1. Bài học khuyến khích sử dụng ngôn ngữ trong sáng, mạch lạc. Yếu tố nào sau đây làm cho câu văn trở nên mạch lạc?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ phức tạp.
B. Sắp xếp các ý, các vế câu theo một trình tự logic, có mối liên hệ với nhau.
C. Dùng nhiều từ ngữ địa phương.
D. Sử dụng các câu ngắn, rời rạc.
2. Bài học có yêu cầu nhận diện và sửa lỗi dùng từ. Lỗi nào sau đây thường gặp khi dùng từ đồng âm?
A. Dùng sai từ đồng nghĩa.
B. Dùng sai từ trái nghĩa.
C. Nhầm lẫn âm thanh của từ đồng âm với nghĩa của từ.
D. Sử dụng từ ngữ quá trang trọng.
3. Bài học nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng từ ngữ chính xác để tránh hiểu lầm. Lỗi dùng từ nào sau đây dễ dẫn đến hiểu lầm nhất?
A. Dùng từ đồng nghĩa thay thế cho nhau một cách tùy tiện.
B. Dùng từ đồng âm nhưng khác nghĩa.
C. Sử dụng từ ngữ quá hoa mỹ.
D. Dùng từ ngữ quá đơn giản.
4. Tác giả đề cập đến việc sử dụng từ ngữ chính xác. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự chính xác trong dùng từ?
A. Dùng từ có nghĩa rộng thay cho từ có nghĩa hẹp.
B. Chọn từ có nghĩa hẹp, phù hợp với đối tượng miêu tả.
C. Sử dụng từ ngữ chung chung, ít cụ thể.
D. Ưu tiên từ ngữ hoa mỹ, không thực tế.
5. Bài học giới thiệu về phép ẩn dụ. Phép ẩn dụ dựa trên sự giống nhau về đặc điểm nào để chuyển nghĩa?
A. Chỉ dựa trên âm thanh.
B. Dựa trên sự giống nhau về hình thức hoặc đặc điểm nào đó.
C. Chỉ dựa trên sự giống nhau về ý nghĩa.
D. Dựa trên sự khác biệt về màu sắc.
6. Tác giả khuyến khích sử dụng các biện pháp tu từ để làm câu văn hay hơn. Biện pháp nào sau đây tạo ra hình ảnh so sánh ngầm, không dùng từ so sánh?
A. So sánh.
B. Ẩn dụ.
C. Nhân hóa.
D. Hoán dụ.
7. Bài học giới thiệu về phép hoán dụ. Phép hoán dụ dựa trên mối quan hệ nào để chuyển nghĩa?
A. Chỉ dựa trên sự giống nhau về hình thức.
B. Dựa trên các mối quan hệ thực tế như bộ phận - toàn thể, vật chứa - vật bị chứa, nguyên nhân - kết quả.
C. Chỉ dựa trên sự giống nhau về âm thanh.
D. Dựa trên sự đối lập về ý nghĩa.
8. Trong bài Thực hành Tiếng Việt, tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng từ ngữ trong sáng, gợi hình, gợi cảm. Yếu tố nào sau đây không thuộc về đặc điểm của ngôn ngữ trong sáng?
A. Sử dụng từ ngữ có ý nghĩa rõ ràng, dễ hiểu.
B. Tránh dùng từ ngữ mơ hồ, tối nghĩa.
C. Sử dụng từ ngữ đa nghĩa, có nhiều lớp nghĩa.
D. Sử dụng từ ngữ giàu sức biểu cảm, gợi hình ảnh.
9. Bài tập có yêu cầu phân biệt từ láy và từ ghép. Yếu tố nào sau đây là đặc điểm nhận biết chính của từ láy?
A. Các tiếng trong từ ghép có nghĩa độc lập.
B. Các tiếng trong từ láy có sự lặp lại về âm hoặc vần.
C. Từ láy luôn có hai tiếng.
D. Từ ghép luôn có nghĩa biểu cảm.
10. Trong bài có đề cập đến việc làm cho ngôn ngữ sinh động bằng cách sử dụng các từ ngữ có tính biểu cảm cao. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần làm tăng tính biểu cảm?
A. Thán từ như ôi, chao, à.
B. Trạng ngữ chỉ nơi chốn.
C. Từ láy miêu tả cảm xúc như buồn rười rượi.
D. Câu cảm thán.
11. Bài học nhấn mạnh vai trò của từ ngữ trong việc thể hiện sắc thái ý nghĩa. Yếu tố nào sau đây có thể làm thay đổi sắc thái ý nghĩa của một từ?
A. Sử dụng từ đồng nghĩa.
B. Thêm tiền tố hoặc hậu tố (nếu có trong cấu tạo từ).
C. Sử dụng từ trái nghĩa.
D. Thay đổi dấu câu.
12. Trong phần luyện tập, có câu yêu cầu đặt câu với cặp từ đồng âm. Cặp từ nào sau đây là ví dụ điển hình của từ đồng âm?
A. To lớn - vĩ đại.
B. Cá và cã.
C. Đẹp đẽ - xinh xắn.
D. Nhanh chóng - mau lẹ.
13. Bài Thực hành Tiếng Việt đề cập đến biện pháp tu từ từ vựng. Biện pháp nào sau đây được sử dụng để làm cho lời nói thêm sinh động, hấp dẫn?
A. Phép lặp từ.
B. Phép thế.
C. So sánh.
D. Phép tỉnh lược.
14. Tác giả nhấn mạnh việc sử dụng từ ngữ chính xác trong miêu tả. Lỗi dùng từ nào sau đây làm sai lệch thông tin miêu tả?
A. Dùng từ có nghĩa rộng thay cho từ có nghĩa hẹp.
B. Dùng từ có nghĩa hẹp thay cho từ có nghĩa rộng.
C. Dùng từ trái nghĩa.
D. Dùng từ đồng âm.
15. Trong bài, có sự phân biệt giữa từ đồng nghĩa và từ đồng âm. Yếu tố nào sau đây là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai loại từ này?
A. Từ đồng nghĩa có âm thanh giống nhau, từ đồng âm có nghĩa giống nhau.
B. Từ đồng nghĩa có nghĩa giống hoặc gần giống nhau, từ đồng âm có âm thanh giống nhau nhưng nghĩa khác nhau.
C. Cả từ đồng nghĩa và từ đồng âm đều có âm thanh và nghĩa giống nhau.
D. Từ đồng nghĩa có âm thanh khác nhau, từ đồng âm có âm thanh giống nhau.
16. Bài học cũng đề cập đến việc sử dụng từ ngữ biểu cảm. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thể hiện sắc thái biểu cảm?
A. Sử dụng thán từ.
B. Sử dụng các từ láy có phụ âm đầu là l, n.
C. Sử dụng các từ chỉ mức độ.
D. Sử dụng các câu cảm thán.
17. Bài học nhấn mạnh vai trò của từ ngữ trong việc tạo nên ý nghĩa của câu. Yếu tố nào sau đây có thể làm thay đổi ý nghĩa của một câu?
A. Sử dụng dấu chấm câu.
B. Thay đổi trật tự từ trong câu (nếu không có quy tắc ngữ pháp cho phép).
C. Sử dụng từ ngữ đồng nghĩa.
D. Thêm trạng ngữ chỉ thời gian.
18. Trong phần luyện tập, có câu yêu cầu tìm từ trái nghĩa. Cặp từ nào sau đây KHÔNG phải là từ trái nghĩa?
A. Nóng - Lạnh.
B. Cao - Thấp.
C. Vui - Buồn.
D. Sạch - Bẩn.
19. Việc sử dụng từ ngữ địa phương trong bài học được đề cập. Khi nào việc sử dụng từ ngữ địa phương là hợp lý?
A. Khi nói chuyện với người nước ngoài.
B. Trong các văn bản khoa học.
C. Trong giao tiếp với người cùng vùng miền hoặc trong tác phẩm văn học có mục đích miêu tả.
D. Khi muốn thể hiện sự khác biệt.
20. Bài học nhấn mạnh việc sử dụng từ ngữ cần phù hợp với hoàn cảnh giao tiếp. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự không phù hợp trong giao tiếp?
A. Dùng từ ngữ lịch sự khi nói chuyện với người lớn tuổi.
B. Sử dụng tiếng lóng với bạn bè thân thiết.
C. Dùng từ ngữ trang trọng trong bài phát biểu trước đám đông.
D. Chọn từ ngữ phù hợp với chủ đề đang trao đổi.
21. Tác giả khuyến khích sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giàu hình ảnh của từ ngữ?
A. Cô ấy rất vui.
B. Nụ cười rạng rỡ như ánh ban mai.
C. Cuốn sách này hay.
D. Em học bài chăm chỉ.
22. Bài học nhấn mạnh sự cần thiết của việc sử dụng từ ngữ phù hợp với từng đối tượng nghe, đọc. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự không phù hợp về đối tượng?
A. Dùng từ ngữ trang trọng khi nói với cấp trên.
B. Dùng từ ngữ thân mật khi nói với bạn bè.
C. Dùng tiếng lóng trong bài thuyết trình trước toàn trường.
D. Dùng từ ngữ dễ hiểu khi giải thích cho trẻ nhỏ.
23. Trong phần luyện tập, có câu yêu cầu sử dụng từ ngữ gợi cảm. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự gợi cảm?
A. Con sông dài lắm.
B. Con sông uốn lượn như dải lụa đào.
C. Con sông chảy nhanh.
D. Con sông có nhiều cá.
24. Trong bài có phân biệt từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai loại từ này là gì?
A. Từ đồng nghĩa có nghĩa giống nhau, từ trái nghĩa có nghĩa đối lập nhau.
B. Từ đồng nghĩa có âm thanh giống nhau, từ trái nghĩa có âm thanh khác nhau.
C. Cả từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa đều có nghĩa giống nhau.
D. Từ đồng nghĩa có nghĩa đối lập, từ trái nghĩa có nghĩa tương đồng.
25. Trong bài Thực hành Tiếng Việt, có yêu cầu đặt câu với từ ngữ có nghĩa bóng. Yếu tố nào sau đây thường được dùng để diễn đạt ý nghĩa bóng?
A. Dùng từ ngữ có nghĩa đen.
B. Sử dụng các từ ngữ có tính gợi hình, gợi cảm.
C. Chỉ dùng từ ngữ khoa học.
D. Sử dụng từ ngữ chung chung.