1. Trong bài ca dao Bao giờ rau diếp có mùi thơm / Bao giờ cá diếc ra nằm bờ ao, câu Chỉ sợ lòng mẹ thường thay đổi / Như thuyền, như mảng, như chao..., ý nào sau đây là sai?
A. Ý định của người mẹ là muốn con cái phải khổ sở, vất vả.
B. Lòng mẹ được ví von với những vật dễ thay đổi, bất thường.
C. Câu ca dao thể hiện nỗi lo lắng của con về sự thay đổi tình cảm của mẹ.
D. Các hình ảnh thuyền, mảng, chao đều gợi sự bấp bênh, không ổn định.
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc trưng của ngôn ngữ ca dao?
A. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, sử dụng nhiều biện pháp tu từ, mang tính gợi cảm, gợi tả cao.
B. Ngôn ngữ bác học, sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
C. Ngôn ngữ bình dị, gần gũi với đời sống sinh hoạt hàng ngày của nhân dân.
D. Ngôn ngữ giàu tính nhạc, có vần, có điệu, dễ thuộc, dễ nhớ.
3. Việc sử dụng các từ ngữ chỉ quan hệ thân tộc, gia đình như mẹ, cha, anh, em, ông, bà trong ca dao có ý nghĩa gì trong việc thể hiện tình cảm?
A. Góp phần làm tăng thêm tính gần gũi, thân mật và thể hiện tình cảm gia đình, tình làng nghĩa xóm sâu sắc.
B. Chỉ đơn thuần là cách gọi tên thông thường, không mang ý nghĩa tình cảm.
C. Nhấn mạnh sự phân biệt thứ bậc trong xã hội phong kiến.
D. Biểu thị sự xa cách, thiếu gắn bó giữa mọi người.
4. Bài ca dao Mẹ đi vắng, vắng cả nhà / Cha đi vắng, vắng cả là cha con thể hiện điều gì về vai trò của cha mẹ trong gia đình?
A. Cha mẹ là trung tâm, là hơi ấm, là lẽ sống của con cái, sự vắng mặt của cha mẹ khiến mọi thứ trở nên trống rỗng.
B. Cha mẹ chỉ là người cung cấp vật chất, sự vắng mặt của họ không ảnh hưởng lớn đến con cái.
C. Con cái không cần cha mẹ, có thể tự lập hoàn toàn.
D. Cha mẹ là người kiểm soát, sự vắng mặt của họ là cơ hội để con cái tự do.
5. Trong bài ca dao Trâu ơi, ta bảo trâu này, hình ảnh con trâu được nhân hóa với những đặc điểm nào, thể hiện sự gắn bó giữa con người và lao động?
A. Con trâu được miêu tả như một người bạn, có tâm tư, tình cảm và được con người gọi bằng cái, bằng mày.
B. Con trâu chỉ đơn thuần là một công cụ lao động, không có tình cảm hay sự gắn bó.
C. Con trâu được miêu tả với dáng vẻ lười biếng, không quan tâm đến công việc đồng áng.
D. Con trâu chỉ là một con vật vô tri, không thể hiện lên bất kỳ đặc điểm tính cách nào.
6. Bài ca dao Bà rằng: Bà☜ có nuôi con Bích Đào / Con Bích Đào này khéo léo làm sao! đề cập đến nhân vật nào và đặc điểm nổi bật của nhân vật ấy là gì?
A. Nhân vật Bích Đào, nổi bật với sự khéo léo, đảm đang trong mọi việc.
B. Nhân vật Bà, nổi bật với sự nghiêm khắc và yêu cầu cao.
C. Nhân vật Bích Đào, nổi bật với vẻ đẹp ngoại hình quyến rũ.
D. Nhân vật Bà, nổi bật với tài năng ca hát, múa hát.
7. Bài ca dao Đường đi khó không, khó gì / Khó chăng đường lại khó về đường xa thể hiện điều gì về cuộc sống của người lao động?
A. Cuộc sống lam lũ, vất vả, đường đi làm xa xôi, vất vả, nhưng họ vẫn cố gắng vượt qua.
B. Cuộc sống nhàn hạ, sung sướng, không gặp bất kỳ khó khăn nào.
C. Cuộc sống chỉ có niềm vui, không có sự lo toan.
D. Cuộc sống đầy đủ vật chất, không cần phải lao động.
8. Trong bài ca dao Mẹ đi vắng, vắng cả nhà / Cha đi vắng, vắng cả là cha con, cách diễn đạt vắng cả là cha con có ý nghĩa gì sâu sắc hơn so với chỉ nói vắng cả con?
A. Nhấn mạnh sự thiếu vắng cả người cha lẫn người con, làm tăng cảm giác trống trải, mất mát toàn diện.
B. Chỉ đơn thuần là cách nói thừa để kéo dài câu.
C. Thể hiện sự giận dữ, trách móc của người con đối với cha.
D. Cho thấy người cha không quan trọng bằng người mẹ.
9. Bài ca dao Bao giờ rau diếp có mùi thơm / Bao giờ cá diếc ra nằm bờ ao sử dụng cấu trúc câu hỏi tu từ để diễn tả điều gì?
A. Diễn tả một điều không thể xảy ra hoặc rất khó xảy ra, từ đó nhấn mạnh tình cảm của con người.
B. Diễn tả một sự thật hiển nhiên, không cần bàn cãi.
C. Diễn tả một mong muốn được thực hiện ngay lập tức.
D. Diễn tả sự ngạc nhiên, bối rối trước một tình huống bất ngờ.
10. Trong bài ca dao Ra đường gặp phải gió mây / Có ai như tôi đắm say bao giờ?, hình ảnh gió mây có thể được hiểu như thế nào trong mối tương quan với tình yêu?
A. Là những yếu tố tự nhiên, đối lập hoặc làm nền để tôn lên vẻ đẹp của tình yêu say đắm.
B. Là biểu tượng cho sự chia ly, tan vỡ trong tình yêu.
C. Là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự say đắm.
D. Là những thứ không liên quan, chỉ là tình cờ xuất hiện.
11. Bài ca dao Công cha như núi Thái Sơn / Nghĩa mẹ như nước trong nguồn chảy ra thể hiện quan niệm gì về tình cảm gia đình?
A. Tình cha mẹ sâu nặng, bao la, vĩnh cửu, là công lao trời biển không thể đong đếm.
B. Tình cha mẹ chỉ là nghĩa vụ, không có sự gắn bó sâu sắc.
C. Tình cha mẹ chỉ tồn tại trong thời gian ngắn, dễ phai nhạt.
D. Tình cha mẹ thiên về vật chất, ít quan tâm đến tinh thần.
12. Trong bài ca dao Lúa ơi, lúa hái có mùa / Trăng ơi, trăng khuyết có con thuyền sang, hình ảnh trăng khuyết gợi lên điều gì về sự tuần hoàn của tự nhiên?
A. Trăng luôn thay đổi hình dạng theo chu kỳ, thể hiện sự vận động không ngừng của vũ trụ.
B. Trăng chỉ xuất hiện khi có con thuyền đi qua.
C. Trăng khuyết là dấu hiệu của sự kết thúc, không có sự tái sinh.
D. Trăng khuyết là biểu tượng của nỗi buồn và sự chia ly.
13. Bài ca dao Ra đường gặp phải gió mây / Có ai như tôi đắm say bao giờ? thể hiện tâm trạng gì của nhân vật trữ tình?
A. Tâm trạng say đắm, yêu thương mãnh liệt, đến mức quên hết mọi thứ xung quanh.
B. Tâm trạng buồn bã, thất vọng vì gặp phải khó khăn.
C. Tâm trạng giận dữ, oán trách người yêu.
D. Tâm trạng lo lắng, sợ hãi trước những điều chưa biết.
14. Trong bài ca dao Công cha như núi Thái Sơn / Nghĩa mẹ như nước trong nguồn chảy ra, biện pháp tu từ chính được sử dụng là gì để làm nổi bật công lao của cha mẹ?
A. So sánh: công cha với núi Thái Sơn, nghĩa mẹ với nước trong nguồn.
B. Nhân hóa: núi Thái Sơn và nước trong nguồn được nhân hóa thành con người.
C. Ẩn dụ: núi Thái Sơn ẩn dụ cho sự vững chãi, nước trong nguồn ẩn dụ cho sự dồi dào.
D. Điệp ngữ: từ như được lặp lại để nhấn mạnh.
15. Trong bài ca dao Cày đồng đang buổi ban trưa / Thấy trâu về rước vợ về nhà, hình ảnh con trâu về rước vợ có ý nghĩa biểu tượng gì?
A. Là biểu tượng cho sự may mắn, tốt lành, báo hiệu niềm vui sắp đến trong cuộc sống.
B. Là biểu tượng cho sự chia ly, tan vỡ.
C. Là biểu tượng cho sự cô đơn, lạc lõng.
D. Là biểu tượng cho sự phản bội, lừa dối.
16. Trong bài ca dao Đường đi khó không, khó gì / Khó chăng đường lại khó về đường xa, cụm từ đường lại khó về đường xa mang ý nghĩa gì?
A. Nhấn mạnh sự vất vả, xa xôi của con đường mưu sinh, đồng thời gợi lên sự gắn bó với quê hương, nơi có gia đình, mong muốn trở về.
B. Chỉ đơn thuần là miêu tả khoảng cách địa lý.
C. Thể hiện sự chán nản, muốn bỏ cuộc.
D. Gợi ý rằng việc trở về là không thể.
17. Bài ca dao Con cò mà đi ăn đêm / Đậu phải cành mềm lộn cổ xuống ao đã sử dụng biện pháp tu từ nào để tạo ra hình ảnh sinh động và mang tính giáo huấn?
A. Nhân hóa: con cò được miêu tả như một sinh vật có hành động, có thể gặp tai nạn do thiếu cẩn trọng.
B. So sánh: hành động lộn cổ xuống ao được so sánh với một sự kiện nào đó.
C. Ẩn dụ: con cò ẩn dụ cho người lao động nghèo.
D. Hoán dụ: cành mềm hoán dụ cho sự yếu đuối, bất lực.
18. Câu Cày đồng đang buổi ban trưa / Mồ hôi thánh thót như mưa ruộng cày trong bài ca dao Trâu ơi, ta bảo trâu này đã sử dụng biện pháp tu từ nào để khắc họa rõ nét sự vất vả của người nông dân?
A. So sánh: mồ hôi thánh thót như mưa ruộng cày để nhấn mạnh lượng mồ hôi toát ra nhiều, thấm đẫm cả mảnh ruộng.
B. Ẩn dụ: mồ hôi ẩn dụ cho sự gian khổ, vất vả trong lao động.
C. Điệp ngữ: mồ hôi được lặp lại nhiều lần để tăng cảm xúc.
D. Hoán dụ: mồ hôi hoán dụ cho sức lao động của người nông dân.
19. Trong cấu trúc của một bài ca dao thường thấy, phần thân bài có vai trò gì?
A. Nêu lên nội dung chính, diễn biến cảm xúc, tình cảm hoặc miêu tả sự vật, hiện tượng.
B. Giới thiệu chủ đề, bối cảnh chung của bài ca dao.
C. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung đã trình bày trước đó.
D. Đưa ra lời khuyên, bài học hoặc lời nhắn nhủ cuối cùng.
20. Trong bài ca dao Thân em như tấm lụa đào, cụm từ ai hay lụa trắng lại vương màu thâm gợi lên điều gì về số phận của người phụ nữ?
A. Dù có phẩm chất tốt đẹp, người phụ nữ vẫn có thể bị vướng vào những hoàn cảnh éo le, tai ương không mong muốn.
B. Người phụ nữ luôn tìm cách làm cho bản thân nổi bật và khác biệt.
C. Người phụ nữ có khả năng thích nghi cao với mọi hoàn cảnh sống.
D. Người phụ nữ cần phải giữ gìn sự trong trắng của mình bằng mọi giá.
21. Bài ca dao Thân em như tấm lụa đào thường được dùng để nói về thân phận của người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Điều này thể hiện rõ nhất qua cách miêu tả nào?
A. Miêu tả người phụ nữ mong manh, đẹp đẽ nhưng dễ bị tổn thương, cần được nâng niu, bảo vệ.
B. Miêu tả người phụ nữ mạnh mẽ, kiên cường, có khả năng tự lập.
C. Miêu tả người phụ nữ có nhiều tài lẻ, giỏi giang trong công việc.
D. Miêu tả người phụ nữ có địa vị cao trong xã hội, được mọi người kính trọng.
22. Bài ca dao Cày đồng đang buổi ban trưa / Thấy trâu về rước vợ về nhà thể hiện ước mơ gì của người nông dân?
A. Ước mơ về một cuộc sống ấm no, hạnh phúc, gia đình sum vầy, có vợ hiền, con ngoan.
B. Ước mơ về sự giàu sang, phú quý, có nhiều tài sản.
C. Ước mơ về quyền lực, địa vị cao trong xã hội.
D. Ước mơ về những chuyến đi xa, khám phá thế giới.
23. Trong bài ca dao Anh đi anh nhớ quê nhà..., việc sử dụng hai hình ảnh canh rau muống và cà dầm tương có ý nghĩa gì trong việc khắc họa nỗi nhớ quê?
A. Những hình ảnh cụ thể, giản dị, gần gũi, tạo nên nét đặc trưng của ẩm thực và đời sống quê nhà.
B. Những món ăn sang trọng, đắt tiền, thể hiện sự giàu có của quê hương.
C. Những món ăn phức tạp, khó làm, chỉ có ở những nơi xa hoa.
D. Những món ăn chỉ là tạm bợ, không có giá trị gì đặc biệt.
24. Bài ca dao Anh đi anh nhớ quê nhà / Nhớ canh rau muống, nhớ cà dầm tương thể hiện tình cảm gì của người đi xa?
A. Nỗi nhớ quê hương da diết, nhớ những món ăn giản dị, thân thuộc.
B. Sự ghét bỏ quê hương, muốn quên đi quá khứ.
C. Sự hào hứng, mong chờ những điều mới lạ ở nơi xa.
D. Sự thờ ơ, không quan tâm đến quê nhà.
25. Trong bài ca dao Con cò mà đi ăn đêm..., câu Mất ăn, mất cả chiêm bao còn đâu thể hiện tâm trạng gì của người nông dân?
A. Nỗi lo lắng, bất an về cuộc sống, ngay cả trong giấc mơ cũng không yên.
B. Sự sung túc, đủ đầy, không phải lo nghĩ về cơm áo gạo tiền.
C. Niềm vui sướng, hạnh phúc khi có được cuộc sống sung túc.
D. Sự thờ ơ, lãnh đạm với những khó khăn trong cuộc sống.