1. Theo luật quốc tế, việc sử dụng vũ lực có hợp pháp không trong trường hợp nào sau đây?
A. Để trả đũa một cuộc tấn công mạng.
B. Để bảo vệ công dân của một quốc gia ở nước ngoài.
C. Khi được Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc ủy quyền.
D. Để thay đổi một chính phủ không được lòng dân.
2. Nguyên tắc "uti possidetis juris" trong luật quốc tế thường được áp dụng trong trường hợp nào?
A. Phân định biên giới biển giữa các quốc gia.
B. Giải quyết tranh chấp về quyền sở hữu trí tuệ.
C. Phân định biên giới giữa các quốc gia mới độc lập sau quá trình phi thực dân hóa.
D. Xác định quyền tài phán của Tòa án Hình sự Quốc tế.
3. Trong luật quốc tế, khái niệm "jus cogens" đề cập đến điều gì?
A. Các quy tắc pháp luật quốc tế mà không quốc gia nào được phép vi phạm.
B. Các quy tắc pháp luật quốc tế chỉ áp dụng cho các quốc gia phát triển.
C. Các quy tắc pháp luật quốc tế có thể bị các quốc gia thay đổi thông qua thỏa thuận.
D. Các quy tắc pháp luật quốc tế chỉ áp dụng trong thời bình.
4. Theo luật quốc tế về biển, quyền tài phán đối với tàu thuyền trên biển cả thuộc về quốc gia nào?
A. Quốc gia mà tàu thuyền đó đang hướng tới.
B. Quốc gia mà tàu thuyền đó đã khởi hành.
C. Quốc gia mà tàu thuyền đó treo cờ.
D. Quốc gia gần nhất với vị trí của tàu thuyền đó.
5. Theo luật quốc tế, hành động nào sau đây cấu thành sự can thiệp vũ trang bất hợp pháp vào công việc nội bộ của một quốc gia khác?
A. Cung cấp viện trợ kinh tế cho một chính phủ được bầu cử hợp pháp.
B. Phản đối công khai các chính sách vi phạm nhân quyền của một quốc gia.
C. Hỗ trợ tài chính cho các nhóm nổi dậy vũ trang nhằm lật đổ chính phủ đương nhiệm.
D. Triển khai lực lượng gìn giữ hòa bình theo ủy quyền của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
6. Điều kiện nào sau đây không phải là yếu tố cấu thành một quốc gia theo luật quốc tế?
A. Một dân cư thường trú.
B. Một lãnh thổ xác định.
C. Một chính phủ.
D. Một nền kinh tế thị trường phát triển.
7. Theo luật nhân đạo quốc tế, đối tượng nào sau đây không được phép tấn công trong một cuộc xung đột vũ trang?
A. Binh lính đang tham chiến.
B. Các cơ sở quân sự.
C. Dân thường không tham gia vào hành động thù địch.
D. Các nhà máy sản xuất vũ khí.
8. Theo luật quốc tế về tị nạn, quốc gia có nghĩa vụ nào đối với người tị nạn?
A. Trả người tị nạn về quốc gia của họ bất kể tình hình.
B. Cung cấp cho người tị nạn các quyền cơ bản và bảo vệ họ khỏi bị trả về quốc gia nơi họ có thể bị đàn áp.
C. Bắt buộc người tị nạn phải nhập quốc tịch của quốc gia tị nạn.
D. Giam giữ người tị nạn cho đến khi tình hình ở quốc gia của họ ổn định.
9. Nguồn cơ bản của Luật Quốc tế được quy định tại Điều 38 của Quy chế Tòa án Công lý Quốc tế, trong đó không bao gồm nguồn nào sau đây?
A. Các điều ước quốc tế.
B. Tập quán quốc tế.
C. Các nguyên tắc pháp luật chung được các quốc gia văn minh công nhận.
D. Các nghị quyết của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc mang tính ràng buộc.
10. Cơ quan nào sau đây của Liên Hợp Quốc có trách nhiệm chính trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế?
A. Đại hội đồng Liên Hợp Quốc.
B. Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
C. Tòa án Công lý Quốc tế.
D. Ban Thư ký Liên Hợp Quốc.
11. Theo luật quốc tế về trách nhiệm quốc gia, hành vi nào sau đây không được coi là hành vi của quốc gia?
A. Hành vi của các cơ quan nhà nước, bất kể chức năng của chúng.
B. Hành vi của các cá nhân hoặc nhóm người được trao quyền thực hiện các yếu tố của quyền lực chính phủ.
C. Hành vi của các cá nhân hoặc nhóm người hành động theo chỉ thị hoặc dưới sự kiểm soát của quốc gia.
D. Hành vi của các cá nhân hoặc nhóm người không có mối liên hệ nào với quốc gia, ngay cả khi hành vi đó xảy ra trên lãnh thổ quốc gia.
12. Trong luật quốc tế, khái niệm "soft law" đề cập đến điều gì?
A. Các quy tắc pháp luật quốc tế không có tính ràng buộc pháp lý.
B. Các quy tắc pháp luật quốc tế chỉ áp dụng cho các quốc gia nhỏ.
C. Các quy tắc pháp luật quốc tế khó thực thi.
D. Các quy tắc pháp luật quốc tế mới được hình thành.
13. Trong luật quốc tế, biện pháp nào sau đây không được coi là biện pháp trả đũa hợp pháp (reprisal)?
A. Đóng băng tài sản của một quốc gia vi phạm luật quốc tế.
B. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế.
C. Sử dụng vũ lực chống lại dân thường.
D. Đình chỉ một điều ước song phương.
14. Theo luật quốc tế, ai có quyền miễn trừ ngoại giao?
A. Tất cả công dân của một quốc gia nước ngoài.
B. Chỉ những người đứng đầu nhà nước và chính phủ.
C. Các nhà ngoại giao và một số thành viên gia đình của họ.
D. Tất cả nhân viên của các tổ chức quốc tế.
15. Tổ chức quốc tế nào sau đây có thẩm quyền giải quyết các tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên?
A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
C. Ngân hàng Thế giới (WB).
D. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
16. Theo luật biển quốc tế, vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của một quốc gia ven biển kéo dài tối đa bao nhiêu hải lý từ đường cơ sở?
A. 12 hải lý.
B. 24 hải lý.
C. 200 hải lý.
D. 350 hải lý.
17. Một quốc gia mới thành lập do giải thể một quốc gia cũ sẽ kế thừa những điều ước nào của quốc gia cũ?
A. Tất cả các điều ước quốc tế mà quốc gia cũ đã ký kết.
B. Chỉ các điều ước song phương về quốc phòng.
C. Các điều ước liên quan đến biên giới và các quyền lợi liên quan đến lãnh thổ.
D. Các điều ước liên quan đến nhân quyền và luật nhân đạo quốc tế.
18. Trong luật quốc tế, nguyên tắc "pacta sunt servanda" có nghĩa là gì?
A. Các quốc gia có nghĩa vụ giải quyết tranh chấp một cách hòa bình.
B. Các quốc gia có quyền tự do thương mại.
C. Các điều ước quốc tế phải được tuân thủ một cách thiện chí.
D. Các quốc gia có quyền tự vệ chính đáng.
19. Trong luật quốc tế, khái niệm "persona non grata" được sử dụng để chỉ điều gì?
A. Một người tị nạn không được phép nhập cảnh vào một quốc gia.
B. Một nhà ngoại giao không được quốc gia tiếp nhận chấp nhận.
C. Một người bị buộc tội phạm tội quốc tế.
D. Một người không có quốc tịch.
20. Trong luật quốc tế, nguyên tắc "res judicata" có nghĩa là gì?
A. Một vụ việc đã được giải quyết không thể được đưa ra xét xử lại.
B. Một quốc gia có quyền tự vệ chính đáng.
C. Các điều ước quốc tế phải được tuân thủ một cách thiện chí.
D. Một quốc gia phải chịu trách nhiệm về hành vi sai trái quốc tế của mình.
21. Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC) có thẩm quyền xét xử tội phạm nào sau đây?
A. Tội phạm ma túy xuyên quốc gia.
B. Tội phạm khủng bố.
C. Tội phạm diệt chủng.
D. Tội phạm rửa tiền.
22. Trong luật quốc tế, nguyên tắc nào sau đây quy định rằng các quốc gia phải chịu trách nhiệm về việc ngăn chặn ô nhiễm môi trường gây hại cho các quốc gia khác?
A. Nguyên tắc chủ quyền quốc gia.
B. Nguyên tắc phát triển bền vững.
C. Nguyên tắc trách nhiệm chung nhưng có phân biệt.
D. Nguyên tắc không gây hại.
23. Theo quy định của Công ước Viên 1969 về Luật Điều ước quốc tế, một quốc gia có thể viện dẫn sai lầm như một lý do để vô hiệu hóa sự đồng ý của mình bị ràng buộc bởi một điều ước nếu sai lầm đó liên quan đến:
A. Một sự kiện hoặc tình huống mà quốc gia đó đã góp phần gây ra bằng hành vi của mình.
B. Một sự kiện hoặc tình huống không tồn tại vào thời điểm điều ước được ký kết.
C. Một sự kiện hoặc tình huống là cơ sở thiết yếu cho sự đồng ý của quốc gia đó bị ràng buộc bởi điều ước.
D. Một quy tắc của luật quốc tế mà quốc gia đó không nhận thức được.
24. Theo luật quốc tế, quốc gia có thể thực hiện quyền tự vệ chính đáng khi nào?
A. Khi quốc gia đó cảm thấy bị đe dọa bởi một quốc gia khác.
B. Khi quốc gia đó bị tấn công vũ trang.
C. Khi quốc gia đó muốn bảo vệ lợi ích kinh tế của mình ở nước ngoài.
D. Khi quốc gia đó không đồng ý với chính sách của một quốc gia khác.
25. Trong luật quốc tế, khái niệm "erga omnes" đề cập đến điều gì?
A. Các nghĩa vụ mà một quốc gia có đối với toàn bộ cộng đồng quốc tế.
B. Các quy tắc chỉ áp dụng cho các quốc gia thành viên của một tổ chức quốc tế cụ thể.
C. Các nguyên tắc chỉ được áp dụng trong thời chiến.
D. Các quyền mà một quốc gia có thể thực hiện chống lại bất kỳ quốc gia nào khác.