[Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 6 CĐ D bài 2: Sự an toàn và hợp pháp khi sử dụng thông tin
1. Trong môi trường trực tuyến, quyền riêng tư đề cập đến điều gì?
A. Khả năng truy cập vào thông tin cá nhân của người khác.
B. Quyền kiểm soát việc thu thập, sử dụng và chia sẻ thông tin cá nhân của bản thân.
C. Việc người khác được tự do xem mọi hoạt động trực tuyến của bạn.
D. Khả năng đăng tải mọi thông tin mà không bị hạn chế.
2. Khi bạn muốn sử dụng một hình ảnh được cấp phép theo Creative Commons (CC) cho dự án của mình, bạn cần chú ý đến điều gì?
A. Luôn phải xin phép tác giả dù là loại CC nào.
B. Kiểm tra các điều khoản cụ thể của giấy phép CC đó (ví dụ: có yêu cầu ghi nguồn, không được sửa đổi, không dùng cho mục đích thương mại hay không).
C. Chỉ cần ghi Nguồn: Creative Commons.
D. Chỉ sử dụng ảnh CC nếu nó có chất lượng cao nhất.
3. Việc tạo ra các tài khoản trực tuyến và sử dụng mật khẩu mạnh, duy nhất cho mỗi tài khoản giúp ích gì cho sự an toàn của bạn?
A. Giúp bạn nhớ mật khẩu dễ dàng hơn.
B. Ngăn chặn việc một tài khoản bị xâm phạm dẫn đến việc các tài khoản khác cũng bị ảnh hưởng.
C. Làm cho trang web tải nhanh hơn.
D. Tăng khả năng hiển thị của bạn trên mạng xã hội.
4. Tại sao việc sử dụng thông tin trên mạng cần tuân thủ các quy định về bản quyền và pháp luật?
A. Để làm cho bài thuyết trình của bạn trông chuyên nghiệp hơn.
B. Để tránh bị phạt tiền bởi các tổ chức quốc tế.
C. Để tôn trọng quyền sáng tạo và sở hữu trí tuệ của người khác, duy trì môi trường thông tin lành mạnh và có trách nhiệm.
D. Vì các quy định này chỉ áp dụng cho người lớn.
5. Theo quy định về bản quyền, việc sử dụng một đoạn trích ngắn từ một bài báo trên internet để minh họa cho bài thuyết trình cá nhân của học sinh có cần xin phép tác giả hoặc người giữ bản quyền hay không?
A. Có, luôn luôn cần xin phép trước khi sử dụng bất kỳ nội dung nào, dù là trích dẫn ngắn.
B. Không, vì đây là mục đích học tập cá nhân nên không cần xin phép.
C. Chỉ cần ghi rõ nguồn gốc của thông tin đã sử dụng.
D. Có, nhưng chỉ khi trích dẫn đó quá dài so với toàn bộ tác phẩm gốc.
6. Khi sử dụng thông tin từ một trang web không rõ nguồn gốc hoặc có vẻ không đáng tin cậy, bạn nên làm gì?
A. Tin tưởng hoàn toàn vào thông tin đó vì nó được đăng tải công khai.
B. Kiểm tra chéo thông tin với các nguồn đáng tin cậy khác trước khi sử dụng hoặc tin tưởng.
C. Chỉ sử dụng thông tin đó nếu nó phù hợp với suy nghĩ của bạn.
D. Yêu cầu trang web đó cung cấp bằng chứng về tính chính xác của thông tin.
7. Một siêu liên kết (hyperlink) trên trang web là gì và vai trò của nó trong việc sử dụng thông tin?
A. Là một hình ảnh trang trí trên trang web.
B. Là một đoạn văn bản hoặc hình ảnh khi nhấp vào sẽ đưa người dùng đến một trang web khác hoặc một phần khác của trang web hiện tại, giúp kết nối và truy cập thông tin đa dạng.
C. Là một quảng cáo bắt buộc người dùng phải xem.
D. Là một công cụ để tải xuống toàn bộ trang web.
8. Việc sao chép mã nguồn từ một trang web để sử dụng trong dự án của mình mà không xin phép tác giả có thể bị coi là hành vi gì?
A. Hành vi học hỏi và phát triển kỹ năng.
B. Hành vi vi phạm quyền tác giả đối với tác phẩm lập trình.
C. Hành vi tìm kiếm nguồn mở.
D. Hành vi chỉ là sao chép thông thường, không có gì sai trái.
9. Việc chia sẻ một bài viết có bản quyền trên mạng xã hội mà không có sự cho phép của tác giả và không nêu rõ nguồn gốc bị xem là hành vi gì?
A. Hành vi bình thường để lan tỏa thông tin.
B. Hành vi sao chép và phân phối trái phép, vi phạm bản quyền.
C. Hành vi tôn trọng quyền sở hữu trí tuệ.
D. Hành vi chỉ vi phạm khi có mục đích thương mại.
10. Khi tìm kiếm thông tin trên Internet, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo tính chính xác và tin cậy của nguồn tin?
A. Chọn các trang web có giao diện đẹp và nhiều hình ảnh.
B. Ưu tiên các trang web có nhiều lượt truy cập và chia sẻ.
C. Kiểm tra tác giả, ngày xuất bản, nguồn gốc của thông tin và đối chiếu với nhiều nguồn khác nhau.
D. Tin tưởng hoàn toàn vào kết quả tìm kiếm đầu tiên xuất hiện trên công cụ tìm kiếm.
11. Việc sử dụng các ký tự đặc biệt, chữ viết hoa, chữ viết thường và số trong mật khẩu giúp tăng cường yếu tố gì cho mật khẩu đó?
A. Tăng khả năng ghi nhớ mật khẩu.
B. Tăng độ phức tạp và khó đoán của mật khẩu, làm cho nó an toàn hơn.
C. Giúp mật khẩu dễ dàng chia sẻ với người khác.
D. Giảm thời gian đăng nhập.
12. Hành động nào sau đây là một ví dụ về việc bảo vệ thông tin cá nhân trên mạng?
A. Chia sẻ mật khẩu tài khoản ngân hàng với bạn thân.
B. Đồng ý với tất cả các điều khoản và điều kiện mà không đọc.
C. Sử dụng mật khẩu mạnh, không chia sẻ mật khẩu và cẩn trọng khi nhấp vào các liên kết lạ.
D. Đăng ảnh cá nhân lên mọi nền tảng mạng xã hội.
13. Khi gặp nội dung không phù hợp hoặc có hại trên mạng, hành động nào sau đây là tốt nhất?
A. Tiếp tục xem và chia sẻ cho bạn bè để cùng xem.
B. Phớt lờ và tiếp tục sử dụng Internet như bình thường.
C. Báo cáo nội dung đó cho quản trị viên trang web hoặc người lớn đáng tin cậy.
D. Tự mình cố gắng xóa bỏ nội dung đó khỏi Internet.
14. Nếu bạn tìm thấy một hình ảnh đẹp trên mạng và muốn sử dụng nó làm ảnh bìa cho bài thuyết trình của mình, bạn nên làm gì để đảm bảo tính hợp pháp?
A. Tải ảnh về và sử dụng ngay vì nó trên mạng là miễn phí.
B. Chỉnh sửa nhẹ hình ảnh để nó trông khác với bản gốc.
C. Tìm kiếm thông tin về giấy phép sử dụng của hình ảnh (ví dụ: Creative Commons) hoặc xin phép tác giả.
D. Chỉ sử dụng hình ảnh nếu nó không có logo hoặc dấu bản quyền rõ ràng.
15. Khi một trang web yêu cầu bạn đồng ý với Cookie (tệp nhỏ lưu trữ thông tin), điều này thường có nghĩa là gì?
A. Trang web đang muốn cài đặt phần mềm độc hại vào máy bạn.
B. Trang web muốn lưu trữ một số thông tin về lượt truy cập của bạn để cải thiện trải nghiệm hoặc theo dõi hoạt động.
C. Bạn phải trả phí để xem nội dung trang web.
D. Trang web đang cố gắng thu thập thông tin cá nhân nhạy cảm như số thẻ tín dụng.
16. Việc chia sẻ thông tin cá nhân của người khác trên mạng mà không có sự đồng ý của họ là hành vi gì?
A. Hành vi chia sẻ thông tin hữu ích.
B. Hành vi vi phạm quyền riêng tư của người khác.
C. Hành vi xây dựng cộng đồng.
D. Hành vi được khuyến khích để mọi người hiểu nhau hơn.
17. Tại sao việc chia sẻ thông tin cá nhân nhạy cảm (như mật khẩu, số căn cước công dân) trực tuyến có thể gây ra rủi ro?
A. Vì các thông tin đó có thể bị người khác sử dụng để đăng nhập trái phép vào tài khoản của bạn hoặc thực hiện các hành vi lừa đảo.
B. Vì các thông tin đó sẽ làm chậm kết nối internet của bạn.
C. Vì các thông tin đó chỉ có giá trị khi được chia sẻ công khai.
D. Vì các thông tin đó sẽ tự động bị xóa sau một thời gian ngắn.
18. Khi tham gia vào các diễn đàn trực tuyến hoặc mạng xã hội, việc đăng tải những thông tin cá nhân quá chi tiết về địa chỉ nhà, trường học, số điện thoại có thể dẫn đến nguy cơ gì?
A. Tăng khả năng kết bạn với nhiều người mới.
B. Giúp người khác dễ dàng xác định vị trí và liên lạc với bạn ngoài đời thực, tiềm ẩn nguy cơ bị theo dõi hoặc quấy rối.
C. Làm cho hồ sơ của bạn trở nên nổi bật hơn.
D. Không có bất kỳ nguy cơ nào vì mọi người đều tôn trọng quyền riêng tư.
19. Khi nào việc sử dụng thông tin từ Internet được coi là sử dụng hợp lý (fair use) và thường không cần xin phép?
A. Khi sử dụng toàn bộ nội dung của một trang web cho mục đích cá nhân.
B. Khi trích dẫn một phần nhỏ cho mục đích giáo dục, phê bình, tin tức và ghi rõ nguồn.
C. Khi sử dụng nội dung có bản quyền để bán cho người khác.
D. Khi sử dụng nội dung mà không có bất kỳ thông tin nào về tác giả.
20. Hành vi nào sau đây KHÔNG bị coi là vi phạm bản quyền khi sử dụng thông tin trên mạng?
A. Tải xuống và bán lại một phần mềm có bản quyền mà không xin phép.
B. Sao chép toàn bộ một bài báo và đăng lại trên blog cá nhân mà không ghi nguồn.
C. Trích dẫn một đoạn văn ngắn từ một cuốn sách điện tử để phân tích trong bài tập về nhà và ghi rõ tên sách, tác giả.
D. Chia sẻ một video âm nhạc có bản quyền cho bạn bè xem trực tuyến mà không tải về.
21. Theo quy định về sở hữu trí tuệ, việc tải xuống và sử dụng một bài hát được quảng cáo là miễn phí nhưng thực chất là bản quyền của nghệ sĩ mà không có sự cho phép có thể bị xem là gì?
A. Hành vi sáng tạo nội dung mới.
B. Hành vi sử dụng hợp pháp theo giấy phép.
C. Hành vi vi phạm bản quyền, ngay cả khi có vẻ miễn phí.
D. Hành vi được khuyến khích để lan tỏa âm nhạc.
22. Phần mềm độc hại (malware) có thể lây lan qua những hình thức nào trên Internet?
A. Chỉ qua việc tải xuống các tệp tin từ trang web không rõ nguồn gốc.
B. Qua email đính kèm, liên kết độc hại, phần mềm giả mạo hoặc các lỗ hổng bảo mật của trình duyệt web.
C. Chỉ qua các mạng xã hội.
D. Không có cách nào lây lan qua Internet.
23. Việc sử dụng thông tin từ các nguồn không rõ ràng hoặc chưa được kiểm chứng có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Làm cho bài tập hoặc bài thuyết trình của bạn thêm phong phú.
B. Lan tỏa thông tin sai lệch, gây hiểu lầm hoặc đưa ra quyết định sai lầm dựa trên thông tin đó.
C. Tăng khả năng được giáo viên đánh giá cao.
D. Không có hậu quả gì nghiêm trọng.
24. Một trang web có đuôi .gov hoặc .edu thường được xem là nguồn thông tin có độ tin cậy cao hơn so với các trang có đuôi .com hoặc .net vì sao?
A. Vì chúng có giao diện bắt mắt hơn.
B. Vì chúng thường thuộc về các tổ chức chính phủ hoặc giáo dục có quy trình kiểm duyệt thông tin nghiêm ngặt.
C. Vì chúng có ít quảng cáo hơn.
D. Vì chúng luôn được cập nhật thông tin mới nhất.
25. Khi bạn nhận được một email yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân nhạy cảm như mật khẩu hoặc số thẻ tín dụng dưới danh nghĩa một tổ chức uy tín, bạn nên làm gì?
A. Cung cấp thông tin ngay lập tức để xác minh.
B. Nhấp vào liên kết trong email để điền thông tin.
C. Coi chừng đó là một vụ lừa đảo (phishing) và không cung cấp thông tin, thay vào đó liên hệ trực tiếp với tổ chức đó qua kênh chính thức.
D. Chuyển tiếp email đó cho tất cả bạn bè để cảnh báo họ.