[Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 20: Sinh vật và sự phân bố các đới thiên nhiên. Rừng nhiệt đới

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 20: Sinh vật và sự phân bố các đới thiên nhiên. Rừng nhiệt đới

[Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 20: Sinh vật và sự phân bố các đới thiên nhiên. Rừng nhiệt đới

1. Các loài thực vật dưới tán rừng nhiệt đới thường có đặc điểm gì để thích nghi với điều kiện thiếu sáng?

A. Lá nhỏ và dày.
B. Lá to, màu xanh sẫm.
C. Thân cây mọc thẳng đứng.
D. Rễ chùm phát triển trên mặt đất.

2. Rừng nhiệt đới có vai trò quan trọng như thế nào đối với nguồn nước ngọt trên Trái Đất?

A. Gây ra hạn hán kéo dài do hấp thụ nhiều nước.
B. Làm tăng tốc độ bốc hơi nước.
C. Giúp duy trì chu trình nước và nguồn nước ngầm.
D. Gây ô nhiễm nguồn nước do lá rụng.

3. Sự suy giảm tầng ôzôn có liên quan trực tiếp đến sự phân bố của các đới thiên nhiên như thế nào?

A. Làm tăng cường bức xạ cực tím, ảnh hưởng tiêu cực đến sinh vật.
B. Làm giảm nhiệt độ trung bình toàn cầu.
C. Tạo ra nhiều mây hơn, gây mưa nhiều hơn.
D. Không có ảnh hưởng nào đến các đới thiên nhiên.

4. Tại sao các loài cây trong rừng nhiệt đới thường có lá to và bóng?

A. Để hứng nhiều nước mưa hơn.
B. Để giảm thiểu thoát hơi nước trong điều kiện nóng.
C. Để hấp thụ tối đa ánh sáng mặt trời trong điều kiện tán lá dày đặc.
D. Để chống lại sâu bệnh phá hoại.

5. Hiện tượng tầng tầng lớp lớp trong cấu trúc rừng nhiệt đới chủ yếu là do?

A. Sự cạnh tranh ánh sáng giữa các loài cây.
B. Động vật ăn lá cây với số lượng lớn.
C. Sự thay đổi đột ngột của nhiệt độ.
D. Lượng mưa giảm đột ngột.

6. Đặc điểm nào của rễ cây trong rừng nhiệt đới giúp chúng đứng vững trên nền đất thường không ổn định?

A. Rễ cọc ăn sâu vào lòng đất.
B. Hệ thống rễ phát triển trên mặt đất hoặc rễ phụ lớn (rễ chống).
C. Rễ nhỏ và lan tỏa.
D. Không có rễ.

7. Đặc điểm nào của rừng nhiệt đới giúp chúng có vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu?

A. Khả năng hấp thụ khí cacbonic và thải ra khí oxi.
B. Tạo ra các hiện tượng thời tiết cực đoan.
C. Sự phát triển mạnh mẽ của các loài nấm.
D. Độ ẩm thấp và ít thực vật.

8. Loại hình sinh vật nào thường chiếm ưu thế về số lượng loài trong rừng nhiệt đới?

A. Động vật có vú.
B. Côn trùng.
C. Chim.
D. Bò sát.

9. Loại hình động vật nào thường có khả năng di chuyển giữa các cây bằng cách nhảy hoặc bay?

A. Các loài động vật đào hang.
B. Các loài lưỡng cư.
C. Các loài linh trưởng và chim.
D. Các loài cá nước ngọt.

10. Yếu tố nào sau đây gây áp lực lớn nhất lên sự tồn tại của rừng nhiệt đới hiện nay?

A. Sự thay đổi của các dòng hải lưu.
B. Hoạt động khai thác gỗ và chuyển đổi mục đích sử dụng đất.
C. Sự gia tăng của các loài sinh vật xâm lấn.
D. Sự biến động của chu kỳ Mặt Trăng.

11. Tại sao rừng nhiệt đới được coi là kho dự trữ gen quan trọng của thế giới?

A. Vì chúng chứa nhiều nguồn nước ngọt.
B. Vì sự đa dạng sinh học cực kỳ cao của chúng.
C. Vì chúng là nguồn cung cấp gỗ lớn.
D. Vì chúng có khả năng chống chịu với thiên tai.

12. Rừng nhiệt đới thường có sự hiện diện của nhiều loài thực vật sống bám (epiphytes) trên thân cây khác. Mục đích chính của việc này là gì?

A. Để hút chất dinh dưỡng trực tiếp từ cây chủ.
B. Để tìm kiếm ánh sáng mặt trời ở tầng cao hơn.
C. Để tránh bị động vật ăn lá cây.
D. Để hấp thụ nước và khoáng chất từ không khí và vỏ cây.

13. Sự đa dạng sinh học của rừng nhiệt đới được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

A. Số lượng các loài chim di cư.
B. Số lượng các loài động vật hoang dã và thực vật.
C. Độ cao trung bình của các loài cây.
D. Mật độ dân cư sống trong rừng.

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của rừng nhiệt đới ẩm?

A. Lượng mưa lớn và phân bố đều trong năm.
B. Nhiệt độ trung bình hàng tháng cao.
C. Mùa đông lạnh giá kéo dài.
D. Thảm thực vật xanh tốt quanh năm.

15. Động vật nào sau đây thường thích nghi với môi trường sống trên cao, trên tán lá của rừng nhiệt đới?

A. Cá sấu.
B. Hổ.
C. Khỉ.
D. Giun đất.

16. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành và phát triển của rừng nhiệt đới trên Trái Đất?

A. Nhiệt độ cao và lượng mưa lớn quanh năm.
B. Sự đa dạng của các loài động vật.
C. Đất đai màu mỡ và nhiều khoáng sản.
D. Sự phân bố của các dãy núi cao.

17. Loài cây nào thường được tìm thấy ở rừng nhiệt đới và có giá trị kinh tế cao về gỗ?

A. Cây thông.
B. Cây sồi.
C. Cây chiêu liêu (Mahogany).
D. Cây bạch dương.

18. Tại sao nhiều loài động vật ở rừng nhiệt đới có màu sắc sặc sỡ?

A. Để thu hút côn trùng thụ phấn.
B. Để ngụy trang trong môi trường rậm rạp.
C. Để cảnh báo kẻ thù về sự nguy hiểm hoặc để thu hút bạn tình.
D. Để làm mát cơ thể trong điều kiện nóng.

19. Tác động của việc phá rừng nhiệt đới đến biến đổi khí hậu có thể gây ra hệ quả nào?

A. Giảm lượng khí cacbonic trong khí quyển.
B. Tăng cường hấp thụ hơi nước.
C. Gia tăng nồng độ khí nhà kính và hiệu ứng nóng lên toàn cầu.
D. Làm mát khí quyển.

20. Rừng nhiệt đới có đặc điểm nổi bật về cấu trúc tầng thực vật là gì?

A. Cấu trúc một tầng, cây cối thưa thớt.
B. Cấu trúc nhiều tầng, tầng cây cao nhất chiếm ưu thế.
C. Cấu trúc nhiều tầng, sự phân hóa thành các tầng rõ rệt.
D. Cấu trúc hai tầng, tầng dưới chủ yếu là cây bụi.

21. Rừng nhiệt đới có ảnh hưởng đến lượng mưa ở các khu vực lân cận như thế nào?

A. Làm giảm lượng mưa do cây hút hết nước.
B. Tăng cường quá trình bốc hơi nước, có thể góp phần tạo mưa.
C. Tạo ra các cơn bão tuyết.
D. Làm khô hạn các vùng xung quanh.

22. Rừng nhiệt đới đóng vai trò gì trong việc chống xói mòn đất?

A. Làm tăng tốc độ dòng chảy của nước mưa.
B. Giữ đất bằng hệ thống rễ và lớp thảm mục.
C. Tạo ra các khe nứt trong đất.
D. Làm đất trở nên khô cằn.

23. Hiện tượng rụng lá đồng loạt có xảy ra ở rừng nhiệt đới hay không?

A. Có, diễn ra vào mùa khô.
B. Không, cây cối luôn xanh tốt quanh năm.
C. Có, diễn ra vào mùa đông.
D. Chỉ xảy ra ở các loài cây lá kim.

24. Loài thực vật nào sau đây thường không phổ biến trong hệ sinh thái rừng nhiệt đới?

A. Các loại dây leo.
B. Các loài cây gỗ lớn có tán rộng.
C. Các cây lá kim chịu lạnh.
D. Các loài phong lan, dương xỉ.

25. Loại đất phổ biến và đặc trưng cho các khu vực rừng nhiệt đới ẩm là gì?

A. Đất xám bạc màu.
B. Đất phù sa.
C. Đất feralit (đất đỏ vàng).
D. Đất mặn, đất phèn.

1 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 20: Sinh vật và sự phân bố các đới thiên nhiên. Rừng nhiệt đới

Tags: Bộ đề 1

1. Các loài thực vật dưới tán rừng nhiệt đới thường có đặc điểm gì để thích nghi với điều kiện thiếu sáng?

2 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 20: Sinh vật và sự phân bố các đới thiên nhiên. Rừng nhiệt đới

Tags: Bộ đề 1

2. Rừng nhiệt đới có vai trò quan trọng như thế nào đối với nguồn nước ngọt trên Trái Đất?

3 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 20: Sinh vật và sự phân bố các đới thiên nhiên. Rừng nhiệt đới

Tags: Bộ đề 1

3. Sự suy giảm tầng ôzôn có liên quan trực tiếp đến sự phân bố của các đới thiên nhiên như thế nào?

4 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 20: Sinh vật và sự phân bố các đới thiên nhiên. Rừng nhiệt đới

Tags: Bộ đề 1

4. Tại sao các loài cây trong rừng nhiệt đới thường có lá to và bóng?

5 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 20: Sinh vật và sự phân bố các đới thiên nhiên. Rừng nhiệt đới

Tags: Bộ đề 1

5. Hiện tượng tầng tầng lớp lớp trong cấu trúc rừng nhiệt đới chủ yếu là do?

6 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 20: Sinh vật và sự phân bố các đới thiên nhiên. Rừng nhiệt đới

Tags: Bộ đề 1

6. Đặc điểm nào của rễ cây trong rừng nhiệt đới giúp chúng đứng vững trên nền đất thường không ổn định?

7 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 20: Sinh vật và sự phân bố các đới thiên nhiên. Rừng nhiệt đới

Tags: Bộ đề 1

7. Đặc điểm nào của rừng nhiệt đới giúp chúng có vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu?

8 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 20: Sinh vật và sự phân bố các đới thiên nhiên. Rừng nhiệt đới

Tags: Bộ đề 1

8. Loại hình sinh vật nào thường chiếm ưu thế về số lượng loài trong rừng nhiệt đới?

9 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 20: Sinh vật và sự phân bố các đới thiên nhiên. Rừng nhiệt đới

Tags: Bộ đề 1

9. Loại hình động vật nào thường có khả năng di chuyển giữa các cây bằng cách nhảy hoặc bay?

10 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 20: Sinh vật và sự phân bố các đới thiên nhiên. Rừng nhiệt đới

Tags: Bộ đề 1

10. Yếu tố nào sau đây gây áp lực lớn nhất lên sự tồn tại của rừng nhiệt đới hiện nay?

11 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 20: Sinh vật và sự phân bố các đới thiên nhiên. Rừng nhiệt đới

Tags: Bộ đề 1

11. Tại sao rừng nhiệt đới được coi là kho dự trữ gen quan trọng của thế giới?

12 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 20: Sinh vật và sự phân bố các đới thiên nhiên. Rừng nhiệt đới

Tags: Bộ đề 1

12. Rừng nhiệt đới thường có sự hiện diện của nhiều loài thực vật sống bám (epiphytes) trên thân cây khác. Mục đích chính của việc này là gì?

13 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 20: Sinh vật và sự phân bố các đới thiên nhiên. Rừng nhiệt đới

Tags: Bộ đề 1

13. Sự đa dạng sinh học của rừng nhiệt đới được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

14 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 20: Sinh vật và sự phân bố các đới thiên nhiên. Rừng nhiệt đới

Tags: Bộ đề 1

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của rừng nhiệt đới ẩm?

15 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 20: Sinh vật và sự phân bố các đới thiên nhiên. Rừng nhiệt đới

Tags: Bộ đề 1

15. Động vật nào sau đây thường thích nghi với môi trường sống trên cao, trên tán lá của rừng nhiệt đới?

16 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 20: Sinh vật và sự phân bố các đới thiên nhiên. Rừng nhiệt đới

Tags: Bộ đề 1

16. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành và phát triển của rừng nhiệt đới trên Trái Đất?

17 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 20: Sinh vật và sự phân bố các đới thiên nhiên. Rừng nhiệt đới

Tags: Bộ đề 1

17. Loài cây nào thường được tìm thấy ở rừng nhiệt đới và có giá trị kinh tế cao về gỗ?

18 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 20: Sinh vật và sự phân bố các đới thiên nhiên. Rừng nhiệt đới

Tags: Bộ đề 1

18. Tại sao nhiều loài động vật ở rừng nhiệt đới có màu sắc sặc sỡ?

19 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 20: Sinh vật và sự phân bố các đới thiên nhiên. Rừng nhiệt đới

Tags: Bộ đề 1

19. Tác động của việc phá rừng nhiệt đới đến biến đổi khí hậu có thể gây ra hệ quả nào?

20 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 20: Sinh vật và sự phân bố các đới thiên nhiên. Rừng nhiệt đới

Tags: Bộ đề 1

20. Rừng nhiệt đới có đặc điểm nổi bật về cấu trúc tầng thực vật là gì?

21 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 20: Sinh vật và sự phân bố các đới thiên nhiên. Rừng nhiệt đới

Tags: Bộ đề 1

21. Rừng nhiệt đới có ảnh hưởng đến lượng mưa ở các khu vực lân cận như thế nào?

22 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 20: Sinh vật và sự phân bố các đới thiên nhiên. Rừng nhiệt đới

Tags: Bộ đề 1

22. Rừng nhiệt đới đóng vai trò gì trong việc chống xói mòn đất?

23 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 20: Sinh vật và sự phân bố các đới thiên nhiên. Rừng nhiệt đới

Tags: Bộ đề 1

23. Hiện tượng rụng lá đồng loạt có xảy ra ở rừng nhiệt đới hay không?

24 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 20: Sinh vật và sự phân bố các đới thiên nhiên. Rừng nhiệt đới

Tags: Bộ đề 1

24. Loài thực vật nào sau đây thường không phổ biến trong hệ sinh thái rừng nhiệt đới?

25 / 25

Category: [Chân trời sáng tạo] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 20: Sinh vật và sự phân bố các đới thiên nhiên. Rừng nhiệt đới

Tags: Bộ đề 1

25. Loại đất phổ biến và đặc trưng cho các khu vực rừng nhiệt đới ẩm là gì?