[Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm Toán học 6 bài 1: Số thập phân
[Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm Toán học 6 bài 1: Số thập phân
1. Phân số $frac{7}{100}$ tương ứng với số thập phân nào?
A. 0,7
B. 0,07
C. 7,00
D. 0,700
2. Đâu là cách viết đúng của ba mươi lăm phần trăm?
A. 35,0
B. 0,35
C. 0,035
D. 3,5
3. Đâu là cách viết đúng của hai mươi mốt đơn vị, ba phần mười?
A. 21,03
B. 21,3
C. 21,30
D. 213,10
4. Giá trị của chữ số 7 trong số thập phân 12,75 là gì?
A. 7 đơn vị
B. 7 phần mười
C. 7 phần trăm
D. 7 phần nghìn
5. Số thập phân 0,8 có thể viết dưới dạng phân số thập phân nào?
A. $frac{8}{100}$
B. $frac{8}{1000}$
C. $frac{8}{10}$
D. $frac{80}{100}$
6. Số thập phân 0,05 có thể viết dưới dạng phân số thập phân nào?
A. $frac{5}{10}$
B. $frac{5}{100}$
C. $frac{5}{1000}$
D. $frac{50}{100}$
7. Chuyển phân số $frac{1}{2}$ thành số thập phân.
A. 0,12
B. 0,5
C. 0,2
D. 0,05
8. Số thập phân nào lớn hơn 0,5?
A. 0,49
B. 0,50
C. 0,51
D. 0,05
9. So sánh hai số thập phân 3,14 và 3,41. Số nào lớn hơn?
A. 3,14
B. 3,41
C. Cả hai bằng nhau
D. Không so sánh được
10. Đâu là cách viết đúng của năm đơn vị, bốn phần trăm?
A. 5,4
B. 5,04
C. 5,40
D. 54,10
11. Số thập phân 0,007 có nghĩa là gì?
A. Bảy phần mười
B. Bảy phần trăm
C. Bảy phần nghìn
D. Bảy đơn vị
12. Số thập phân nào nhỏ hơn 0,2?
A. 0,21
B. 0,20
C. 0,19
D. 0,3
13. Giá trị của chữ số 4 trong số thập phân 9,84 là gì?
A. 4 đơn vị
B. 4 phần mười
C. 4 phần trăm
D. 4 phần nghìn
14. Số thập phân nào biểu diễn đúng phân số $frac{3}{10}$?
A. 0,3
B. 0,03
C. 3,0
D. 0,31
15. Chuyển số thập phân 0,125 thành phân số thập phân.
A. $frac{125}{10}$
B. $frac{125}{100}$
C. $frac{125}{1000}$
D. $frac{1}{25}$