Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

1. Cơ chế nào sau đây được cho là đóng vai trò quan trọng trong sinh lý bệnh của IBS?

A. Tăng sản xuất enzyme lactase ở ruột non.
B. Rối loạn trục não-ruột.
C. Giảm tính thấm thành ruột.
D. Tăng cường hoạt động của hệ thần kinh giao cảm.

2. Một bệnh nhân nữ 35 tuổi bị IBS-C. Chế độ ăn nào sau đây nên được khuyến khích?

A. Chế độ ăn ít chất xơ.
B. Chế độ ăn giàu protein.
C. Chế độ ăn giàu FODMAPs.
D. Chế độ ăn giàu chất xơ hòa tan.

3. Thuốc nào sau đây không được khuyến cáo sử dụng thường quy trong điều trị IBS do nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng?

A. Alosetron.
B. Loperamide.
C. Dicyclomine.
D. Hyoscyamine.

4. Trong điều trị IBS, thuốc nào sau đây tác động trực tiếp lên thụ thể opioid mu ở ruột, giúp giảm đau bụng và tiêu chảy?

A. Alosetron.
B. Eluxadoline.
C. Dicyclomine.
D. Hyoscyamine.

5. Một bệnh nhân IBS có các triệu chứng lo âu đáng kể. Lựa chọn điều trị nào sau đây có thể giúp cả triệu chứng tiêu hóa và tâm lý?

A. Thuốc kháng cholinergic như dicyclomine.
B. Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI).
C. Loperamide.
D. Simethicone.

6. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo thường quy trong chẩn đoán IBS, trừ khi có dấu hiệu báo động?

A. Công thức máu.
B. Nội soi đại tràng.
C. Xét nghiệm phân tìm hồng cầu ẩn.
D. Xét nghiệm chức năng tuyến giáp.

7. Trong chẩn đoán phân biệt IBS, xét nghiệm nào sau đây giúp loại trừ bệnh Celiac?

A. Xét nghiệm phân tìm calprotectin.
B. Xét nghiệm máu tìm kháng thể kháng transglutaminase IgA (anti-tTG IgA).
C. Nội soi đại tràng.
D. Xét nghiệm dung nạp lactose.

8. Trong IBS, sự nhạy cảm nội tạng (visceral hypersensitivity) được định nghĩa là gì?

A. Tăng phản ứng với các kích thích bình thường ở ruột.
B. Giảm khả năng cảm nhận đau ở ruột.
C. Tăng nhu động ruột sau khi ăn.
D. Giảm sản xuất chất nhầy bảo vệ niêm mạc ruột.

9. Chế độ ăn ít FODMAPs có thể giúp cải thiện triệu chứng IBS thông qua cơ chế nào?

A. Giảm lượng nước hấp thu vào ruột non.
B. Giảm quá trình lên men của vi khuẩn ở ruột già, giảm sinh hơi.
C. Tăng cường nhu động ruột.
D. Tăng cường sản xuất axit mật.

10. Cơ chế tác động chính của alosetron trong điều trị IBS-D là gì?

A. Chẹn thụ thể serotonin 5-HT3.
B. Chủ vận thụ thể guanylate cyclase-C.
C. Kháng thụ thể opioid mu.
D. Ức chế bơm proton.

11. Tiêu chuẩn Rome IV dùng để chẩn đoán Hội chứng ruột kích thích (IBS) nhấn mạnh yếu tố nào sau đây?

A. Sự hiện diện của các bất thường về cấu trúc đại tràng được xác định qua nội soi.
B. Sự cải thiện triệu chứng sau khi sử dụng kháng sinh phổ rộng.
C. Đau bụng tái phát, liên quan đến đi tiêu, thay đổi tần suất hoặc hình dạng phân.
D. Mức độ căng thẳng tâm lý cao được ghi nhận thông qua phỏng vấn chuyên gia.

12. Loại thuốc chống trầm cảm nào thường được sử dụng với liều thấp để điều trị IBS, đặc biệt là khi có đau chiếm ưu thế?

A. Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI).
B. Thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOI).
C. Thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCA).
D. Thuốc ức chế tái hấp thu norepinephrine và dopamine (NDRI).

13. Trong điều trị IBS, liệu pháp thôi miên (hypnotherapy) có tác dụng gì?

A. Tăng cường nhu động ruột.
B. Giảm đau, lo âu và cải thiện chất lượng cuộc sống.
C. Tăng cường hấp thu chất dinh dưỡng.
D. Thay đổi thành phần hệ vi sinh vật đường ruột.

14. Loại xét nghiệm nào sau đây có thể giúp đánh giá tình trạng kém hấp thu carbohydrate, góp phần gây ra triệu chứng IBS?

A. Xét nghiệm máu tìm kháng thể kháng gliadin IgA.
B. Xét nghiệm hơi thở hydro (hydrogen breath test).
C. Xét nghiệm phân tìm elastase.
D. Xét nghiệm chức năng gan.

15. Một bệnh nhân IBS-D đang dùng rifaximin. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ kháng kháng sinh?

A. Sử dụng rifaximin kéo dài liên tục.
B. Chỉ sử dụng rifaximin khi thật sự cần thiết và tuân thủ đúng liều lượng.
C. Sử dụng rifaximin kết hợp với một kháng sinh khác.
D. Sử dụng rifaximin liều cao.

16. Một bệnh nhân IBS có triệu chứng đầy hơi, chướng bụng nhiều. Loại thuốc nào sau đây có thể giúp giảm triệu chứng này?

A. Loperamide.
B. Simethicone.
C. Linaclotide.
D. Alosetron.

17. Một bệnh nhân IBS-C không đáp ứng với thay đổi chế độ ăn và bổ sung chất xơ. Lựa chọn điều trị dược lý nào sau đây được khuyến cáo đầu tiên?

A. Thuốc nhuận tràng thẩm thấu như polyethylene glycol (PEG).
B. Thuốc chủ vận thụ thể serotonin 5-HT4 như prucalopride.
C. Thuốc kháng cholinergic như dicyclomine.
D. Thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCA) như amitriptyline.

18. Một bệnh nhân IBS-C không đáp ứng với các biện pháp điều trị thông thường. Thuốc nào sau đây tác động bằng cách tăng tiết chloride vào lòng ruột, giúp làm mềm phân và tăng nhu động ruột?

A. Loperamide.
B. Dicyclomine.
C. Lubiprostone.
D. Hyoscyamine.

19. Vai trò của men vi sinh (probiotics) trong điều trị IBS là gì?

A. Thay đổi thành phần hệ vi sinh vật đường ruột, giảm viêm.
B. Tăng cường hấp thu chất dinh dưỡng ở ruột non.
C. Giảm sản xuất axit mật.
D. Ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh.

20. Yếu tố nào sau đây được coi là "dấu hiệu báo động" (alarm features) ở bệnh nhân nghi ngờ IBS, cần thăm dò thêm để loại trừ các bệnh lý khác?

A. Tiền sử gia đình có người thân bị IBS.
B. Giảm cân không chủ ý.
C. Tăng tần suất đi tiêu khi căng thẳng.
D. Cảm giác khó chịu ở bụng sau khi ăn một số loại thực phẩm.

21. Phân typ IBS nào thường đáp ứng tốt nhất với các thuốc chống tiêu chảy như loperamide?

A. IBS-M (Mixed)
B. IBS-U (Unsubtyped)
C. IBS-D (Diarrhea)
D. IBS-C (Constipation)

22. Trong IBS, stress có thể ảnh hưởng đến triệu chứng thông qua cơ chế nào?

A. Giảm sản xuất cortisol.
B. Tăng cường hoạt động của hệ thần kinh giao cảm, ảnh hưởng đến nhu động ruột và cảm giác đau.
C. Giảm tính thấm thành ruột.
D. Tăng cường sản xuất chất nhầy bảo vệ niêm mạc ruột.

23. Một bệnh nhân IBS-D không đáp ứng với loperamide. Lựa chọn điều trị nào sau đây có thể được xem xét tiếp theo?

A. Bổ sung men vi sinh (probiotics).
B. Thuốc kháng histamine H2 như ranitidine.
C. Rifaximin.
D. Thuốc ức chế bơm proton (PPI) như omeprazole.

24. Loại hình liệu pháp tâm lý nào sau đây được chứng minh là có hiệu quả trong việc giảm triệu chứng IBS?

A. Liệu pháp ánh sáng.
B. Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT).
C. Liệu pháp thôi miên.
D. Liệu pháp âm nhạc.

25. Một bệnh nhân IBS-C sử dụng linaclotide. Tác dụng phụ thường gặp nhất của thuốc này là gì?

A. Táo bón.
B. Đau đầu.
C. Tiêu chảy.
D. Buồn nôn.

1 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

1. Cơ chế nào sau đây được cho là đóng vai trò quan trọng trong sinh lý bệnh của IBS?

2 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

2. Một bệnh nhân nữ 35 tuổi bị IBS-C. Chế độ ăn nào sau đây nên được khuyến khích?

3 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

3. Thuốc nào sau đây không được khuyến cáo sử dụng thường quy trong điều trị IBS do nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng?

4 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

4. Trong điều trị IBS, thuốc nào sau đây tác động trực tiếp lên thụ thể opioid mu ở ruột, giúp giảm đau bụng và tiêu chảy?

5 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

5. Một bệnh nhân IBS có các triệu chứng lo âu đáng kể. Lựa chọn điều trị nào sau đây có thể giúp cả triệu chứng tiêu hóa và tâm lý?

6 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

6. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo thường quy trong chẩn đoán IBS, trừ khi có dấu hiệu báo động?

7 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

7. Trong chẩn đoán phân biệt IBS, xét nghiệm nào sau đây giúp loại trừ bệnh Celiac?

8 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

8. Trong IBS, sự nhạy cảm nội tạng (visceral hypersensitivity) được định nghĩa là gì?

9 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

9. Chế độ ăn ít FODMAPs có thể giúp cải thiện triệu chứng IBS thông qua cơ chế nào?

10 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

10. Cơ chế tác động chính của alosetron trong điều trị IBS-D là gì?

11 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

11. Tiêu chuẩn Rome IV dùng để chẩn đoán Hội chứng ruột kích thích (IBS) nhấn mạnh yếu tố nào sau đây?

12 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

12. Loại thuốc chống trầm cảm nào thường được sử dụng với liều thấp để điều trị IBS, đặc biệt là khi có đau chiếm ưu thế?

13 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

13. Trong điều trị IBS, liệu pháp thôi miên (hypnotherapy) có tác dụng gì?

14 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

14. Loại xét nghiệm nào sau đây có thể giúp đánh giá tình trạng kém hấp thu carbohydrate, góp phần gây ra triệu chứng IBS?

15 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

15. Một bệnh nhân IBS-D đang dùng rifaximin. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ kháng kháng sinh?

16 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

16. Một bệnh nhân IBS có triệu chứng đầy hơi, chướng bụng nhiều. Loại thuốc nào sau đây có thể giúp giảm triệu chứng này?

17 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

17. Một bệnh nhân IBS-C không đáp ứng với thay đổi chế độ ăn và bổ sung chất xơ. Lựa chọn điều trị dược lý nào sau đây được khuyến cáo đầu tiên?

18 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

18. Một bệnh nhân IBS-C không đáp ứng với các biện pháp điều trị thông thường. Thuốc nào sau đây tác động bằng cách tăng tiết chloride vào lòng ruột, giúp làm mềm phân và tăng nhu động ruột?

19 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

19. Vai trò của men vi sinh (probiotics) trong điều trị IBS là gì?

20 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

20. Yếu tố nào sau đây được coi là 'dấu hiệu báo động' (alarm features) ở bệnh nhân nghi ngờ IBS, cần thăm dò thêm để loại trừ các bệnh lý khác?

21 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

21. Phân typ IBS nào thường đáp ứng tốt nhất với các thuốc chống tiêu chảy như loperamide?

22 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

22. Trong IBS, stress có thể ảnh hưởng đến triệu chứng thông qua cơ chế nào?

23 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

23. Một bệnh nhân IBS-D không đáp ứng với loperamide. Lựa chọn điều trị nào sau đây có thể được xem xét tiếp theo?

24 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

24. Loại hình liệu pháp tâm lý nào sau đây được chứng minh là có hiệu quả trong việc giảm triệu chứng IBS?

25 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 1

25. Một bệnh nhân IBS-C sử dụng linaclotide. Tác dụng phụ thường gặp nhất của thuốc này là gì?