1. Trong Thực hành tiếng Việt, việc phân biệt từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa là cần thiết. Câu nào sau đây sử dụng cặp từ trái nghĩa để tạo hiệu quả diễn đạt?
A. Bầu trời xanh ngắt, mây trắng lững lờ trôi.
B. Cuộc sống của em thật là ngọt ngào và hạnh phúc.
C. Anh ấy là người cao còn cô ấy thì thấp.
D. Con đường này dài nhưng hẹp.
2. Trong Thực hành tiếng Việt, việc sử dụng từ ngữ chính xác giúp câu văn mạch lạc. Câu nào sau đây sử dụng từ khẽ với nghĩa phù hợp nhất?
A. Anh ấy nói to.
B. Cô bé khẽ cười.
C. Mưa rơi ào ào.
D. Cánh cửa mở rộng.
3. Bài 4 Thực hành tiếng Việt tập trung vào việc sử dụng từ ngữ. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của từ ngữ giàu sức gợi?
A. Khả năng gợi lên hình ảnh, âm thanh, màu sắc.
B. Khả năng gợi lên cảm xúc, tâm trạng.
C. Khả năng gợi lên suy nghĩ, liên tưởng.
D. Khả năng diễn đạt ý nghĩa trực tiếp, rõ ràng.
4. Theo nội dung bài học về Thực hành tiếng Việt, việc sử dụng từ đồng nghĩa giúp làm phong phú thêm cách diễn đạt. Tuy nhiên, khi dùng từ đồng nghĩa, cần lưu ý điều gì để tránh gây khó hiểu hoặc sai lệch ý nghĩa?
A. Chọn từ có âm thanh gần giống nhau để tạo sự hài hòa.
B. Chọn từ có sắc thái ý nghĩa, ngữ cảnh sử dụng phù hợp nhất.
C. Ưu tiên các từ Hán Việt để câu văn thêm trang trọng.
D. Sử dụng nhiều từ đồng nghĩa trong một câu để tránh lặp từ.
5. Bài 4 Thực hành tiếng Việt có đề cập đến các biện pháp tu từ. Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để làm cho sự vật, hiện tượng trở nên sống động, có hồn như con người?
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Ẩn dụ
D. Hoán dụ
6. Bài 4 Thực hành tiếng Việt khuyến khích sử dụng từ ngữ giàu tính tượng hình. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính tượng hình?
A. Các từ chỉ âm thanh như róc rách, xào xạc.
B. Các từ chỉ màu sắc như xanh biếc, đỏ rực.
C. Các từ chỉ hình dáng như thon thả, mảnh khảnh.
D. Tất cả các đáp án trên đều thể hiện tính tượng hình.
7. Bài 4 Thực hành tiếng Việt đề cập đến việc sử dụng từ ngữ theo ngữ cảnh. Khi viết về một cơn mưa rào, từ ngữ nào sau đây là phù hợp nhất để miêu tả âm thanh của mưa?
A. Rì rào
B. Tí tách
C. Ùm ào
D. Xào xạc
8. Bài 4 Thực hành tiếng Việt nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng từ ngữ chính xác. Nếu một học sinh dùng từ vui thay vì từ hạnh phúc để diễn tả cảm xúc tột cùng khi đạt được thành công lớn, thì đó là biểu hiện của việc sử dụng từ ngữ:
A. Chính xác, vì cả hai từ đều chỉ trạng thái tích cực.
B. Thiếu chính xác, vì hạnh phúc diễn tả mức độ cảm xúc sâu sắc hơn vui.
C. Sáng tạo, vì học sinh đã tìm ra cách diễn đạt mới.
D. Phù hợp, vì tùy theo cách cảm nhận của mỗi người.
9. Trong phần Thực hành tiếng Việt, việc phân biệt từ ngữ có âm thanh giống nhau nhưng nghĩa khác nhau (hiện tượng đồng âm) là rất quan trọng. Câu nào sau đây mắc lỗi dùng sai từ do nhầm lẫn từ đồng âm?
A. Cánh diều bay lượn trên bầu trời xanh.
B. Mẹ em có một mái tóc dài.
C. Cô giáo đang giảng bài trên bục giảng.
D. Bạn Lan có một cuốn sách hay.
10. Để làm cho lời nói, bài viết sinh động, tác giả thường sử dụng các từ ngữ gợi tả. Yếu tố nào dưới đây thuộc nhóm từ ngữ gợi tả?
A. Các từ chỉ hoạt động chung chung như đi, nói, làm.
B. Các từ miêu tả chi tiết hành động, âm thanh, màu sắc, hình dáng.
C. Các từ chỉ khái niệm trừu tượng như tình yêu, hòa bình.
D. Các từ dùng để liên kết câu, đoạn văn như và, nhưng, vì.
11. Trong Thực hành tiếng Việt, việc phân tích từ ngữ giúp hiểu rõ hơn về ý nghĩa và sắc thái của từ. Từ mênh mông thường được dùng để miêu tả cảnh vật có đặc điểm gì?
A. Nhỏ bé, chật hẹp.
B. Rộng lớn, bao la, không giới hạn.
C. Đẹp đẽ, rực rỡ.
D. Tĩnh lặng, yên bình.
12. Bài học Thực hành tiếng Việt nhấn mạnh việc sử dụng từ ngữ phù hợp với từng hoàn cảnh giao tiếp. Nếu một bạn nhỏ nói Con chào bác ạ! với người lớn tuổi, đó là cách dùng từ:
A. Thiếu trang trọng.
B. Phù hợp, thể hiện sự lễ phép.
C. Quá khách sáo.
D. Không tự nhiên.
13. Trong Thực hành tiếng Việt, khi phân tích cách dùng từ, ta cần xem xét cả từ đơn và từ phức. Từ phức nào dưới đây được cấu tạo theo quy tắc từ ghép?
A. Xinh xắn
B. Đi đứng
C. Nhỏ bé
D. Bay lượn
14. Trong Thực hành tiếng Việt bài 4, SGK Ngữ văn 6 Cánh Diều, tác giả nhấn mạnh vai trò của từ ngữ trong việc làm cho sự vật, hiện tượng trở nên sinh động và gợi cảm. Yếu tố nào sau đây là biểu hiện rõ nhất của việc sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh?
A. Sử dụng các từ ngữ miêu tả hành động cụ thể của nhân vật.
B. Sử dụng các từ ngữ chỉ đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng.
C. Sử dụng các biện pháp tu từ như so sánh, nhân hóa, ẩn dụ để gọi tả.
D. Sử dụng các từ ngữ có âm thanh, màu sắc để làm nổi bật đối tượng.
15. Bài 4 Thực hành tiếng Việt nhấn mạnh vai trò của từ ngữ trong việc tạo nên sự sinh động cho câu văn. Từ nào dưới đây có khả năng gợi tả âm thanh tốt nhất?
A. Chạy
B. Nhảy
C. Róc rách
D. Nói
16. Bài 4 Thực hành tiếng Việt có đề cập đến trường từ vựng. Trường từ vựng gia đình bao gồm những nhóm từ nào?
A. Các từ chỉ các thành viên trong gia đình, quan hệ gia đình, hoạt động gia đình.
B. Các từ chỉ đồ vật trong nhà, nội thất, vật dụng sinh hoạt.
C. Các từ chỉ các mùa trong năm, thời tiết, cảnh vật thiên nhiên.
D. Các từ chỉ các môn học, hoạt động học tập, trường lớp.
17. Trong Thực hành tiếng Việt, việc tìm hiểu về từ ngữ đa nghĩa giúp ta sử dụng từ chính xác hơn. Câu nào sau đây dùng từ bay với nghĩa chuyển (không phải nghĩa gốc là di chuyển trong không khí)?
A. Chim én bay lượn trên bầu trời.
B. Tiền bạc bay đi như gió.
C. Chiếc máy bay đang cất cánh.
D. Diều bay cao vút.
18. Trong Thực hành tiếng Việt, việc sử dụng từ ngữ chính xác và phù hợp là yếu tố then chốt. Nếu muốn miêu tả một người có tính cách kiên trì, bền bỉ, từ nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Nhanh nhẹn
B. Kiên trì
C. Hóm hỉnh
D. Thích nói
19. Trong bài Thực hành tiếng Việt, việc sử dụng từ trái nghĩa được đề cập đến. Mục đích chính của việc sử dụng từ trái nghĩa là gì trong văn chương?
A. Tăng thêm số lượng từ trong câu, làm câu văn dài hơn.
B. Tạo ra sự đối lập, tương phản để làm nổi bật đặc điểm của sự vật, hiện tượng.
C. Giúp người đọc dễ dàng đoán nghĩa của các từ mới.
D. Làm cho câu văn trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
20. Bài 4 Thực hành tiếng Việt giúp học sinh luyện tập về cách dùng từ. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi lựa chọn từ ngữ để diễn đạt ý tưởng?
A. Số lượng âm tiết của từ.
B. Độ phổ biến của từ trong đời sống.
C. Tính chính xác, gợi hình, gợi cảm và phù hợp với ngữ cảnh.
D. Nguồn gốc của từ (từ thuần Việt hay từ mượn).
21. Bài 4 Thực hành tiếng Việt tập trung vào việc sử dụng từ ngữ. Khi đặt câu, yếu tố nào cần được ưu tiên để câu văn thể hiện rõ ý đồ diễn đạt và tạo ấn tượng với người đọc?
A. Độ dài của câu và số lượng từ vựng được sử dụng.
B. Sự chính xác về ngữ pháp và cấu trúc câu.
C. Tính gợi hình, gợi cảm và sự phù hợp của từ ngữ với ngữ cảnh.
D. Sự đa dạng của các loại từ được dùng trong câu.
22. Trong Thực hành tiếng Việt, việc phân biệt các từ ngữ có âm thanh, hình thức giống nhau nhưng nghĩa khác nhau (từ đồng âm) là rất quan trọng. Câu nào sau đây mắc lỗi dùng sai từ do nhầm lẫn từ đồng âm?
A. Cánh diều bay cao.
B. Tôi muốn mua một cái thang.
C. Cuốn sách này rất hay.
D. Mẹ em đang nấu cơm.
23. Theo Thực hành tiếng Việt, việc sử dụng từ ngữ có tính biểu cảm cao giúp lời văn thêm sinh động. Từ nào dưới đây thể hiện sự biểu cảm mạnh mẽ về nỗi buồn?
A. Buồn
B. U sầu
C. Đau khổ
D. Tủi thân
24. Trong Thực hành tiếng Việt, việc sử dụng từ ngữ có sắc thái ý nghĩa phù hợp là rất quan trọng. Nếu muốn diễn tả sự yêu thương, kính trọng đối với ông bà, từ nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Thích
B. Yêu
C. Kính yêu
D. Mến
25. Bài 4 Thực hành tiếng Việt giới thiệu về cách sử dụng từ ngữ theo trường từ vựng. Trường từ vựng thiên nhiên bao gồm những nhóm từ nào?
A. Các từ chỉ đồ vật trong nhà, quần áo, thức ăn.
B. Các từ chỉ cây cối, con vật, sông núi, thời tiết.
C. Các từ chỉ hoạt động học tập, vui chơi, thể thao.
D. Các từ chỉ cảm xúc, suy nghĩ, mong muốn của con người.