1. Chỉ số Glasgow Coma Scale (GCS) được sử dụng để đánh giá điều gì ở bệnh nhân bị bệnh não thiếu khí?
A. Mức độ ý thức.
B. Chức năng vận động.
C. Chức năng ngôn ngữ.
D. Chức năng hô hấp.
2. Biện pháp nào sau đây có thể giúp phòng ngừa bệnh não thiếu khí?
A. Duy trì lối sống lành mạnh và kiểm soát các bệnh lý nền.
B. Uống nhiều nước.
C. Tập thể dục cường độ cao.
D. Ăn nhiều đồ ngọt.
3. Loại hỗ trợ tâm lý nào có thể hữu ích cho người thân của bệnh nhân bị bệnh não thiếu khí?
A. Nhóm hỗ trợ và tư vấn tâm lý.
B. Liệu pháp thôi miên.
C. Tập yoga.
D. Uống thuốc an thần.
4. Trong bối cảnh bệnh não thiếu khí, "thời gian vàng" đề cập đến điều gì?
A. Khoảng thời gian sau khi thiếu oxy não mà việc can thiệp y tế có khả năng mang lại hiệu quả cao nhất.
B. Thời gian cần thiết để chẩn đoán bệnh.
C. Thời gian điều trị phục hồi chức năng.
D. Thời gian bệnh nhân cần nằm viện.
5. Mục tiêu dài hạn của việc điều trị bệnh não thiếu khí là gì?
A. Tối đa hóa khả năng phục hồi chức năng và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
B. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh.
C. Ngăn ngừa tử vong.
D. Giảm chi phí điều trị.
6. Trong điều trị bệnh não thiếu khí, thuật ngữ "neuroprotection" (bảo vệ thần kinh) đề cập đến điều gì?
A. Các biện pháp nhằm bảo vệ tế bào thần kinh khỏi tổn thương thêm.
B. Phục hồi chức năng vận động.
C. Kiểm soát co giật.
D. Cải thiện tâm trạng.
7. Phục hồi chức năng đóng vai trò gì trong điều trị bệnh não thiếu khí?
A. Giúp bệnh nhân phục hồi các chức năng đã mất do tổn thương não.
B. Ngăn ngừa bệnh tái phát.
C. Giảm đau.
D. Cải thiện tâm trạng.
8. Tại sao bệnh nhân bị bệnh não thiếu khí cần được theo dõi điện não đồ (EEG)?
A. Để phát hiện co giật không biểu hiện ra bên ngoài.
B. Để đo lưu lượng máu não.
C. Để đánh giá chức năng vận động.
D. Để kiểm tra trí nhớ.
9. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ hít sặc (aspiration) ở bệnh nhân bị bệnh não thiếu khí?
A. Đánh giá chức năng nuốt và điều chỉnh chế độ ăn uống phù hợp.
B. Cho bệnh nhân ăn nhiều thức ăn lỏng.
C. Cho bệnh nhân ăn nhanh.
D. Không cho bệnh nhân ăn gì cả.
10. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng để đánh giá tổn thương não sau khi bị thiếu oxy?
A. Chụp X-quang.
B. Chụp cộng hưởng từ (MRI).
C. Đo điện tim (ECG).
D. Siêu âm.
11. Nguyên nhân phổ biến nhất gây bệnh não thiếu khí là gì?
A. Giảm lưu lượng máu đến não.
B. Tăng sản xuất tế bào thần kinh.
C. Tăng cường oxy hóa trong não.
D. Giảm áp lực nội sọ.
12. Trong bệnh não thiếu khí, tổn thương vùng hippocampus có thể dẫn đến hậu quả nào?
A. Suy giảm trí nhớ.
B. Rối loạn vận động.
C. Rối loạn ngôn ngữ.
D. Mất ý thức.
13. Vai trò của tế bào thần kinh đệm (glial cells) trong bệnh não thiếu khí là gì?
A. Chỉ gây tổn thương não.
B. Chỉ bảo vệ tế bào thần kinh.
C. Vừa bảo vệ vừa gây tổn thương tế bào thần kinh tùy thuộc vào tình huống.
D. Không có vai trò gì.
14. Loại tế bào não nào nhạy cảm nhất với tình trạng thiếu oxy?
A. Tế bào thần kinh (neuron).
B. Tế bào hình sao (astrocyte).
C. Tế bào microglia.
D. Tế bào oligodendrocyte.
15. Tại sao việc kiểm soát đường huyết chặt chẽ lại quan trọng ở bệnh nhân bị bệnh não thiếu khí?
A. Đường huyết cao có thể làm trầm trọng thêm tổn thương não.
B. Đường huyết thấp có thể gây co giật.
C. Đường huyết cao làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
D. Tất cả các đáp án trên.
16. Vai trò của liệu pháp oxy cao áp (hyperbaric oxygen therapy) trong điều trị bệnh não thiếu khí là gì?
A. Tăng lượng oxy hòa tan trong máu và cung cấp oxy cho các mô não bị tổn thương.
B. Giảm áp lực nội sọ.
C. Ngăn ngừa co giật.
D. Cải thiện lưu lượng máu não.
17. Điều trị hạ thân nhiệt (therapeutic hypothermia) được sử dụng trong bệnh não thiếu khí nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường quá trình trao đổi chất của tế bào não.
B. Giảm nhu cầu oxy của tế bào não.
C. Tăng lưu lượng máu đến não.
D. Ngăn ngừa co giật.
18. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ bệnh não thiếu khí sau ngừng tim?
A. Thời gian ngừng tim kéo dài.
B. Tuổi trẻ.
C. Sử dụng thuốc hạ huyết áp.
D. Tất cả đều sai.
19. Tiên lượng của bệnh não thiếu khí phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
A. Thời gian thiếu oxy và mức độ nghiêm trọng của tổn thương não.
B. Tuổi của bệnh nhân.
C. Thời gian điều trị phục hồi chức năng.
D. Tất cả các yếu tố trên.
20. Loại tổn thương não nào thường gặp nhất sau bệnh não thiếu khí?
A. Tổn thương vùng đồi thị.
B. Tổn thương vùng vỏ não.
C. Tổn thương vùng hạch nền.
D. Tổn thương lan tỏa.
21. Khi nào nên bắt đầu điều trị phục hồi chức năng cho bệnh nhân bị bệnh não thiếu khí?
A. Càng sớm càng tốt, ngay khi bệnh nhân ổn định về mặt y tế.
B. Sau khi bệnh nhân xuất viện.
C. Sau khi bệnh nhân hồi phục hoàn toàn về ý thức.
D. Sau khi bệnh nhân ngừng dùng thuốc.
22. Hậu quả nào sau đây KHÔNG phải là một biểu hiện của bệnh não thiếu khí?
A. Mất trí nhớ.
B. Co giật.
C. Tăng cường chức năng nhận thức.
D. Rối loạn vận động.
23. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra do phù não sau khi bị bệnh não thiếu khí?
A. Tăng áp lực nội sọ.
B. Giảm áp lực nội sọ.
C. Tăng lưu lượng máu đến não.
D. Giảm lưu lượng máu đến não.
24. Mục tiêu chính của việc kiểm soát huyết áp ở bệnh nhân bị bệnh não thiếu khí là gì?
A. Duy trì tưới máu não đầy đủ mà không làm tăng áp lực nội sọ.
B. Giảm áp lực nội sọ.
C. Tăng áp lực nội sọ.
D. Ổn định nhịp tim.
25. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để kiểm soát co giật ở bệnh nhân bị bệnh não thiếu khí?
A. Thuốc kháng sinh.
B. Thuốc chống co giật.
C. Thuốc giảm đau.
D. Thuốc lợi tiểu.