[Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 6 CĐ E bài 1:Tìm kiếm và thay thế trong soạn thảo văn bản
1. Khi muốn thay thế tất cả các lần xuất hiện của một từ máy tính thành từ vi tính trong một văn bản dài, bạn sẽ sử dụng chức năng nào?
A. Tìm kiếm (Find)
B. Thay thế (Replace)
C. Sao chép (Copy)
D. Dán (Paste)
2. Tổ hợp phím nào thường được sử dụng để mở hộp thoại Tìm kiếm và Thay thế (Find and Replace) trong nhiều trình soạn thảo văn bản?
A. Ctrl + T
B. Ctrl + H
C. Ctrl + G
D. Ctrl + R
3. Nếu bạn đã tìm thấy một từ và muốn thay thế nó bằng một từ khác, nhưng chỉ cho lần xuất hiện hiện tại mà không ảnh hưởng đến các lần khác, bạn sẽ nhấp vào nút nào?
A. Replace All
B. Find Next
C. Replace
D. Cancel
4. Chức năng Find Next (Tìm tiếp) trong hộp thoại Tìm kiếm dùng để làm gì?
A. Để bắt đầu quá trình tìm kiếm từ đầu tài liệu.
B. Để thay thế từ tìm được bằng một từ khác.
C. Để chuyển sang lần xuất hiện tiếp theo của từ khóa đã tìm.
D. Để đóng hộp thoại Tìm kiếm.
5. Nếu bạn muốn thay thế tất cả các lần xuất hiện của từ đẹp bằng từ xinh, nhưng chỉ khi từ đẹp đứng một mình, bạn sẽ sử dụng tùy chọn nào trong hộp thoại Find and Replace?
A. Match case
B. Find whole words
C. Use wildcards
D. Ignore punctuation
6. Trong hộp thoại Tìm kiếm và Thay thế, trường Find what (Tìm gì) dùng để nhập gì?
A. Nội dung sẽ thay thế từ đã tìm.
B. Từ hoặc cụm từ bạn muốn tìm kiếm trong văn bản.
C. Nơi để nhập đường dẫn file.
D. Tùy chọn tìm kiếm nâng cao.
7. Trong hộp thoại Tìm kiếm, tùy chọn Match case (Phân biệt chữ hoa chữ thường) có tác dụng gì?
A. Tìm kiếm tất cả các từ, bất kể viết hoa hay viết thường.
B. Chỉ tìm kiếm các từ có cách viết hoa hoặc viết thường giống hệt với từ khóa nhập vào.
C. Tìm kiếm từ khóa và các từ đồng nghĩa của nó.
D. Tìm kiếm từ khóa và bỏ qua các ký tự đặc biệt.
8. Nếu bạn tìm kiếm một từ và trong hộp thoại hiển thị X matches found (tìm thấy X kết quả), số X này đại diện cho điều gì?
A. Số lần mà từ khóa được tìm thấy trong văn bản.
B. Số lượng từ trong toàn bộ tài liệu.
C. Số ký tự trong từ khóa.
D. Số lượng tùy chọn tìm kiếm đã được áp dụng.
9. Bạn đang soạn thảo một bài báo cáo và nhận ra mình đã dùng từ sản phẩm thay vì từ hàng hóa ở nhiều chỗ. Cách hiệu quả nhất để sửa là gì?
A. Đọc lại toàn bộ bài báo cáo và sửa thủ công từng chỗ.
B. Sử dụng chức năng Replace với Find what là sản phẩm và Replace with là hàng hóa.
C. Sử dụng chức năng Copy và Paste cho từng chỗ.
D. Viết lại toàn bộ bài báo cáo.
10. Trong soạn thảo văn bản, việc sử dụng chức năng Find giúp ích gì cho người dùng khi kiểm tra lại bài viết?
A. Giúp làm cho văn bản có định dạng đẹp hơn.
B. Giúp nhanh chóng xác định vị trí của một từ hoặc cụm từ để kiểm tra hoặc chỉnh sửa.
C. Giúp tự động sửa tất cả các lỗi ngữ pháp.
D. Giúp thay đổi kích thước cửa sổ làm việc.
11. Nếu bạn muốn tìm kiếm một cụm từ và chỉ muốn nó được thay thế khi nó đứng một mình, ví dụ tìm tin nhưng không thay tin học, bạn nên chọn tùy chọn nào?
A. Match case
B. Find whole words
C. Use wildcards
D. Ignore punctuation
12. Hộp thoại Tìm kiếm và Thay thế có thể được mở bằng cách nào khác ngoài tổ hợp phím?
A. Click vào menu File rồi chọn Save.
B. Click vào menu Edit (hoặc Home) rồi chọn Find hoặc Replace.
C. Click vào menu View rồi chọn Zoom.
D. Click vào menu Tools rồi chọn Options.
13. Khi tìm kiếm, tùy chọn Wildcards (Ký tự đại diện) cho phép người dùng làm gì?
A. Tìm kiếm các từ có độ dài cố định.
B. Tìm kiếm các từ có chứa ký tự đặc biệt.
C. Tìm kiếm theo một mẫu hoặc quy tắc phức tạp hơn bằng cách sử dụng các ký tự đại diện.
D. Bỏ qua tất cả các ký tự không phải chữ cái.
14. Chức năng tìm kiếm và thay thế trong soạn thảo văn bản chủ yếu giúp người dùng thực hiện công việc gì một cách hiệu quả?
A. Thay đổi font chữ và cỡ chữ.
B. Chèn hình ảnh và bảng biểu.
C. Sửa lỗi chính tả và ngữ pháp.
D. Nhanh chóng định vị và chỉnh sửa nội dung văn bản.
15. Nếu bạn muốn tìm kiếm một từ và chỉ muốn thay thế nó khi nó đứng độc lập (không nằm trong một từ khác, ví dụ tìm an nhưng không thay banh), bạn nên sử dụng tùy chọn nào trong hộp thoại Tìm kiếm và Thay thế?
A. Match case
B. Whole words only
C. Find whole words
D. Search for whole words
16. Trong một văn bản, có câu Học sinh thực hành với máy tính. Nếu bạn tìm kiếm từ máy và chọn Whole words only, kết quả tìm kiếm sẽ là gì?
A. Tìm thấy máy trong máy tính.
B. Không tìm thấy từ máy nào.
C. Tìm thấy máy trong máy tính và thực hành.
D. Tìm thấy máy và máy tính.
17. Nếu bạn muốn tìm kiếm tất cả các lần xuất hiện của một tên riêng Nguyễn Văn A và chỉ thay thế nó khi tên này được viết sai thành Nguyễn Văn B, bạn sẽ nhập gì vào ô Find what và Replace with?
A. Find what: Nguyễn Văn A, Replace with: Nguyễn Văn B
B. Find what: Nguyễn Văn B, Replace with: Nguyễn Văn A
C. Find what: A, Replace with: B
D. Find what: Nguyễn Văn, Replace with: Nguyễn Văn A
18. Trong hộp thoại Tìm kiếm và Thay thế, trường Replace with (Thay thế bằng) dùng để nhập gì?
A. Từ hoặc cụm từ bạn muốn tìm kiếm trong văn bản.
B. Nội dung sẽ thay thế từ đã tìm.
C. Tùy chọn tìm kiếm nâng cao.
D. Nơi để nhập tên file mới.
19. Chức năng Replace All có thể rất mạnh mẽ nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro. Rủi ro lớn nhất khi sử dụng Replace All là gì?
A. Làm mất định dạng của văn bản.
B. Thay thế nhầm các từ/cụm từ mà người dùng không mong muốn nếu không cẩn thận với các tùy chọn tìm kiếm.
C. Làm chậm quá trình soạn thảo.
D. Yêu cầu kết nối Internet.
20. Trong soạn thảo văn bản, thao tác tìm kiếm có thể giúp bạn phát hiện ra lỗi nào sau đây một cách hiệu quả?
A. Lỗi sai chính tả lặp lại của một từ.
B. Lỗi thụt lề đoạn văn.
C. Lỗi sai font chữ.
D. Lỗi sai kích thước trang.
21. Khi sử dụng tính năng Find (Tìm kiếm), nếu bạn nhập một từ khóa và không thấy kết quả nào được hiển thị, điều đó có nghĩa là gì?
A. Phần mềm soạn thảo văn bản bị lỗi.
B. Từ khóa bạn nhập không xuất hiện trong tài liệu, hoặc có thể do các tùy chọn tìm kiếm (như Match case, Whole words only) không phù hợp.
C. Tài liệu của bạn quá ngắn.
D. Cần phải lưu tài liệu trước khi tìm kiếm.
22. Trong soạn thảo văn bản, thao tác nào sau đây được sử dụng để tìm kiếm một từ hoặc cụm từ cụ thể trong tài liệu?
A. Nhấn tổ hợp phím Ctrl + S
B. Nhấn tổ hợp phím Ctrl + F
C. Nhấn tổ hợp phím Ctrl + V
D. Nhấn tổ hợp phím Ctrl + C
23. Khi sử dụng chức năng Thay thế, bạn có thể chọn thay thế một lần hay thay thế tất cả. Lựa chọn Replace All (Thay thế tất cả) có ý nghĩa gì?
A. Chỉ thay thế lần xuất hiện đầu tiên của từ khóa.
B. Thay thế tất cả các lần xuất hiện của từ khóa trong toàn bộ văn bản.
C. Chỉ thay thế từ khóa khi người dùng xác nhận từng lần.
D. Hủy bỏ mọi yêu cầu thay thế.
24. Khi bạn muốn tìm kiếm một từ và thay thế nó bằng một từ khác, nhưng chỉ trong một phần cụ thể của văn bản (ví dụ: chỉ trong một đoạn văn), bạn nên làm gì trước khi thực hiện lệnh Replace?
A. Mở hộp thoại Find and Replace.
B. Chọn (bôi đen) phần văn bản đó.
C. Lưu tài liệu.
D. Đóng tài liệu.
25. Nếu bạn muốn thay thế tất cả các dấu phẩy (,) bằng dấu chấm phẩy (;), bạn sẽ thực hiện thao tác nào?
A. Sử dụng chức năng Find để tìm dấu phẩy và Replace để nhập dấu chấm phẩy.
B. Sử dụng chức năng Replace với Find what là , và Replace with là ;.
C. Sử dụng chức năng Copy và Paste.
D. Sử dụng chức năng Undo.