1. Khi truy cập một trang web, yếu tố nào sau đây cho phép người dùng di chuyển đến các trang hoặc nội dung khác bằng cách nhấp vào đó?
A. Địa chỉ IP (IP Address)
B. Siêu liên kết (Hyperlink)
C. Tên miền (Domain Name)
D. Mật khẩu truy cập (Password)
2. Trong một kết quả tìm kiếm trên Google, phần mô tả ngắn gọn về nội dung của trang web được gọi là gì?
A. Tiêu đề trang (Page Title)
B. URL của trang
C. Meta Description (Mô tả Meta)
D. Tên miền (Domain Name)
3. Một trang web có địa chỉ bắt đầu bằng www.example.com/images/photo.jpg có khả năng cao nhất chứa loại nội dung gì?
A. Một tệp âm thanh.
B. Một chương trình phần mềm có thể tải về.
C. Một tệp hình ảnh.
D. Một tài liệu văn bản dạng PDF.
4. Phần nào của URL thường chỉ ra loại tài nguyên đang được truy cập (ví dụ: http, https)?
A. Tên miền (Domain Name)
B. Cổng (Port)
C. Giao thức (Protocol)
D. Đường dẫn (Path)
5. Mục đích chính của việc sử dụng https thay vì http trong URL là gì?
A. Để tăng tốc độ tải trang web.
B. Để đảm bảo tính bảo mật và mã hóa dữ liệu.
C. Để cho phép tải xuống các tệp tin lớn hơn.
D. Để hiển thị trang web bằng ngôn ngữ khác.
6. Tại sao việc kiểm tra nguồn gốc và độ tin cậy của thông tin trên web lại quan trọng?
A. Để làm cho trang web tải nhanh hơn.
B. Để tránh hiển thị quảng cáo không mong muốn.
C. Để đảm bảo thông tin nhận được là chính xác và đáng tin cậy.
D. Để tiết kiệm dung lượng lưu trữ trên thiết bị.
7. Việc sử dụng cụm từ khóa chính xác và có liên quan khi tìm kiếm trên web giúp ích gì cho người dùng?
A. Tăng khả năng máy tính bị nhiễm virus.
B. Giúp công cụ tìm kiếm trả về kết quả chính xác và phù hợp hơn.
C. Giảm dung lượng lưu trữ trên máy tính.
D. Tăng tốc độ kết nối Internet.
8. Mục đích của kết quả tìm kiếm được tài trợ (sponsored search results) trên các công cụ tìm kiếm là gì?
A. Cung cấp thông tin khách quan và không thiên vị.
B. Đảm bảo người dùng tìm thấy thông tin chính xác nhất.
C. Cho phép các doanh nghiệp quảng cáo sản phẩm/dịch vụ của họ đến người dùng tìm kiếm.
D. Giúp công cụ tìm kiếm hoạt động hiệu quả hơn.
9. Khi một trang web đề cập đến băng thông (bandwidth), họ đang nói về khía cạnh nào của kết nối?
A. Tốc độ xử lý của CPU máy chủ.
B. Lượng dữ liệu có thể truyền qua kết nối trong một đơn vị thời gian.
C. Dung lượng bộ nhớ RAM của máy tính.
D. Độ phân giải của hình ảnh hiển thị.
10. Trong bài học Thông tin trên web, khái niệm siêu văn bản (hypertext) chủ yếu đề cập đến điều gì?
A. Một tệp văn bản chứa nhiều dòng mã lập trình phức tạp.
B. Một tài liệu văn bản có chứa các liên kết (links) đến các tài liệu khác hoặc các phần khác trong cùng tài liệu.
C. Một loại hình ảnh kỹ thuật số có độ phân giải cao.
D. Một hệ thống lưu trữ dữ liệu ngoại tuyến.
11. Tên miền (Domain Name) của một trang web có chức năng tương tự như điều gì trong thế giới thực?
A. Mã số bưu chính của một bưu điện.
B. Số điện thoại của một công ty.
C. Địa chỉ nhà của một người hoặc một tổ chức.
D. Biển số xe của một phương tiện.
12. Thẻ title (tiêu đề) của một trang web thường hiển thị ở đâu?
A. Trong nội dung chính của trang web.
B. Ở chân trang (footer) của trang web.
C. Trên thanh tiêu đề (tab) của trình duyệt hoặc trong kết quả tìm kiếm.
D. Trong các bình luận của người dùng.
13. Khi tìm kiếm thông tin trên web, công cụ tìm kiếm (search engine) hoạt động dựa trên nguyên tắc cơ bản nào?
A. Lưu trữ bản sao của tất cả các trang web trên thế giới.
B. Thu thập, lập chỉ mục và tìm kiếm thông tin từ các trang web.
C. Tạo ra nội dung mới dựa trên các từ khóa người dùng nhập vào.
D. Hiển thị quảng cáo dựa trên lịch sử duyệt web của người dùng.
14. Khi một trang web có nhiều pop-up (cửa sổ bật lên) quảng cáo xuất hiện liên tục, đó có thể là dấu hiệu của điều gì?
A. Trang web đang tối ưu hóa trải nghiệm người dùng.
B. Trang web có thể chứa nội dung không mong muốn hoặc phần mềm quảng cáo (adware).
C. Trang web đang sử dụng công nghệ mã hóa mới nhất.
D. Trang web đang cung cấp nội dung độc quyền.
15. Một trang web có đuôi .gov (ví dụ: whitehouse.gov) thường thuộc về loại tổ chức nào?
A. Tổ chức giáo dục.
B. Tổ chức thương mại, kinh doanh.
C. Tổ chức chính phủ.
D. Tổ chức phi lợi nhuận.
16. Hành động tải xuống (download) một tệp từ web nghĩa là gì?
A. Gửi tệp từ máy tính của bạn lên một máy chủ web.
B. Sao chép một tệp từ máy chủ web về máy tính của bạn.
C. Xóa một tệp khỏi máy chủ web.
D. Xem nội dung tệp trực tuyến mà không lưu lại.
17. Việc sử dụng từ khóa inurl:tin-hoc-6 trong công cụ tìm kiếm Google có mục đích gì?
A. Tìm kiếm các trang web có chứa cụm từ tin-hoc-6 trong nội dung của chúng.
B. Tìm kiếm các trang web mà URL của chúng chứa cụm từ tin-hoc-6.
C. Tìm kiếm các trang web có tiêu đề chứa cụm từ tin-hoc-6.
D. Tìm kiếm các trang web có mô tả meta chứa cụm từ tin-hoc-6.
18. Trong ngữ cảnh web, thuật ngữ máy chủ web (web server) dùng để chỉ gì?
A. Trình duyệt mà người dùng sử dụng để truy cập web.
B. Một chương trình máy tính hoặc một thiết bị lưu trữ và cung cấp nội dung web.
C. Công cụ tìm kiếm dùng để lập chỉ mục các trang web.
D. Một loại virus máy tính lây lan qua mạng.
19. Khái niệm web 2.0 mà người ta thường nói đến liên quan đến khía cạnh nào của thông tin trên web?
A. Sự ra đời của các công cụ tìm kiếm.
B. Sự phát triển của các trang web tĩnh, chỉ đọc.
C. Sự gia tăng của các trang web tương tác, cho phép người dùng tạo và chia sẻ nội dung (ví dụ: mạng xã hội, blog).
D. Việc sử dụng giao thức ftp để truyền tệp.
20. Khi bạn nhập google.com vào thanh địa chỉ của trình duyệt, bạn đang sử dụng loại thông tin nào để xác định trang web?
A. Siêu liên kết (Hyperlink)
B. Địa chỉ IP (IP Address)
C. Tên miền (Domain Name)
D. URL (Uniform Resource Locator)
21. Khi thấy một trang web yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân nhạy cảm (như mật khẩu, số thẻ tín dụng), điều gì là quan trọng nhất cần xem xét trước khi nhập?
A. Trang web có giao diện đẹp mắt hay không.
B. Trang web có nhiều quảng cáo hay không.
C. Trang web có sử dụng https và có biểu tượng ổ khóa trên thanh địa chỉ hay không.
D. Trang web có yêu cầu đăng nhập bằng tài khoản mạng xã hội hay không.
22. Trình duyệt web (web browser) có vai trò chính là gì trong việc hiển thị thông tin trên web?
A. Tạo ra nội dung của trang web.
B. Lưu trữ vĩnh viễn tất cả các trang web trên máy tính.
C. Tìm kiếm và hiển thị các trang web theo yêu cầu của người dùng.
D. Bảo vệ máy tính khỏi virus khi truy cập mạng.
23. Đâu là một ví dụ về nội dung đa phương tiện (multimedia content) mà bạn có thể gặp trên web?
A. Chỉ các đoạn văn bản.
B. Các tệp hình ảnh, video, âm thanh hoặc hoạt ảnh.
C. Chỉ các siêu liên kết.
D. Các tệp văn bản thuần túy.
24. Tại sao các trang web thường sử dụng hình ảnh và video?
A. Để làm giảm tốc độ tải trang.
B. Để làm cho nội dung hấp dẫn, dễ hiểu và thu hút người xem hơn.
C. Để tăng lượng quảng cáo trên trang.
D. Để đảm bảo trang web chỉ hiển thị trên các thiết bị có màn hình lớn.
25. Khái niệm cookie trên web thường được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ tải trang web bằng cách lưu trữ các phần tử trang.
B. Theo dõi và lưu trữ thông tin về hoạt động của người dùng trên trang web.
C. Mã hóa toàn bộ dữ liệu truyền giữa người dùng và máy chủ.
D. Chặn quảng cáo hiển thị trên trang web.