Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đẻ Non

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đẻ Non

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đẻ Non

1. Tại sao việc sử dụng corticosteroid trước sinh lại quan trọng đối với trẻ sinh non?

A. Giúp tăng cân cho trẻ.
B. Giúp phổi của trẻ trưởng thành nhanh hơn.
C. Giúp tăng cường hệ miễn dịch của trẻ.
D. Giúp giảm nguy cơ vàng da.

2. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về đẻ non?

A. Đẻ non là tình trạng thai nhi được sinh ra trước tuần thứ 40 của thai kỳ.
B. Đẻ non là tình trạng thai nhi được sinh ra trước tuần thứ 39 của thai kỳ.
C. Đẻ non là tình trạng thai nhi được sinh ra trước tuần thứ 37 của thai kỳ.
D. Đẻ non là tình trạng thai nhi được sinh ra trước tuần thứ 38 của thai kỳ.

3. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ đẻ non ở những phụ nữ mang thai bằng phương pháp thụ tinh ống nghiệm (IVF)?

A. Sử dụng thuốc hỗ trợ sinh sản.
B. Tuổi của người mẹ.
C. Mang đa thai (song thai, tam thai).
D. Tất cả các yếu tố trên.

4. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa đẻ non?

A. Uống vitamin tổng hợp hàng ngày.
B. Khám thai định kỳ và tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ.
C. Ăn nhiều rau xanh và trái cây.
D. Tập thể dục nhẹ nhàng hàng ngày.

5. Tại sao trẻ sinh non dễ bị vàng da?

A. Do chức năng gan của trẻ chưa hoàn thiện.
B. Do trẻ không được bú sữa mẹ đầy đủ.
C. Do trẻ bị nhiễm trùng.
D. Do trẻ bị thiếu máu.

6. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu chuyển dạ sinh non?

A. Đau lưng âm ỉ.
B. Ra dịch âm đạo nhiều hơn bình thường hoặc thay đổi tính chất dịch.
C. Các cơn co thắt tử cung đều đặn.
D. Cảm thấy thai nhi đạp nhiều hơn bình thường.

7. Hệ quả nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp ở trẻ sinh non?

A. Các vấn đề về hô hấp, chẳng hạn như hội chứng suy hô hấp.
B. Các vấn đề về tim mạch, chẳng hạn như còn ống động mạch.
C. Các vấn đề về tiêu hóa, chẳng hạn như viêm ruột hoại tử.
D. Thị lực tốt hơn so với trẻ sinh đủ tháng.

8. Tại sao trẻ sinh non dễ bị hạ thân nhiệt?

A. Do hệ miễn dịch của trẻ kém phát triển.
B. Do trẻ có ít mỡ dự trữ và khả năng điều hòa thân nhiệt kém.
C. Do trẻ ít vận động.
D. Do trẻ thường xuyên bị ốm.

9. Điều nào sau đây là đúng về sự phát triển của trẻ sinh non so với trẻ sinh đủ tháng?

A. Trẻ sinh non thường phát triển nhanh hơn về mặt thể chất và tinh thần.
B. Trẻ sinh non có thể cần thời gian dài hơn để đạt được các mốc phát triển tương tự.
C. Trẻ sinh non không có sự khác biệt về phát triển so với trẻ sinh đủ tháng.
D. Trẻ sinh non luôn gặp các vấn đề nghiêm trọng về phát triển.

10. Tại sao cần điều chỉnh tuổi của trẻ sinh non khi đánh giá sự phát triển?

A. Để so sánh trẻ với trẻ sinh đủ tháng cùng tuổi.
B. Để đánh giá chính xác hơn sự phát triển của trẻ so với tiềm năng thực tế.
C. Để giúp trẻ nhanh chóng bắt kịp các mốc phát triển.
D. Để cha mẹ cảm thấy yên tâm hơn.

11. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ mắc bệnh viêm ruột hoại tử (NEC) ở trẻ sinh non?

A. Cho trẻ bú sữa công thức.
B. Cho trẻ bú sữa mẹ.
C. Sử dụng kháng sinh dự phòng.
D. Cho trẻ ăn dặm sớm.

12. Điều gì KHÔNG nên làm khi chăm sóc trẻ sinh non tại nhà?

A. Đảm bảo môi trường sống sạch sẽ và thoáng mát.
B. Cho trẻ tiếp xúc với nhiều người để tăng cường hệ miễn dịch.
C. Theo dõi cân nặng và sự phát triển của trẻ thường xuyên.
D. Tuân thủ lịch tái khám theo hướng dẫn của bác sĩ.

13. Điều gì KHÔNG đúng về Kangaroo care (phương pháp da kề da) cho trẻ sinh non?

A. Giúp ổn định thân nhiệt của trẻ.
B. Thúc đẩy sự gắn kết giữa mẹ và bé.
C. Giảm nguy cơ nhiễm trùng.
D. Chỉ thực hiện được ở bệnh viện với đầy đủ trang thiết bị.

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG liên quan đến việc tăng nguy cơ đẻ non ở phụ nữ?

A. Hút thuốc lá trong thai kỳ.
B. Sử dụng rượu bia và các chất kích thích.
C. Thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh và cân bằng.
D. Căng thẳng và áp lực trong cuộc sống.

15. Trong trường hợp nào, việc chủ động chấm dứt thai kỳ (sinh mổ hoặc gây chuyển dạ) được cân nhắc khi có nguy cơ đẻ non?

A. Khi sức khỏe của mẹ hoặc thai nhi bị đe dọa.
B. Khi thai nhi chậm phát triển trong tử cung.
C. Khi mẹ bị tiền sản giật nặng.
D. Tất cả các trường hợp trên.

16. Điều nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của việc theo dõi sức khỏe lâu dài cho trẻ sinh non?

A. Đánh giá sự phát triển thể chất và tinh thần.
B. Phát hiện và can thiệp sớm các vấn đề sức khỏe.
C. Đảm bảo trẻ luôn đạt cân nặng chuẩn so với tuổi.
D. Hỗ trợ gia đình trong việc chăm sóc trẻ.

17. Mục tiêu quan trọng nhất của việc chăm sóc trẻ sinh non tại bệnh viện là gì?

A. Đảm bảo trẻ tăng cân nhanh chóng.
B. Hỗ trợ các cơ quan của trẻ phát triển và giảm thiểu các biến chứng.
C. Giúp trẻ ngủ nhiều hơn.
D. Giúp trẻ nhanh chóng thích nghi với môi trường bên ngoài.

18. Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ gây đẻ non?

A. Tiền sử đẻ non.
B. Mang đa thai.
C. Mẹ bị tiểu đường thai kỳ không kiểm soát.
D. Mẹ có chế độ dinh dưỡng cân bằng và hợp lý.

19. Loại sữa nào thường được ưu tiên cho trẻ sinh non?

A. Sữa công thức thông thường.
B. Sữa mẹ, hoặc sữa công thức đặc chế cho trẻ sinh non.
C. Sữa tươi.
D. Sữa đậu nành.

20. Tại sao trẻ sinh non cần được kiểm tra mắt định kỳ?

A. Để phát hiện sớm các tật khúc xạ.
B. Để phát hiện sớm bệnh võng mạc ở trẻ sinh non (ROP).
C. Để đảm bảo trẻ có thị lực tốt.
D. Tất cả các lý do trên.

21. Loại thuốc nào thường được sử dụng để ngăn chặn chuyển dạ sinh non?

A. Kháng sinh.
B. Corticosteroid.
C. Tocolytics (thuốc giảm co).
D. Thuốc lợi tiểu.

22. Vai trò của gia đình trong việc chăm sóc trẻ sinh non là gì?

A. Cung cấp tình yêu thương và sự hỗ trợ tinh thần cho cả mẹ và bé.
B. Tham gia vào việc chăm sóc hàng ngày của trẻ.
C. Tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ và điều dưỡng.
D. Tất cả các vai trò trên.

23. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm nguy cơ đẻ non?

A. Hút thuốc lá.
B. Sử dụng chất kích thích.
C. Quản lý tốt các bệnh mãn tính của mẹ (ví dụ: tiểu đường, cao huyết áp).
D. Căng thẳng kéo dài.

24. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để hỗ trợ hô hấp cho trẻ sinh non?

A. Massage trị liệu.
B. Liệu pháp ánh sáng.
C. Thở máy hoặc CPAP (thở áp lực dương liên tục).
D. Châm cứu.

25. Hệ quả lâu dài nào sau đây có thể xảy ra ở trẻ sinh non?

A. Khả năng học tập kém.
B. Các vấn đề về hành vi.
C. Bại não.
D. Tất cả các hệ quả trên.

1 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 1

1. Tại sao việc sử dụng corticosteroid trước sinh lại quan trọng đối với trẻ sinh non?

2 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 1

2. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về đẻ non?

3 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 1

3. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ đẻ non ở những phụ nữ mang thai bằng phương pháp thụ tinh ống nghiệm (IVF)?

4 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 1

4. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa đẻ non?

5 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 1

5. Tại sao trẻ sinh non dễ bị vàng da?

6 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 1

6. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu chuyển dạ sinh non?

7 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 1

7. Hệ quả nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp ở trẻ sinh non?

8 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 1

8. Tại sao trẻ sinh non dễ bị hạ thân nhiệt?

9 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 1

9. Điều nào sau đây là đúng về sự phát triển của trẻ sinh non so với trẻ sinh đủ tháng?

10 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 1

10. Tại sao cần điều chỉnh tuổi của trẻ sinh non khi đánh giá sự phát triển?

11 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 1

11. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ mắc bệnh viêm ruột hoại tử (NEC) ở trẻ sinh non?

12 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 1

12. Điều gì KHÔNG nên làm khi chăm sóc trẻ sinh non tại nhà?

13 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 1

13. Điều gì KHÔNG đúng về Kangaroo care (phương pháp da kề da) cho trẻ sinh non?

14 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 1

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG liên quan đến việc tăng nguy cơ đẻ non ở phụ nữ?

15 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 1

15. Trong trường hợp nào, việc chủ động chấm dứt thai kỳ (sinh mổ hoặc gây chuyển dạ) được cân nhắc khi có nguy cơ đẻ non?

16 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 1

16. Điều nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của việc theo dõi sức khỏe lâu dài cho trẻ sinh non?

17 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 1

17. Mục tiêu quan trọng nhất của việc chăm sóc trẻ sinh non tại bệnh viện là gì?

18 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 1

18. Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ gây đẻ non?

19 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 1

19. Loại sữa nào thường được ưu tiên cho trẻ sinh non?

20 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 1

20. Tại sao trẻ sinh non cần được kiểm tra mắt định kỳ?

21 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 1

21. Loại thuốc nào thường được sử dụng để ngăn chặn chuyển dạ sinh non?

22 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 1

22. Vai trò của gia đình trong việc chăm sóc trẻ sinh non là gì?

23 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 1

23. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm nguy cơ đẻ non?

24 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 1

24. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để hỗ trợ hô hấp cho trẻ sinh non?

25 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 1

25. Hệ quả lâu dài nào sau đây có thể xảy ra ở trẻ sinh non?