[Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử 6 bài 14: Chính sách cai trị của các triều đại hong kiến phương Bắc và chuyển biến kinh tế, xã hội của Việt Nam...
1. Chính sách chính trị hủ hóa (hóa dân việt) của các triều đại phong kiến phương Bắc nhằm mục đích gì?
A. Nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho người Việt.
B. Giúp người Việt tiếp thu những thành tựu văn minh tiến bộ của phương Bắc.
C. Làm suy yếu ý chí đấu tranh giành độc lập của người Việt, đồng hóa văn hóa dân tộc.
D. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế, thương mại giữa Việt Nam và phương Bắc.
2. Việc nhà nước đô hộ tổ chức thống kê dân số và tài sản nhằm mục đích gì?
A. Nâng cao đời sống của người dân.
B. Phục vụ cho việc thu thuế, tuyển quân và kiểm soát dân cư.
C. Nghiên cứu khoa học về dân số Việt Nam.
D. Tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại.
3. Việc truyền bá tư tưởng Nho giáo vào Việt Nam thời Bắc thuộc đã góp phần hình thành nên những giá trị cốt lõi nào trong xã hội?
A. Tinh thần dân tộc, lòng yêu nước nồng nàn.
B. Sự tôn trọng quyền lực tuyệt đối của nhà vua và thứ bậc trong xã hội.
C. Tư tưởng bình đẳng và bác ái.
D. Chủ nghĩa cá nhân và tự do ngôn luận.
4. Trong các chính sách cai trị của các triều đại phong kiến phương Bắc, chính sách nào được xem là có tác động mạnh mẽ nhất đến việc đồng hóa văn hóa dân tộc Việt Nam?
A. Chính sách khai thác kinh tế nặng nề.
B. Chính sách áp đặt luật pháp và bộ máy hành chính.
C. Chính sách đồng hóa về tư tưởng, văn hóa và ngôn ngữ.
D. Chính sách phân chia lại ruộng đất.
5. Việc sử dụng lao động cưỡng bức (lao dịch) của các triều đại phong kiến phương Bắc đối với người Việt có ý nghĩa gì trong bối cảnh lịch sử đó?
A. Tạo cơ hội việc làm cho người dân.
B. Phản ánh sự bóc lột sức lao động và là gánh nặng cho người dân.
C. Thúc đẩy sự phát triển của khoa học kỹ thuật.
D. Giúp người Việt học hỏi các kỹ năng mới.
6. Sự du nhập của chữ Hán và Nho giáo vào Việt Nam thời Bắc thuộc đã có ảnh hưởng lâu dài đến mặt nào của xã hội Việt Nam?
A. Chỉ ảnh hưởng đến tầng lớp quý tộc.
B. Định hình hệ thống giáo dục, thi cử và tư tưởng cai trị.
C. Thúc đẩy sự phát triển của chữ viết dân tộc.
D. Làm suy yếu hoàn toàn văn hóa truyền thống.
7. Việc phương Bắc truyền bá kỹ thuật canh tác mới vào Việt Nam thời Bắc thuộc có tác động quan trọng nhất đến lĩnh vực nào?
A. Thủ công nghiệp.
B. Thương nghiệp.
C. Nông nghiệp.
D. Hàng hải.
8. Chính sách áp đặt chữ Hán của các triều đại phong kiến phương Bắc đã có tác động gì đến ngôn ngữ và văn học Việt Nam?
A. Làm biến mất hoàn toàn tiếng Việt.
B. Thúc đẩy sự phát triển của chữ Nôm và văn học dân gian.
C. Chỉ ảnh hưởng đến tầng lớp quan lại, không ảnh hưởng đến văn học dân gian.
D. Làm phong phú thêm tiếng Việt, tạo nền tảng cho chữ Hán Việt.
9. Sự thay đổi trong cơ cấu xã hội Việt Nam dưới thời Bắc thuộc, với sự xuất hiện của tầng lớp mới, đã tác động như thế nào đến đời sống của người dân?
A. Tạo ra sự bình đẳng và đoàn kết trong xã hội.
B. Gia tăng sự phân hóa giàu nghèo và mâu thuẫn xã hội.
C. Nâng cao đời sống vật chất cho đa số người dân.
D. Hạn chế sự phát triển của các tầng lớp lao động.
10. Việc sử dụng người Việt làm quan lại trong bộ máy cai trị của phương Bắc có ý nghĩa gì?
A. Thể hiện sự tôn trọng và trao quyền bình đẳng cho người Việt.
B. Là một công cụ để kiểm soát và đàn áp các phong trào đấu tranh của người Việt.
C. Giúp người Việt học hỏi kinh nghiệm quản lý nhà nước.
D. Tạo ra sự đoàn kết giữa người Việt và quan lại phương Bắc.
11. Việc nhà nước đô hộ áp đặt luật pháp và bộ máy hành chính theo kiểu phương Bắc đã dẫn đến hệ quả gì trong quản lý xã hội ở Việt Nam thời kỳ này?
A. Tạo ra một hệ thống quản lý hiệu quả, mang lại lợi ích cho người dân.
B. Làm thay đổi căn bản cấu trúc làng xã truyền thống, gia tăng sự kiểm soát của chính quyền trung ương.
C. Duy trì sự độc lập và tự chủ của các địa phương.
D. Khuyến khích sự tham gia của người dân vào công việc quản lý nhà nước.
12. Chính sách hạn chế sự phát triển của văn hóa dân tộc Việt Nam của các triều đại phong kiến phương Bắc được thể hiện rõ nhất qua hành động nào?
A. Khuyến khích người Việt học tập Nho giáo.
B. Cấm đoán các hoạt động tín ngưỡng truyền thống và bài trừ các phong tục tập quán.
C. Xây dựng các trường học dạy chữ Hán.
D. Thúc đẩy thương mại và trao đổi hàng hóa.
13. Sự du nhập của kỹ thuật luyện kim từ phương Bắc vào Việt Nam thời Bắc thuộc đã có tác động tích cực đến lĩnh vực nào?
A. Chỉ cải thiện công cụ lao động nông nghiệp.
B. Thúc đẩy sản xuất công cụ lao động, vũ khí và đồ dùng sinh hoạt.
C. Chủ yếu phục vụ cho nhu cầu quân sự của nhà nước đô hộ.
D. Tạo ra sự phân biệt giàu nghèo rõ rệt trong xã hội.
14. Chính sách thuế và cống nạp của các triều đại phong kiến phương Bắc đặt ra cho nhân dân Việt Nam có đặc điểm gì nổi bật?
A. Thuế và cống nạp nhẹ nhàng, phù hợp với khả năng của người dân.
B. Thuế và cống nạp nặng nề, đa dạng, gây áp lực lớn lên đời sống nhân dân.
C. Chỉ áp dụng thuế với tầng lớp quý tộc.
D. Thuế và cống nạp được sử dụng để đầu tư phát triển Việt Nam.
15. Chính sách đánh thuế cao của các triều đại phong kiến phương Bắc đối với nông nghiệp có mục đích chính là gì?
A. Khuyến khích nông dân đầu tư sản xuất.
B. Bù đắp chi phí quản lý và cống nạp cho triều đình phương Bắc.
C. Hỗ trợ phát triển các ngành nghề thủ công.
D. Đảm bảo an ninh lương thực cho người dân.
16. Trong thời kỳ Bắc thuộc, một trong những biểu hiện của sự chuyển biến trong cơ cấu xã hội Việt Nam là gì?
A. Sự hình thành của tầng lớp quý tộc bản địa nắm quyền lực tương đương với quan lại phương Bắc.
B. Sự xuất hiện của tầng lớp quan lại người Hán nắm quyền cai trị, bên cạnh tầng lớp thống trị bản địa bị hạn chế quyền lực.
C. Xã hội phân chia rõ rệt thành hai giai cấp nông dân và địa chủ.
D. Tầng lớp nô lệ chiếm đa số trong cơ cấu xã hội.
17. Chính sách đồng hóa về văn hóa của các triều đại phong kiến phương Bắc đối với Việt Nam thời Bắc thuộc tập trung vào việc khuyến khích người Việt sử dụng tiếng Việt hay chữ Hán và các phong tục tập quán của họ?
A. Khuyến khích sử dụng chữ Hán, tiếng Hán và các phong tục tập quán của người Hán.
B. Bảo tồn và phát huy tiếng Việt, chữ Nôm cùng các phong tục bản địa.
C. Khuyến khích sử dụng tiếng Việt nhưng áp đặt chữ Hán và phong tục phương Bắc.
D. Chỉ tập trung vào việc đồng hóa về kinh tế, bỏ qua yếu tố văn hóa.
18. Việc khai thác tài nguyên của các triều đại phong kiến phương Bắc ở Việt Nam chủ yếu tập trung vào những lĩnh vực nào?
A. Chỉ khai thác lâm sản và hải sản.
B. Nông nghiệp (lúa nước), khoáng sản (sắt, đồng, vàng) và lâm thổ sản.
C. Chủ yếu là thủ công nghiệp và thương mại.
D. Tập trung vào khai thác sức lao động trí óc.
19. Sự du nhập các loại cây trồng và vật nuôi mới từ phương Bắc vào Việt Nam thời Bắc thuộc đã có tác động như thế nào đến nền nông nghiệp nước ta?
A. Không có tác động đáng kể nào.
B. Làm nghèo nàn thêm các giống cây trồng, vật nuôi bản địa.
C. Góp phần làm phong phú thêm cơ cấu cây trồng, vật nuôi, tăng năng suất.
D. Chỉ du nhập các loại cây trồng độc hại.
20. Sự ra đời và phát triển của tư tưởng Nho giáo dưới thời Bắc thuộc có ảnh hưởng sâu sắc đến mặt nào của đời sống xã hội Việt Nam?
A. Tập trung vào lĩnh vực khoa học kỹ thuật.
B. Định hình quan niệm về đạo đức, lối sống, lễ giáo và bộ máy hành chính.
C. Chủ yếu ảnh hưởng đến đời sống tín ngưỡng, tôn giáo.
D. Thúc đẩy sự phát triển của văn học dân gian.
21. Chính sách áp đặt các triều đại phong kiến phương Bắc về mặt văn hóa nhằm mục đích chính là gì?
A. Nâng cao trình độ văn hóa cho người Việt.
B. Xóa bỏ văn hóa bản địa, biến người Việt thành người Hán.
C. Tạo sự giao thoa văn hóa lành mạnh.
D. Giúp người Việt tiếp thu những giá trị văn minh.
22. Việc các triều đại phong kiến phương Bắc áp đặt chế độ cai trị trực tiếp và thi hành các chính sách bóc lột về kinh tế đã dẫn đến hệ quả gì đối với đời sống của nhân dân Đại Việt?
A. Đời sống nhân dân ngày càng ấm no, sung túc.
B. Nhân dân phải đóng nhiều loại thuế, lao dịch nặng nhọc, đời sống khó khăn.
C. Kinh tế phát triển vượt bậc nhờ sự đầu tư từ phương Bắc.
D. Chỉ có tầng lớp quý tộc là chịu ảnh hưởng tiêu cực.
23. Việc mở rộng các tuyến đường giao thông (đường sá, sông ngòi) của các triều đại phong kiến phương Bắc ở Việt Nam chủ yếu phục vụ mục đích gì?
A. Tạo điều kiện thuận lợi cho đời sống văn hóa của người Việt.
B. Phục vụ cho việc khai thác tài nguyên và quân sự của nhà nước đô hộ.
C. Thúc đẩy giao lưu kinh tế, văn hóa giữa các vùng miền.
D. Giúp người Việt dễ dàng di chuyển và tìm kiếm việc làm.
24. Sự thay đổi trong cơ cấu kinh tế của Việt Nam dưới thời Bắc thuộc, đặc biệt là việc du nhập các công cụ và kỹ thuật mới, đã dẫn đến hệ quả gì?
A. Nền kinh tế hoàn toàn dựa vào nông nghiệp, không có sự phát triển nào.
B. Nông nghiệp có bước phát triển nhất định, thủ công nghiệp và thương nghiệp cũng có những thay đổi.
C. Chỉ có thương nghiệp phát triển mạnh mẽ nhờ vào các tuyến đường giao thông mới.
D. Kinh tế hoàn toàn bị đình trệ do chính sách bóc lột.
25. Chính sách cấm đoán việc người Việt theo phong tục tập quán cũ của tổ tiên được thực hiện bởi các triều đại phong kiến phương Bắc nhằm mục đích gì?
A. Bảo vệ sự đa dạng văn hóa của Việt Nam.
B. Duy trì sự ổn định chính trị và xã hội.
C. Thúc đẩy người Việt tiếp thu văn hóa phương Bắc và dễ dàng cai trị.
D. Ngăn chặn sự lan truyền của các tư tưởng phản kháng.