1. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo thường quy trong điều trị đái máu do nhiễm trùng đường tiết niệu?
A. Uống nhiều nước
B. Sử dụng kháng sinh
C. Truyền máu
D. Sử dụng thuốc giảm đau
2. Trong trường hợp đái máu do viêm cầu thận, xét nghiệm nào sau đây có thể giúp xác định nguyên nhân cụ thể?
A. Sinh thiết thận
B. Tổng phân tích nước tiểu
C. CT scan hệ tiết niệu
D. Siêu âm Doppler thận
3. Một bệnh nhân bị đái máu sau khi sử dụng một loại thuốc mới. Bước đầu tiên cần làm là gì?
A. Ngừng sử dụng thuốc và theo dõi
B. Tăng liều thuốc để loại bỏ máu
C. Uống thêm vitamin K
D. Đi khám bác sĩ ngay lập tức
4. Một người đàn ông 70 tuổi bị đái máu đại thể kèm theo các triệu chứng tắc nghẽn đường tiểu dưới (ví dụ: tiểu khó, tiểu ngắt quãng). Nguyên nhân nào có khả năng nhất?
A. Viêm cầu thận màng
B. Phì đại tuyến tiền liệt lành tính (BPH)
C. Sỏi bàng quang
D. Ung thư thận
5. Loại thuốc nào sau đây có thể gây đái máu?
A. Paracetamol
B. Ibuprofen
C. Warfarin
D. Vitamin C
6. Xét nghiệm tế bào niệu (urine cytology) được sử dụng để làm gì trong trường hợp đái máu?
A. Đánh giá chức năng thận
B. Tìm tế bào ung thư trong nước tiểu
C. Xác định loại vi khuẩn gây nhiễm trùng
D. Đo lượng protein trong nước tiểu
7. Loại ký sinh trùng nào sau đây có thể gây đái máu, đặc biệt ở các vùng lưu hành bệnh?
A. Giardia lamblia
B. Schistosoma haematobium
C. Ascaris lumbricoides
D. Enterobius vermicularis
8. Đái máu do nguyên nhân tại thận thường có đặc điểm nào sau đây?
A. Máu cục lẫn trong nước tiểu
B. Nước tiểu có màu đỏ tươi
C. Protein niệu đi kèm
D. Đái máu xuất hiện sau khi vận động mạnh
9. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện đái máu vi thể?
A. Nội soi bàng quang
B. Tổng phân tích nước tiểu bằng que thử hoặc xét nghiệm tế bào cặn Addis
C. Chụp X-quang hệ tiết niệu
D. Siêu âm thận
10. Trong trường hợp đái máu do bệnh thận IgA (IgA nephropathy), phương pháp điều trị nào sau đây có thể được sử dụng?
A. Kháng sinh
B. Corticosteroid
C. Truyền máu
D. Phẫu thuật cắt bỏ thận
11. Một bệnh nhân bị đái máu sau khi tập thể dục cường độ cao. Điều gì sau đây là lời khuyên phù hợp nhất?
A. Nghỉ ngơi và theo dõi;đái máu do tập thể dục thường tự khỏi
B. Uống thuốc lợi tiểu để giảm áp lực lên thận
C. Hạn chế uống nước để giảm lượng nước tiểu
D. Nhập viện để theo dõi chức năng thận
12. Một bệnh nhân nữ 25 tuổi bị đái máu chu kỳ liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt. Nguyên nhân nào có khả năng nhất?
A. Lạc nội mạc tử cung bàng quang
B. Viêm bàng quang kẽ
C. Hội chứng nutcracker
D. Bệnh thận IgA
13. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây đái máu ở người trẻ tuổi?
A. Nhiễm trùng đường tiết niệu
B. Sỏi thận
C. Viêm cầu thận
D. Phì đại tuyến tiền liệt
14. Xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt đái máu thật sự với hemoglobin niệu (hemoglobinuria) hoặc myoglobin niệu (myoglobinuria)?
A. Tổng phân tích nước tiểu
B. Soi cặn nước tiểu
C. Xét nghiệm chức năng thận
D. Điện di protein huyết thanh
15. Một bệnh nhân bị đái máu sau khi bị ngã. Nghi ngờ vỡ thận. Phương pháp nào sau đây giúp đánh giá nhanh chóng tình trạng huyết động của bệnh nhân?
A. Siêu âm Doppler thận
B. Siêu âm bụng FAST (Focused Assessment with Sonography for Trauma)
C. Chụp CT scan bụng có thuốc cản quang
D. Chụp niệu đồ tĩnh mạch (IVU)
16. Một bệnh nhân nam 60 tuổi bị đái máu đại thể không đau. Bước tiếp theo quan trọng nhất trong chẩn đoán là gì?
A. Chụp MRI hệ tiết niệu
B. Nội soi bàng quang
C. Điều trị kháng sinh
D. Theo dõi và tái khám sau 1 tháng
17. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra đái máu giả (false hematuria)?
A. Sử dụng thuốc nhuộm thực phẩm
B. Viêm bàng quang xuất huyết
C. Viêm tuyến tiền liệt
D. Hội chứng Alport
18. Đái máu đại thể được định nghĩa là tình trạng nước tiểu có màu gì?
A. Màu vàng nhạt
B. Màu đỏ tươi hoặc đỏ sẫm
C. Màu trắng đục
D. Màu xanh lá cây
19. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ gây ung thư bàng quang, một nguyên nhân có thể gây đái máu?
A. Hút thuốc lá
B. Tiếp xúc với hóa chất công nghiệp (ví dụ: thuốc nhuộm)
C. Tiền sử gia đình mắc ung thư bàng quang
D. Uống nhiều nước
20. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây ít xâm lấn nhất để đánh giá đái máu ở trẻ em?
A. Chụp CT scan hệ tiết niệu
B. Chụp MRI hệ tiết niệu
C. Siêu âm thận và bàng quang
D. Nội soi bàng quang
21. Một bệnh nhân nữ 30 tuổi bị đái máu kèm theo tiểu buốt, tiểu rắt. Nguyên nhân có khả năng nhất là gì?
A. Viêm cầu thận
B. Ung thư bàng quang
C. Nhiễm trùng đường tiết niệu
D. Sỏi thận
22. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán sỏi đường tiết niệu gây đái máu?
A. Nội soi bàng quang
B. CT scan hệ tiết niệu không thuốc cản quang
C. Siêu âm bụng
D. Xét nghiệm tế bào cặn Addis
23. Trong trường hợp đái máu do chấn thương thận, phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được ưu tiên sử dụng đầu tiên?
A. Chụp X-quang bụng
B. Chụp CT scan bụng có thuốc cản quang
C. Siêu âm bụng FAST (Focused Assessment with Sonography for Trauma)
D. Chụp niệu đồ tĩnh mạch (IVU)
24. Đái máu vi thể đơn độc (isolated microscopic hematuria) được định nghĩa là gì?
A. Đái máu đại thể không kèm theo triệu chứng khác
B. Đái máu vi thể không kèm theo protein niệu hoặc các tế bào cặn bất thường khác
C. Đái máu vi thể kèm theo đau lưng
D. Đái máu vi thể chỉ xảy ra sau khi tập thể dục
25. Trong trường hợp đái máu tái phát không rõ nguyên nhân, yếu tố nào sau đây cần được xem xét để đánh giá nguy cơ ung thư đường tiết niệu?
A. Tuổi tác
B. Tiền sử hút thuốc lá
C. Tiếp xúc với hóa chất công nghiệp
D. Tất cả các yếu tố trên