1. Khi một người lao động có kinh nghiệm chia sẻ kiến thức với người mới, cách thể hiện sự tôn trọng từ người mới là:
A. Phớt lờ và cho rằng mình đã biết.
B. Lắng nghe chăm chú, đặt câu hỏi để hiểu rõ hơn và ghi nhận sự giúp đỡ.
C. Cắt lời và đưa ra ý kiến trái chiều ngay lập tức.
D. Chỉ quan tâm đến những gì mình thấy hứng thú.
2. Quyền nào sau đây của người lao động được pháp luật Việt Nam bảo vệ, thể hiện sự tôn trọng?
A. Quyền được làm việc quá sức để tăng thu nhập.
B. Quyền được nhận lương thấp hơn mức tối thiểu theo quy định.
C. Quyền được nghỉ ngơi, hưởng chế độ thai sản, bảo hiểm xã hội.
D. Quyền được làm việc trong môi trường độc hại mà không có biện pháp bảo vệ.
3. Tại sao việc đảm bảo an toàn lao động lại là một biểu hiện của sự tôn trọng đối với người lao động?
A. Để giảm chi phí bảo hiểm cho doanh nghiệp.
B. Vì đó là quy định bắt buộc của pháp luật mà không liên quan đến sự tôn trọng.
C. Vì nó thể hiện sự quan tâm đến sức khỏe, tính mạng và sự an toàn của người lao động.
D. Để tăng năng suất làm việc bằng mọi giá.
4. Hành động nào sau đây của người quản lý không thể hiện sự tôn trọng đối với cấp dưới?
A. Lắng nghe ý kiến đóng góp của nhân viên.
B. Giao việc rõ ràng và cung cấp nguồn lực cần thiết.
C. Luôn chỉ đạo, ra lệnh mà không giải thích lý do.
D. Động viên và ghi nhận thành tích của nhân viên.
5. Việc đảm bảo điều kiện làm việc đầy đủ ánh sáng, thoáng khí và không gây tiếng ồn quá mức là thể hiện sự tôn trọng đối với người lao động về mặt nào?
A. Chỉ là yêu cầu về thẩm mỹ văn phòng.
B. Sự quan tâm đến sức khỏe thể chất và tinh thần, tạo môi trường làm việc thoải mái.
C. Là chi phí không cần thiết cho doanh nghiệp.
D. Không liên quan đến sự tôn trọng.
6. Hành vi nào sau đây là biểu hiện của sự thiếu tôn trọng đối với người lao động về mặt thời gian?
A. Tôn trọng thời gian nghỉ trưa của đồng nghiệp.
B. Luôn đến đúng giờ trong các cuộc họp.
C. Thường xuyên gọi điện hoặc yêu cầu công việc ngoài giờ hành chính mà không có lý do khẩn cấp.
D. Hoàn thành công việc được giao trước thời hạn.
7. Việc tạo ra một không gian làm việc cởi mở, nơi mọi người đều cảm thấy thoải mái khi bày tỏ ý kiến, thể hiện khía cạnh nào của sự tôn trọng?
A. Sự độc đoán của người quản lý.
B. Sự ưu tiên lợi ích cá nhân.
C. Sự tôn trọng ý kiến cá nhân và khuyến khích sự tham gia.
D. Sự thiếu kỷ luật trong công việc.
8. Hành vi nào sau đây làm giảm sự tôn trọng trong môi trường làm việc?
A. Thường xuyên khen ngợi và ghi nhận thành tích của đồng nghiệp.
B. Luôn giữ lời hứa và cam kết của mình.
C. Lan truyền tin đồn, nói xấu hoặc hạ thấp người khác.
D. Tích cực tham gia các hoạt động tập thể.
9. Trong một cuộc thảo luận, nếu bạn không đồng ý với quan điểm của người khác, cách diễn đạt thể hiện sự tôn trọng là:
A. Ý kiến của bạn hoàn toàn sai rồi!
B. Tôi hiểu quan điểm của bạn, nhưng tôi có một góc nhìn khác về vấn đề này.
C. Bạn không hiểu gì cả.
D. Đừng nói nữa, chỉ có tôi mới đúng.
10. Tại sao việc giữ lời hứa với người lao động lại quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ tôn trọng?
A. Vì nó giúp giảm thiểu công việc của người quản lý.
B. Vì nó tạo dựng niềm tin, sự tin cậy và thể hiện sự tôn trọng cam kết.
C. Vì lời hứa chỉ là hình thức, không có giá trị thực tế.
D. Vì giữ lời hứa sẽ mang lại lợi ích tài chính ngay lập tức.
11. Việc đánh giá năng lực nhân viên cần đảm bảo yếu tố nào để thể hiện sự tôn trọng?
A. Dựa trên cảm tính cá nhân của người đánh giá.
B. Chỉ tập trung vào những điểm yếu và sai sót.
C. Khách quan, công bằng, dựa trên kết quả công việc và quy trình rõ ràng.
D. Đánh giá dựa trên mối quan hệ cá nhân, không dựa trên hiệu suất.
12. Việc phân biệt đối xử với người lao động dựa trên tuổi tác (lớn tuổi hoặc trẻ tuổi) được xem là hành vi:
A. Chấp nhận được nếu có lý do công việc.
B. Thiếu tôn trọng và vi phạm nguyên tắc bình đẳng lao động.
C. Là một phần của văn hóa doanh nghiệp.
D. Chỉ xảy ra ở các nước đang phát triển.
13. Hành vi nào sau đây cho thấy sự tôn trọng đối với ý kiến và kinh nghiệm của người lớn tuổi trong công việc?
A. Luôn coi ý kiến của họ là lỗi thời.
B. Chủ động lắng nghe, học hỏi từ kinh nghiệm của họ và kết hợp với kiến thức mới.
C. Bỏ qua ý kiến của họ vì họ không quen với công nghệ mới.
D. Yêu cầu họ chỉ làm những việc đơn giản.
14. Trong tình huống đồng nghiệp có ý tưởng khác biệt, hành động nào thể hiện sự tôn trọng?
A. Ngay lập tức bác bỏ và cho rằng ý tưởng đó là sai.
B. Lắng nghe, tìm hiểu lý do đằng sau ý tưởng đó và đưa ra phản hồi mang tính xây dựng.
C. Cười nhạo hoặc chế giễu ý tưởng đó trước mặt mọi người.
D. Im lặng và không quan tâm đến ý kiến của họ.
15. Khi một người lao động gặp khó khăn trong việc tiếp cận thông tin cần thiết để hoàn thành công việc, hành động tôn trọng là:
A. Chỉ trích họ vì không tự tìm được thông tin.
B. Cung cấp thông tin hoặc hướng dẫn họ cách tiếp cận thông tin đó.
C. Cho rằng họ thiếu năng lực và không muốn làm việc.
D. Phớt lờ yêu cầu của họ.
16. Hành vi nào sau đây là không tôn trọng đồng nghiệp?
A. Chia sẻ thông tin hữu ích về công việc.
B. Luôn giúp đỡ khi đồng nghiệp gặp khó khăn.
C. Chụp ảnh hoặc ghi âm cuộc trò chuyện riêng tư của đồng nghiệp để lan truyền.
D. Động viên, khích lệ khi đồng nghiệp đạt được thành tích tốt.
17. Hành vi nào sau đây là biểu hiện của sự tôn trọng đối với quyền riêng tư của đồng nghiệp?
A. Xem trộm email hoặc tin nhắn cá nhân của họ.
B. Hỏi ý kiến đồng nghiệp trước khi chia sẻ thông tin cá nhân của họ.
C. Bàn tán về đời sống riêng tư của đồng nghiệp.
D. Truy cập vào máy tính của đồng nghiệp khi họ vắng mặt.
18. Khi một người lao động đưa ra phản hồi về một quy trình làm việc, người quản lý nên phản ứng như thế nào để thể hiện sự tôn trọng?
A. Cứ cho là họ không hiểu về quy trình.
B. Lắng nghe, xem xét phản hồi và đưa ra phản hồi lại cho nhân viên.
C. Bác bỏ ngay lập tức nếu không đồng tình.
D. Phạt họ vì đã dám đưa ra ý kiến.
19. Theo Luật Lao động Việt Nam, người lao động được đảm bảo quyền gì liên quan đến thông tin cá nhân?
A. Quyền công khai mọi thông tin cá nhân.
B. Quyền được giữ bí mật thông tin cá nhân và gia đình.
C. Quyền yêu cầu công ty lưu trữ tất cả thông tin về họ.
D. Quyền yêu cầu công ty chia sẻ thông tin cá nhân với bên thứ ba.
20. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng đối với người lao động trong môi trường làm việc?
A. Chỉ giao việc theo sở thích cá nhân của mình.
B. Luôn lắng nghe, ghi nhận ý kiến đóng góp và không phán xét.
C. Chê bai, hạ thấp năng lực của đồng nghiệp khi họ mắc lỗi.
D. Nói chuyện riêng, làm việc riêng trong giờ làm việc của người khác.
21. Việc công nhận và khen thưởng xứng đáng cho những đóng góp của người lao động thể hiện điều gì?
A. Sự thiên vị của người quản lý.
B. Sự tôn trọng, đánh giá cao nỗ lực và khuyến khích họ phát huy.
C. Nghĩa vụ bắt buộc không mang ý nghĩa tôn trọng.
D. Sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các nhân viên.
22. Khi giao việc, người quản lý cần lưu ý điều gì để thể hiện sự tôn trọng đối với nhân viên?
A. Giao tất cả các việc khó cho một nhân viên để thử thách.
B. Phân công công việc phù hợp với năng lực, sở trường và có hướng dẫn rõ ràng.
C. Giao việc mà không giải thích mục đích hoặc mong đợi.
D. Chỉ giao việc cho những người mình thích.
23. Theo quy định của pháp luật lao động Việt Nam, người lao động có quyền được đối xử bình đẳng không?
A. Không, chỉ người quản lý mới có quyền này.
B. Có, bình đẳng về cơ hội việc làm, nghề nghiệp, tiền lương, thăng tiến.
C. Chỉ bình đẳng về cơ hội việc làm.
D. Không, sự phân biệt đối xử dựa trên giới tính là bình thường.
24. Theo quy định chung về quyền của người lao động, họ có quyền từ chối công việc nếu:
A. Công việc đó không phù hợp với sở thích cá nhân.
B. Công việc đó có thể gây nguy hiểm đến tính mạng, sức khỏe của họ mà không có biện pháp bảo vệ cần thiết.
C. Công việc đó đòi hỏi phải làm thêm giờ.
D. Công việc đó không mang lại lợi ích tài chính ngay lập tức.
25. Khi một người lao động chia sẻ về khó khăn cá nhân ảnh hưởng đến công việc, cách ứng xử tôn trọng nhất là gì?
A. Phớt lờ và yêu cầu họ hoàn thành công việc bằng mọi giá.
B. Nói với người khác về câu chuyện của họ.
C. Lắng nghe cảm thông, giữ bí mật thông tin và xem xét hỗ trợ nếu có thể.
D. Phán xét và cho rằng họ đang viện cớ.