1. Hành vi nào sau đây của doanh nghiệp có vị trí thống lĩnh thị trường có thể bị coi là hành vi ngăn cản cạnh tranh?
A. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để tạo ra sản phẩm mới tốt hơn.
B. Áp dụng các chính sách giá linh hoạt để thu hút khách hàng.
C. Từ chối cung cấp các yếu tố cần thiết cho đối thủ cạnh tranh.
D. Thực hiện các chương trình khuyến mãi để tăng doanh số.
2. Điều kiện nào sau đây không phải là căn cứ để xác định một thỏa thuận hạn chế cạnh tranh được miễn trừ?
A. Thỏa thuận đó góp phần thúc đẩy tiến bộ kỹ thuật, công nghệ.
B. Thỏa thuận đó tạo ra lợi ích cho người tiêu dùng.
C. Thỏa thuận đó chỉ có lợi cho các doanh nghiệp tham gia thỏa thuận.
D. Thỏa thuận đó không gây hạn chế cạnh tranh nghiêm trọng hơn mức cần thiết để đạt được lợi ích.
3. Hành vi nào sau đây không bị coi là cạnh tranh không lành mạnh?
A. Xâm phạm bí mật kinh doanh.
B. Gây rối hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp khác.
C. Quảng cáo so sánh sản phẩm của mình với sản phẩm của đối thủ cạnh tranh dựa trên thông tin chính xác.
D. Bán hàng hóa, dịch vụ với giá thấp hơn giá thành nếu chứng minh được không nhằm mục đích loại bỏ đối thủ cạnh tranh.
4. Cơ quan nào có thẩm quyền xử lý các vụ việc cạnh tranh tại Việt Nam?
A. Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
B. Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia.
C. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
D. Bộ Tài chính.
5. Doanh nghiệp A tung ra chương trình khuyến mãi "mua 1 tặng 1" kéo dài liên tục trong 6 tháng, gây khó khăn cho các doanh nghiệp nhỏ khác. Hành vi này có thể bị coi là gì?
A. Lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường nếu doanh nghiệp A có vị trí thống lĩnh.
B. Cạnh tranh không lành mạnh nếu chương trình khuyến mãi gây rối hoạt động kinh doanh của đối thủ.
C. Bán phá giá nếu giá sau khuyến mãi thấp hơn giá thành.
D. Tất cả các đáp án trên, tùy thuộc vào điều kiện cụ thể.
6. Mục đích của việc kiểm soát tập trung kinh tế là gì?
A. Ngăn chặn các hành vi tập trung kinh tế có khả năng gây tác động hoặc gây tác động đáng kể hạn chế cạnh tranh trên thị trường.
B. Thúc đẩy các doanh nghiệp lớn mạnh hơn.
C. Bảo vệ các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
D. Tăng cường sự can thiệp của nhà nước vào hoạt động kinh doanh.
7. Mục tiêu chính của Luật Cạnh tranh là gì?
A. Bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng và đảm bảo môi trường cạnh tranh lành mạnh.
B. Tăng cường sự can thiệp của nhà nước vào hoạt động kinh doanh.
C. Bảo vệ các doanh nghiệp lớn khỏi sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp nhỏ.
D. Thúc đẩy xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu.
8. Hành vi nào sau đây không bị coi là hành vi gây rối hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp khác?
A. Chặn đường vận chuyển hàng hóa của đối thủ cạnh tranh.
B. Phá hoại tài sản của đối thủ cạnh tranh.
C. Tuyển dụng nhân viên của đối thủ cạnh tranh với mức lương cao hơn.
D. Lôi kéo khách hàng của đối thủ cạnh tranh bằng cách đưa ra các chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
9. Trong trường hợp nào sau đây, hành vi thỏa thuận hạn chế cạnh tranh có thể được xem xét miễn trừ?
A. Khi thỏa thuận đó chỉ mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp tham gia.
B. Khi thỏa thuận đó không góp phần thúc đẩy tiến bộ kỹ thuật, công nghệ.
C. Khi thỏa thuận đó giúp các doanh nghiệp Việt Nam cạnh tranh tốt hơn trên thị trường quốc tế.
D. Khi thỏa thuận đó gây hạn chế cạnh tranh nghiêm trọng hơn mức cần thiết.
10. Thỏa thuận hạn chế cạnh tranh nào sau đây bị cấm tuyệt đối theo Luật Cạnh tranh?
A. Thỏa thuận ấn định giá bán hàng hóa, dịch vụ một cách trực tiếp hoặc gián tiếp.
B. Thỏa thuận về việc phân chia thị trường theo khu vực địa lý.
C. Thỏa thuận hạn chế số lượng, khối lượng sản xuất, mua, bán hàng hóa, dịch vụ.
D. Tất cả các đáp án trên.
11. Theo Luật Cạnh tranh, "vị trí thống lĩnh thị trường" được hiểu là gì?
A. Là vị trí của doanh nghiệp có thị phần từ 30% trở lên trên thị trường liên quan hoặc có khả năng gây hạn chế cạnh tranh một cách đáng kể.
B. Là vị trí của doanh nghiệp có doanh thu cao nhất trên thị trường.
C. Là vị trí của doanh nghiệp có số lượng nhân viên lớn nhất trên thị trường.
D. Là vị trí của doanh nghiệp có lịch sử hoạt động lâu đời nhất trên thị trường.
12. Hành vi lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường nào sau đây bị cấm theo Luật Cạnh tranh?
A. Áp đặt giá mua, giá bán hàng hóa, dịch vụ bất hợp lý.
B. Áp dụng điều kiện thương mại khác biệt trong giao dịch mua, bán hàng hóa, dịch vụ tương tự.
C. Áp đặt các điều kiện bất lợi cho đối tác.
D. Tất cả các đáp án trên.
13. Theo Luật Cạnh tranh, hành vi nào sau đây bị coi là "bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ dưới giá thành"?
A. Bán sản phẩm với giá thấp hơn giá nhập kho.
B. Bán sản phẩm với giá thấp hơn giá mà đối thủ cạnh tranh đưa ra.
C. Bán sản phẩm với giá thấp hơn tổng chi phí sản xuất và lưu thông.
D. Bán sản phẩm với giá thấp hơn giá niêm yết.
14. Hành vi nào sau đây cấu thành hành vi cạnh tranh không lành mạnh liên quan đến bí mật kinh doanh?
A. Thu thập thông tin về khách hàng từ các nguồn công khai.
B. Sử dụng thông tin bí mật kinh doanh của doanh nghiệp khác mà không được phép.
C. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới dựa trên các nguyên tắc khoa học đã được công bố.
D. Tuyển dụng nhân viên từ đối thủ cạnh tranh.
15. Theo Luật Cạnh tranh, hành vi nào sau đây không bị coi là hành vi cạnh tranh không lành mạnh?
A. Sử dụng trái phép thông tin bí mật kinh doanh của doanh nghiệp khác.
B. Gây rối trực tiếp hoặc gián tiếp hoạt động kinh doanh hợp pháp của doanh nghiệp khác.
C. Quảng cáo sản phẩm của mình với thông tin trung thực và không gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng.
D. Bán hàng hóa, dịch vụ dưới giá thành để loại bỏ đối thủ cạnh tranh.
16. Trong trường hợp nào sau đây, việc sáp nhập doanh nghiệp cần phải được thông báo cho cơ quan quản lý cạnh tranh?
A. Khi tổng thị phần kết hợp của các doanh nghiệp sau sáp nhập chiếm từ 30% đến 50% trên thị trường liên quan.
B. Khi tổng tài sản của các doanh nghiệp tham gia sáp nhập đạt một ngưỡng nhất định theo quy định của pháp luật.
C. Khi tổng doanh thu của các doanh nghiệp tham gia sáp nhập đạt một ngưỡng nhất định theo quy định của pháp luật.
D. Tất cả các đáp án trên.
17. Trong một vụ việc cạnh tranh, yếu tố nào sau đây được xem xét để xác định thị trường liên quan?
A. Tính chất lý hóa của hàng hóa, dịch vụ.
B. Khả năng thay thế lẫn nhau giữa các hàng hóa, dịch vụ.
C. Khu vực địa lý mà hàng hóa, dịch vụ được cung cấp.
D. Tất cả các đáp án trên.
18. Hành vi nào sau đây không phải là hành vi lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường?
A. Áp đặt giá bán quá cao so với giá thị trường.
B. Từ chối giao dịch với một đối tác kinh doanh mà không có lý do chính đáng.
C. Đưa ra các chương trình khuyến mãi giảm giá cho khách hàng.
D. Áp đặt các điều kiện bất lợi cho các nhà cung cấp.
19. Hành vi nào sau đây cấu thành hành vi cạnh tranh không lành mạnh liên quan đến chỉ dẫn gây nhầm lẫn?
A. Sử dụng nhãn hiệu đã được bảo hộ của doanh nghiệp khác.
B. Sử dụng chỉ dẫn địa lý đã được bảo hộ cho sản phẩm không có nguồn gốc từ khu vực đó.
C. Sử dụng bao bì, nhãn mác tương tự gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng.
D. Tất cả các đáp án trên.
20. Theo Luật Cạnh tranh, hành vi nào sau đây cấu thành "ép buộc trong kinh doanh"?
A. Ép buộc khách hàng mua sản phẩm này nếu muốn mua sản phẩm khác.
B. Giảm giá cho khách hàng mua số lượng lớn sản phẩm.
C. Khuyến khích khách hàng sử dụng sản phẩm của doanh nghiệp.
D. Cung cấp dịch vụ hậu mãi tốt cho khách hàng.
21. Doanh nghiệp A và doanh nghiệp B cùng nhau thống nhất tăng giá bán sản phẩm. Hành vi này vi phạm điều khoản nào của Luật Cạnh tranh?
A. Thỏa thuận hạn chế cạnh tranh.
B. Lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường.
C. Cạnh tranh không lành mạnh.
D. Bán phá giá.
22. Hành vi nào sau đây là hành vi cạnh tranh không lành mạnh dưới hình thức gièm pha doanh nghiệp khác?
A. Đưa ra thông tin không chính xác về sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.
B. So sánh sản phẩm của mình với sản phẩm của đối thủ cạnh tranh dựa trên các tiêu chí khách quan.
C. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu của sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.
D. Thu thập thông tin về hoạt động kinh doanh của đối thủ cạnh tranh.
23. Yếu tố nào sau đây không được xem xét khi xác định thị phần của một doanh nghiệp?
A. Doanh thu của doanh nghiệp.
B. Số lượng sản phẩm bán ra của doanh nghiệp.
C. Số lượng nhân viên của doanh nghiệp.
D. Giá trị tài sản của doanh nghiệp.
24. Theo Luật Cạnh tranh, doanh nghiệp được coi là có vị trí độc quyền khi nào?
A. Khi doanh nghiệp đó có thị phần từ 50% trở lên trên thị trường liên quan và không có đối thủ cạnh tranh đáng kể.
B. Khi doanh nghiệp đó có doanh thu cao nhất trên thị trường.
C. Khi doanh nghiệp đó có số lượng nhân viên lớn nhất trên thị trường.
D. Khi doanh nghiệp đó có vốn điều lệ lớn nhất trên thị trường.
25. Hành vi nào sau đây được coi là hành vi cạnh tranh không lành mạnh theo Luật Cạnh tranh?
A. Bán hàng hóa, dịch vụ dưới giá thành toàn bộ nhằm loại bỏ đối thủ cạnh tranh.
B. Quảng cáo sản phẩm với thông tin chính xác và đầy đủ.
C. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để tạo ra sản phẩm mới.
D. Hợp tác với các doanh nghiệp khác để mở rộng thị trường.