Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hóa Sinh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hóa Sinh

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hóa Sinh

1. Enzyme nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa quá trình sinh tổng hợp acid béo?

A. Acetyl-CoA carboxylase
B. Lipase
C. Phosphofructokinase-1
D. Glycogen synthase

2. Enzyme nào sau đây xúc tác phản ứng loại bỏ nhóm amino từ một amino acid?

A. Phosphatase
B. Deaminase
C. Kinase
D. Isomerase

3. Vai trò chính của cytochrome c trong chuỗi vận chuyển electron là gì?

A. Chấp nhận electron từ NADH
B. Chấp nhận electron từ FADH2
C. Vận chuyển electron giữa phức hệ III và IV
D. Bơm proton vào khoảng gian màng

4. Loại enzyme nào xúc tác phản ứng chuyển một nhóm phosphate từ ATP sang một phân tử khác?

A. Phosphatase
B. Kinase
C. Isomerase
D. Ligase

5. Enzyme nào sau đây thủy phân triglyceride thành glycerol và acid béo?

A. Amylase
B. Lipase
C. Protease
D. Nuclease

6. Đâu là chức năng chính của glutathione peroxidase?

A. Xúc tác quá trình oxy hóa
B. Bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do
C. Vận chuyển oxy
D. Tổng hợp protein

7. Hormone nào sau đây làm tăng nồng độ glucose trong máu bằng cách kích thích phân giải glycogen?

A. Insulin
B. Glucagon
C. Cortisol
D. Testosterone

8. Vitamin nào sau đây đóng vai trò là coenzyme cho các enzyme carboxylase?

A. Biotin
B. Thiamine
C. Riboflavin
D. Niacin

9. Sản phẩm cuối cùng của quá trình phân giải glucose trong điều kiện kỵ khí là gì?

A. Pyruvate
B. Acetyl-CoA
C. Lactate
D. Ethanol

10. Đâu là chức năng chính của con đường pentose phosphate?

A. Tổng hợp ATP
B. Tổng hợp protein
C. Sản xuất NADPH và pentose phosphate
D. Phân giải glycogen

11. Quá trình nào sau đây tạo ra ATP trực tiếp từ một chất nền phosphoryl hóa?

A. Photophosphorylation
B. Oxidative phosphorylation
C. Substrate-level phosphorylation
D. Chemiosmosis

12. Chức năng chính của protein chaperon là gì?

A. Xúc tác phản ứng hóa học
B. Vận chuyển các phân tử nhỏ
C. Hỗ trợ gấp nếp protein
D. Phân giải protein

13. Loại liên kết nào kết nối các nucleotide trong một chuỗi DNA?

A. Liên kết glycosidic
B. Liên kết peptide
C. Liên kết phosphodiester
D. Liên kết hydrogen

14. Enzyme nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu?

A. Amylase
B. Trypsin
C. Thrombin
D. Lipase

15. Vitamin nào sau đây là tiền chất của coenzyme FAD?

A. Niacin
B. Riboflavin
C. Thiamine
D. Pantothenic acid

16. Cơ chế hoạt động của enzyme là gì?

A. Tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng
B. Giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng
C. Thay đổi hằng số cân bằng của phản ứng
D. Tăng nhiệt độ của phản ứng

17. Loại lipoprotein nào có hàm lượng triglyceride cao nhất?

A. HDL
B. LDL
C. VLDL
D. Chylomicron

18. Điều gì xảy ra với urê sau khi nó được tạo ra trong chu trình urê?

A. Nó được chuyển đổi thành acid uric
B. Nó được lưu trữ trong gan
C. Nó được bài tiết qua thận
D. Nó được sử dụng để tổng hợp protein

19. Chức năng chính của hemoglobin là gì?

A. Vận chuyển glucose
B. Vận chuyển oxy
C. Vận chuyển acid béo
D. Vận chuyển hormone

20. Điều gì xảy ra với insulin khi nồng độ glucose trong máu tăng lên?

A. Sự bài tiết insulin giảm
B. Sự bài tiết insulin tăng
C. Không có thay đổi trong sự bài tiết insulin
D. Insulin bị phân hủy

21. Đâu là chất nền chính cho quá trình gluconeogenesis?

A. Acid béo
B. Glucose
C. Amino acid
D. Ketone bodies

22. Quá trình nào sau đây liên quan đến việc tổng hợp RNA từ khuôn DNA?

A. Replication
B. Translation
C. Transcription
D. Reverse transcription

23. Cơ chế tác động của các chất ức chế cạnh tranh enzyme là gì?

A. Liên kết với enzyme ở một vị trí khác với vị trí hoạt động
B. Liên kết với enzyme ở vị trí hoạt động
C. Thay đổi cấu trúc của enzyme
D. Phá hủy enzyme

24. Hệ quả của việc thiếu hụt enzyme phenylalanine hydroxylase là gì?

A. Bệnh tiểu đường
B. Phenylketonuria (PKU)
C. Bệnh Gaucher
D. Bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm

25. Loại liên kết nào ổn định cấu trúc alpha helix và beta sheet của protein?

A. Liên kết disulfide
B. Liên kết peptide
C. Liên kết hydrogen
D. Liên kết ion

1 / 25

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 1

1. Enzyme nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa quá trình sinh tổng hợp acid béo?

2 / 25

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 1

2. Enzyme nào sau đây xúc tác phản ứng loại bỏ nhóm amino từ một amino acid?

3 / 25

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 1

3. Vai trò chính của cytochrome c trong chuỗi vận chuyển electron là gì?

4 / 25

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 1

4. Loại enzyme nào xúc tác phản ứng chuyển một nhóm phosphate từ ATP sang một phân tử khác?

5 / 25

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 1

5. Enzyme nào sau đây thủy phân triglyceride thành glycerol và acid béo?

6 / 25

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 1

6. Đâu là chức năng chính của glutathione peroxidase?

7 / 25

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 1

7. Hormone nào sau đây làm tăng nồng độ glucose trong máu bằng cách kích thích phân giải glycogen?

8 / 25

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 1

8. Vitamin nào sau đây đóng vai trò là coenzyme cho các enzyme carboxylase?

9 / 25

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 1

9. Sản phẩm cuối cùng của quá trình phân giải glucose trong điều kiện kỵ khí là gì?

10 / 25

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 1

10. Đâu là chức năng chính của con đường pentose phosphate?

11 / 25

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 1

11. Quá trình nào sau đây tạo ra ATP trực tiếp từ một chất nền phosphoryl hóa?

12 / 25

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 1

12. Chức năng chính của protein chaperon là gì?

13 / 25

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 1

13. Loại liên kết nào kết nối các nucleotide trong một chuỗi DNA?

14 / 25

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 1

14. Enzyme nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu?

15 / 25

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 1

15. Vitamin nào sau đây là tiền chất của coenzyme FAD?

16 / 25

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 1

16. Cơ chế hoạt động của enzyme là gì?

17 / 25

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 1

17. Loại lipoprotein nào có hàm lượng triglyceride cao nhất?

18 / 25

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 1

18. Điều gì xảy ra với urê sau khi nó được tạo ra trong chu trình urê?

19 / 25

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 1

19. Chức năng chính của hemoglobin là gì?

20 / 25

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 1

20. Điều gì xảy ra với insulin khi nồng độ glucose trong máu tăng lên?

21 / 25

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 1

21. Đâu là chất nền chính cho quá trình gluconeogenesis?

22 / 25

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 1

22. Quá trình nào sau đây liên quan đến việc tổng hợp RNA từ khuôn DNA?

23 / 25

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 1

23. Cơ chế tác động của các chất ức chế cạnh tranh enzyme là gì?

24 / 25

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 1

24. Hệ quả của việc thiếu hụt enzyme phenylalanine hydroxylase là gì?

25 / 25

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 1

25. Loại liên kết nào ổn định cấu trúc alpha helix và beta sheet của protein?