1. Điều nào sau đây là quan trọng nhất cần làm khi trẻ bị co giật?
A. Cố gắng giữ chặt trẻ để ngăn trẻ cử động.
B. Đặt vật gì đó vào miệng trẻ để tránh cắn lưỡi.
C. Giữ trẻ nằm nghiêng một bên để tránh hít phải chất nôn.
D. Ngay lập tức đưa trẻ đến bệnh viện.
2. Điều gì sau đây là đúng về co giật phức tạp do sốt cao?
A. Thường kéo dài dưới 15 phút.
B. Luôn xảy ra ở một bên cơ thể.
C. Có thể tái phát trong vòng 24 giờ.
D. Không liên quan đến tiền sử gia đình.
3. Khi nào thì trẻ bị co giật do sốt cao cần được điều trị bằng thuốc chống động kinh thường xuyên?
A. Khi trẻ chỉ bị một cơn co giật đơn giản.
B. Khi trẻ có tiền sử gia đình bị động kinh.
C. Khi trẻ bị co giật phức tạp tái phát nhiều lần.
D. Khi trẻ bị sốt cao trên 40 độ C.
4. Loại can thiệp nào sau đây có thể cần thiết cho trẻ bị động kinh kháng thuốc?
A. Vật lý trị liệu.
B. Liệu pháp tâm lý.
C. Phẫu thuật.
D. Châm cứu.
5. Tại sao trẻ em dễ bị tổn thương não hơn người lớn khi bị co giật kéo dài?
A. Do não của trẻ nhỏ hơn.
B. Do não của trẻ chưa phát triển hoàn thiện và dễ bị tổn thương bởi tình trạng thiếu oxy và các chất chuyển hóa trong quá trình co giật.
C. Do trẻ em có hệ miễn dịch yếu hơn.
D. Do trẻ em ít được chăm sóc y tế hơn.
6. Đâu là một yếu tố di truyền có thể làm tăng nguy cơ co giật ở trẻ em?
A. Tiền sử gia đình có người bị hen suyễn.
B. Tiền sử gia đình có người bị động kinh.
C. Tiền sử gia đình có người bị tiểu đường.
D. Tiền sử gia đình có người bị bệnh tim.
7. Khi nào cần gọi cấp cứu ngay lập tức khi trẻ bị co giật?
A. Cơn co giật kéo dài hơn 5 phút.
B. Trẻ bị sốt nhẹ.
C. Trẻ vẫn tỉnh táo trong cơn co giật.
D. Đây là lần đầu tiên trẻ bị co giật.
8. Co giật ở trẻ em có thể ảnh hưởng đến sự phát triển trí tuệ không?
A. Không ảnh hưởng gì.
B. Chỉ ảnh hưởng đến khả năng vận động.
C. Có thể ảnh hưởng nếu co giật kéo dài và không được kiểm soát.
D. Luôn gây ra chậm phát triển trí tuệ.
9. Điều gì cần lưu ý khi sử dụng thuốc hạ sốt cho trẻ để phòng ngừa co giật do sốt cao?
A. Sử dụng thuốc hạ sốt ngay cả khi trẻ không sốt.
B. Sử dụng đúng liều lượng và khoảng cách giữa các lần dùng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
C. Sử dụng thuốc hạ sốt liều cao để hạ sốt nhanh chóng.
D. Sử dụng thuốc hạ sốt của người lớn cho trẻ em.
10. Đâu là mục tiêu chính của điều trị co giật kéo dài (trạng thái động kinh) ở trẻ em?
A. Giảm sốt.
B. Ngăn ngừa tổn thương não.
C. Cải thiện tiêu hóa.
D. Tăng cường hệ miễn dịch.
11. Vai trò của cha mẹ trong việc quản lý co giật ở trẻ em là gì?
A. Chỉ đưa trẻ đến bệnh viện khi cần thiết.
B. Chỉ cho trẻ uống thuốc khi có cơn co giật.
C. Theo dõi sát sao, ghi lại các cơn co giật, tuân thủ điều trị, tạo môi trường an toàn và hỗ trợ tinh thần cho trẻ.
D. Chỉ cần đảm bảo trẻ không bị sốt.
12. Loại co giật nào thường được gọi là "cơn vắng ý thức"?
A. Co giật toàn thân.
B. Co giật cục bộ.
C. Co giật trương lực - co cứng.
D. Co giật rung giật cơ.
13. Loại thuốc nào thường được sử dụng để cắt cơn co giật cấp tính ở trẻ em?
A. Paracetamol.
B. Diazepam.
C. Amoxicillin.
D. Vitamin C.
14. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ co giật do sốt cao ở trẻ em?
A. Tiền sử gia đình có người bị co giật do sốt cao.
B. Chủng ngừa đầy đủ.
C. Chế độ dinh dưỡng cân bằng.
D. Môi trường sống sạch sẽ.
15. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra co giật ở trẻ sơ sinh?
A. Sốt cao.
B. Rối loạn chuyển hóa.
C. Chấn thương đầu.
D. Thiếu oxy não.
16. Nguyên nhân gây co giật ở trẻ em khác nhau như thế nào so với người lớn?
A. Nguyên nhân ở trẻ em thường liên quan đến chấn thương.
B. Nguyên nhân ở người lớn thường liên quan đến sốt.
C. Nguyên nhân ở trẻ em thường liên quan đến các vấn đề phát triển não bộ và di truyền.
D. Nguyên nhân ở người lớn thường liên quan đến các bệnh tự miễn.
17. Loại co giật nào sau đây thường gặp ở trẻ em và liên quan đến sốt cao?
A. Co giật cục bộ.
B. Co giật toàn thân.
C. Co giật do sốt cao.
D. Động kinh.
18. Đâu là một dấu hiệu của co giật cục bộ ở trẻ em?
A. Mất ý thức hoàn toàn.
B. Co giật toàn thân.
C. Cử động giật cục ở một phần cơ thể.
D. Sốt cao đột ngột.
19. Biện pháp nào sau đây không giúp phòng ngừa co giật do sốt cao ở trẻ em?
A. Hạ sốt tích cực bằng thuốc hạ sốt.
B. Chườm mát cho trẻ khi sốt.
C. Cho trẻ uống nhiều nước.
D. Tiêm phòng đầy đủ theo lịch.
20. Phương pháp chẩn đoán nào sau đây thường được sử dụng để xác định nguyên nhân gây co giật ở trẻ em?
A. Xét nghiệm máu tổng quát.
B. Điện não đồ (EEG).
C. Chụp X-quang tim phổi.
D. Siêu âm ổ bụng.
21. Chế độ ăn ketogenic có thể giúp kiểm soát co giật ở trẻ em như thế nào?
A. Bằng cách cung cấp nhiều vitamin và khoáng chất hơn.
B. Bằng cách thay đổi cách não sử dụng năng lượng, giảm kích thích và ổn định hoạt động điện não.
C. Bằng cách tăng cường hệ miễn dịch.
D. Bằng cách cải thiện tiêu hóa.
22. Loại xét nghiệm hình ảnh nào có thể được sử dụng để phát hiện các bất thường cấu trúc não gây co giật ở trẻ em?
A. Chụp X-quang.
B. Chụp CT scan hoặc MRI.
C. Siêu âm.
D. Điện tâm đồ.
23. Co giật ở trẻ em có thể là dấu hiệu của bệnh lý nào sau đây?
A. Viêm màng não.
B. Cảm lạnh thông thường.
C. Viêm họng.
D. Sốt xuất huyết.
24. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân gây co giật ở trẻ em?
A. Hạ đường huyết.
B. Hạ canxi máu.
C. Thiếu vitamin D.
D. Rối loạn điện giải.
25. Xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt co giật do động kinh và co giật do các nguyên nhân khác?
A. Xét nghiệm máu.
B. Điện não đồ (EEG).
C. Chụp X-quang.
D. Siêu âm tim.