[Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 29: Phòng tránh thiên tai và giảm thiểu biến đổi khí hậu
1. Hệ sinh thái rừng ngập mặn đóng vai trò gì trong việc phòng chống thiên tai?
A. Tăng nguy cơ xói lở bờ biển.
B. Làm giảm cường độ sóng và bảo vệ bờ biển khỏi sạt lở, bão và triều cường.
C. Gây ra lũ lụt ở các vùng nội địa.
D. Làm tăng lượng muối trong đất liền.
2. Việc trồng cây xanh có vai trò gì trong việc phòng tránh thiên tai và giảm thiểu biến đổi khí hậu?
A. Tăng cường bốc hơi nước, gây ra hạn hán.
B. Hút khí carbon dioxide, giảm hiệu ứng nhà kính và giúp giữ đất, chống xói mòn, lũ lụt.
C. Tạo ra nhiều carbon monoxide, gây ô nhiễm không khí.
D. Làm tăng nhiệt độ bề mặt Trái Đất.
3. Theo Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc (UNEP), việc cắt giảm lượng khí thải carbon toàn cầu là cần thiết để giữ cho nhiệt độ Trái Đất tăng không quá bao nhiêu độ C so với thời kỳ tiền công nghiệp để tránh những tác động tồi tệ nhất của biến đổi khí hậu?
A. 1.5 độ C.
B. 2.0 độ C.
C. 3.0 độ C.
D. 4.0 độ C.
4. Để phòng tránh cháy rừng, đặc biệt trong mùa khô, hành động nào KHÔNG nên làm?
A. Vứt tàn thuốc lá chưa dập tắt vào rừng.
B. Dọn dẹp thực bì khô dưới tán cây.
C. Đốt nương rẫy bất cẩn.
D. Tổ chức các hoạt động đốt nương rẫy có kiểm soát.
5. Theo Liên Hợp Quốc, có bao nhiêu Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) liên quan trực tiếp hoặc gián tiếp đến biến đổi khí hậu và môi trường?
A. 3 Mục tiêu.
B. 7 Mục tiêu.
C. 12 Mục tiêu.
D. Tất cả 17 Mục tiêu.
6. Khi tham gia giao thông, hành động nào góp phần giảm thiểu biến đổi khí hậu?
A. Sử dụng xe máy có động cơ đốt trong và chạy với tốc độ cao.
B. Ưu tiên sử dụng phương tiện công cộng, xe đạp hoặc đi bộ khi có thể.
C. Thường xuyên nổ máy xe khi dừng đèn đỏ.
D. Chỉ sử dụng xe ô tô cá nhân cho mọi quãng đường.
7. Nước biển dâng là một hệ quả trực tiếp của biến đổi khí hậu. Nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng này là gì?
A. Sự đóng băng của các sông băng ở vùng cực.
B. Sự giãn nở nhiệt của nước biển khi nhiệt độ tăng và sự tan chảy của các sông băng, tảng băng trên lục địa.
C. Sự gia tăng lượng mưa trên toàn cầu.
D. Sự dịch chuyển của các mảng kiến tạo dưới đáy biển.
8. Một trong những hậu quả của biến đổi khí hậu là sự thay đổi về mô hình thời tiết. Điều này có thể dẫn đến:
A. Sự ổn định của các hệ sinh thái.
B. Giảm tần suất các hiện tượng thời tiết cực đoan.
C. Tăng nguy cơ mất an ninh lương thực do ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp.
D. Giảm mực nước biển.
9. Biến đổi khí hậu có thể ảnh hưởng đến đa dạng sinh học như thế nào?
A. Làm tăng sự đa dạng của các loài sinh vật.
B. Khiến nhiều loài sinh vật phải di cư hoặc đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng do thay đổi môi trường sống.
C. Không ảnh hưởng đến sự tồn tại của các loài sinh vật.
D. Thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của tất cả các loài.
10. Hành động nào sau đây thể hiện ý thức bảo vệ môi trường và góp phần giảm thiểu biến đổi khí hậu?
A. Vứt bỏ pin đã qua sử dụng vào thùng rác sinh hoạt thông thường.
B. Tái sử dụng túi ni lông nhiều lần thay vì dùng túi giấy hoặc túi vải.
C. Tắt các thiết bị điện khi không sử dụng.
D. Sử dụng nước nóng để giặt quần áo thay vì nước lạnh.
11. Việc sử dụng điện tiết kiệm, đặc biệt là tắt các thiết bị điện không cần thiết, đóng góp vào việc giảm thiểu biến đổi khí hậu bằng cách nào?
A. Giảm nhu cầu sản xuất điện, qua đó giảm phát thải khí nhà kính từ các nhà máy điện.
B. Tăng cường sử dụng các thiết bị điện có công suất lớn.
C. Khuyến khích các hoạt động tiêu thụ năng lượng.
D. Không có tác động đến biến đổi khí hậu.
12. Hiện tượng hiệu ứng nhà kính là gì và nó liên quan như thế nào đến biến đổi khí hậu?
A. Là hiện tượng Trái Đất hấp thụ nhiệt từ Mặt Trời và bức xạ trở lại không gian một cách cân bằng.
B. Là hiện tượng khí nhà kính giữ lại một phần nhiệt lượng bức xạ từ Trái Đất, làm Trái Đất nóng lên.
C. Là hiện tượng toàn bộ nhiệt lượng từ Mặt Trời bị phản xạ trở lại không gian.
D. Là hiện tượng Trái Đất bị làm lạnh do thiếu khí nhà kính.
13. Loại thiên tai nào sau đây có nguy cơ gia tăng tần suất và cường độ do biến đổi khí hậu?
A. Mưa đá.
B. Lốc xoáy.
C. Bão mạnh, lũ lụt, hạn hán và sóng nhiệt.
D. Sương mù.
14. Phân loại rác thải tại nguồn (ví dụ: rác hữu cơ, rác tái chế, rác còn lại) mang lại lợi ích gì cho môi trường và giảm thiểu biến đổi khí hậu?
A. Tăng khối lượng rác cần xử lý tại các bãi rác tập trung.
B. Giúp tái chế hiệu quả hơn, giảm lượng rác thải ra môi trường, tiết kiệm tài nguyên và năng lượng sản xuất mới.
C. Gây ô nhiễm không khí do quá trình phân loại.
D. Tăng chi phí cho việc thu gom và xử lý rác.
15. Giảm thiểu rác thải nhựa, đặc biệt là rác thải nhựa dùng một lần, có ý nghĩa như thế nào đối với môi trường và biến đổi khí hậu?
A. Giúp tăng cường sản xuất nhựa, tạo thêm việc làm.
B. Giảm ô nhiễm đại dương, giảm phát thải khí nhà kính từ quá trình sản xuất và xử lý nhựa.
C. Không có tác động đáng kể đến môi trường.
D. Khuyến khích sử dụng nhiều sản phẩm nhựa hơn.
16. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để phòng tránh lũ lụt ở khu vực miền núi?
A. Xây dựng nhiều nhà cao tầng gần sông suối.
B. Chặt phá rừng để lấy đất xây dựng.
C. Trồng cây gây rừng, xây dựng hồ chứa nước, đê điều và hệ thống thoát nước.
D. Chỉ dựa vào dự báo thời tiết mà không có biện pháp phòng ngừa.
17. Trong các hoạt động sản xuất nông nghiệp, biện pháp nào góp phần giảm phát thải khí nhà kính?
A. Sử dụng phân bón hóa học quá mức.
B. Thả rông gia súc trên diện rộng.
C. Áp dụng các kỹ thuật canh tác bền vững, quản lý tốt việc sử dụng phân bón và xử lý chất thải vật nuôi.
D. Đốt rơm rạ sau thu hoạch.
18. Việc sử dụng năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió, thủy điện có vai trò quan trọng như thế nào trong việc giảm thiểu biến đổi khí hậu?
A. Giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, từ đó giảm phát thải khí nhà kính.
B. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để đáp ứng nhu cầu.
C. Kích thích các hoạt động công nghiệp gây ô nhiễm môi trường.
D. Gây ra nhiều tác động tiêu cực đến hệ sinh thái.
19. Biến đổi khí hậu được định nghĩa là sự thay đổi dài hạn của các kiểu thời tiết trên Trái Đất. Yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là nguyên nhân chính gây ra biến đổi khí hậu hiện nay?
A. Sự gia tăng nồng độ khí nhà kính trong khí quyển.
B. Hoạt động của con người như đốt nhiên liệu hóa thạch và phá rừng.
C. Những thay đổi trong hoạt động của Mặt Trời và chu kỳ tự nhiên của Trái Đất.
D. Các hiện tượng tự nhiên như phun trào núi lửa.
20. Hạn hán là một loại thiên tai gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để ứng phó với hạn hán?
A. Sử dụng tiết kiệm nước trong sinh hoạt và sản xuất.
B. Nghiên cứu và áp dụng các giống cây trồng chịu hạn.
C. Tăng cường tưới tiêu tràn lan để bù đắp lượng nước thiếu hụt.
D. Xây dựng các công trình thủy lợi, hồ chứa để tích trữ nước.
21. Giảm thiểu biến đổi khí hậu chủ yếu tập trung vào việc:
A. Tăng cường sản xuất và tiêu thụ nhiên liệu hóa thạch.
B. Giảm phát thải khí nhà kính và tăng cường các hoạt động hấp thụ khí nhà kính.
C. Chỉ tập trung vào các biện pháp ứng phó với thiên tai đã xảy ra.
D. Đẩy mạnh các ngành công nghiệp nặng không kiểm soát.
22. Khi có cảnh báo về bão, việc gia cố nhà cửa, che chắn cửa sổ, cửa ra vào KHÔNG nhằm mục đích gì?
A. Ngăn chặn gió mạnh và mưa lớn xâm nhập vào nhà.
B. Bảo vệ tài sản và tính mạng con người khỏi tác động của bão.
C. Tạo ra sự thông thoáng cho ngôi nhà.
D. Giảm thiểu thiệt hại cho công trình xây dựng.
23. Hành động nào sau đây thể hiện sự đóng góp tích cực của học sinh trong việc giảm thiểu biến đổi khí hậu tại trường học?
A. Sử dụng lãng phí giấy và các thiết bị điện.
B. Vứt rác bừa bãi, không phân loại.
C. Tiết kiệm điện, nước, tham gia các hoạt động trồng cây, phân loại rác.
D. Khuyến khích bạn bè sử dụng phương tiện cá nhân thay vì xe buýt.
24. Khi xảy ra động đất, điều quan trọng nhất cần làm để đảm bảo an toàn là gì?
A. Chạy ra khỏi tòa nhà ngay lập tức khi rung chấn bắt đầu.
B. Đứng dưới khung cửa hoặc bàn ghế chắc chắn, tránh xa cửa sổ và đồ vật có thể rơi.
C. Ở nguyên vị trí và chờ động đất dừng lại.
D. Sử dụng thang máy để di chuyển đến tầng an toàn hơn.
25. Tổ chức Khí tượng Thế giới (WMO) đã đưa ra cảnh báo gì về xu hướng nhiệt độ toàn cầu trong những năm gần đây?
A. Nhiệt độ toàn cầu đang có xu hướng giảm dần.
B. Nhiệt độ toàn cầu đang tiếp tục tăng và năm 2023 là năm nóng nhất được ghi nhận.
C. Nhiệt độ toàn cầu ổn định, không có sự thay đổi đáng kể.
D. Xu hướng nhiệt độ toàn cầu không rõ ràng.