1. Một nhóm học sinh muốn thực hiện dự án Chia sẻ yêu thương tặng quà cho các em nhỏ mồ côi. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo dự án diễn ra thành công và ý nghĩa?
A. Quyên góp được nhiều quà nhất có thể.
B. Tổ chức buổi trao quà thật hoành tráng.
C. Hiểu rõ nhu cầu thực tế của các em và có sự chuẩn bị chu đáo, tôn trọng.
D. Mời nhiều người nổi tiếng tham gia.
2. Khi xây dựng dự án nhân ái, việc tạo ra sự bền vững cho dự án là một mục tiêu quan trọng. Yếu tố nào sau đây góp phần lớn nhất vào sự bền vững của một dự án nhân ái?
A. Thu hút nhiều sự chú ý của truyền thông.
B. Xây dựng mối quan hệ tốt với chính quyền địa phương.
C. Đảm bảo nguồn tài chính ổn định và sự tham gia tích cực của cộng đồng.
D. Tổ chức nhiều sự kiện lớn.
3. Trong một dự án nhân ái, việc quản lý rủi ro bao gồm các bước nào?
A. Chỉ xác định rủi ro.
B. Xác định, phân tích, lập kế hoạch ứng phó và giám sát rủi ro.
C. Chỉ tập trung vào các rủi ro tài chính.
D. Chỉ ứng phó khi rủi ro xảy ra.
4. Một dự án nhân ái muốn hỗ trợ người nghèo cải thiện sinh kế. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét để đảm bảo dự án mang lại hiệu quả lâu dài?
A. Tổ chức các buổi phát tiền mặt theo đợt.
B. Cung cấp vật tư tiêu dùng thiết yếu.
C. Đào tạo nghề và hỗ trợ khởi nghiệp.
D. Tặng quà nhân các dịp lễ, Tết.
5. Khi đánh giá một dự án nhân ái, tính hiệu quả (efficiency) được đo lường dựa trên mối quan hệ giữa yếu tố nào?
A. Mục tiêu của dự án và số lượng người ủng hộ.
B. Nguồn lực bỏ ra và kết quả đạt được.
C. Sự hài lòng của tình nguyện viên và đối tượng thụ hưởng.
D. Ngân sách dự kiến và ngân sách thực chi.
6. Khi đánh giá kết quả thực hiện dự án nhân ái, yếu tố nào sau đây thể hiện hiệu quả (effectiveness) của dự án?
A. Dự án hoàn thành đúng thời gian và ngân sách.
B. Dự án đạt được các mục tiêu đã đề ra.
C. Số lượng tình nguyện viên tham gia tăng lên.
D. Dự án nhận được nhiều lời khen từ cộng đồng.
7. Một dự án nhân ái nhằm hỗ trợ các em nhỏ có hoàn cảnh khó khăn tại địa phương. Để đánh giá hiệu quả của dự án, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Số lượng tình nguyện viên tham gia.
B. Số lượng bài báo viết về dự án.
C. Mức độ cải thiện về điều kiện sống và học tập của đối tượng thụ hưởng.
D. Tổng số tiền quyên góp được.
8. Một dự án nhân ái muốn hỗ trợ người vô gia cư bằng cách cung cấp bữa ăn miễn phí. Yếu tố nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng trong khâu Thực hiện của dự án?
A. Số lượng người nổi tiếng đến tham dự.
B. Địa điểm và thời gian phát bữa ăn, đảm bảo sự tiếp cận và an toàn.
C. Chi phí quảng cáo cho buổi phát quà.
D. Số lượng thành viên ban tổ chức.
9. Khi lập kế hoạch truyền thông cho dự án nhân ái, kênh thông tin nào sau đây thường KHÔNG mang lại hiệu quả cao trong việc tiếp cận đối tượng thụ hưởng là người dân tộc thiểu số ở vùng sâu vùng xa?
A. Truyền thanh địa phương.
B. Tờ rơi phát tại các bản làng.
C. Các nền tảng mạng xã hội quốc tế.
D. Thông qua cán bộ xã, trưởng bản.
10. Trong giai đoạn lập kế hoạch cho dự án nhân ái, việc xác định nguồn lực là rất quan trọng. Nguồn lực nào sau đây KHÔNG phải là nguồn lực chính cần thiết cho một dự án nhân ái quy mô nhỏ?
A. Tài chính (tiền mặt, hiện vật).
B. Nhân lực (tình nguyện viên, chuyên gia).
C. Công nghệ thông tin tiên tiến nhất thế giới.
D. Kiến thức và kỹ năng liên quan đến dự án.
11. Trong quá trình thực hiện dự án nhân ái, có thể phát sinh những rủi ro không mong muốn. Rủi ro nào sau đây là rủi ro về nhân sự?
A. Thiếu kinh phí hoạt động.
B. Biến động giá cả vật tư.
C. Một số tình nguyện viên rút khỏi dự án đột ngột.
D. Thiên tai ảnh hưởng đến địa điểm thực hiện dự án.
12. Trong quá trình xây dựng dự án nhân ái, việc xác định đối tượng thụ hưởng là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm yếu tố cần xem xét khi xác định đối tượng thụ hưởng?
A. Nhu cầu và hoàn cảnh thực tế của đối tượng.
B. Khả năng tiếp cận và thụ hưởng của đối tượng.
C. Số lượng người ủng hộ dự án.
D. Mức độ ảnh hưởng và lan tỏa của dự án đến cộng đồng.
13. Một dự án nhân ái tập trung vào việc hỗ trợ trẻ em vùng cao có điều kiện học tập tốt hơn. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên trong việc lựa chọn hoạt động của dự án?
A. Mua sắm trang thiết bị học tập cần thiết.
B. Tổ chức các lớp học bổ trợ kiến thức.
C. Tổ chức các buổi biểu diễn văn nghệ giải trí.
D. Xây dựng thư viện sách cho trường.
14. Theo quy trình xây dựng dự án nhân ái, sau khi Lập kế hoạch, bước tiếp theo thường là gì?
A. Đánh giá kết quả.
B. Thực hiện dự án.
C. Xác định đối tượng thụ hưởng.
D. Tổng kết và rút kinh nghiệm.
15. Một dự án nhân ái nhằm trang bị kỹ năng sống cho thanh thiếu niên. Yếu tố nào sau đây là Cơ hội (Opportunities) trong phân tích SWOT của dự án?
A. Nhu cầu ngày càng tăng về kỹ năng sống.
B. Các trường học sẵn sàng hợp tác.
C. Chương trình giáo dục quốc gia chú trọng kỹ năng sống.
D. Tất cả các phương án trên.
16. Một dự án nhân ái có mục tiêu Cải thiện vệ sinh môi trường trường học. Yếu tố nào sau đây là Điểm mạnh (Strengths) trong phân tích SWOT của dự án?
A. Sự ủng hộ của chính quyền địa phương.
B. Nguy cơ dịch bệnh bùng phát vào mùa mưa.
C. Thiếu nguồn nước sạch.
D. Sự thờ ơ của một bộ phận phụ huynh.
17. Một dự án nhân ái muốn hỗ trợ người già neo đơn. Yếu tố nào sau đây thể hiện hiệu quả chi phí (cost-effectiveness) của dự án?
A. Dự án sử dụng ngân sách tối đa có thể.
B. Dự án đạt được nhiều mục tiêu phụ hơn mục tiêu chính.
C. Dự án mang lại lợi ích lớn nhất cho người thụ hưởng với nguồn lực bỏ ra tối thiểu.
D. Dự án thu hút được nhiều tình nguyện viên nhất.
18. Một nhóm học sinh muốn thực hiện dự án Sách cũ - Tri thức mới nhằm quyên góp sách cũ cho các trường vùng khó khăn. Theo quy trình xây dựng dự án nhân ái, sau khi xác định đối tượng thụ hưởng là học sinh vùng khó khăn, bước tiếp theo nhóm học sinh nên làm là gì?
A. Tiến hành quyên góp sách ngay lập tức.
B. Xác định mục tiêu và phạm vi cụ thể của dự án.
C. Tìm kiếm nhà tài trợ lớn.
D. Lập kế hoạch truyền thông cho dự án.
19. Trong việc đánh giá tác động của dự án nhân ái, kết quả (output) và tác động (outcome) khác nhau như thế nào?
A. Kết quả là mục tiêu cuối cùng, tác động là hoạt động.
B. Kết quả là sản phẩm hữu hình, tác động là sự thay đổi ở đối tượng thụ hưởng.
C. Kết quả là số tiền quyên góp, tác động là số lượng quà tặng.
D. Kết quả là kế hoạch, tác động là việc thực hiện.
20. Một dự án nhân ái có mục tiêu Nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường cho học sinh tiểu học. Hoạt động nào sau đây KHÔNG phù hợp với mục tiêu này?
A. Tổ chức buổi nói chuyện chuyên đề về môi trường.
B. Tổ chức cuộc thi vẽ tranh theo chủ đề môi trường.
C. Tổ chức buổi giao lưu văn nghệ gây quỹ từ thiện.
D. Tổ chức hoạt động trồng cây xanh tại trường.
21. Trong giai đoạn Lập kế hoạch của dự án nhân ái, việc xác định mục tiêu SMART là rất quan trọng. SMART là viết tắt của các yếu tố nào?
A. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound.
B. Simple, Meaningful, Actionable, Realistic, Timely.
C. Strategic, Motivating, Ambitious, Resilient, Thorough.
D. Systematic, Manageable, Advantageous, Responsible, Transparent.
22. Yếu tố nào sau đây là điểm yếu (Weaknesses) trong phân tích SWOT của một dự án nhân ái về giáo dục kỹ năng mềm cho sinh viên?
A. Nhu cầu cao về kỹ năng mềm của sinh viên.
B. Sự hợp tác từ các trường đại học uy tín.
C. Hạn chế về kinh nghiệm tổ chức sự kiện của ban điều hành.
D. Các khóa học online về kỹ năng mềm.
23. Trong quá trình xây dựng dự án nhân ái, tính minh bạch là một yêu cầu quan trọng. Minh bạch trong dự án thể hiện ở khía cạnh nào?
A. Chỉ công khai thông tin với ban điều hành dự án.
B. Công khai thông tin về nguồn lực, hoạt động và kết quả dự án cho cộng đồng.
C. Chỉ báo cáo kết quả cho nhà tài trợ chính.
D. Giữ kín mọi thông tin về dự án để tránh bị sao chép.
24. Một dự án nhân ái muốn xây dựng một cây cầu cho người dân vùng lũ. Theo quy trình, sau khi xác định được mục tiêu và phạm vi, bước tiếp theo quan trọng là gì?
A. Đánh giá tác động của cây cầu sau khi xây xong.
B. Lập kế hoạch chi tiết về thiết kế, vật liệu, nhân công và ngân sách.
C. Tổ chức lễ khánh thành cây cầu.
D. Quyên góp tiền từ cộng đồng.
25. Khi phân tích SWOT cho một dự án nhân ái, yếu tố nào sau đây thuộc về Threats (Thách thức)?
A. Đội ngũ tình nguyện viên nhiệt huyết.
B. Nguồn tài trợ dồi dào từ các doanh nghiệp.
C. Sự cạnh tranh từ các dự án tương tự.
D. Kinh nghiệm tổ chức của ban điều hành dự án.