1. Thế nào là sức khỏe toàn diện (holistic health) trong việc chăm sóc cuộc sống cá nhân?
A. Là sự cân bằng và phát triển hài hòa giữa sức khỏe thể chất, tinh thần, cảm xúc và xã hội. Kết luận Lý giải
B. Chỉ tập trung vào việc duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh.
C. Chủ yếu là việc đạt được thành công trong sự nghiệp.
D. Là khả năng chống lại mọi loại bệnh tật.
2. Hành động nào sau đây thể hiện sự chủ động trong việc chăm sóc sức khỏe bản thân?
A. Thường xuyên kiểm tra sức khỏe định kỳ và tham gia các hoạt động phòng bệnh. Kết luận Lý giải
B. Chỉ đi khám bác sĩ khi đã quá mệt mỏi hoặc có dấu hiệu bệnh nặng.
C. Tự ý sử dụng thuốc khi cảm thấy không khỏe.
D. Bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo sớm của cơ thể.
3. Việc duy trì một môi trường sống sạch sẽ, ngăn nắp có tác động như thế nào đến cuộc sống cá nhân?
A. Giúp giảm căng thẳng, tăng cảm giác thoải mái và hỗ trợ sự tập trung. Kết luận Lý giải
B. Chỉ đơn giản là làm cho không gian trông đẹp hơn.
C. Tốn nhiều thời gian, làm giảm hiệu suất công việc.
D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến tâm lý.
4. Thực hành lòng biết ơn (gratitude) trong cuộc sống cá nhân có tác động tích cực chủ yếu đến khía cạnh nào?
A. Cải thiện tâm trạng, giảm cảm giác tiêu cực và tăng sự hài lòng với cuộc sống. Kết luận Lý giải
B. Nâng cao kỹ năng giao tiếp với người lạ.
C. Tăng cường khả năng ghi nhớ các chi tiết nhỏ nhặt.
D. Giúp dự đoán tương lai một cách chính xác hơn.
5. Hoạt động nào sau đây KHÔNG được khuyến khích để duy trì sức khỏe thể chất?
A. Tham gia các hoạt động thể chất đều đặn như đi bộ, chạy bộ, bơi lội hoặc tập yoga. Kết luận Lý giải
B. Ăn uống cân bằng, bổ sung đủ vitamin và khoáng chất.
C. Ngồi lì một chỗ trong thời gian dài, ít vận động.
D. Uống đủ nước trong ngày.
6. Để phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề, việc đầu tiên cần làm là gì?
A. Nhận diện và xác định rõ ràng vấn đề cần giải quyết. Kết luận Lý giải
B. Tìm kiếm giải pháp ngay lập tức mà không cần hiểu rõ vấn đề.
C. Mong đợi vấn đề tự biến mất.
D. Chỉ tập trung vào các giải pháp phức tạp.
7. Trong bối cảnh chăm sóc cuộc sống cá nhân, việc lập kế hoạch chi tiêu cá nhân hàng tháng mang lại lợi ích gì?
A. Giúp kiểm soát dòng tiền, tránh nợ xấu và có khoản tiết kiệm cho tương lai. Kết luận Lý giải
B. Chỉ đơn giản là ghi lại các khoản chi tiêu đã xảy ra trong tháng.
C. Tạo áp lực phải chi tiêu ít hơn, hạn chế các nhu cầu thiết yếu.
D. Làm phức tạp hóa vấn đề tài chính cá nhân, gây khó khăn trong việc quản lý.
8. Trong việc xây dựng thói quen lành mạnh, nguyên tắc bắt đầu nhỏ, tiến bộ dần dần (small steps, gradual progress) nhấn mạnh điều gì?
A. Tập trung vào sự bền vững của thói quen mới bằng cách thiết lập mục tiêu khả thi và dễ thực hiện ban đầu. Kết luận Lý giải
B. Thực hiện ngay lập tức những thay đổi lớn lao để đạt được kết quả nhanh chóng.
C. Chỉ thay đổi những thói quen đã lỗi thời, không còn phù hợp.
D. So sánh bản thân với người khác để có động lực thay đổi.
9. Khi đối mặt với một quyết định quan trọng ảnh hưởng đến cuộc sống cá nhân, bước đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện là gì?
A. Thu thập đầy đủ thông tin liên quan đến vấn đề và các lựa chọn có thể có. Kết luận Lý giải
B. Ngay lập tức chọn phương án mà mình thích nhất.
C. Hỏi ý kiến của tất cả mọi người xung quanh.
D. Trì hoãn quyết định càng lâu càng tốt.
10. Theo nguyên tắc Ăn uống cân bằng, nhóm thực phẩm nào cung cấp năng lượng chính cho cơ thể?
A. Nhóm tinh bột (carbohydrates) như gạo, bánh mì, khoai tây. Kết luận Lý giải
B. Nhóm vitamin và khoáng chất.
C. Nhóm chất béo tốt.
D. Nhóm chất xơ.
11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm nhu cầu cơ bản trong tháp nhu cầu Maslow, liên quan đến chăm sóc cuộc sống cá nhân?
A. Nhu cầu về sự an toàn (an ninh, sức khỏe).
B. Nhu cầu về tình yêu thương và sự thuộc về (quan hệ gia đình, bạn bè).
C. Nhu cầu được tôn trọng và có địa vị xã hội. Kết luận Lý giải
D. Nhu cầu sinh lý (ăn, uống, ngủ nghỉ).
12. Khi đối mặt với căng thẳng trong cuộc sống cá nhân, biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả và lành mạnh nhất để giải tỏa?
A. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia tâm lý hoặc người tin cậy để chia sẻ và nhận lời khuyên. Kết luận Lý giải
B. Tìm đến các hoạt động giải trí mang tính chất trốn tránh vấn đề như chơi game liên tục.
C. Sử dụng các chất kích thích như rượu bia để quên đi mọi chuyện.
D. Né tránh hoàn toàn các tình huống gây căng thẳng, không đối mặt.
13. Một người luôn giữ thái độ tích cực, lạc quan ngay cả khi đối mặt với khó khăn được gọi là người có:
A. Sức bật tinh thần (resilience). Kết luận Lý giải
B. Sự kiên nhẫn.
C. Sự sáng tạo.
D. Sự nhạy bén.
14. Để cải thiện chất lượng giấc ngủ, một trong những lời khuyên phổ biến và hiệu quả là gì?
A. Thiết lập lịch trình ngủ cố định, đi ngủ và thức dậy vào cùng một thời điểm mỗi ngày, kể cả cuối tuần. Kết luận Lý giải
B. Sử dụng thiết bị điện tử có ánh sáng xanh ngay trước khi ngủ.
C. Uống cà phê hoặc đồ uống chứa caffeine vào buổi tối muộn.
D. Ngủ trưa quá dài, ảnh hưởng đến giấc ngủ ban đêm.
15. Khi lập kế hoạch cho mục tiêu học tập, việc chia nhỏ mục tiêu lớn thành các bước nhỏ hơn, cụ thể hơn gọi là gì?
A. Phân rã mục tiêu (goal decomposition). Kết luận Lý giải
B. Xác định mục tiêu cuối cùng.
C. Đánh giá hiệu quả học tập.
D. Lập danh sách các môn học.
16. Khi phân tích một vấn đề phức tạp trong cuộc sống cá nhân, phương pháp chia để trị (divide and conquer) có nghĩa là gì?
A. Phân chia vấn đề lớn thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý và giải quyết từng phần một. Kết luận Lý giải
B. Giao phó toàn bộ vấn đề cho người khác.
C. Chỉ giải quyết những phần dễ nhất của vấn đề.
D. Bỏ qua những khía cạnh phức tạp của vấn đề.
17. Việc học hỏi và phát triển bản thân liên tục (lifelong learning) mang lại lợi ích gì cho cá nhân?
A. Giúp thích ứng với sự thay đổi, mở rộng kiến thức và kỹ năng, nâng cao giá trị bản thân. Kết luận Lý giải
B. Chỉ tập trung vào việc duy trì kiến thức đã có.
C. Tạo ra sự cạnh tranh không lành mạnh với đồng nghiệp.
D. Làm tăng thêm gánh nặng học tập.
18. Trong quản lý thời gian cá nhân, kỹ thuật Pomodoro khuyến khích làm việc theo các khoảng thời gian ngắn, tập trung xen kẽ với các quãng nghỉ ngắn. Mục đích chính của kỹ thuật này là gì?
A. Tăng cường sự tập trung, tránh kiệt sức và duy trì năng suất làm việc hiệu quả. Kết luận Lý giải
B. Hoàn thành càng nhiều công việc càng tốt trong một khoảng thời gian.
C. Chỉ làm những công việc yêu thích, bỏ qua những việc nhàm chán.
D. Tạo ra nhiều thời gian rảnh rỗi nhất có thể.
19. Khi tự đánh giá hiệu quả công việc cá nhân, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để xem xét?
A. Mức độ hoàn thành mục tiêu đề ra và chất lượng công việc. Kết luận Lý giải
B. Số lượng công việc đã làm.
C. Thời gian dành cho mỗi công việc.
D. Ý kiến của người khác về công việc.
20. Trong bối cảnh xây dựng các mối quan hệ xã hội lành mạnh, yếu tố nào là quan trọng nhất?
A. Sự tôn trọng lẫn nhau, giao tiếp cởi mở và thấu cảm. Kết luận Lý giải
B. Chỉ giữ quan hệ với những người có địa vị cao hơn.
C. Luôn đồng ý với mọi ý kiến của người khác.
D. Chỉ tập trung vào lợi ích cá nhân.
21. Trong các hoạt động chăm sóc sức khỏe tinh thần, thiền định chánh niệm (mindful meditation) tập trung vào điều gì?
A. Quan sát suy nghĩ, cảm xúc và cảm giác cơ thể tại thời điểm hiện tại mà không phán xét. Kết luận Lý giải
B. Lập kế hoạch chi tiết cho các hoạt động trong tuần.
C. Tập trung vào việc đạt được mục tiêu tài chính cá nhân.
D. Phân tích sâu sắc các sự kiện trong quá khứ.
22. Trong bối cảnh quản lý tài chính cá nhân, khái niệm quỹ khẩn cấp (emergency fund) dùng để làm gì?
A. Để chi trả cho các khoản chi phí bất ngờ, không lường trước như mất việc, ốm đau, sửa chữa nhà cửa. Kết luận Lý giải
B. Dùng để đầu tư sinh lời cao.
C. Chi tiêu cho các hoạt động giải trí và sở thích cá nhân.
D. Trả nợ thẻ tín dụng.
23. Hành động nào sau đây thể hiện sự tự chăm sóc về mặt cảm xúc?
A. Cho phép bản thân cảm nhận và thể hiện cảm xúc một cách lành mạnh, tìm cách xử lý chúng thay vì kìm nén. Kết luận Lý giải
B. Luôn cố gắng làm hài lòng tất cả mọi người.
C. Tránh né những suy nghĩ tiêu cực.
D. Chỉ tập trung vào những thành công đã đạt được.
24. Việc thiết lập ranh giới cá nhân (personal boundaries) trong các mối quan hệ có ý nghĩa gì đối với việc chăm sóc bản thân?
A. Bảo vệ không gian, thời gian và năng lượng tinh thần của bản thân, tránh bị lợi dụng hoặc kiệt sức. Kết luận Lý giải
B. Ngăn cản mọi sự tương tác xã hội để tập trung vào công việc.
C. Chỉ đơn thuần là đặt ra các quy tắc cứng nhắc cho người khác.
D. Tạo ra sự xa cách, làm tổn hại các mối quan hệ thân thiết.
25. Khi lập mục tiêu SMART cho việc phát triển bản thân, chữ A (Achievable) đề cập đến khía cạnh nào?
A. Mục tiêu phải có thể đạt được với nguồn lực và khả năng hiện có. Kết luận Lý giải
B. Mục tiêu phải có ý nghĩa và quan trọng với bản thân.
C. Mục tiêu phải có thời hạn cụ thể.
D. Mục tiêu phải có thể đo lường được.