1. Nguồn sử liệu nào dưới đây được xem là nguồn sử liệu gốc, trực tiếp cung cấp thông tin về sự kiện lịch sử?
A. Di vật khảo cổ (ví dụ: công cụ đá, đồ gốm).
B. Sách giáo khoa Lịch sử.
C. Bài báo phân tích lịch sử trên mạng xã hội.
D. Phim tài liệu lịch sử được dàn dựng lại.
2. Phân biệt giữa sự kiện lịch sử và hiện tượng lịch sử là gì?
A. Sự kiện lịch sử là một hành động cụ thể, còn hiện tượng lịch sử là một quá trình hoặc xu hướng diễn ra trong một thời gian.
B. Không có sự khác biệt nào giữa hai khái niệm này.
C. Sự kiện lịch sử luôn tiêu cực, còn hiện tượng lịch sử luôn tích cực.
D. Sự kiện lịch sử chỉ xảy ra với cá nhân, còn hiện tượng lịch sử chỉ xảy ra với tập thể.
3. Một nhà sử học khi nghiên cứu về một cuộc cách mạng sẽ tập trung vào những khía cạnh nào là chủ yếu?
A. Nguyên nhân dẫn đến cách mạng, diễn biến và kết quả.
B. Cuộc sống cá nhân của những người lãnh đạo.
C. Các câu chuyện ly kỳ và phiêu lưu trong cách mạng.
D. Các lễ hội được tổ chức sau cách mạng.
4. Việc nghiên cứu Lịch sử giúp hình thành những năng lực nào cho học sinh?
A. Phân tích, tổng hợp thông tin, tư duy logic và khả năng đánh giá.
B. Chỉ khả năng ghi nhớ các sự kiện.
C. Khả năng đoán mò và suy diễn.
D. Kỹ năng sử dụng máy tính.
5. Tại sao các nhà sử học cần phải đọc nhiều nguồn sử liệu khác nhau về cùng một sự kiện?
A. Để có cái nhìn đa chiều, so sánh, đối chiếu và xác định tính khách quan.
B. Để tìm ra câu chuyện hấp dẫn nhất để viết sách.
C. Để chứng minh quan điểm cá nhân của mình là đúng.
D. Để làm cho bài viết lịch sử trở nên dài hơn.
6. Vì sao việc học Lịch sử giúp chúng ta tránh lặp lại những sai lầm trong quá khứ?
A. Thông qua việc phân tích nguyên nhân và hậu quả của các sự kiện.
B. Vì quá khứ luôn diễn ra theo một trình tự cố định.
C. Các sai lầm trong quá khứ không bao giờ lặp lại.
D. Lịch sử chỉ ghi lại những thành công.
7. Yếu tố nào là quan trọng nhất để đánh giá tính xác thực của một nguồn sử liệu?
A. Tính khách quan và khả năng kiểm chứng dựa trên các nguồn khác.
B. Nguồn sử liệu đó có lâu đời hay không.
C. Nguồn sử liệu đó được viết bằng ngôn ngữ cổ hay không.
D. Nguồn sử liệu đó có được nhiều người biết đến hay không.
8. Nếu bạn muốn tìm hiểu về cuộc sống của người nông dân Việt Nam thời Lý, nguồn sử liệu nào sau đây có thể cung cấp thông tin trực tiếp và đáng tin cậy nhất?
A. Các di vật khảo cổ liên quan đến nông nghiệp (công cụ, đồ dùng).
B. Các bài thơ tình yêu của người trẻ.
C. Các câu chuyện cổ tích về rồng và tiên.
D. Các bản tin thời sự hiện đại.
9. Câu nói Lịch sử là cuốn sách giáo khoa của loài người có ý nghĩa gì?
A. Lịch sử cung cấp những bài học quý báu từ quá khứ để định hướng tương lai.
B. Lịch sử chỉ là những câu chuyện được viết ra để dạy dỗ.
C. Lịch sử không có giá trị thực tiễn.
D. Con người chỉ học Lịch sử ở trường học.
10. Khi một nguồn sử liệu ghi lại một sự kiện theo cách rất khác so với các nguồn khác, nhà sử học nên làm gì?
A. Kiểm tra kỹ lưỡng nguồn sử liệu đó, so sánh với các nguồn khác và tìm hiểu nguyên nhân sự khác biệt.
B. Bỏ qua nguồn sử liệu đó vì nó có vẻ sai.
C. Chấp nhận ngay lập tức thông tin của nguồn sử liệu đó.
D. Chỉ tin vào nguồn sử liệu có nhiều người đồng tình nhất.
11. Đâu là một ví dụ về nguồn sử liệu văn bản?
A. Bia đá ghi lại công lao của tướng lĩnh.
B. Công cụ lao động bằng đá.
C. Tàn tích của một ngôi nhà cổ.
D. Đồng tiền cổ.
12. Đâu là đặc điểm cơ bản nhất phân biệt Lịch sử với các loại hình ghi chép khác như truyền thuyết hay thần thoại?
A. Sử dụng các phương pháp nghiên cứu khoa học và dựa trên bằng chứng lịch sử.
B. Chỉ tập trung vào các nhân vật anh hùng và các sự kiện kỳ ảo.
C. Có tính hư cấu cao và không cần kiểm chứng.
D. Luôn mô tả một thế giới siêu nhiên và thần bí.
13. Lịch sử có mối liên hệ mật thiết với các ngành khoa học khác như khảo cổ học, xã hội học. Điều này thể hiện tính chất gì của Lịch sử?
A. Tính liên ngành.
B. Tính chủ quan.
C. Tính hư cấu.
D. Tính ngẫu nhiên.
14. Nhà sử học cần phải có thái độ như thế nào khi tiếp cận và phân tích các nguồn sử liệu?
A. Khách quan, công bằng, không thiên vị.
B. Tin tưởng tuyệt đối vào mọi nguồn sử liệu.
C. Chỉ tìm kiếm những thông tin ủng hộ quan điểm cá nhân.
D. Xem nhẹ các nguồn sử liệu không quen thuộc.
15. Lịch sử không chỉ là những gì đã xảy ra mà còn là cách chúng ta hiểu và diễn giải những gì đã xảy ra. Điều này nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào?
A. Sự chủ quan và phương pháp phân tích của người nghiên cứu.
B. Tính khách quan tuyệt đối của các sự kiện.
C. Sự ngẫu nhiên và thiếu liên kết của quá khứ.
D. Khả năng ghi nhớ chính xác mọi chi tiết của người học.
16. Mục đích quan trọng nhất của việc nghiên cứu Lịch sử đối với thế hệ trẻ là gì?
A. Hiểu rõ cội nguồn dân tộc, bài học từ quá khứ để xây dựng tương lai.
B. Tăng cường khả năng tưởng tượng và sáng tạo trong các câu chuyện.
C. Nắm bắt các thông tin giải trí và các sự kiện thú vị.
D. Chỉ đơn thuần là ghi nhớ các niên đại và tên nhân vật.
17. Khi nghiên cứu về một nhân vật lịch sử, việc xem xét bối cảnh xã hội thời đại đó có ý nghĩa như thế nào?
A. Giúp hiểu rõ hơn về hoàn cảnh, động cơ và hành động của nhân vật.
B. Chỉ làm phức tạp thêm việc ghi nhớ thông tin cá nhân.
C. Không liên quan đến việc đánh giá vai trò của nhân vật.
D. Chỉ quan trọng đối với các nhân vật phản diện.
18. Việc phân tích bối cảnh lịch sử khi nghiên cứu một sự kiện giúp chúng ta điều gì?
A. Hiểu rõ hơn về nguyên nhân, diễn biến và ý nghĩa của sự kiện đó.
B. Chứng minh sự kiện đó là hoàn toàn ngẫu nhiên.
C. Ghi nhớ chính xác ngày tháng diễn ra sự kiện.
D. Tìm ra những điểm yếu của các sự kiện khác.
19. Nguồn sử liệu nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm nguồn sử liệu gốc?
A. Nhật ký của một người lính tham gia chiến tranh.
B. Một bức thư của một vị vua.
C. Một bản đồ được vẽ ngay sau sự kiện lịch sử.
D. Một cuốn sách tổng thuật về lịch sử của một thời đại.
20. Theo cách hiểu phổ biến trong giới học thuật, Lịch sử được xem là gì?
A. Ngành khoa học nghiên cứu về quá khứ con người và xã hội.
B. Một bộ sưu tập các câu chuyện cổ tích và truyền thuyết.
C. Tập hợp các sự kiện ngẫu nhiên không có mối liên hệ.
D. Những ước mơ và suy nghĩ của con người về tương lai.
21. Đâu là một ví dụ về nguồn sử liệu truyền miệng?
A. Lời kể của nhân chứng lịch sử.
B. Một bức tranh cổ.
C. Một cuốn biên niên sử.
D. Một tàn tích của thành cổ.
22. Tại sao Lịch sử được coi là một môn khoa học?
A. Vì nó có hệ thống phương pháp nghiên cứu và các bằng chứng xác thực.
B. Vì nó dựa trên những câu chuyện tưởng tượng.
C. Vì nó chỉ nói về quá khứ không liên quan đến hiện tại.
D. Vì nó được giảng dạy trong trường học.
23. Nguồn sử liệu nào thường cung cấp thông tin về đời sống vật chất và tinh thần của người dân lao động?
A. Di vật khảo cổ (công cụ lao động, đồ dùng sinh hoạt, kiến trúc).
B. Các tác phẩm văn học hư cấu.
C. Các tuyên bố chính trị của lãnh đạo.
D. Các bài hát nhạc pop.
24. Loại nguồn sử liệu nào thường được coi là nguồn sử liệu thứ cấp, dựa trên việc phân tích và diễn giải nguồn gốc?
A. Các công trình nghiên cứu của các nhà sử học.
B. Bản đồ cổ.
C. Tư liệu ghi âm của nhân chứng.
D. Công trình kiến trúc cổ.
25. Tại sao Lịch sử được gọi là môn học của quá khứ?
A. Vì đối tượng nghiên cứu chính của Lịch sử là những gì đã diễn ra trong quá khứ.
B. Vì Lịch sử không còn giá trị trong hiện tại.
C. Vì tất cả các sự kiện lịch sử đều đã kết thúc.
D. Vì chỉ có quá khứ mới đáng để ghi nhớ.