Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh tế vi mô

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

1. Điều gì xảy ra với đường cầu của một sản phẩm thông thường khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên?

A. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
B. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
C. Đường cầu không thay đổi.
D. Đường cầu trở nên dốc hơn.


2. Độ co giãn của cầu theo giá đo lường điều gì?

A. Mức độ thay đổi của lượng cầu khi thu nhập thay đổi.
B. Mức độ thay đổi của lượng cung khi giá thay đổi.
C. Mức độ thay đổi của lượng cầu khi giá thay đổi.
D. Mức độ thay đổi của giá khi lượng cung thay đổi.


3. Điểm cân bằng thị trường xảy ra khi:

A. Lượng cung lớn hơn lượng cầu.
B. Lượng cầu lớn hơn lượng cung.
C. Lượng cung bằng lượng cầu.
D. Giá cả đạt mức tối đa.


4. Chi phí biến đổi trung bình (AVC) được tính bằng công thức nào?

A. Tổng chi phí biến đổi (TVC) chia cho tổng sản lượng (Q).
B. Tổng chi phí cố định (TFC) chia cho tổng sản lượng (Q).
C. Tổng chi phí (TC) chia cho tổng sản lượng (Q).
D. Chi phí biên (MC) cộng với chi phí cố định trung bình (AFC).


5. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, doanh nghiệp là người:

A. Ấn định giá.
B. Chấp nhận giá.
C. Tìm kiếm giá.
D. Tạo ra giá.


6. Độc quyền tự nhiên thường xuất hiện trong ngành nào?

A. Sản xuất nông nghiệp.
B. Công nghệ phần mềm.
C. Cung cấp điện nước.
D. Bán lẻ quần áo.


7. Thị trường cạnh tranh độc quyền khác với thị trường cạnh tranh hoàn hảo chủ yếu ở điểm nào?

A. Số lượng doanh nghiệp.
B. Sản phẩm đồng nhất.
C. Sản phẩm khác biệt hóa.
D. Rào cản gia nhập thị trường.


8. Oligopoly là loại thị trường có đặc điểm gì?

A. Một doanh nghiệp duy nhất.
B. Một vài doanh nghiệp lớn.
C. Nhiều doanh nghiệp nhỏ.
D. Không có doanh nghiệp nào.


9. Ngoại ứng tiêu cực xảy ra khi:

A. Hoạt động của một người mang lại lợi ích cho người khác.
B. Hoạt động của một người gây ra chi phí cho người khác.
C. Thị trường hoạt động hiệu quả.
D. Chính phủ can thiệp vào thị trường.


10. Hàng hóa công cộng có đặc tính nào sau đây?

A. Loại trừ và cạnh tranh.
B. Không loại trừ và cạnh tranh.
C. Loại trừ và không cạnh tranh.
D. Không loại trừ và không cạnh tranh.


11. Thông tin bất cân xứng xảy ra khi:

A. Người mua và người bán có thông tin như nhau.
B. Người mua có nhiều thông tin hơn người bán.
C. Người bán có nhiều thông tin hơn người mua.
D. Người mua và người bán đều không có thông tin.


12. Trong thị trường lao động, đường cầu lao động được xác định bởi:

A. Người lao động.
B. Doanh nghiệp.
C. Chính phủ.
D. Công đoàn.


13. Lãi suất là giá cả của yếu tố sản xuất nào?

A. Lao động.
B. Đất đai.
C. Vốn.
D. Doanh nghiệp.


14. Mục tiêu tối đa hóa lợi ích của người tiêu dùng là:

A. Tối đa hóa chi tiêu.
B. Tối đa hóa thu nhập.
C. Tối đa hóa sự hài lòng từ việc tiêu dùng hàng hóa và dịch vụ.
D. Tối đa hóa lợi nhuận.


15. Đường ngân sách biểu thị điều gì?

A. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng mong muốn.
B. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua được với một mức thu nhập nhất định.
C. Tất cả các kết hợp hàng hóa mang lại mức lợi ích như nhau.
D. Tất cả các kết hợp hàng hóa có giá bằng nhau.


16. Điều gì xảy ra với đường cầu của một sản phẩm thông thường khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên, với các yếu tố khác không đổi?

A. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
B. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
C. Đường cầu không đổi.
D. Đường cầu trở nên dốc hơn.


17. Hệ số co giãn của cầu theo giá là -2. Nếu giá tăng 10%, lượng cầu sẽ thay đổi như thế nào?

A. Tăng 20%
B. Giảm 20%
C. Tăng 5%
D. Giảm 5%


18. Điểm cân bằng thị trường xảy ra khi:

A. Lượng cung lớn hơn lượng cầu.
B. Lượng cầu lớn hơn lượng cung.
C. Lượng cung bằng lượng cầu.
D. Giá đạt mức tối đa.


19. Đường bàng quan biểu thị điều gì?

A. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua được với một mức thu nhập nhất định.
B. Tất cả các kết hợp hàng hóa mang lại mức độ thỏa mãn như nhau cho người tiêu dùng.
C. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà nhà sản xuất có thể sản xuất được với một chi phí nhất định.
D. Tất cả các kết hợp hàng hóa có giá cả như nhau.


20. Quy luật năng suất cận biên giảm dần phát biểu rằng:

A. Khi tăng tất cả các yếu tố đầu vào, sản lượng sẽ tăng theo tỷ lệ giảm dần.
B. Khi tăng một yếu tố đầu vào trong khi các yếu tố khác không đổi, năng suất cận biên của yếu tố đầu vào đó cuối cùng sẽ giảm.
C. Chi phí cận biên luôn tăng khi sản lượng tăng.
D. Lợi nhuận giảm dần khi sản lượng tăng.


21. Chi phí cố định trung bình (AFC) thường có xu hướng:

A. Tăng khi sản lượng tăng.
B. Giảm khi sản lượng tăng.
C. Không đổi khi sản lượng tăng.
D. Tăng rồi giảm khi sản lượng tăng.


22. Đâu là đặc điểm của thị trường cạnh tranh hoàn hảo?

A. Có một số ít người bán lớn.
B. Sản phẩm có sự khác biệt hóa.
C. Người bán có khả năng định giá.
D. Có nhiều người mua và người bán, sản phẩm đồng nhất.


23. Độc quyền tự nhiên thường phát sinh trong các ngành công nghiệp nào?

A. Ngành may mặc.
B. Ngành phần mềm máy tính.
C. Ngành điện, nước, viễn thông.
D. Ngành nhà hàng.


24. Trong mô hình độc quyền nhóm, đường cầu mà mỗi doanh nghiệp đối diện thường:

A. Hoàn toàn co giãn.
B. Hoàn toàn không co giãn.
C. Co giãn hơn so với đường cầu thị trường.
D. Ít co giãn hơn so với đường cầu thị trường.


25. Sản phẩm khác biệt hóa là đặc điểm của thị trường nào?

A. Cạnh tranh hoàn hảo.
B. Độc quyền.
C. Độc quyền nhóm.
D. Cạnh tranh độc quyền.


26. Thị trường yếu tố sản xuất khác với thị trường sản phẩm như thế nào?

A. Thị trường yếu tố sản xuất chỉ có người bán, không có người mua.
B. Cầu yếu tố sản xuất là cầu thứ sinh, phụ thuộc vào cầu sản phẩm.
C. Giá yếu tố sản xuất không ảnh hưởng đến chi phí sản xuất.
D. Cung yếu tố sản xuất luôn hoàn toàn co giãn.


27. Ngoại ứng tiêu cực xảy ra khi:

A. Một hoạt động kinh tế tạo ra lợi ích cho bên thứ ba.
B. Một hoạt động kinh tế tạo ra chi phí cho bên thứ ba.
C. Người tiêu dùng không thanh toán cho hàng hóa công cộng.
D. Chính phủ can thiệp vào thị trường.


28. Hàng hóa công cộng có đặc điểm nào?

A. Tính loại trừ và tính cạnh tranh.
B. Tính loại trừ và tính không cạnh tranh.
C. Tính không loại trừ và tính cạnh tranh.
D. Tính không loại trừ và tính không cạnh tranh.


29. Thông tin bất cân xứng dẫn đến vấn đề lựa chọn đối nghịch (adverse selection) như thế nào?

A. Người bán có nhiều thông tin hơn người mua, dẫn đến hàng hóa chất lượng cao bị loại bỏ khỏi thị trường.
B. Người mua có nhiều thông tin hơn người bán, dẫn đến giá cả tăng cao.
C. Người bán có nhiều thông tin hơn người mua, dẫn đến hàng hóa chất lượng thấp có xu hướng chiếm lĩnh thị trường.
D. Người mua và người bán có thông tin như nhau, nhưng quyết định của họ không tối ưu.


30. Giá trần (price ceiling) có hiệu lực khi nào?

A. Khi giá trần cao hơn giá cân bằng thị trường.
B. Khi giá trần thấp hơn giá cân bằng thị trường.
C. Khi giá trần bằng giá cân bằng thị trường.
D. Giá trần luôn có hiệu lực bất kể mức giá cân bằng.


31. Quy luật nào sau đây mô tả mối quan hệ nghịch biến giữa giá cả và lượng cầu của một hàng hóa, dịch vụ?

A. Quy luật cung
B. Quy luật cầu
C. Quy luật giá trị
D. Quy luật lợi ích cận biên giảm dần


32. Điều gì xảy ra với đường cung của một sản phẩm khi chi phí sản xuất sản phẩm đó giảm xuống?

A. Đường cung dịch chuyển sang trái
B. Đường cung dịch chuyển sang phải
C. Đường cung không đổi
D. Đường cung trở nên dốc hơn


33. Khái niệm nào sau đây đo lường mức độ phản ứng của lượng cầu đối với sự thay đổi trong thu nhập của người tiêu dùng?

A. Độ co giãn của cầu theo giá
B. Độ co giãn của cung theo giá
C. Độ co giãn của cầu theo thu nhập
D. Độ co giãn chéo của cầu


34. Nếu một hàng hóa có độ co giãn của cầu theo giá là -0.5, thì cầu cho hàng hóa đó được gọi là gì?

A. Cầu co giãn
B. Cầu ít co giãn
C. Cầu co giãn đơn vị
D. Cầu hoàn toàn co giãn


35. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, doanh nghiệp là người như thế nào?

A. Người định giá
B. Người chấp nhận giá
C. Người dẫn dắt giá
D. Người kiểm soát giá


36. Đâu là đặc điểm chính của thị trường độc quyền?

A. Nhiều người bán, sản phẩm khác biệt
B. Một người bán duy nhất, không có sản phẩm thay thế gần gũi
C. Một vài người bán, sản phẩm đồng nhất hoặc khác biệt
D. Nhiều người bán, sản phẩm đồng nhất


37. Chi phí nào sau đây thay đổi theo mức sản lượng?

A. Chi phí cố định
B. Chi phí biến đổi
C. Chi phí trung bình
D. Chi phí biên


38. Lợi nhuận kinh tế khác với lợi nhuận kế toán ở điểm nào?

A. Lợi nhuận kinh tế bao gồm chi phí ẩn, lợi nhuận kế toán thì không
B. Lợi nhuận kế toán bao gồm chi phí ẩn, lợi nhuận kinh tế thì không
C. Lợi nhuận kinh tế tính thuế, lợi nhuận kế toán không tính thuế
D. Lợi nhuận kế toán tính chi phí cơ hội, lợi nhuận kinh tế không tính


39. Mục tiêu chính của doanh nghiệp là gì trong kinh tế học?

A. Tối đa hóa doanh thu
B. Tối đa hóa lợi nhuận
C. Tối đa hóa thị phần
D. Tối đa hóa sự hài lòng của khách hàng


40. Trong ngắn hạn, đường cung của doanh nghiệp cạnh tranh hoàn hảo trùng với phần nào của đường chi phí biên (MC)?

A. Phần đường MC nằm trên đường chi phí trung bình biến đổi (AVC)
B. Phần đường MC nằm trên đường chi phí trung bình tổng cộng (ATC)
C. Toàn bộ đường MC
D. Phần đường MC nằm dưới đường chi phí trung bình biến đổi (AVC)


41. Thặng dư tiêu dùng là gì?

A. Khoản tiền người tiêu dùng thực sự trả cho hàng hóa
B. Khoản tiền người tiêu dùng sẵn lòng trả trừ đi khoản tiền thực tế trả
C. Khoản tiền doanh nghiệp thu được từ việc bán hàng
D. Khoản tiền chính phủ thu được từ thuế


42. Điểm cân bằng thị trường xảy ra khi nào?

A. Lượng cung lớn hơn lượng cầu
B. Lượng cầu lớn hơn lượng cung
C. Lượng cung bằng lượng cầu
D. Giá cả đạt mức tối đa


43. Hàng hóa công cộng có đặc điểm nào sau đây?

A. Tính cạnh tranh và loại trừ
B. Tính không cạnh tranh và không loại trừ
C. Tính cạnh tranh và không loại trừ
D. Tính không cạnh tranh và loại trừ


44. Ngoại ứng tiêu cực xảy ra khi nào?

A. Hoạt động sản xuất hoặc tiêu dùng mang lại lợi ích cho bên thứ ba
B. Hoạt động sản xuất hoặc tiêu dùng gây ra chi phí cho bên thứ ba
C. Chính phủ can thiệp vào thị trường
D. Doanh nghiệp độc quyền tăng giá


45. Giải pháp nào sau đây thường được chính phủ sử dụng để giảm thiểu ngoại ứng tiêu cực?

A. Trợ cấp
B. Thuế
C. Giá trần
D. Giá sàn


46. Yếu tố nào sau đây *không* làm dịch chuyển đường cầu của một hàng hóa thông thường?

A. Thu nhập của người tiêu dùng
B. Giá của hàng hóa bổ sung hoặc thay thế
C. Chi phí sản xuất hàng hóa
D. Kỳ vọng của người tiêu dùng về giá trong tương lai


47. Nếu hệ số co giãn của cầu theo giá của một sản phẩm là -1.5, điều này có nghĩa là gì?

A. Khi giá tăng 1%, lượng cầu giảm 1.5%
B. Khi giá tăng 1.5%, lượng cầu giảm 1%
C. Khi giá giảm 1%, lượng cầu giảm 1.5%
D. Khi giá giảm 1.5%, lượng cầu tăng 1%


48. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, doanh nghiệp quyết định sản xuất ở mức sản lượng mà tại đó:

A. Tổng doanh thu đạt tối đa
B. Chi phí trung bình tối thiểu
C. Lợi nhuận kinh tế bằng không
D. Giá bằng chi phí biên


49. Chi phí nào sau đây là chi phí ẩn (implicit cost) của một doanh nghiệp?

A. Tiền lương trả cho công nhân
B. Tiền thuê mặt bằng kinh doanh
C. Lãi suất ngân hàng phải trả cho khoản vay
D. Thu nhập lẽ ra doanh nghiệp có thể kiếm được nếu sử dụng nguồn lực của mình vào hoạt động khác


50. Quy luật lợi ích cận biên giảm dần (law of diminishing marginal utility) nói rằng:

A. Tổng lợi ích giảm khi tiêu dùng thêm một đơn vị sản phẩm
B. Lợi ích cận biên giảm khi tiêu dùng thêm một đơn vị sản phẩm
C. Lợi ích cận biên trở thành âm khi tiêu dùng quá nhiều sản phẩm
D. Người tiêu dùng luôn muốn tối đa hóa tổng lợi ích


1 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

1. Điều gì xảy ra với đường cầu của một sản phẩm thông thường khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên?

2 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

2. Độ co giãn của cầu theo giá đo lường điều gì?

3 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

3. Điểm cân bằng thị trường xảy ra khi:

4 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

4. Chi phí biến đổi trung bình (AVC) được tính bằng công thức nào?

5 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

5. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, doanh nghiệp là người:

6 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

6. Độc quyền tự nhiên thường xuất hiện trong ngành nào?

7 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

7. Thị trường cạnh tranh độc quyền khác với thị trường cạnh tranh hoàn hảo chủ yếu ở điểm nào?

8 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

8. Oligopoly là loại thị trường có đặc điểm gì?

9 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

9. Ngoại ứng tiêu cực xảy ra khi:

10 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

10. Hàng hóa công cộng có đặc tính nào sau đây?

11 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

11. Thông tin bất cân xứng xảy ra khi:

12 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

12. Trong thị trường lao động, đường cầu lao động được xác định bởi:

13 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

13. Lãi suất là giá cả của yếu tố sản xuất nào?

14 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

14. Mục tiêu tối đa hóa lợi ích của người tiêu dùng là:

15 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

15. Đường ngân sách biểu thị điều gì?

16 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

16. Điều gì xảy ra với đường cầu của một sản phẩm thông thường khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên, với các yếu tố khác không đổi?

17 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

17. Hệ số co giãn của cầu theo giá là -2. Nếu giá tăng 10%, lượng cầu sẽ thay đổi như thế nào?

18 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

18. Điểm cân bằng thị trường xảy ra khi:

19 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

19. Đường bàng quan biểu thị điều gì?

20 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

20. Quy luật năng suất cận biên giảm dần phát biểu rằng:

21 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

21. Chi phí cố định trung bình (AFC) thường có xu hướng:

22 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

22. Đâu là đặc điểm của thị trường cạnh tranh hoàn hảo?

23 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

23. Độc quyền tự nhiên thường phát sinh trong các ngành công nghiệp nào?

24 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

24. Trong mô hình độc quyền nhóm, đường cầu mà mỗi doanh nghiệp đối diện thường:

25 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

25. Sản phẩm khác biệt hóa là đặc điểm của thị trường nào?

26 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

26. Thị trường yếu tố sản xuất khác với thị trường sản phẩm như thế nào?

27 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

27. Ngoại ứng tiêu cực xảy ra khi:

28 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

28. Hàng hóa công cộng có đặc điểm nào?

29 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

29. Thông tin bất cân xứng dẫn đến vấn đề lựa chọn đối nghịch (adverse selection) như thế nào?

30 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

30. Giá trần (price ceiling) có hiệu lực khi nào?

31 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

31. Quy luật nào sau đây mô tả mối quan hệ nghịch biến giữa giá cả và lượng cầu của một hàng hóa, dịch vụ?

32 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

32. Điều gì xảy ra với đường cung của một sản phẩm khi chi phí sản xuất sản phẩm đó giảm xuống?

33 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

33. Khái niệm nào sau đây đo lường mức độ phản ứng của lượng cầu đối với sự thay đổi trong thu nhập của người tiêu dùng?

34 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

34. Nếu một hàng hóa có độ co giãn của cầu theo giá là -0.5, thì cầu cho hàng hóa đó được gọi là gì?

35 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

35. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, doanh nghiệp là người như thế nào?

36 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

36. Đâu là đặc điểm chính của thị trường độc quyền?

37 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

37. Chi phí nào sau đây thay đổi theo mức sản lượng?

38 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

38. Lợi nhuận kinh tế khác với lợi nhuận kế toán ở điểm nào?

39 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

39. Mục tiêu chính của doanh nghiệp là gì trong kinh tế học?

40 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

40. Trong ngắn hạn, đường cung của doanh nghiệp cạnh tranh hoàn hảo trùng với phần nào của đường chi phí biên (MC)?

41 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

41. Thặng dư tiêu dùng là gì?

42 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

42. Điểm cân bằng thị trường xảy ra khi nào?

43 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

43. Hàng hóa công cộng có đặc điểm nào sau đây?

44 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

44. Ngoại ứng tiêu cực xảy ra khi nào?

45 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

45. Giải pháp nào sau đây thường được chính phủ sử dụng để giảm thiểu ngoại ứng tiêu cực?

46 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

46. Yếu tố nào sau đây *không* làm dịch chuyển đường cầu của một hàng hóa thông thường?

47 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

47. Nếu hệ số co giãn của cầu theo giá của một sản phẩm là -1.5, điều này có nghĩa là gì?

48 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

48. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, doanh nghiệp quyết định sản xuất ở mức sản lượng mà tại đó:

49 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

49. Chi phí nào sau đây là chi phí ẩn (implicit cost) của một doanh nghiệp?

50 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 1

50. Quy luật lợi ích cận biên giảm dần (law of diminishing marginal utility) nói rằng: