1. Trong quá trình giữ gìn nghề xưa, yếu tố nào cần được ưu tiên để đảm bảo sự phát triển bền vững?
A. Chỉ tập trung vào việc sản xuất số lượng lớn.
B. Tập trung vào việc truyền dạy kỹ năng cho thế hệ trẻ và tạo đầu ra cho sản phẩm.
C. Chỉ bán sản phẩm cho thị trường nội địa.
D. Sử dụng mọi nguồn lực tài chính sẵn có mà không cần kế hoạch.
2. Việc đưa các sản phẩm thủ công truyền thống vào các hoạt động giáo dục trải nghiệm tại trường học có ý nghĩa gì?
A. Giúp học sinh chỉ học thuộc lòng về lịch sử nghề.
B. Tạo cơ hội để học sinh tìm hiểu, thực hành và yêu quý di sản văn hóa.
C. Thay thế hoàn toàn các môn học văn hóa truyền thống.
D. Chỉ tập trung vào việc bán sản phẩm thủ công cho nhà trường.
3. Yếu tố văn hóa làng nghề bao gồm những gì?
A. Chỉ bao gồm các sản phẩm thủ công.
B. Bao gồm phong tục, tập quán, lễ hội, tín ngưỡng và các câu chuyện gắn liền với nghề.
C. Chỉ bao gồm các quy định về sản xuất.
D. Chỉ bao gồm các hợp đồng mua bán.
4. Theo bài học, việc quảng bá nghề thủ công truyền thống trên các nền tảng số có lợi ích gì?
A. Chỉ giúp người thợ biết thêm về công nghệ.
B. Giúp sản phẩm tiếp cận được nhiều khách hàng hơn, tăng cơ hội tiêu thụ và lan tỏa giá trị văn hóa.
C. Chỉ làm tăng chi phí sản xuất.
D. Làm giảm tính chân thực của sản phẩm.
5. Nghề làm chiếu cói truyền thống, ví dụ như ở Làng nghề chiếu cói Nga Sơn, thể hiện điều gì về sự sáng tạo của người Việt?
A. Khả năng biến nguyên liệu tự nhiên thành sản phẩm thiết yếu và đẹp mắt.
B. Kỹ năng sử dụng máy móc tự động hóa cao.
C. Khả năng thay thế hoàn toàn các vật liệu hiện đại.
D. Kỹ năng chế tạo các thiết bị điện tử.
6. Nghề làm trống có vai trò gì trong đời sống văn hóa tinh thần của người Việt Nam?
A. Chủ yếu tạo ra các nhạc cụ cho dàn nhạc giao hưởng.
B. Góp phần vào các nghi lễ tôn giáo, lễ hội truyền thống và tạo không khí trang nghiêm.
C. Chỉ dùng để trang trí trong các bảo tàng.
D. Là phương tiện liên lạc chính trong các bộ lạc cổ.
7. Khi một nghề thủ công truyền thống được công nhận là Di sản Văn hóa Phi vật thể cấp quốc gia, điều này có ý nghĩa gì đối với việc bảo tồn?
A. Nghề đó sẽ bị cấm hoạt động.
B. Sản phẩm của nghề sẽ bị đánh thuế cao hơn.
C. Nhận được sự quan tâm, bảo vệ và hỗ trợ từ nhà nước và cộng đồng để phát triển bền vững.
D. Chỉ những người có bằng cấp cao mới được hành nghề.
8. Khi nói về nghề xưa, yếu tố nào sau đây thường được xem là đặc trưng nhất, thể hiện sự kế thừa và phát triển qua nhiều thế hệ?
A. Sự phổ biến của nghề trong đời sống hiện đại.
B. Sự độc đáo trong kỹ thuật chế tác và bí quyết nghề.
C. Khả năng sinh lời cao của sản phẩm nghề.
D. Sự hiện diện của nghề ở nhiều quốc gia khác nhau.
9. Câu tục ngữ nào sau đây thể hiện tinh thần đề cao giá trị của lao động và sự khéo léo trong các nghề thủ công truyền thống?
A. Có công mài sắt, có ngày nên kim.
B. Học một biết mười, học cả đời không chán.
C. Ăn quả nhớ kẻ trồng cây, ăn gạo nhớ người gieo mạ.
D. Học khôn hơn học khéo.
10. Nghề làm đồ gốm truyền thống thường yêu cầu những kỹ năng nào từ người thợ?
A. Kỹ năng sử dụng máy móc hiện đại và phần mềm thiết kế 3D.
B. Kỹ năng nhào đất sét, tạo hình trên bàn xoay và kỹ thuật nung lửa.
C. Kỹ năng lập trình và điều khiển robot tự động.
D. Kỹ năng phân tích tài chính và quản lý chuỗi cung ứng.
11. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc giữ gìn nghề xưa có ý nghĩa gì trong việc khẳng định bản sắc dân tộc?
A. Giúp Việt Nam hòa lẫn vào xu hướng chung của thế giới.
B. Khẳng định sự độc đáo, riêng biệt và giá trị văn hóa của dân tộc trước các nền văn hóa khác.
C. Chỉ làm chậm quá trình hội nhập quốc tế.
D. Tạo ra sự khác biệt không cần thiết.
12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thách thức mà các nghề thủ công truyền thống đang đối mặt trong thời đại công nghiệp hóa?
A. Sự cạnh tranh gay gắt từ sản phẩm công nghiệp.
B. Thiếu hụt nguồn nguyên liệu truyền thống.
C. Sự quan tâm và đầu tư của nhà nước cho việc bảo tồn.
D. Sự mai một của kỹ năng và sự chuyển đổi nghề nghiệp của người lao động.
13. Sự khác biệt cơ bản giữa sản phẩm thủ công truyền thống và sản phẩm công nghiệp là gì?
A. Sản phẩm thủ công thường rẻ hơn sản phẩm công nghiệp.
B. Sản phẩm thủ công mang dấu ấn cá nhân, sự tỉ mỉ của người thợ, còn sản phẩm công nghiệp được sản xuất hàng loạt.
C. Sản phẩm công nghiệp luôn có chất lượng cao hơn sản phẩm thủ công.
D. Sản phẩm thủ công không có giá trị sử dụng lâu dài.
14. Tại sao nghề làm giấy dó lại được coi là một nghề truyền thống đáng quý?
A. Vì giấy dó là loại giấy duy nhất trên thế giới.
B. Vì giấy dó có độ bền cao, bề mặt mịn, phù hợp để viết thư pháp, vẽ tranh và lưu giữ tài liệu quan trọng.
C. Vì giấy dó được làm từ kim loại quý.
D. Vì giấy dó có thể tự phát sáng trong bóng tối.
15. Khi nói về bảo tồn văn hóa, việc giữ gìn nghề thủ công truyền thống thuộc loại hình bảo tồn nào?
A. Bảo tồn văn hóa vật chất.
B. Bảo tồn văn hóa phi vật thể.
C. Bảo tồn di sản thiên nhiên.
D. Bảo tồn di sản kiến trúc.
16. Theo bài học, làm thế nào để sản phẩm thủ công truyền thống có thể tiếp cận được với giới trẻ hiện đại?
A. Chỉ giữ nguyên mẫu mã cũ và bán ở chợ truyền thống.
B. Thiết kế lại sản phẩm theo xu hướng, sử dụng chất liệu mới và quảng bá trên mạng xã hội.
C. Tăng giá thành sản phẩm để thể hiện sự cao cấp.
D. Chỉ bán cho các nhà sưu tập và khách du lịch.
17. Trong các nghề thủ công, thuật ngữ bí quyết nghề ám chỉ điều gì?
A. Các quy định pháp luật liên quan đến nghề.
B. Những kỹ năng, kinh nghiệm đặc biệt và độc đáo giúp tạo ra sản phẩm chất lượng cao.
C. Các chiến lược marketing và bán hàng.
D. Các loại máy móc thiết bị hiện đại.
18. Trong bài viết, nghề thủ công nào được ví như sợi chỉ đỏ kết nối quá khứ với hiện tại, mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc?
A. Nghề làm gốm Bát Tràng.
B. Nghề làm lụa Vạn Phúc.
C. Nghề làm nón lá Huế.
D. Nghề làm trống Đọi Tam.
19. Thế nào là bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa phi vật thể trong bối cảnh giữ gìn nghề xưa?
A. Chỉ lưu giữ các hiện vật liên quan đến nghề.
B. Tập trung vào việc ghi chép, truyền dạy các tri thức, kỹ năng, phong tục tập quán liên quan đến nghề.
C. Chỉ khôi phục lại các công cụ sản xuất cổ.
D. Cấm mọi sự thay đổi hoặc cải tiến trong quy trình làm nghề.
20. Nếu một làng nghề truyền thống có nguy cơ mai một, hành động nào sau đây là thiết thực nhất để cứu vãn tình hình?
A. Chuyển đổi sang sản xuất các mặt hàng công nghiệp.
B. Tổ chức các lớp học nghề miễn phí và thu hút thế hệ trẻ tham gia.
C. Chỉ tập trung vào việc bán nguyên liệu thô.
D. Chuyển toàn bộ sản xuất sang hình thức trực tuyến.
21. Trong bài Giữ gìn nghề xưa, tác giả đề cập đến những nghề thủ công truyền thống nào như một phần của di sản văn hóa cần được bảo tồn?
A. Nghề làm gốm, nghề dệt lụa và nghề làm nón.
B. Nghề chạm khắc gỗ, nghề làm giấy dó và nghề làm đèn lồng.
C. Nghề rèn đúc, nghề làm trống và nghề làm đồ sơn mài.
D. Nghề làm nón, nghề làm chiếu cói và nghề làm đồ mây tre đan.
22. Để giữ gìn nghề xưa hiệu quả, theo quan điểm phổ biến, cần có sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố nào?
A. Bảo tồn nguyên trạng và không thay đổi để giữ gìn giá trị gốc.
B. Chỉ tập trung vào việc giảng dạy kỹ năng cho thế hệ trẻ.
C. Kết hợp giữa việc bảo tồn giá trị truyền thống và ứng dụng sáng tạo vào thực tiễn hiện đại.
D. Chỉ dựa vào nguồn vốn từ các nhà sưu tầm cổ vật.
23. Vai trò của người giữ lửa trong các nghề thủ công truyền thống là gì?
A. Là người chỉ sản xuất ra số lượng lớn sản phẩm.
B. Là người lưu giữ và truyền bá những kỹ thuật, bí quyết, giá trị cốt lõi của nghề.
C. Là người chịu trách nhiệm tiếp thị và bán hàng.
D. Là người tìm kiếm nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
24. Tại sao việc giữ gìn nghề làm nón lá lại quan trọng đối với văn hóa Việt Nam?
A. Vì nón lá là vật dụng duy nhất che nắng hiệu quả.
B. Vì nón lá là biểu tượng của người phụ nữ Việt Nam, gắn liền với sự dịu dàng, đảm đang và nét đẹp truyền thống.
C. Vì nón lá được làm từ vật liệu quý hiếm.
D. Vì nón lá có thể thay thế mũ bảo hiểm.
25. Tại sao việc giữ gìn các nghề thủ công truyền thống lại quan trọng đối với bản sắc văn hóa của một dân tộc?
A. Vì chúng tạo ra nhiều việc làm và thu nhập cho người dân địa phương.
B. Vì chúng là minh chứng cho sự sáng tạo, kỹ thuật và thẩm mỹ của cha ông.
C. Vì chúng giúp quảng bá du lịch và thu hút khách quốc tế.
D. Vì chúng đóng góp vào sự phát triển kinh tế quốc gia qua việc xuất khẩu sản phẩm.