[Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm KHTN 6 bài 22: Phân loại thế giới sống
[Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm KHTN 6 bài 22: Phân loại thế giới sống
1. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí để phân loại sinh giới?
A. Cấu tạo tế bào (nhân sơ hay nhân thực)
B. Cách sinh sản
C. Môi trường sống
D. Mức độ tổ chức cơ thể (đơn bào hay đa bào)
2. Vi khuẩn lactic có vai trò quan trọng trong đời sống con người, chủ yếu thuộc giới nào?
A. Giới Nấm
B. Giới Vi khuẩn
C. Giới Nguyên sinh vật
D. Giới Thực vật
3. Sinh vật nào sau đây thuộc giới Thực vật?
A. Nấm hương
B. Vi khuẩn lactic
C. Rong biển
D. Cây lúa
4. Tảo lục là sinh vật thuộc giới nào?
A. Giới Vi khuẩn
B. Giới Nấm
C. Giới Nguyên sinh vật
D. Giới Động vật
5. Đâu là một ví dụ về sinh vật đơn bào?
A. Cây hoa hồng
B. Con chó
C. Trùng giày
D. Nấm men
6. Nhóm sinh vật nào sau đây KHÔNG có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ?
A. Thực vật
B. Tảo
C. Động vật
D. Một số Vi khuẩn (ví dụ: vi khuẩn lam)
7. Loài sinh vật nào sau đây có cấu tạo tế bào nhân thực, thành tế bào chứa chitin?
A. Cây dương xỉ
B. Nấm mỡ
C. Trùng roi xanh
D. Vi khuẩn E. coli
8. Đặc điểm nào sau đây là chung cho cả giới Nấm và giới Thực vật?
A. Tất cả đều dị dưỡng
B. Tất cả đều có khả năng quang hợp
C. Đều có cấu tạo tế bào nhân thực
D. Đều có khả năng di chuyển
9. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là của giới Động vật?
A. Có khả năng di chuyển
B. Dị dưỡng
C. Tự tổng hợp chất hữu cơ
D. Hít thở khí oxy
10. Tại sao vi khuẩn lại được xếp vào một giới riêng biệt với các sinh vật nhân thực?
A. Vì chúng có khả năng di chuyển
B. Vì chúng có cấu tạo tế bào nhân sơ
C. Vì chúng sống trong môi trường khắc nghiệt
D. Vì chúng có kích thước nhỏ
11. Đặc điểm nào giúp phân biệt giới Động vật và giới Thực vật?
A. Khả năng di chuyển
B. Cách dinh dưỡng
C. Cấu tạo tế bào nhân thực
D. Cả A và B
12. Sự phân loại thế giới sống thành các giới giúp chúng ta điều gì?
A. Chỉ để đặt tên cho các loài sinh vật
B. Hiểu rõ hơn về mối quan hệ họ hàng giữa các loài
C. Chỉ giúp các nhà khoa học nghiên cứu
D. Xác định chính xác vị trí của mọi sinh vật trên Trái Đất
13. Tại sao ruồi giấm được phân loại vào giới Động vật?
A. Vì ruồi giấm có cánh để bay
B. Vì ruồi giấm có khả năng dị dưỡng và di chuyển
C. Vì ruồi giấm có cấu tạo tế bào nhân sơ
D. Vì ruồi giấm có thành tế bào bằng cellulose
14. Trong hệ thống phân loại 5 giới, sinh vật nào sau đây thuộc giới Nấm?
A. Cây rêu
B. Nấm men
C. Vi khuẩn lam
D. Trùng roi
15. Các loài sinh vật có khả năng quang hợp, đa số sống dưới nước và có cấu tạo tế bào nhân thực thuộc nhóm nào?
A. Vi khuẩn
B. Nấm
C. Nguyên sinh vật (Tảo)
D. Động vật