1. Loại hình E-learning nào cho phép người học tự điều chỉnh tốc độ học tập của mình?
A. Học trực tuyến đồng bộ (Synchronous E-learning).
B. Học trực tuyến không đồng bộ (Asynchronous E-learning).
C. Học tập kết hợp (Blended learning).
D. Học tập dựa trên trò chơi (Game-based learning).
2. Theo xu hướng phát triển của E-learning, phương pháp đánh giá nào đang ngày càng được ưa chuộng để thay thế cho các bài kiểm tra truyền thống?
A. Đánh giá dựa trên dự án (Project-based assessment).
B. Đánh giá dựa trên bài luận (Essay-based assessment).
C. Đánh giá dựa trên trắc nghiệm (Multiple-choice assessment).
D. Đánh giá dựa trên phỏng vấn (Interview-based assessment).
3. Theo xu hướng hiện nay, công nghệ nào đang ngày càng được tích hợp nhiều hơn vào E-learning để tăng cường tính tương tác và cá nhân hóa?
A. Công nghệ in 3D.
B. Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI).
C. Công nghệ blockchain.
D. Công nghệ năng lượng mặt trời.
4. Đâu là một thách thức lớn đối với việc duy trì sự tương tác của người học trong môi trường E-learning?
A. Sự thiếu hụt về tài liệu học tập.
B. Sự cô lập và thiếu tương tác trực tiếp với giảng viên và bạn học.
C. Thời gian học tập quá ngắn.
D. Số lượng học viên trong lớp quá ít.
5. Phương pháp "Microlearning" trong E-learning là gì?
A. Học tập thông qua các bài giảng dài và chi tiết.
B. Học tập thông qua các đơn vị nội dung nhỏ, tập trung vào một chủ đề cụ thể.
C. Học tập bằng cách ghi nhớ máy móc các khái niệm.
D. Học tập thông qua các buổi thảo luận nhóm kéo dài.
6. Hạn chế nào sau đây là một thách thức đối với việc triển khai E-learning ở các vùng nông thôn Việt Nam?
A. Sự thiếu hụt về đội ngũ giảng viên có trình độ cao.
B. Khả năng tiếp cận Internet và thiết bị công nghệ còn hạn chế.
C. Sự thiếu quan tâm của chính phủ đối với giáo dục trực tuyến.
D. Sự phản đối của phụ huynh đối với phương pháp học tập mới.
7. Đâu là một ứng dụng của công nghệ phân tích dữ liệu (Data Analytics) trong E-learning?
A. Dự đoán kết quả học tập của người học và đưa ra các khuyến nghị cá nhân hóa.
B. Tự động tạo ra các bài giảng E-learning.
C. Thay thế hoàn toàn vai trò của giảng viên.
D. Ngăn chặn người học truy cập vào các tài liệu học tập.
8. Khái niệm "Blended learning" (học tập kết hợp) đề cập đến điều gì?
A. Chỉ sử dụng các thiết bị di động để học tập.
B. Kết hợp giữa phương pháp học trực tuyến và học truyền thống.
C. Chỉ học thông qua các trò chơi trực tuyến.
D. Học tập hoàn toàn dựa trên sách giáo trình.
9. Theo quan điểm sư phạm, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi thiết kế một bài giảng E-learning?
A. Sử dụng hiệu ứng đồ họa bắt mắt.
B. Đảm bảo tính tương tác và khuyến khích sự tham gia tích cực của người học.
C. Sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành phức tạp.
D. Tập trung vào việc truyền tải lượng kiến thức lớn nhất có thể.
10. Đâu là một yếu tố quan trọng để đảm bảo khả năng tiếp cận của các khóa học E-learning đối với người khuyết tật?
A. Sử dụng phông chữ lớn và màu sắc tương phản.
B. Cung cấp phụ đề cho video và bản ghi âm cho các tài liệu văn bản.
C. Thiết kế giao diện đơn giản và dễ sử dụng.
D. Tất cả các yếu tố trên.
11. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính hiệu quả của một khóa học E-learning?
A. Sử dụng công nghệ hiện đại nhất.
B. Nội dung được thiết kế phù hợp với mục tiêu học tập và nhu cầu của người học.
C. Thời lượng khóa học càng dài càng tốt.
D. Giá thành khóa học phải thật cao.
12. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng hệ thống quản lý học tập (LMS) trong E-learning?
A. Giảm chi phí đầu tư vào cơ sở vật chất.
B. Cung cấp một nền tảng tập trung để quản lý và theo dõi quá trình học tập.
C. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của giảng viên.
D. Tăng cường sự phụ thuộc vào các thiết bị phần cứng.
13. Hình thức đánh giá nào sau đây thường được sử dụng trong E-learning để kiểm tra kiến thức của người học một cách tự động?
A. Phỏng vấn trực tiếp.
B. Bài luận dài.
C. Trắc nghiệm trực tuyến.
D. Thuyết trình nhóm.
14. Theo các chuyên gia giáo dục, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất đối với người học trong môi trường E-learning?
A. Kỹ năng sử dụng phần mềm văn phòng.
B. Kỹ năng tự học và quản lý thời gian.
C. Kỹ năng giao tiếp trực tiếp.
D. Kỹ năng làm việc nhóm.
15. Đâu là một vai trò của cộng đồng học tập trực tuyến (Online learning community) trong E-learning?
A. Cung cấp một nền tảng để người học chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm và hỗ trợ lẫn nhau.
B. Thay thế hoàn toàn vai trò của giảng viên.
C. Ngăn chặn người học tiếp cận với các nguồn tài liệu bên ngoài.
D. Làm cho quá trình học tập trở nên cô lập hơn.
16. Đâu là một vai trò quan trọng của giảng viên trong môi trường E-learning?
A. Chỉ cung cấp tài liệu học tập và không cần tương tác với học viên.
B. Thiết kế nội dung, hướng dẫn, hỗ trợ và tạo động lực cho người học.
C. Chỉ tập trung vào việc chấm điểm bài tập của học viên.
D. Thay thế hoàn toàn các công cụ và nền tảng công nghệ.
17. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra các bài giảng E-learning tương tác?
A. Microsoft Word.
B. Adobe Photoshop.
C. Articulate Storyline.
D. Microsoft Excel.
18. Đâu là một ưu điểm lớn của E-learning so với phương pháp học truyền thống?
A. Yêu cầu người học phải đến lớp đúng giờ.
B. Giảm chi phí đi lại và tài liệu học tập.
C. Hạn chế sự tương tác giữa người học và giảng viên.
D. Giảm khả năng tiếp cận thông tin cập nhật.
19. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng các trò chơi hóa (Gamification) trong E-learning?
A. Giảm sự hứng thú của người học đối với nội dung.
B. Tăng tính cạnh tranh và động lực học tập của người học.
C. Làm cho quá trình học tập trở nên nhàm chán hơn.
D. Giảm khả năng ghi nhớ kiến thức.
20. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính bảo mật và an toàn thông tin trong E-learning?
A. Sử dụng phần mềm diệt virus.
B. Áp dụng các biện pháp bảo mật như mã hóa dữ liệu và kiểm soát truy cập.
C. Sử dụng mật khẩu đơn giản và dễ nhớ.
D. Không chia sẻ thông tin cá nhân.
21. Đâu là một ứng dụng của công nghệ thực tế ảo (VR) trong E-learning?
A. Tạo ra các phòng thí nghiệm ảo để người học thực hành.
B. Tự động chấm điểm bài tập của học viên.
C. Tổ chức các buổi hội thảo trực tuyến.
D. Quản lý thông tin cá nhân của học viên.
22. Yếu tố nào sau đây cần được xem xét khi lựa chọn một nền tảng E-learning?
A. Giá thành của nền tảng.
B. Khả năng tương thích với các thiết bị và hệ điều hành khác nhau.
C. Tính năng và khả năng tùy biến của nền tảng.
D. Tất cả các yếu tố trên.
23. Đâu là một thách thức đối với việc đảm bảo chất lượng của các khóa học E-learning?
A. Sự thiếu hụt về nguồn lực tài chính.
B. Việc đánh giá và kiểm định chất lượng nội dung và phương pháp giảng dạy.
C. Sự thiếu quan tâm của người học.
D. Sự phản đối của giảng viên.
24. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng các công cụ cộng tác trực tuyến trong E-learning?
A. Giảm sự tương tác giữa người học.
B. Tăng cường khả năng làm việc nhóm và chia sẻ kiến thức.
C. Làm cho quá trình học tập trở nên cô lập hơn.
D. Giảm khả năng tiếp cận thông tin.
25. Loại hình E-learning nào phù hợp nhất cho việc đào tạo kỹ năng mềm?
A. Học tập dựa trên video (Video-based learning).
B. Học tập tương tác (Interactive learning) với các tình huống mô phỏng.
C. Học tập dựa trên văn bản (Text-based learning).
D. Học tập độc lập (Self-paced learning).