1. Việc lặp lại hình ảnh lẵng quả thông trong bài thơ có tác dụng gì?
A. Tạo sự nhàm chán cho người đọc.
B. Nhấn mạnh vẻ đẹp, ý nghĩa và cảm xúc mà hình ảnh này mang lại.
C. Chỉ là cách để kéo dài bài thơ.
D. Chứng tỏ tác giả không có ý tưởng mới.
2. Trong bài Lẵng quả thông, yếu tố nào góp phần tạo nên không khí hoài niệm, suy tư?
A. Sự miêu tả chi tiết về cuộc sống hiện tại.
B. Sự gợi nhớ về quá khứ, những ký ức đẹp và cảm xúc lắng đọng.
C. Sự tập trung vào những vấn đề xã hội phức tạp.
D. Sự sử dụng nhiều từ ngữ khoa học, thuật ngữ.
3. Ngôn ngữ trong bài Lẵng quả thông chủ yếu thuộc loại nào?
A. Ngôn ngữ hành chính, công vụ.
B. Ngôn ngữ khoa học, kỹ thuật.
C. Ngôn ngữ nghệ thuật, giàu hình ảnh và cảm xúc.
D. Ngôn ngữ khẩu ngữ, suồng sã.
4. Tác giả sử dụng từ chầm chậm để miêu tả điều gì?
A. Sự vội vã, gấp gáp.
B. Sự chậm rãi, nhẹ nhàng, mang tính quan sát, cảm nhận.
C. Sự im lặng tuyệt đối.
D. Sự ồn ào, náo nhiệt.
5. Đoạn văn miêu tả cái nắng hanh hao gợi lên điều gì về thời tiết và không khí?
A. Thời tiết nóng bức, oi ả.
B. Thời tiết mưa dầm, ẩm ướt.
C. Thời tiết se lạnh, khô ráo đặc trưng của mùa thu hoặc đầu đông.
D. Thời tiết giông bão, dữ dội.
6. Thái độ của nhân vật trữ tình đối với thiên nhiên trong bài thơ là gì?
A. Thờ ơ, lạnh nhạt.
B. Tôn trọng, yêu mến và gắn bó.
C. Ngưỡng mộ nhưng xa cách.
D. Sợ hãi, e dè.
7. Khi nói lẵng quả thông là cả một thế giới, tác giả muốn khẳng định điều gì?
A. Lẵng quả thông có kích thước rất lớn.
B. Lẵng quả thông chứa đựng nhiều sự vật, hiện tượng phong phú và có ý nghĩa sâu sắc.
C. Lẵng quả thông là một thế giới ảo.
D. Lẵng quả thông là một nơi chốn có thật.
8. Ý nghĩa biểu tượng của lẵng quả thông trong bài thơ có thể được hiểu là gì?
A. Biểu tượng của sự giàu có, vật chất.
B. Biểu tượng của vẻ đẹp thiên nhiên và sự sống.
C. Biểu tượng của nỗi buồn và sự mất mát.
D. Biểu tượng của sự cô đơn và lạc lõng.
9. Cấu trúc bài thơ Lẵng quả thông thường được tổ chức theo trình tự nào?
A. Miêu tả hành động -> Cảm xúc -> Suy tư.
B. Cảm xúc -> Miêu tả cảnh vật -> Suy tư.
C. Miêu tả cảnh vật -> Cảm xúc -> Suy tư, chiêm nghiệm.
D. Suy tư -> Miêu tả hoạt động -> Cảm xúc.
10. Vì sao tác giả lại ví lẵng quả thông như một món quà từ thiên nhiên?
A. Vì nó có giá trị kinh tế cao.
B. Vì nó mang vẻ đẹp tự nhiên, trong sáng và mang lại niềm vui.
C. Vì nó là sản phẩm do con người tạo ra.
D. Vì nó là món quà duy nhất tác giả nhận được.
11. Theo cách diễn đạt của tác giả, hình ảnh cành lá xào xạc gợi lên âm thanh gì?
A. Âm thanh rộn rã, vui tươi.
B. Âm thanh trầm buồn, tĩnh lặng.
C. Âm thanh của gió thổi qua lá cây, tạo nên tiếng động nhẹ nhàng.
D. Âm thanh của tiếng chim hót.
12. Từ trầm tư trong bài thơ thể hiện điều gì về tâm trạng của nhân vật?
A. Sự vui vẻ, hớn hở.
B. Sự suy nghĩ sâu sắc, có phần tĩnh lặng và chiêm nghiệm.
C. Sự lo lắng, bồn chồn.
D. Sự tức giận, mất kiểm soát.
13. Bài thơ Lẵng quả thông gợi cho người đọc những suy ngẫm gì về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên?
A. Thiên nhiên là thứ để con người khai thác phục vụ lợi ích cá nhân.
B. Con người cần hòa mình, trân trọng và tìm thấy sự bình yên trong thiên nhiên.
C. Thiên nhiên chỉ là phông nền cho các hoạt động của con người.
D. Con người và thiên nhiên luôn đối lập và xung khắc.
14. Nhận định nào sau đây đánh giá đúng nhất về giọng điệu của bài thơ?
A. Giọng điệu gay gắt, phê phán.
B. Giọng điệu u buồn, bi lụy.
C. Giọng điệu nhẹ nhàng, trầm lắng, suy tư.
D. Giọng điệu hài hước, châm biếm.
15. Tác giả đã sử dụng những chi tiết nào để làm nổi bật sự tương phản giữa vẻ đẹp của thiên nhiên và cuộc sống đời thường?
A. Chỉ miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên.
B. Miêu tả sự đối lập giữa cảnh vật yên bình và những suy tư, cảm xúc của con người.
C. Chỉ tập trung vào hoạt động của con người.
D. Không có sự tương phản nào được đề cập.
16. Trong bài Lẵng quả thông, từ lẵng có ý nghĩa gì?
A. Một loại giỏ đan từ tre, mây.
B. Một chùm, một bó lớn.
C. Một chiếc túi bằng vải.
D. Một cái hộp bằng gỗ.
17. Hình ảnh những ngọn đồi xa xa trong bài thơ có vai trò gì trong việc tạo dựng không gian?
A. Làm cho không gian trở nên chật hẹp, tù túng.
B. Tạo chiều sâu cho không gian, gợi cảm giác khoáng đạt, thanh bình.
C. Chỉ là chi tiết trang trí không có ý nghĩa.
D. Làm nổi bật sự hiện diện của con người.
18. Tại sao việc lượm lặt những quả thông lại mang ý nghĩa quan trọng đối với nhân vật trữ tình?
A. Vì đó là cách kiếm sống duy nhất.
B. Vì đó là hành động mang lại niềm vui, sự kết nối với thiên nhiên.
C. Vì đó là công việc bắt buộc phải làm.
D. Vì đó là cách để thể hiện sự giàu có.
19. Tác giả sử dụng hình ảnh những đốm lửa nhỏ bé để nói về điều gì?
A. Những ngôi sao trên bầu trời đêm.
B. Ánh sáng của những bông hoa.
C. Sự ấm áp, hy vọng hoặc những chi tiết nhỏ bé nhưng có ý nghĩa.
D. Những đốm lửa trại.
20. Cảm giác chênh vênh mà tác giả miêu tả có thể liên quan đến điều gì?
A. Sự vững chãi, an toàn tuyệt đối.
B. Sự bất an, lo lắng về tương lai.
C. Sự mong manh, dễ vỡ của cuộc sống hoặc tâm trạng.
D. Sự sung túc, đủ đầy.
21. Cảm xúc chủ đạo của nhân vật trữ tình khi ngắm nhìn lẵng quả thông là gì?
A. Buồn bã, cô đơn.
B. Hào hứng, mong chờ.
C. Thanh thản, yêu đời.
D. Tức giận, bất mãn.
22. Trong văn bản Lẵng quả thông, tác giả miêu tả không gian như thế nào để tạo nên cảm giác thanh bình và trong trẻo?
A. Tập trung vào sự ồn ào, náo nhiệt của thành phố.
B. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên với cây cối, bầu trời, không khí trong lành.
C. Nhấn mạnh sự đơn điệu, nhàm chán của cảnh vật.
D. Chỉ đề cập đến hoạt động của con người.
23. Biện pháp tu từ nào giúp làm nổi bật sự chuyển động nhẹ nhàng của lá cây?
A. Điệp ngữ.
B. Nhân hóa.
C. So sánh.
D. Ẩn dụ.
24. Biện pháp tu từ những quả thông như những viên ngọc nâu thuộc loại nào?
A. Nhân hóa.
B. Hoán dụ.
C. So sánh.
D. Nói giảm nói tránh.
25. Biện pháp tu từ nào được tác giả sử dụng nhiều nhất để miêu tả vẻ đẹp của lẵng quả thông?
A. Nói quá.
B. Ẩn dụ.
C. So sánh và nhân hóa.
D. Hoán dụ.