm của ai?

A. Chỉ Tòa án.
B. Chỉ Viện kiểm sát.
C. Chỉ Cơ quan điều tra.
D. Đương sự và Tòa án.

15. Theo Luật Tố tụng Dân sự, người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự có quyền nào sau đây?

A. Thu thập chứng cứ.
B. Nghiên cứu hồ sơ vụ án và được ghi chép, sao chụp tài liệu cần thiết.
C. Tham gia hỏi, đối đáp tại phiên tòa.
D. Tất cả các quyền trên.

16. Hậu quả pháp lý của việc đình chỉ giải quyết vụ án dân sự là gì?

A. Các đương sự không có quyền khởi kiện lại vụ án đó, trừ trường hợp quy định tại khoản 3 Điều 217 của Bộ luật này.
B. Các đương sự có quyền khởi kiện lại vụ án đó bất cứ lúc nào.
C. Vụ án được chuyển cho cơ quan có thẩm quyền khác giải quyết.
D. Vụ án được chuyển sang thủ tục hòa giải.

17. Trong trường hợp nào sau đây, Tòa án có thể ra quyết định đưa vụ án ra xét xử?

A. Khi đã kết thúc giai đoạn hòa giải không thành.
B. Khi đã thu thập đầy đủ chứng cứ.
C. Khi đã hết thời hạn chuẩn bị xét xử.
D. Khi đã kết thúc giai đoạn hòa giải không thành, đã thu thập đầy đủ chứng cứ và đã hết thời hạn chuẩn bị xét xử.

18. Trong tố tụng dân sự, biện pháp khẩn cấp tạm thời nào sau đây không được quy định trong Luật Tố tụng Dân sự?

A. Cấm hoặc buộc đương sự thực hiện hành vi nhất định.
B. Kê biên tài sản đang tranh chấp.
C. Phong tỏa tài khoản ngân hàng.
D. Buộc người sử dụng lao động tạm ứng tiền lương cho người lao động.

19. Quyết định giám đốc thẩm có hiệu lực pháp luật kể từ thời điểm nào?

A. Từ ngày Hội đồng xét xử giám đốc thẩm ra quyết định.
B. Từ ngày Viện trưởng Viện kiểm sát có quyết định kháng nghị.
C. Từ ngày Chánh án Tòa án nhân dân tối cao có quyết định kháng nghị.
D. Từ ngày bản án, quyết định có hiệu lực pháp luật.

20. Trong trường hợp nào sau đây, Tòa án trả lại đơn khởi kiện cho người khởi kiện?

A. Vụ việc đó không thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án.
B. Người khởi kiện không có đủ năng lực hành vi tố tụng dân sự.
C. Người khởi kiện rút đơn khởi kiện.
D. Tất cả các trường hợp trên.

21. Theo quy định của Luật Tố tụng Dân sự, ai có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết việc dân sự?

A. Chỉ cá nhân.
B. Chỉ cơ quan nhà nước.
C. Chỉ tổ chức.
D. Cá nhân, cơ quan, tổ chức.

22. Theo quy định của Luật Tố tụng Dân sự, trường hợp nào sau đây được coi là căn cứ để tạm đình chỉ giải quyết vụ án dân sự?

A. Đương sự là cá nhân bị bệnh nặng và cần thời gian điều trị.
B. Cần đợi kết quả giải quyết vụ án hình sự có liên quan đến vụ án dân sự.
C. Đương sự vắng mặt tại phiên tòa mà không có lý do chính đáng.
D. Thẩm phán được phân công giải quyết vụ án bị ốm.

23. Theo Luật Tố tụng Dân sự, bản án sơ thẩm không bị kháng cáo, kháng nghị thì có hiệu lực pháp luật kể từ ngày nào?

A. Ngay sau khi tuyên án.
B. Hết thời hạn kháng cáo, kháng nghị.
C. Sau 30 ngày kể từ ngày tuyên án.
D. Sau 15 ngày kể từ ngày tuyên án.

24. Trong trường hợp nào sau đây, Tòa án có thẩm quyền giải quyết vụ án dân sự theo thủ tục rút gọn?

A. Vụ án có tình tiết đơn giản, chứng cứ rõ ràng.
B. Giá trị tranh chấp dưới 100 triệu đồng.
C. Đương sự đồng ý giải quyết theo thủ tục rút gọn.
D. Tất cả các đáp án trên.

25. Trong tố tụng dân sự, người làm chứng có nghĩa vụ gì?

A. Cung cấp đầy đủ, trung thực các thông tin, tài liệu liên quan đến vụ việc.
B. Từ chối cung cấp thông tin nếu có lý do chính đáng.
C. Chỉ cung cấp thông tin khi có yêu cầu của Tòa án.
D. Tất cả các đáp án trên, trừ trường hợp có lý do chính đáng để từ chối.

1 / 25

Category: Luật Tố Tụng Dân Sự

Tags: Bộ đề 1

1. Trong Luật Tố tụng Dân sự, khái niệm “người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan” được hiểu như thế nào?

2 / 25

Category: Luật Tố Tụng Dân Sự

Tags: Bộ đề 1

2. Theo Luật Tố tụng Dân sự, nguyên tắc nào sau đây không phải là nguyên tắc cơ bản của tố tụng dân sự?

3 / 25

Category: Luật Tố Tụng Dân Sự

Tags: Bộ đề 1

3. Theo Luật Tố tụng Dân sự, chứng cứ trong vụ việc dân sự bao gồm những gì?

4 / 25

Category: Luật Tố Tụng Dân Sự

Tags: Bộ đề 1

4. Theo quy định của Luật Tố tụng Dân sự, thời hạn kháng cáo đối với bản án sơ thẩm là bao nhiêu ngày, kể từ ngày tuyên án?

5 / 25

Category: Luật Tố Tụng Dân Sự

Tags: Bộ đề 1

5. Theo Luật Tố tụng Dân sự, trường hợp nào sau đây Tòa án không tiến hành hòa giải?

6 / 25

Category: Luật Tố Tụng Dân Sự

Tags: Bộ đề 1

6. Trong tố tụng dân sự, đương sự có quyền tự bảo vệ hoặc nhờ người khác bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình. Ai là người không thể là người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự?

7 / 25

Category: Luật Tố Tụng Dân Sự

Tags: Bộ đề 1

7. Trong quá trình hòa giải vụ án dân sự, Thẩm phán có trách nhiệm gì?

8 / 25

Category: Luật Tố Tụng Dân Sự

Tags: Bộ đề 1

8. Theo Luật Tố tụng Dân sự, thời hạn chuẩn bị xét xử sơ thẩm đối với vụ án dân sự thông thường là bao lâu?

9 / 25

Category: Luật Tố Tụng Dân Sự

Tags: Bộ đề 1

9. Theo Luật Tố tụng Dân sự, ai là người có quyền kháng nghị theo thủ tục tái thẩm?

10 / 25

Category: Luật Tố Tụng Dân Sự

Tags: Bộ đề 1

10. Trong tố tụng dân sự, thời hiệu khởi kiện vụ án dân sự được tính từ thời điểm nào?

11 / 25

Category: Luật Tố Tụng Dân Sự

Tags: Bộ đề 1

11. Theo Luật Tố tụng Dân sự năm 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2022, thời hạn chuẩn bị xét xử phúc thẩm vụ án dân sự đối với vụ án có tính chất phức tạp là bao lâu?

12 / 25

Category: Luật Tố Tụng Dân Sự

Tags: Bộ đề 1

12. Trong quá trình giải quyết vụ án dân sự, trường hợp nào sau đây Thẩm phán phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi?

13 / 25

Category: Luật Tố Tụng Dân Sự

Tags: Bộ đề 1

13. Theo Luật Tố tụng Dân sự, quyết định áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời phải được thi hành ngay hay không?

14 / 25

Category: Luật Tố Tụng Dân Sự

Tags: Bộ đề 1

14. Theo Luật Tố tụng Dân sự, việc thu thập chứng cứ trong tố tụng dân sự thuộc trách nhiệm của ai?

15 / 25

Category: Luật Tố Tụng Dân Sự

Tags: Bộ đề 1

15. Theo Luật Tố tụng Dân sự, người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự có quyền nào sau đây?

16 / 25

Category: Luật Tố Tụng Dân Sự

Tags: Bộ đề 1

16. Hậu quả pháp lý của việc đình chỉ giải quyết vụ án dân sự là gì?

17 / 25

Category: Luật Tố Tụng Dân Sự

Tags: Bộ đề 1

17. Trong trường hợp nào sau đây, Tòa án có thể ra quyết định đưa vụ án ra xét xử?

18 / 25

Category: Luật Tố Tụng Dân Sự

Tags: Bộ đề 1

18. Trong tố tụng dân sự, biện pháp khẩn cấp tạm thời nào sau đây không được quy định trong Luật Tố tụng Dân sự?

19 / 25

Category: Luật Tố Tụng Dân Sự

Tags: Bộ đề 1

19. Quyết định giám đốc thẩm có hiệu lực pháp luật kể từ thời điểm nào?

20 / 25

Category: Luật Tố Tụng Dân Sự

Tags: Bộ đề 1

20. Trong trường hợp nào sau đây, Tòa án trả lại đơn khởi kiện cho người khởi kiện?

21 / 25

Category: Luật Tố Tụng Dân Sự

Tags: Bộ đề 1

21. Theo quy định của Luật Tố tụng Dân sự, ai có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết việc dân sự?

22 / 25

Category: Luật Tố Tụng Dân Sự

Tags: Bộ đề 1

22. Theo quy định của Luật Tố tụng Dân sự, trường hợp nào sau đây được coi là căn cứ để tạm đình chỉ giải quyết vụ án dân sự?

23 / 25

Category: Luật Tố Tụng Dân Sự

Tags: Bộ đề 1

23. Theo Luật Tố tụng Dân sự, bản án sơ thẩm không bị kháng cáo, kháng nghị thì có hiệu lực pháp luật kể từ ngày nào?

24 / 25

Category: Luật Tố Tụng Dân Sự

Tags: Bộ đề 1

24. Trong trường hợp nào sau đây, Tòa án có thẩm quyền giải quyết vụ án dân sự theo thủ tục rút gọn?

25 / 25

Category: Luật Tố Tụng Dân Sự

Tags: Bộ đề 1

25. Trong tố tụng dân sự, người làm chứng có nghĩa vụ gì?