[Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử 6 bài 5: Chuyển biến kinh tế, xã hội cuối thời nguyên thủy
1. Đặc điểm nổi bật nhất của hoạt động kinh tế cuối thời Nguyên thủy ở Việt Nam là sự chuyển biến từ kinh tế tự nhiên sang hình thức nào?
A. Kinh tế hàng hóa sơ khai
B. Kinh tế tự cung tự cấp
C. Kinh tế trao đổi hàng hóa
D. Kinh tế tập thể
2. Tại sao cuối thời Nguyên thủy, hoạt động khai thác và chế tác kim loại lại có ý nghĩa cách mạng?
A. Kim loại cứng hơn đá, bền hơn, tạo ra công cụ hiệu quả hơn
B. Kim loại dễ tìm kiếm và chế tác hơn đá
C. Kim loại có nhiều màu sắc đẹp hơn đá
D. Kim loại không cần qua chế tác phức tạp
3. Sự xuất hiện của đồ trang sức bằng kim loại như vòng tay, hoa tai vào cuối thời Nguyên thủy phản ánh điều gì?
A. Nhu cầu làm đẹp và thể hiện địa vị xã hội
B. Chỉ là hoạt động vui chơi giải trí
C. Sự nghèo nàn của xã hội
D. Nhu cầu trao đổi hàng hóa
4. Việc phát triển công cụ bằng kim loại đã dẫn đến sự phân hóa xã hội như thế nào vào cuối thời Nguyên thủy?
A. Xuất hiện tầng lớp những người giàu có (chủ nô) và người nghèo khổ (nô lệ)
B. Phân chia theo nghề nghiệp
C. Xã hội bình đẳng hơn
D. Không có sự phân hóa xã hội
5. Sự phân công lao động ngày càng chặt chẽ vào cuối thời Nguyên thủy chủ yếu là do:
A. Nhu cầu sản xuất hiệu quả và đa dạng hóa sản phẩm
B. Sự bất bình đẳng xã hội gia tăng
C. Mong muốn giảm bớt gánh nặng cho cộng đồng
D. Thiếu hụt lao động
6. Nghề luyện kim đồng thau vào cuối thời Nguyên thủy đã tác động như thế nào đến đời sống vật chất của con người?
A. Tạo ra nhiều công cụ lao động, vũ khí và đồ dùng sinh hoạt tốt hơn
B. Chỉ tạo ra vũ khí phục vụ chiến tranh
C. Làm giảm chất lượng công cụ lao động
D. Chủ yếu phục vụ nhu cầu trang trí
7. Hoạt động nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của sự chuyển biến trong đời sống xã hội cuối thời Nguyên thủy?
A. Sự xuất hiện của công cụ kim loại
B. Sự phân công lao động theo giới tính và lứa tuổi
C. Chế độ thị tộc phụ hệ thay thế thị tộc mẫu hệ
D. Sự xuất hiện của các làng xã định cư
8. Sự thay đổi trong các công cụ lao động cuối thời Nguyên thủy cho thấy rõ nét nhất sự chuyển biến nào trong đời sống con người?
A. Từ sử dụng đá sang sử dụng kim loại
B. Từ săn bắt sang trồng trọt
C. Từ công xã sang nhà nước
D. Từ mẫu hệ sang phụ hệ
9. Hoạt động khai thác tài nguyên thiên nhiên vào cuối thời Nguyên thủy có điểm gì mới so với trước đó?
A. Mạnh dạn khai thác và chế tác kim loại
B. Chỉ dựa vào săn bắt và hái lượm
C. Hạn chế khai thác tài nguyên
D. Chỉ tập trung vào khai thác đá
10. Sự xuất hiện của công cụ bằng đồng thau vào cuối thời Nguyên thủy gắn liền với nền văn hóa nào ở Việt Nam?
A. Văn hóa Đông Sơn
B. Văn hóa Sa Huỳnh
C. Văn hóa Óc Eo
D. Văn hóa Hòa Bình
11. Sự tích lũy của cải (sản phẩm dư thừa) vào cuối thời Nguyên thủy đã dẫn đến hệ quả xã hội nào?
A. Sự ra đời của tầng lớp giàu sang và người nghèo
B. Tăng cường tình đoàn kết trong cộng đồng
C. Giảm bớt sự phân công lao động
D. Cuộc sống của mọi người trở nên bình đẳng hơn
12. Vai trò của người đứng đầu thị tộc (thủ lĩnh) thay đổi như thế nào vào cuối thời Nguyên thủy?
A. Từ vai trò quản lý công việc chung sang vai trò thống trị, bóc lột
B. Vai trò quản lý công việc chung được củng cố
C. Bị hạn chế quyền lực bởi cộng đồng
D. Không có sự thay đổi về vai trò
13. Đặc điểm nào của xã hội cuối thời Nguyên thủy cho thấy sự phân hóa giàu nghèo rõ rệt?
A. Sự xuất hiện của nhiều bộ lạc khác nhau
B. Việc sở hữu nhiều tư liệu sản xuất và sản phẩm dư thừa
C. Tập trung vào hoạt động săn bắt và hái lượm
D. Chia sẻ công bằng mọi thành quả lao động
14. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng thúc đẩy sự hình thành các làng xã định cư và tập trung dân cư?
A. Sự phát triển của nông nghiệp và công cụ lao động
B. Nhu cầu phòng chống thiên tai
C. Mong muốn giao lưu văn hóa
D. Tăng cường quân sự
15. Thay đổi quan trọng nhất trong cơ cấu xã hội cuối thời Nguyên thủy là gì?
A. Sự tan rã dần của chế độ công xã nguyên thủy
B. Tăng cường vai trò của phụ nữ trong xã hội
C. Sự hình thành nhà nước sơ khai
D. Chuyển sang chế độ phụ hệ
16. Con người cuối thời Nguyên thủy đã biết sử dụng loại vũ khí nào hiệu quả hơn các loại vũ khí bằng đá?
A. Vũ khí bằng kim loại (đồng, sắt)
B. Vũ khí bằng xương
C. Vũ khí bằng gỗ
D. Vũ khí bằng sừng
17. Sự chuyển đổi từ thị tộc mẫu hệ sang thị tộc phụ hệ diễn ra như thế nào vào cuối thời Nguyên thủy?
A. Vai trò của người đàn ông trong sản xuất và quản lý ngày càng tăng
B. Phụ nữ nắm giữ quyền lực chính trị cao hơn
C. Chế độ mẫu hệ được củng cố
D. Không có sự thay đổi về chế độ thị tộc
18. Hoạt động nào sau đây KHÔNG phản ánh sự phát triển của thương nghiệp và trao đổi hàng hóa vào cuối thời Nguyên thủy?
A. Sự xuất hiện của công cụ bằng kim loại
B. Việc chế tác đồ trang sức và đồ dùng sinh hoạt bằng kim loại
C. Các cuộc di cư tìm kiếm đất đai màu mỡ
D. Sự phân công lao động theo nghề nghiệp
19. Sự xuất hiện của các công cụ bằng sắt vào cuối thời Nguyên thủy có ý nghĩa gì đối với sản xuất nông nghiệp?
A. Cày bừa đất đai trở nên dễ dàng hơn, tăng vụ mùa
B. Chỉ dùng để chế tạo vũ khí
C. Làm giảm năng suất lao động
D. Không có tác động đáng kể đến nông nghiệp
20. Sự chuyển biến từ thị tộc mẫu hệ sang thị tộc phụ hệ có nguyên nhân sâu xa từ:
A. Vai trò ngày càng tăng của nam giới trong sản xuất
B. Sự suy giảm vai trò của phụ nữ
C. Nhu cầu duy trì dòng dõi qua bên nội
D. Tầm quan trọng của nghề trồng lúa nước
21. Công cụ lao động bằng kim loại xuất hiện vào cuối thời Nguyên thủy đã mang lại tác động gì lớn nhất đến sản xuất nông nghiệp?
A. Tăng năng suất lao động và mở rộng quy mô canh tác
B. Giảm thiểu sức lao động của con người
C. Thay đổi hoàn toàn phương thức canh tác truyền thống
D. Chỉ phục vụ cho mục đích quân sự
22. Ý nghĩa quan trọng nhất của việc sử dụng công cụ kim loại đối với con người cuối thời Nguyên thủy là gì?
A. Nâng cao năng suất lao động, tạo ra sản phẩm dư thừa
B. Giúp con người chế ngự thiên nhiên hiệu quả hơn
C. Thúc đẩy sự hình thành làng xã
D. Tạo ra sự phân hóa xã hội
23. Sự phát triển của công cụ bằng đồng thau đã dẫn đến sự chuyên môn hóa lao động như thế nào?
A. Xuất hiện những người thợ thủ công chuyên làm đồ đồng
B. Mọi người đều tham gia sản xuất nông nghiệp
C. Phân công lao động theo vùng miền
D. Chuyên môn hóa chỉ giới hạn trong gia đình
24. Sự phân công lao động theo nghề nghiệp vào cuối thời Nguyên thủy đã dẫn đến hệ quả gì?
A. Tăng năng suất lao động và sản phẩm dư thừa
B. Làm giảm sự phụ thuộc lẫn nhau
C. Cuộc sống con người trở nên khó khăn hơn
D. Mất đi tính cộng đồng
25. Việc trồng lúa nước phát triển mạnh mẽ vào cuối thời Nguyên thủy đã tạo điều kiện thuận lợi cho:
A. Dân cư đông đúc và định cư lâu dài
B. Hoạt động săn bắt và hái lượm
C. Cuộc sống du mục
D. Sự suy giảm của nông nghiệp