[Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm văn 6 bài 9: Thực hành tiếng Việt

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm văn 6 bài 9: Thực hành tiếng Việt

[Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm văn 6 bài 9: Thực hành tiếng Việt

1. Bài học Thực hành tiếng Việt thường tập trung vào những khía cạnh nào của ngôn ngữ?

A. Từ vựng, ngữ pháp, cấu tạo câu và cách sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống giao tiếp cụ thể.
B. Chỉ tập trung vào việc đọc hiểu các tác phẩm văn học.
C. Chủ yếu là luyện viết, bỏ qua các yếu tố ngữ pháp và từ vựng.
D. Chỉ liên quan đến lịch sử và sự phát triển của tiếng Việt.

2. Bài học có thể yêu cầu học sinh xác định các thành phần biệt lập trong câu. Thành phần biệt lập là gì?

A. Những thành phần không tham gia trực tiếp vào việc diễn đạt nghĩa chính của câu, thường dùng để bộc lộ cảm xúc, gọi đáp, hoặc bổ sung thông tin.
B. Những thành phần quan trọng nhất của câu.
C. Những thành phần chỉ xuất hiện trong câu ghép.
D. Những thành phần có chức năng ngữ pháp duy nhất.

3. Khi làm bài tập về chuyển đổi câu, ví dụ từ câu chủ động sang câu bị động, mục đích là gì?

A. Thay đổi điểm nhìn, nhấn mạnh đối tượng bị tác động hoặc thay đổi sắc thái diễn đạt của câu.
B. Chỉ để làm bài tập ngữ pháp.
C. Làm cho câu văn trở nên phức tạp hơn.
D. Giúp câu văn ngắn gọn hơn.

4. Tại sao việc hiểu và sử dụng đúng các cặp quan hệ từ (ví dụ: nếu... thì..., vì... nên...) lại quan trọng trong diễn đạt?

A. Giúp thể hiện rõ mối quan hệ logic (nguyên nhân - kết quả, điều kiện - kết quả, tương phản...) giữa các vế câu, làm cho ý tứ mạch lạc, chặt chẽ.
B. Chỉ làm câu văn dài thêm.
C. Giúp câu văn nghe hay hơn mà không cần hiểu logic.
D. Làm cho câu văn khó hiểu hơn.

5. Khi được yêu cầu tìm các từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa trong một bài tập, học sinh cần làm gì?

A. Tìm những từ có nghĩa giống nhau hoặc trái ngược nhau, đồng thời xem xét ngữ cảnh để chọn từ phù hợp nhất.
B. Chỉ cần tìm bất kỳ từ nào có âm thanh giống nhau.
C. Liệt kê tất cả các từ có trong bài mà không cần quan tâm đến nghĩa.
D. Tìm các từ có nguồn gốc khác nhau.

6. Bài học yêu cầu học sinh thực hành đặt câu với từ cho trước. Mục đích chính là gì?

A. Làm quen và sử dụng từ mới một cách linh hoạt, chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau.
B. Chỉ để ghi nhớ nghĩa của từ.
C. Làm cho câu văn trở nên phức tạp.
D. Viết lại từ đó nhiều lần.

7. Trong một bài tập về cấu tạo câu, nếu câu văn thiếu chủ ngữ, nó sẽ gặp vấn đề gì?

A. Câu văn sẽ trở nên thiếu rõ ràng, không xác định được đối tượng thực hiện hành động.
B. Câu văn sẽ trở nên quá dài.
C. Câu văn sẽ không có động từ.
D. Câu văn sẽ không thể dịch sang ngôn ngữ khác.

8. Bài thực hành tiếng Việt có thể có dạng bài tập yêu cầu tóm tắt một đoạn văn hoặc một văn bản. Mục đích của việc này là gì?

A. Nắm bắt được ý chính, cốt lõi của văn bản một cách ngắn gọn và súc tích.
B. Chỉ là chép lại một vài câu trong bài.
C. Làm cho bài văn dài hơn.
D. Tìm ra lỗi sai trong văn bản gốc.

9. Trong bài Thực hành tiếng Việt, tại sao việc phân biệt các loại từ (danh từ, động từ, tính từ) lại quan trọng?

A. Giúp sử dụng từ ngữ chính xác, làm cho câu văn rõ nghĩa và thể hiện đúng ý đồ của người nói/viết.
B. Chỉ để làm bài tập ngữ pháp được điểm cao.
C. Giúp học sinh nhớ tên các loại từ một cách máy móc.
D. Hỗ trợ việc phân tích cấu trúc câu phức tạp hơn.

10. Trong bài Thực hành tiếng Việt, việc phân tích cách liên kết câu (ví dụ: dùng từ nối) giúp người đọc hiểu điều gì?

A. Mối quan hệ logic, trình tự giữa các ý, các câu trong một đoạn văn hoặc văn bản.
B. Số lượng từ được sử dụng trong câu.
C. Độ dài của đoạn văn.
D. Ý nghĩa của từng câu riêng lẻ.

11. Khi phân tích cấu tạo câu, việc xác định trạng ngữ giúp làm rõ yếu tố nào của hành động, sự việc?

A. Thời gian, địa điểm, nguyên nhân, mục đích, cách thức diễn ra hành động hoặc sự việc.
B. Ai thực hiện hành động.
C. Hành động đó là gì.
D. Đặc điểm của đối tượng.

12. Trong bài Thực hành tiếng Việt của Ngữ văn 6, bộ sách Chân trời sáng tạo, việc xác định đúng và đủ các yếu tố của ngữ pháp tiếng Việt giúp học sinh làm gì?

A. Nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và hiệu quả, tạo nền tảng cho việc học các phân môn khác.
B. Chỉ giúp học sinh làm bài tập ngữ pháp tốt hơn mà không ảnh hưởng đến các kỹ năng khác.
C. Giúp học sinh thuộc lòng các quy tắc ngữ pháp mà không cần hiểu sâu ý nghĩa.
D. Hạn chế khả năng sáng tạo trong diễn đạt vì chỉ tuân theo quy tắc.

13. Bài thực hành tiếng Việt có thể yêu cầu học sinh phân tích cấu trúc của một đoạn văn. Việc này giúp ích gì cho người học?

A. Hiểu được cách các câu được sắp xếp, liên kết với nhau để tạo thành một chỉnh thể có ý nghĩa.
B. Chỉ giúp nhận biết độ dài của đoạn văn.
C. Đánh giá mức độ hay của đoạn văn.
D. Tìm ra lỗi chính tả trong đoạn văn.

14. Bài thực hành tiếng Việt có thể yêu cầu học sinh nhận diện các từ láy và từ ghép. Sự khác biệt cơ bản giữa hai loại từ này là gì?

A. Từ láy có sự lặp lại về âm thanh (vần hoặc phụ âm), còn từ ghép là sự kết hợp ý nghĩa của các tiếng.
B. Từ láy luôn có hai tiếng, từ ghép có thể có ba tiếng.
C. Từ láy chỉ có nghĩa, từ ghép không có nghĩa.
D. Từ láy chỉ dùng để miêu tả, từ ghép dùng để gọi tên.

15. Trong bài Thực hành tiếng Việt, việc phân tích cấu trúc của một cụm danh từ (ví dụ: ngôi nhà nhỏ xinh) giúp hiểu điều gì?

A. Cách danh từ được bổ sung ý nghĩa bởi các từ ngữ khác (tính từ, số từ, đại từ...) để tạo thành một đơn vị ngữ nghĩa hoàn chỉnh.
B. Chỉ là đếm số từ trong cụm.
C. Ý nghĩa tổng quát của danh từ.
D. So sánh với cụm động từ.

16. Trong bài học, việc phân biệt câu đơn và câu ghép là rất quan trọng. Câu ghép khác câu đơn ở điểm nào?

A. Câu ghép có hai hoặc nhiều cụm chủ vị độc lập, được nối với nhau bằng quan hệ từ hoặc dấu câu.
B. Câu ghép chỉ có một chủ ngữ.
C. Câu ghép luôn ngắn hơn câu đơn.
D. Câu ghép không bao giờ có trạng ngữ.

17. Khi phân tích một câu văn, việc xác định chủ ngữ và vị ngữ giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

A. Ai hoặc cái gì đang thực hiện hành động (chủ ngữ) và hành động đó là gì hoặc được miêu tả như thế nào (vị ngữ).
B. Chỉ giúp xác định số lượng từ trong câu.
C. Cho biết câu văn có sử dụng biện pháp tu từ nào hay không.
D. Xác định chủ thể của cảm xúc trong câu.

18. Việc luyện tập đặt câu hỏi trong bài thực hành tiếng Việt giúp học sinh rèn luyện kỹ năng nào?

A. Tư duy phản biện, khả năng tìm tòi, khám phá thông tin và tương tác hiệu quả trong giao tiếp.
B. Chỉ giúp học thuộc lòng các câu hỏi mẫu.
C. Khả năng viết văn theo mẫu có sẵn.
D. Ghi nhớ từ vựng theo chủ đề.

19. Khi gặp một từ ngữ mới trong bài, học sinh nên làm gì theo hướng dẫn của bài Thực hành tiếng Việt?

A. Tra từ điển hoặc ngữ cảnh xung quanh để hiểu nghĩa và cách dùng của từ đó.
B. Bỏ qua từ đó và tiếp tục đọc.
C. Đoán nghĩa một cách tùy tiện.
D. Hỏi bạn bè mà không kiểm tra lại.

20. Bài học thường yêu cầu học sinh xác định các biện pháp tu từ trong một đoạn văn. Mục đích chính của việc này là gì?

A. Hiểu rõ hơn về ý nghĩa biểu đạt, giá trị thẩm mĩ và cách tác giả tạo ra hiệu quả diễn đạt đặc sắc.
B. Chỉ để liệt kê tên các biện pháp tu từ đã học.
C. Giúp nhận biết câu văn có hay hay không.
D. So sánh với các tác phẩm văn học khác.

21. Bài học Thực hành tiếng Việt thường nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng dấu câu đúng cách. Dấu phẩy (,) thường được dùng để làm gì?

A. Ngăn cách các thành phần trong câu, các vế câu, hoặc dùng để tách lời nói của các nhân vật.
B. Kết thúc một câu hỏi.
C. Bắt đầu một câu mới.
D. Biểu thị sự ngạc nhiên.

22. Bài học có thể yêu cầu học sinh nhận diện và sửa lỗi về chính tả. Lỗi chính tả phổ biến nhất là gì?

A. Viết sai âm, vần (như s/x, ch/tr, ươn/ương), hoặc viết hoa không đúng quy định.
B. Viết câu quá dài.
C. Viết câu quá ngắn.
D. Dùng sai dấu câu.

23. Bài học này nhấn mạnh việc sử dụng ngôn ngữ sao cho phù hợp với hoàn cảnh giao tiếp. Điều này có nghĩa là gì?

A. Lựa chọn cách nói, từ ngữ, giọng điệu sao cho đúng với đối tượng giao tiếp, mục đích và tình huống cụ thể.
B. Chỉ cần nói to, rõ ràng là được.
C. Sử dụng ngôn ngữ càng phức tạp càng tốt.
D. Nói theo ý mình thích mà không cần quan tâm đến người nghe.

24. Bài học yêu cầu học sinh nhận diện và sửa lỗi về dùng từ trong câu. Lỗi thường gặp nhất là gì?

A. Dùng từ không đúng nghĩa, dùng từ sai về hình thức ngữ âm hoặc ngữ pháp.
B. Dùng câu quá ngắn.
C. Dùng câu quá dài.
D. Dùng quá nhiều dấu chấm.

25. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khi phân tích một câu có sử dụng ẩn dụ, người học cần làm gì?

A. Xác định sự vật, hiện tượng được dùng để gọi tên sự vật, hiện tượng khác dựa trên nét tương đồng về đặc điểm.
B. Chỉ cần tìm từ ngữ lạ.
C. Liệt kê các từ có trong câu.
D. Tìm các từ đồng nghĩa với từ được ẩn dụ.

1 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm văn 6 bài 9: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

1. Bài học Thực hành tiếng Việt thường tập trung vào những khía cạnh nào của ngôn ngữ?

2 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm văn 6 bài 9: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

2. Bài học có thể yêu cầu học sinh xác định các thành phần biệt lập trong câu. Thành phần biệt lập là gì?

3 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm văn 6 bài 9: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

3. Khi làm bài tập về chuyển đổi câu, ví dụ từ câu chủ động sang câu bị động, mục đích là gì?

4 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm văn 6 bài 9: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

4. Tại sao việc hiểu và sử dụng đúng các cặp quan hệ từ (ví dụ: nếu... thì..., vì... nên...) lại quan trọng trong diễn đạt?

5 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm văn 6 bài 9: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

5. Khi được yêu cầu tìm các từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa trong một bài tập, học sinh cần làm gì?

6 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm văn 6 bài 9: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

6. Bài học yêu cầu học sinh thực hành đặt câu với từ cho trước. Mục đích chính là gì?

7 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm văn 6 bài 9: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

7. Trong một bài tập về cấu tạo câu, nếu câu văn thiếu chủ ngữ, nó sẽ gặp vấn đề gì?

8 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm văn 6 bài 9: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

8. Bài thực hành tiếng Việt có thể có dạng bài tập yêu cầu tóm tắt một đoạn văn hoặc một văn bản. Mục đích của việc này là gì?

9 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm văn 6 bài 9: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

9. Trong bài Thực hành tiếng Việt, tại sao việc phân biệt các loại từ (danh từ, động từ, tính từ) lại quan trọng?

10 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm văn 6 bài 9: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

10. Trong bài Thực hành tiếng Việt, việc phân tích cách liên kết câu (ví dụ: dùng từ nối) giúp người đọc hiểu điều gì?

11 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm văn 6 bài 9: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

11. Khi phân tích cấu tạo câu, việc xác định trạng ngữ giúp làm rõ yếu tố nào của hành động, sự việc?

12 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm văn 6 bài 9: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

12. Trong bài Thực hành tiếng Việt của Ngữ văn 6, bộ sách Chân trời sáng tạo, việc xác định đúng và đủ các yếu tố của ngữ pháp tiếng Việt giúp học sinh làm gì?

13 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm văn 6 bài 9: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

13. Bài thực hành tiếng Việt có thể yêu cầu học sinh phân tích cấu trúc của một đoạn văn. Việc này giúp ích gì cho người học?

14 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm văn 6 bài 9: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

14. Bài thực hành tiếng Việt có thể yêu cầu học sinh nhận diện các từ láy và từ ghép. Sự khác biệt cơ bản giữa hai loại từ này là gì?

15 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm văn 6 bài 9: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

15. Trong bài Thực hành tiếng Việt, việc phân tích cấu trúc của một cụm danh từ (ví dụ: ngôi nhà nhỏ xinh) giúp hiểu điều gì?

16 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm văn 6 bài 9: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

16. Trong bài học, việc phân biệt câu đơn và câu ghép là rất quan trọng. Câu ghép khác câu đơn ở điểm nào?

17 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm văn 6 bài 9: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

17. Khi phân tích một câu văn, việc xác định chủ ngữ và vị ngữ giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

18 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm văn 6 bài 9: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

18. Việc luyện tập đặt câu hỏi trong bài thực hành tiếng Việt giúp học sinh rèn luyện kỹ năng nào?

19 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm văn 6 bài 9: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

19. Khi gặp một từ ngữ mới trong bài, học sinh nên làm gì theo hướng dẫn của bài Thực hành tiếng Việt?

20 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm văn 6 bài 9: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

20. Bài học thường yêu cầu học sinh xác định các biện pháp tu từ trong một đoạn văn. Mục đích chính của việc này là gì?

21 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm văn 6 bài 9: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

21. Bài học Thực hành tiếng Việt thường nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng dấu câu đúng cách. Dấu phẩy (,) thường được dùng để làm gì?

22 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm văn 6 bài 9: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

22. Bài học có thể yêu cầu học sinh nhận diện và sửa lỗi về chính tả. Lỗi chính tả phổ biến nhất là gì?

23 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm văn 6 bài 9: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

23. Bài học này nhấn mạnh việc sử dụng ngôn ngữ sao cho phù hợp với hoàn cảnh giao tiếp. Điều này có nghĩa là gì?

24 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm văn 6 bài 9: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

24. Bài học yêu cầu học sinh nhận diện và sửa lỗi về dùng từ trong câu. Lỗi thường gặp nhất là gì?

25 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm văn 6 bài 9: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

25. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khi phân tích một câu có sử dụng ẩn dụ, người học cần làm gì?