1. Tác phẩm văn học sử thi vĩ đại nào của Ấn Độ cổ đại kể về cuộc chiến giữa hai dòng họ Kaurava và Pandava, chứa đựng nhiều bài học triết lý sâu sắc về nghĩa vụ và đạo đức?
A. Ramayana
B. Mahabharata
C. Arthashastra
D. Upanishad
2. Đâu là tên gọi của hệ thống chữ viết cổ của Ấn Độ, được sử dụng rộng rãi trong các văn bản tôn giáo, triết học và văn học thời cổ đại?
A. Chữ Hy Lạp cổ
B. Chữ Sumer cổ
C. Chữ Phạn (Sanskrit)
D. Chữ Ai Cập cổ
3. Dưới thời kỳ nào, Ấn Độ đã đạt đến đỉnh cao về thống nhất lãnh thổ, phát triển kinh tế, văn hóa và mở rộng giao lưu với bên ngoài?
A. Thời kỳ Vệ Đà
B. Thời kỳ Maurya và Gupta
C. Thời kỳ Harsha
D. Thời kỳ các tiểu vương quốc
4. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong cuộc đời của Siddhartha Gautama, dẫn đến việc ngài từ bỏ cuộc sống vương giả để tìm kiếm con đường giải thoát?
A. Tham dự một buổi lễ tôn giáo lớn
B. Chứng kiến bốn cảnh khổ (sinh, lão, bệnh, tử)
C. Nhận được sự truyền dạy từ một bậc thầy
D. Gặp gỡ một vị vua khác
5. Thành tựu nổi bật của Ấn Độ cổ đại trong lĩnh vực thiên văn học là gì?
A. Phát triển kính thiên văn
B. Xây dựng đài thiên văn lớn trên núi
C. Xây dựng lịch thiên văn chính xác, tính toán chuyển động của các hành tinh
D. Khám phá các hành tinh ngoài hệ mặt trời
6. Tôn giáo nào ở Ấn Độ cổ đại tập trung vào các giáo lý về nghiệp (karma), luân hồi và giải thoát khỏi vòng sinh tử?
A. Hồi giáo
B. Do Thái giáo
C. Kitô giáo
D. Ấn Độ giáo (Bà La Môn giáo)
7. Công trình kiến trúc nổi tiếng nào ở Ấn Độ, được xây dựng bởi Hoàng đế Shah Jahan để tưởng nhớ người vợ của mình, là một biểu tượng của tình yêu và nghệ thuật Hồi giáo ở Ấn Độ?
A. Tháp Qutub Minar
B. Đền Khajuraho
C. Taj Mahal
D. Pháo đài Đỏ (Lal Qila)
8. Thánh kinh nào được coi là nền tảng tư tưởng và tín ngưỡng của đạo Bà La Môn (tiền thân của Ấn Độ giáo), chứa đựng các bài thánh ca, nghi lễ và triết lý?
A. Kinh Coran
B. Kinh Torah
C. Kinh Vệ Đà
D. Kinh Tân Ước
9. Đâu là tên gọi của hệ thống phân chia đẳng cấp xã hội truyền thống ở Ấn Độ cổ đại, ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống và vị thế của con người?
A. Tứ diệu đế
B. Luật Manu
C. Chế độ Varna (Đẳng cấp)
D. Tam tạng kinh
10. Ý nghĩa quan trọng nhất của việc Ashoka Đại đế truyền bá Phật giáo ra bên ngoài Ấn Độ là gì?
A. Tăng cường sức mạnh quân sự của đế chế.
B. Phổ biến văn hóa và tư tưởng Ấn Độ, hình thành ảnh hưởng lâu dài.
C. Độc quyền hóa nguồn cung cấp gia vị.
D. Thành lập các thuộc địa mới.
11. Giai cấp nào trong hệ thống Varna của Ấn Độ cổ đại được xem là tầng lớp tu sĩ, học giả, và giữ vai trò quan trọng trong các nghi lễ tôn giáo?
A. Sát đế lợi (Kshatriya)
B. Thương xá (Vaishya)
C. Phạn tăng (Brahmana)
D. Tỳ xá (Shudra)
12. Ai là vị vua được xem là Napoleon của Ấn Độ vì những chiến công quân sự và sự mở rộng lãnh thổ mạnh mẽ của đế chế Gupta?
A. Chandragupta I
B. Samudragupta
C. Chandragupta II
D. Skandagupta
13. Ý nghĩa của từ Vệ Đà trong tiếng Phạn là gì?
A. Sự giải thoát
B. Tri thức
C. Luật pháp
D. Sự sáng tạo
14. Đâu là trung tâm Phật giáo quan trọng bậc nhất ở Ấn Độ thời cổ đại, thu hút nhiều học giả và tín đồ từ khắp nơi đến học tập và chiêm bái?
A. Mathura
B. Varanasi
C. Nalanda
D. Pataliputra
15. Tác phẩm văn học nào của Ấn Độ cổ đại, được cho là của nhà thơ Kalidasa, là một vở kịch nổi tiếng về tình yêu và sự hiểu biết giữa con người và thiên nhiên?
A. Meghaduta
B. Raghuvamsa
C. Abhijnanasakuntalam
D. Kumarasambhavam
16. Ai là người sáng lập ra đạo Jain (Kỳ Na giáo) và được tôn kính như vị Thành nhân vĩ đại (Tirthankara) thứ 24?
A. Siddhartha Gautama
B. Mahavira
C. Adi Shankara
D. Guru Nanak
17. Sự kiện lịch sử quan trọng nào đánh dấu sự sụp đổ của đế chế Maurya và mở đường cho sự phân liệt của Ấn Độ?
A. Cuộc xâm lược của Alexander Đại đế
B. Cuộc nổi dậy của tầng lớp Kshatriya
C. Sự suy yếu và sụp đổ của triều đại Maurya sau cái chết của Ashoka và các cuộc xâm lược từ bên ngoài.
D. Sự phát triển mạnh mẽ của đạo Jain
18. Sự phát triển của Hồi giáo ở Ấn Độ bắt đầu mạnh mẽ từ khi nào và có ảnh hưởng như thế nào đến văn hóa, xã hội Ấn Độ?
A. Từ thế kỷ thứ 3 TCN, chủ yếu về mặt triết học.
B. Từ thế kỷ thứ 8 SCN với các cuộc chinh phục của người Ả Rập.
C. Từ thế kỷ thứ 15 SCN với sự du nhập của các thương nhân châu Âu.
D. Chỉ phát triển mạnh mẽ sau khi Ấn Độ giành độc lập.
19. Thành tựu nào của Ấn Độ cổ đại trong lĩnh vực sắt đã tạo điều kiện cho sự phát triển nông nghiệp và quân sự?
A. Chế tạo đồng thau
B. Khai thác và luyện kim sắt
C. Phát minh ra thép
D. Sử dụng vàng trong công cụ
20. Thế kỷ nào được xem là Thời kỳ hoàng kim của nghệ thuật, khoa học và văn học Ấn Độ, đặc biệt dưới triều đại Gupta?
A. Thế kỷ thứ 3 TCN
B. Thế kỷ thứ 3-6 SCN
C. Thế kỷ thứ 8-10 SCN
D. Thế kỷ thứ 11-13 SCN
21. Thành tựu trong lĩnh vực nào của Ấn Độ cổ đại đã tạo nền tảng cho sự phát triển của y học sau này, với các phương pháp điều trị và thảo dược?
A. Kiến trúc và điêu khắc
B. Y học (Ayurveda)
C. Chế tạo kim loại
D. Học thuyết về vũ trụ
22. Thành tựu nổi bật nào của Ấn Độ cổ đại trong lĩnh vực khoa học và toán học đã được hậu thế công nhận và sử dụng rộng rãi?
A. Phát minh ra giấy và mực
B. Chế tạo la bàn và thuốc súng
C. Phát triển hệ thống chữ số Hindu-Ả Rập, bao gồm số 0
D. Nghiên cứu về trọng lực và định luật chuyển động
23. Ai được xem là người sáng lập ra đạo Phật và là người khởi xướng một trong những tôn giáo lớn nhất thế giới?
A. Mahavira
B. Siddhartha Gautama (Đức Phật)
C. Chandragupta Maurya
D. Ashoka Đại đế
24. Ai là vị vua đã thống nhất các tiểu quốc trên lưu vực sông Ấn và thiết lập đế chế Maurya hùng mạnh đầu tiên ở Ấn Độ?
A. Ashoka
B. Chandragupta Maurya
C. Samudragupta
D. Harshavardhana
25. Vị vua nào của đế chế Maurya đã ban hành các sắc lệnh (edicts) trên đá và cột, thể hiện tư tưởng khoan dung, hòa bình và truyền bá Phật giáo?
A. Chandragupta Maurya
B. Bindusara
C. Ashoka
D. Samudragupta