[Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử 6 bài 11: Giao lưu thương mại và văn hóa ở Đông Nam Á
1. Sự gia tăng hoạt động buôn bán gia vị từ Đông Nam Á sang châu Âu đã dẫn đến hệ quả gì?
A. Khuyến khích các cuộc thám hiểm tìm kiếm con đường biển mới.
B. Làm suy giảm giá trị của gia vị.
C. Tạo ra sự cô lập về kinh tế.
D. Hạn chế sự phát triển của các cảng biển.
2. Việc tiếp nhận các kỹ thuật nông nghiệp từ bên ngoài đã có tác động gì đến cơ cấu kinh tế của các quốc gia Đông Nam Á?
A. Tăng cường vai trò của nông nghiệp, tạo ra sản phẩm thặng dư cho thương mại.
B. Làm giảm sự phụ thuộc vào nông nghiệp.
C. Thúc đẩy công nghiệp hóa.
D. Chỉ cải thiện năng suất trong tiểu thủ công nghiệp.
3. Sự xuất hiện của các chữ viết bắt nguồn từ Ấn Độ (như chữ Brahmi) tại Đông Nam Á có ý nghĩa gì?
A. Tạo cơ sở cho sự hình thành và phát triển chữ viết của các dân tộc.
B. Thay thế hoàn toàn các hệ thống chữ viết bản địa.
C. Chỉ được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo.
D. Làm cho ngôn ngữ địa phương trở nên phức tạp hơn.
4. Văn hóa Trung Quốc đã ảnh hưởng đến Đông Nam Á chủ yếu thông qua con đường nào?
A. Giao lưu thương mại và các đoàn sứ giả.
B. Các cuộc chinh phạt quân sự quy mô lớn.
C. Hoạt động truyền giáo tôn giáo.
D. Sự di cư ồ ạt của người dân.
5. Sự du nhập và phát triển của các tôn giáo từ Ấn Độ như Ấn Độ giáo và Phật giáo đã ảnh hưởng như thế nào đến văn hóa Đông Nam Á?
A. Thúc đẩy sự hình thành các chữ viết và văn học dân tộc.
B. Thay đổi hoàn toàn các tín ngưỡng bản địa.
C. Chỉ ảnh hưởng đến giới quý tộc và tăng lữ.
D. Làm suy yếu các truyền thống văn hóa truyền thống.
6. Con đường thương mại nào đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối Đông Nam Á với các nền văn minh bên ngoài, đặc biệt là Ấn Độ và Trung Quốc?
A. Con đường tơ lụa trên bộ.
B. Con đường tơ lụa trên biển.
C. Con đường buôn bán gia vị.
D. Con đường buôn bán kim loại quý.
7. Mối quan hệ thương mại giữa Đông Nam Á với Trung Quốc thời cổ đại chủ yếu dựa vào loại hàng hóa nào?
A. Đông Nam Á xuất khẩu hương liệu, lâm thổ sản, nhập khẩu đồ sắt, đồ gốm.
B. Đông Nam Á xuất khẩu tơ lụa, đồ sứ, nhập khẩu gia vị.
C. Đông Nam Á xuất khẩu kim loại quý, nhập khẩu lương thực.
D. Đông Nam Á xuất khẩu vũ khí, nhập khẩu đồ trang sức.
8. Đặc điểm nào cho thấy văn hóa Đông Nam Á có khả năng tiếp thu và biến đổi có chọn lọc các yếu tố văn hóa từ bên ngoài?
A. Sự dung hợp giữa các yếu tố văn hóa ngoại lai và truyền thống bản địa.
B. Sao chép nguyên vẹn các mô hình văn hóa nước ngoài.
C. Từ chối hoàn toàn các yếu tố văn hóa mới.
D. Chỉ tiếp nhận các yếu tố văn hóa có lợi cho quân sự.
9. Sự giao thoa văn hóa thể hiện rõ nét nhất qua lĩnh vực nào của đời sống xã hội Đông Nam Á thời cổ đại?
A. Kiến trúc, điêu khắc, chữ viết và tôn giáo.
B. Công nghệ vũ khí và kỹ thuật quân sự.
C. Hoạt động khai thác khoáng sản.
D. Hệ thống luật pháp và hành chính.
10. Sự phát triển của các tuyến đường biển đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự trao đổi những loại hình văn hóa nào giữa Đông Nam Á và thế giới bên ngoài?
A. Tôn giáo, chữ viết, phong tục tập quán.
B. Công nghệ vũ khí hạt nhân.
C. Hệ thống chính trị độc đảng.
D. Nền tảng triết học duy vật.
11. Yếu tố văn hóa nào từ Trung Quốc được tiếp nhận và phát triển mạnh mẽ ở vương quốc Đại Việt?
A. Tư tưởng Nho giáo và hệ thống thi cử.
B. Tôn giáo đa thần.
C. Phong tục ăn thịt sống.
D. Nghệ thuật biểu diễn múa rối nước.
12. Loại hình chữ viết nào ở Đông Nam Á chịu ảnh hưởng trực tiếp từ chữ Phạn của Ấn Độ?
A. Chữ Khơ-me cổ, chữ Chăm cổ.
B. Chữ Nôm.
C. Chữ Quốc ngữ.
D. Chữ Hán.
13. Yếu tố nào quan trọng nhất giúp các nền văn hóa Đông Nam Á tiếp nhận và cải biến các yếu tố văn hóa ngoại lai cho phù hợp với bản sắc dân tộc?
A. Bản sắc văn hóa dân tộc đã hình thành và tương đối vững chắc.
B. Sự yếu kém của các nền văn hóa bản địa.
C. Ngôn ngữ ngoại lai chiếm ưu thế.
D. Thiếu vắng các trung tâm văn hóa.
14. Loại hàng hóa nào thường được các thương nhân Ả Rập và Ấn Độ ưa chuộng khi giao dịch tại Đông Nam Á thời cổ đại?
A. Ngọc trai, sừng tê giác, hồ tiêu.
B. Lụa, đồ sứ, chè.
C. Vàng, bạc, đá quý.
D. Ngà voi, vỏ quế, trầm hương.
15. Nghệ thuật điêu khắc của vương quốc Champa chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của nền văn hóa nào?
A. Ấn Độ.
B. Trung Quốc.
C. Hy Lạp.
D. Ba Tư.
16. Việc trao đổi hàng hóa giữa Đông Nam Á và các khu vực khác đã tạo ra những tác động kinh tế nào?
A. Thúc đẩy sự phát triển của sản xuất, hình thành các trung tâm thương mại sầm uất.
B. Làm suy yếu nền kinh tế địa phương.
C. Tăng cường sự cô lập kinh tế.
D. Hạn chế sự du nhập của hàng hóa mới.
17. Quốc gia nào ở Đông Nam Á chịu ảnh hưởng sâu sắc của văn hóa Ấn Độ, thể hiện qua việc xây dựng các công trình kiến trúc đồ sộ như Angkor Wat?
A. Champa.
B. Đại Việt.
C. Campuchia (Khmer).
D. Vạn Xuân.
18. Sự du nhập của Phật giáo vào Đông Nam Á đã mang lại những tác động tích cực nào đến đời sống tinh thần của người dân?
A. Góp phần định hình đạo đức, lối sống và các giá trị nhân văn.
B. Thúc đẩy xung đột tôn giáo.
C. Làm giảm sự đa dạng văn hóa.
D. Khuyến khích chủ nghĩa cá nhân cực đoan.
19. Tại sao các thương cảng ven biển lại trở thành trung tâm giao lưu thương mại và văn hóa quan trọng ở Đông Nam Á?
A. Vị trí thuận lợi cho tàu thuyền neo đậu và trao đổi hàng hóa.
B. Nơi tập trung đông đảo dân cư và nguồn lao động.
C. Gần các mỏ khoáng sản quý.
D. Là trung tâm của các hoạt động quân sự.
20. Thành tựu nào của Đông Nam Á thời cổ đại được các thương nhân nước ngoài đánh giá cao và mong muốn trao đổi?
A. Các loại hương liệu quý và sản vật thiên nhiên độc đáo.
B. Kỹ thuật chế tạo vũ khí hiện đại.
C. Hệ thống quân sự hùng mạnh.
D. Công nghệ hàng hải tiên tiến.
21. Theo các nhà nghiên cứu, yếu tố nào khiến văn hóa Đông Nam Á có những nét tương đồng nhất định với văn hóa Ấn Độ và Trung Quốc?
A. Hoạt động giao lưu kinh tế, văn hóa diễn ra sôi nổi.
B. Sự thống trị trực tiếp của các đế quốc Ấn Độ, Trung Quốc.
C. Đông Nam Á là trung tâm của các phát minh khoa học.
D. Thiếu vắng các bản sắc văn hóa bản địa.
22. Việc du nhập các kỹ thuật luyện kim từ bên ngoài đã tác động như thế nào đến sản xuất nông nghiệp ở Đông Nam Á?
A. Cải tiến công cụ lao động, nâng cao năng suất.
B. Ngừng trệ sản xuất nông nghiệp.
C. Chỉ phục vụ cho mục đích quân sự.
D. Làm giảm năng suất lao động.
23. Yếu tố nào là động lực chính thúc đẩy sự phát triển giao lưu thương mại giữa các quốc gia Đông Nam Á thời cổ đại?
A. Nhu cầu trao đổi hàng hóa và tài nguyên thiên nhiên.
B. Sự phát triển của các tôn giáo mới.
C. Mục đích quân sự và bành trướng lãnh thổ.
D. Nhu cầu học tập và nghiên cứu khoa học.
24. Ngành nghề nào ở Đông Nam Á thời cổ đại có vai trò quan trọng trong việc cung cấp hàng hóa cho giao thương quốc tế?
A. Nông nghiệp và khai thác lâm thổ sản.
B. Sản xuất vũ khí.
C. Xây dựng công trình công cộng.
D. Nghiên cứu thiên văn.
25. Quốc gia nào ở Đông Nam Á được xem là cầu nối quan trọng trong tuyến đường tơ lụa trên biển, thúc đẩy giao thương giữa phương Đông và phương Tây?
A. Champa.
B. Đại Việt.
C. Campuchia.
D. Vạn Thương (vùng đất liên quan đến thương mại biển)