[Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 30: Giữ gìn nghề xưa

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 30: Giữ gìn nghề xưa

[Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 30: Giữ gìn nghề xưa

1. Theo bài học về Giữ gìn nghề xưa, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để một nghề truyền thống có thể tồn tại và phát triển bền vững trong thời đại mới?

A. Chỉ giữ nguyên các phương pháp sản xuất cũ mà không thay đổi.
B. Kết hợp yếu tố truyền thống với sự sáng tạo, đổi mới để phù hợp với thị hiếu người tiêu dùng.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự hỗ trợ của nhà nước.
D. Chỉ tập trung vào việc xuất khẩu sản phẩm ra nước ngoài.

2. Hoạt động Tìm hiểu về các câu chuyện dân gian gắn với nghề trong giờ HĐTN giúp học sinh điều gì?

A. Chỉ là nghe kể chuyện giải trí.
B. Hiểu thêm về lịch sử, văn hóa, tín ngưỡng và kinh nghiệm lao động của cha ông trong nghề.
C. Làm bài tập về nhà.
D. Tìm hiểu về các ngành nghề khác.

3. Khi một học sinh đặt câu hỏi Làm thế nào để giới thiệu nghề xưa tới bạn bè quốc tế một cách thu hút?, câu trả lời nào sau đây là phù hợp nhất, thể hiện sự hiểu biết về giá trị của nghề truyền thống?

A. Chụp ảnh sản phẩm và đăng lên mạng xã hội.
B. Tổ chức các buổi biểu diễn văn hóa kết hợp giới thiệu quy trình làm nghề, kể những câu chuyện ý nghĩa về người nghệ nhân và sản phẩm.
C. Chỉ dịch tên nghề sang tiếng Anh.
D. Yêu cầu bạn bè quốc tế tự tìm hiểu.

4. Hoạt động trải nghiệm Giữ gìn nghề xưa giúp học sinh hiểu rõ hơn về giá trị của nghề truyền thống, từ đó khơi gợi tình yêu và ý thức gìn giữ, phát huy bản sắc văn hóa dân tộc. Trong bối cảnh xã hội hiện đại, việc giữ gìn nghề xưa có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

A. Giúp thế hệ trẻ hiểu về cội nguồn, trân trọng thành quả lao động của cha ông và góp phần bảo tồn, phát huy giá trị văn hóa dân tộc.
B. Tạo ra nhiều việc làm mới cho xã hội, thúc đẩy nền kinh tế phát triển nhanh chóng.
C. Chỉ là hoạt động mang tính hoài niệm, không còn phù hợp với xu thế hội nhập quốc tế.
D. Giúp học sinh tránh xa công nghệ hiện đại, quay về với lối sống truyền thống.

5. Nghề làm tương Bần (Bắc Ninh) là một nghề làm thực phẩm truyền thống. Để đảm bảo chất lượng và hương vị đặc trưng, yếu tố nào là quan trọng nhất trong quy trình sản xuất?

A. Sử dụng hóa chất bảo quản hiện đại.
B. Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình lên men truyền thống và bí quyết gia truyền.
C. Sản xuất với số lượng lớn trong thời gian ngắn.
D. Chỉ bán sản phẩm cho người quen.

6. Khi nói về nghề xưa, chúng ta thường liên tưởng đến những giá trị nào của dân tộc Việt Nam?

A. Sự hiện đại, công nghệ cao và lối sống nhanh.
B. Sự khéo léo, sáng tạo, kiên trì và tinh thần lao động của người Việt.
C. Sự du nhập văn hóa nước ngoài.
D. Sự phụ thuộc vào các nước phát triển.

7. Nghề làm nón lá Huế không chỉ là một nghề thủ công mà còn là một biểu tượng văn hóa. Theo bài học, ý nghĩa biểu tượng của nón lá Huế là gì?

A. Sự giàu có và quyền lực.
B. Nét đẹp dịu dàng, kín đáo và sự duyên dáng của người phụ nữ Việt Nam.
C. Sự mạnh mẽ và quyết đoán.
D. Sự hiện đại và công nghệ tiên tiến.

8. Theo bài học, nghề làm nón ngựa Phú Gia (Bình Định) có điểm gì đặc biệt, thể hiện sự sáng tạo trong việc ứng dụng nghề truyền thống?

A. Chỉ làm nón cho trẻ em chơi.
B. Sử dụng vật liệu công nghiệp thay thế hoàn toàn tre, nứa.
C. Tạo ra những chiếc nón lá có hình dáng, hoa văn độc đáo, phù hợp với phong cách của võ sĩ.
D. Ngừng sản xuất vì không còn ai đội nón ngựa.

9. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc giữ gìn nghề xưa có ý nghĩa gì đối với bản sắc văn hóa của một quốc gia?

A. Làm cho quốc gia đó trở nên lạc hậu.
B. Giúp phân biệt quốc gia đó với các quốc gia khác, thể hiện sự độc đáo và chiều sâu văn hóa.
C. Thúc đẩy sự đồng nhất văn hóa với thế giới.
D. Chỉ có lợi cho những người làm nghề xưa.

10. Hoạt động Thực hành làm một sản phẩm thủ công đơn giản trong giờ HĐTN nhằm mục đích gì?

A. Để học sinh trở thành nghệ nhân chuyên nghiệp ngay lập tức.
B. Giúp học sinh trải nghiệm quy trình lao động, hiểu sự vất vả và quý trọng sản phẩm làm ra.
C. Để giảm tải bài tập về nhà.
D. Chỉ để trang trí lớp học.

11. Trong quá trình học về Giữ gìn nghề xưa, em thấy việc tìm hiểu về các lễ hội truyền thống liên quan đến nghề (ví dụ: lễ hội làng nghề) có ý nghĩa gì?

A. Chỉ là các hoạt động vui chơi giải trí.
B. Giúp hiểu sâu hơn về văn hóa, tín ngưỡng và lịch sử hình thành, phát triển của nghề.
C. Lãng phí thời gian và công sức.
D. Không liên quan đến việc giữ gìn nghề xưa.

12. Trong hoạt động Tìm hiểu về một nghề xưa tại địa phương, em nên bắt đầu bằng việc nào sau đây để có thông tin chính xác và đầy đủ nhất?

A. Tìm kiếm trên mạng xã hội và đọc các bài đăng của người dùng cá nhân.
B. Phỏng vấn trực tiếp các nghệ nhân, người có kinh nghiệm trong nghề hoặc tìm đến các bảo tàng, trung tâm văn hóa.
C. Tự suy đoán dựa trên những gì em biết.
D. Hỏi ý kiến của bạn bè không am hiểu về nghề.

13. Nghề làm chiếu cói Nga Sơn (Thanh Hóa) là một nghề thủ công lâu đời. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự độc đáo và giá trị văn hóa của nghề này?

A. Sử dụng máy móc hiện đại để dệt chiếu.
B. Sử dụng nguyên liệu cói tự nhiên, quy trình dệt thủ công tinh xảo và họa tiết trang trí phong phú.
C. Chỉ làm chiếu màu trắng.
D. Sản phẩm chiếu không bền.

14. Trong các nghề xưa được giới thiệu trong bài học, nghề nào thường gắn liền với các sản phẩm thủ công mỹ nghệ tinh xảo, mang đậm nét văn hóa vùng miền như đồ gốm, lụa, tranh dân gian?

A. Nghề rèn đúc
B. Nghề làm vườn
C. Nghề thủ công mỹ nghệ truyền thống
D. Nghề làm thuốc nam

15. Yếu tố nào sau đây là cốt lõi để đánh giá một người có ý thức giữ gìn và phát huy nghề xưa?

A. Chỉ cần biết tên của một vài nghề truyền thống.
B. Luôn tìm hiểu, trân trọng giá trị của nghề và có hành động cụ thể để bảo tồn, phát triển.
C. Phê phán các nghề mới hiện đại.
D. Chỉ tham gia vào các hoạt động văn hóa mang tính hình thức.

16. Khi tìm hiểu về một nghề xưa, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thông tin cần thiết để hiểu về quá trình hình thành và phát triển của nghề đó?

A. Nguồn gốc lịch sử và quá trình hình thành nghề.
B. Các nguyên liệu, công cụ, kỹ thuật chế tác đặc trưng.
C. Đánh giá mức độ phổ biến của nghề trên thị trường quốc tế hiện nay.
D. Những sản phẩm tiêu biểu và giá trị văn hóa, kinh tế mà nghề mang lại.

17. Một trong những khó khăn mà nhiều nghề xưa đang đối mặt là sự cạnh tranh từ các sản phẩm công nghiệp hiện đại. Để vượt qua khó khăn này, các nghệ nhân và người làm nghề cần ưu tiên giải pháp nào?

A. Ngừng sản xuất để bảo tồn nguyên vẹn các kỹ thuật cũ.
B. Tập trung vào việc nâng cao chất lượng, tính độc đáo và giá trị văn hóa của sản phẩm thủ công.
C. Chuyển đổi hoàn toàn sang sản xuất công nghiệp.
D. Chỉ bán sản phẩm cho khách du lịch.

18. Khi một nghệ nhân chia sẻ về nghề làm nón lá, ông ấy nhấn mạnh mỗi chiếc nón là cả một câu chuyện, gửi gắm tâm huyết và tình yêu quê hương. Câu nói này thể hiện khía cạnh nào của nghề truyền thống?

A. Chỉ là lời nói quảng cáo sản phẩm.
B. Giá trị văn hóa, tinh thần và tình cảm gắn liền với sản phẩm.
C. Kỹ thuật làm nón lá rất phức tạp.
D. Nghề làm nón lá mang lại lợi nhuận cao.

19. Nghề làm lụa Vạn Phúc (Hà Nội) nổi tiếng với những sản phẩm tơ lụa có chất lượng cao và hoa văn độc đáo. Điều này cho thấy nghề truyền thống có thể phát triển mạnh mẽ khi nào?

A. Khi sản xuất hoàn toàn bằng máy móc tự động.
B. Khi kết hợp hài hòa giữa kỹ thuật truyền thống với sự sáng tạo, đổi mới và đáp ứng nhu cầu thị trường.
C. Khi chỉ sản xuất ra những mẫu mã cũ.
D. Khi không có sự cạnh tranh từ các sản phẩm khác.

20. Nghề làm giấy dó ở làng Đông Hồ là một minh chứng cho sự tinh tế trong nghệ thuật thủ công Việt Nam. Sản phẩm giấy dó nổi tiếng với đặc điểm nào?

A. Rất dễ rách và không bền.
B. Có độ bền cao, màu sắc tự nhiên, thường dùng để làm tranh dân gian.
C. Chỉ dùng để viết báo cáo.
D. Dễ bị ẩm mốc và phai màu.

21. Nghề làm trống Đồng Xâm (Thái Bình) là một ví dụ điển hình về nghề truyền thống. Điểm đặc sắc nhất của nghề này là gì?

A. Sử dụng máy móc hiện đại để sản xuất hàng loạt.
B. Kỹ thuật chế tác thủ công tinh xảo, tạo ra những chiếc trống có âm thanh vang, trầm ấm.
C. Chỉ làm các loại trống nhỏ cho trẻ em.
D. Sản phẩm trống không có giá trị văn hóa.

22. Việc một số bạn học sinh chia sẻ, giới thiệu về nghề truyền thống của gia đình mình trên lớp học thể hiện điều gì?

A. Họ đang khoe khoang về gia đình mình.
B. Họ có ý thức gìn giữ và chia sẻ giá trị văn hóa gia đình, đóng góp vào việc bảo tồn nghề xưa.
C. Họ muốn nhận điểm cao hơn.
D. Họ không có gì khác để nói.

23. Trong hoạt động tìm hiểu về nghề làm gốm Bát Tràng, nhóm học sinh phát hiện ra rằng nghề này đã trải qua nhiều giai đoạn biến đổi về kỹ thuật và mẫu mã sản phẩm. Sự biến đổi này cho thấy điều gì về nghề truyền thống?

A. Nghề truyền thống không có sự phát triển.
B. Nghề truyền thống luôn có sự thích ứng và đổi mới để tồn tại.
C. Nghề truyền thống chỉ phù hợp với thời đại xưa.
D. Nghề truyền thống chỉ dựa vào truyền thống mà không cần sáng tạo.

24. Việc bảo tồn nghề xưa không chỉ giữ gìn kỹ thuật, mà còn là gìn giữ những giá trị văn hóa phi vật thể. Yếu tố nào sau đây thuộc về văn hóa phi vật thể của nghề truyền thống?

A. Các công cụ, máy móc sản xuất.
B. Các câu chuyện, bài hát, lễ hội gắn liền với nghề.
C. Các nguyên liệu thô ban đầu.
D. Các nhà máy, xưởng sản xuất.

25. Khi tìm hiểu về nghề làm mây tre đan, em nhận thấy các sản phẩm thường được làm từ nguyên liệu tự nhiên. Điều này phản ánh giá trị nào của nghề truyền thống?

A. Sự phụ thuộc vào công nghệ nhập khẩu.
B. Sự gần gũi với thiên nhiên và thân thiện với môi trường.
C. Sự tốn kém trong sản xuất.
D. Sự phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu khan hiếm.

1 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 30: Giữ gìn nghề xưa

Tags: Bộ đề 1

1. Theo bài học về Giữ gìn nghề xưa, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để một nghề truyền thống có thể tồn tại và phát triển bền vững trong thời đại mới?

2 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 30: Giữ gìn nghề xưa

Tags: Bộ đề 1

2. Hoạt động Tìm hiểu về các câu chuyện dân gian gắn với nghề trong giờ HĐTN giúp học sinh điều gì?

3 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 30: Giữ gìn nghề xưa

Tags: Bộ đề 1

3. Khi một học sinh đặt câu hỏi Làm thế nào để giới thiệu nghề xưa tới bạn bè quốc tế một cách thu hút?, câu trả lời nào sau đây là phù hợp nhất, thể hiện sự hiểu biết về giá trị của nghề truyền thống?

4 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 30: Giữ gìn nghề xưa

Tags: Bộ đề 1

4. Hoạt động trải nghiệm Giữ gìn nghề xưa giúp học sinh hiểu rõ hơn về giá trị của nghề truyền thống, từ đó khơi gợi tình yêu và ý thức gìn giữ, phát huy bản sắc văn hóa dân tộc. Trong bối cảnh xã hội hiện đại, việc giữ gìn nghề xưa có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

5 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 30: Giữ gìn nghề xưa

Tags: Bộ đề 1

5. Nghề làm tương Bần (Bắc Ninh) là một nghề làm thực phẩm truyền thống. Để đảm bảo chất lượng và hương vị đặc trưng, yếu tố nào là quan trọng nhất trong quy trình sản xuất?

6 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 30: Giữ gìn nghề xưa

Tags: Bộ đề 1

6. Khi nói về nghề xưa, chúng ta thường liên tưởng đến những giá trị nào của dân tộc Việt Nam?

7 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 30: Giữ gìn nghề xưa

Tags: Bộ đề 1

7. Nghề làm nón lá Huế không chỉ là một nghề thủ công mà còn là một biểu tượng văn hóa. Theo bài học, ý nghĩa biểu tượng của nón lá Huế là gì?

8 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 30: Giữ gìn nghề xưa

Tags: Bộ đề 1

8. Theo bài học, nghề làm nón ngựa Phú Gia (Bình Định) có điểm gì đặc biệt, thể hiện sự sáng tạo trong việc ứng dụng nghề truyền thống?

9 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 30: Giữ gìn nghề xưa

Tags: Bộ đề 1

9. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc giữ gìn nghề xưa có ý nghĩa gì đối với bản sắc văn hóa của một quốc gia?

10 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 30: Giữ gìn nghề xưa

Tags: Bộ đề 1

10. Hoạt động Thực hành làm một sản phẩm thủ công đơn giản trong giờ HĐTN nhằm mục đích gì?

11 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 30: Giữ gìn nghề xưa

Tags: Bộ đề 1

11. Trong quá trình học về Giữ gìn nghề xưa, em thấy việc tìm hiểu về các lễ hội truyền thống liên quan đến nghề (ví dụ: lễ hội làng nghề) có ý nghĩa gì?

12 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 30: Giữ gìn nghề xưa

Tags: Bộ đề 1

12. Trong hoạt động Tìm hiểu về một nghề xưa tại địa phương, em nên bắt đầu bằng việc nào sau đây để có thông tin chính xác và đầy đủ nhất?

13 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 30: Giữ gìn nghề xưa

Tags: Bộ đề 1

13. Nghề làm chiếu cói Nga Sơn (Thanh Hóa) là một nghề thủ công lâu đời. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự độc đáo và giá trị văn hóa của nghề này?

14 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 30: Giữ gìn nghề xưa

Tags: Bộ đề 1

14. Trong các nghề xưa được giới thiệu trong bài học, nghề nào thường gắn liền với các sản phẩm thủ công mỹ nghệ tinh xảo, mang đậm nét văn hóa vùng miền như đồ gốm, lụa, tranh dân gian?

15 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 30: Giữ gìn nghề xưa

Tags: Bộ đề 1

15. Yếu tố nào sau đây là cốt lõi để đánh giá một người có ý thức giữ gìn và phát huy nghề xưa?

16 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 30: Giữ gìn nghề xưa

Tags: Bộ đề 1

16. Khi tìm hiểu về một nghề xưa, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thông tin cần thiết để hiểu về quá trình hình thành và phát triển của nghề đó?

17 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 30: Giữ gìn nghề xưa

Tags: Bộ đề 1

17. Một trong những khó khăn mà nhiều nghề xưa đang đối mặt là sự cạnh tranh từ các sản phẩm công nghiệp hiện đại. Để vượt qua khó khăn này, các nghệ nhân và người làm nghề cần ưu tiên giải pháp nào?

18 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 30: Giữ gìn nghề xưa

Tags: Bộ đề 1

18. Khi một nghệ nhân chia sẻ về nghề làm nón lá, ông ấy nhấn mạnh mỗi chiếc nón là cả một câu chuyện, gửi gắm tâm huyết và tình yêu quê hương. Câu nói này thể hiện khía cạnh nào của nghề truyền thống?

19 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 30: Giữ gìn nghề xưa

Tags: Bộ đề 1

19. Nghề làm lụa Vạn Phúc (Hà Nội) nổi tiếng với những sản phẩm tơ lụa có chất lượng cao và hoa văn độc đáo. Điều này cho thấy nghề truyền thống có thể phát triển mạnh mẽ khi nào?

20 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 30: Giữ gìn nghề xưa

Tags: Bộ đề 1

20. Nghề làm giấy dó ở làng Đông Hồ là một minh chứng cho sự tinh tế trong nghệ thuật thủ công Việt Nam. Sản phẩm giấy dó nổi tiếng với đặc điểm nào?

21 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 30: Giữ gìn nghề xưa

Tags: Bộ đề 1

21. Nghề làm trống Đồng Xâm (Thái Bình) là một ví dụ điển hình về nghề truyền thống. Điểm đặc sắc nhất của nghề này là gì?

22 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 30: Giữ gìn nghề xưa

Tags: Bộ đề 1

22. Việc một số bạn học sinh chia sẻ, giới thiệu về nghề truyền thống của gia đình mình trên lớp học thể hiện điều gì?

23 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 30: Giữ gìn nghề xưa

Tags: Bộ đề 1

23. Trong hoạt động tìm hiểu về nghề làm gốm Bát Tràng, nhóm học sinh phát hiện ra rằng nghề này đã trải qua nhiều giai đoạn biến đổi về kỹ thuật và mẫu mã sản phẩm. Sự biến đổi này cho thấy điều gì về nghề truyền thống?

24 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 30: Giữ gìn nghề xưa

Tags: Bộ đề 1

24. Việc bảo tồn nghề xưa không chỉ giữ gìn kỹ thuật, mà còn là gìn giữ những giá trị văn hóa phi vật thể. Yếu tố nào sau đây thuộc về văn hóa phi vật thể của nghề truyền thống?

25 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 30: Giữ gìn nghề xưa

Tags: Bộ đề 1

25. Khi tìm hiểu về nghề làm mây tre đan, em nhận thấy các sản phẩm thường được làm từ nguyên liệu tự nhiên. Điều này phản ánh giá trị nào của nghề truyền thống?