[Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 13: Khí quyển của Trái Đất. Các khối khí. Khí áp và gió
1. Tầng khí quyển nào có vai trò quan trọng trong việc hấp thụ tia cực tím của Mặt Trời?
A. Tầng đối lưu
B. Tầng bình lưu
C. Tầng trung gian
D. Tầng điện li
2. Khối khí nào được hình thành trên các lục địa khô nóng, thường có đặc điểm khô và nóng?
A. Khối khí ôn đới hải dương
B. Khối khí cực
C. Khối khí nhiệt đới lục địa
D. Khối khí xích đạo
3. Yếu tố nào có ảnh hưởng lớn nhất đến sự hình thành và đặc điểm của các khối khí?
A. Độ cao so với mực nước biển
B. Thành phần hóa học của không khí
C. Bề mặt tiếp xúc (lục địa hay đại dương) và vĩ độ
D. Tốc độ gió
4. Khối khí ôn đới hải dương thường mang lại kiểu thời tiết như thế nào cho các khu vực mà nó di chuyển qua?
A. Lạnh và khô
B. Nóng và ẩm
C. Mát mẻ và ẩm ướt
D. Nóng và khô
5. Hiện tượng nào xảy ra vào ban đêm ở vùng ven biển, khi đất liền nguội nhanh hơn mặt biển?
A. Gió biển thổi vào đất liền
B. Gió đất thổi ra biển
C. Mưa phùn
D. Sương mù dày đặc
6. Sự thay đổi khí áp theo độ cao là do:
A. Nhiệt độ không khí tăng dần
B. Không khí bị nén bởi cột không khí phía trên
C. Lượng hơi nước trong không khí thay đổi
D. Sự vận động của Trái Đất
7. Khi không khí di chuyển từ vùng có khí áp thấp lên cao, nó sẽ:
A. Nén lại và nóng lên
B. Giãn nở và nguội đi
C. Giữ nguyên nhiệt độ
D. Tăng độ ẩm tuyệt đối
8. Gió thổi từ nơi có khí áp cao đến nơi có khí áp thấp là đặc điểm của loại gió nào?
A. Gió đất
B. Gió biển
C. Gió mùa
D. Tất cả các loại gió
9. Tại sao gió Tây ôn đới lại thổi từ Tây sang Đông ở bán cầu Bắc?
A. Do sự chênh lệch nhiệt độ giữa đất liền và đại dương
B. Do tác động của lực Coriolis làm lệch hướng gió
C. Do khí áp cao ở vùng chí tuyến di chuyển đến vùng áp thấp ôn đới
D. Do hướng quay của Trái Đất
10. Khối khí nào được hình thành trên các đại dương ở vùng vĩ độ thấp, mang tính chất nóng và ẩm?
A. Khối khí ôn đới lục địa
B. Khối khí xích đạo
C. Khối khí cực
D. Khối khí nhiệt đới hải dương
11. Khí áp trung bình tiêu chuẩn ở mực nước biển thường được quy ước là bao nhiêu?
A. 1013,25 mb
B. 1000 mb
C. 760 mmHg
D. 1020 hPa
12. Khối khí nào thường mang đến thời tiết lạnh và khô cho các khu vực ôn đới vào mùa đông?
A. Khối khí xích đạo
B. Khối khí nhiệt đới hải dương
C. Khối khí cực
D. Khối khí ôn đới hải dương
13. Sự chênh lệch khí áp giữa các vùng trên bề mặt Trái Đất chủ yếu là do:
A. Sự thay đổi của độ ẩm
B. Sự phân bố nhiệt độ không đều
C. Sự thay đổi của thành phần khí quyển
D. Sự tác động của gió
14. Sự chênh lệch nhiệt độ giữa bề mặt đất và không khí càng lớn thì khí áp sẽ có xu hướng:
A. Tăng lên
B. Không thay đổi
C. Giảm xuống
D. Dao động mạnh
15. Gió thổi theo hướng nào trong điều kiện lý tưởng, không chịu ảnh hưởng của các yếu tố khác?
A. Từ nơi có khí áp thấp đến nơi có khí áp cao
B. Từ nơi có khí áp cao đến nơi có khí áp thấp
C. Theo chiều thẳng đứng
D. Ngẫu nhiên
16. Thành phần chính nào chiếm tỉ lệ lớn nhất trong khí quyển của Trái Đất?
A. Oxy (khoảng 21%)
B. Amoniac (rất ít)
C. Nitơ (khoảng 78%)
D. Carbon dioxide (khoảng 0.04%)
17. Tại sao càng lên cao, khí áp càng giảm?
A. Không khí loãng hơn và ít bị nén
B. Nhiệt độ không khí tăng lên
C. Lực hấp dẫn giảm mạnh
D. Tầng khí quyển phía trên mỏng hơn
18. Khối khí nào có đặc điểm lạnh và khô, hình thành ở các vùng vĩ độ cao trên lục địa?
A. Khối khí nhiệt đới lục địa
B. Khối khí ôn đới hải dương
C. Khối khí cực lục địa
D. Khối khí xích đạo
19. Khi một khối khí nóng ẩm di chuyển lên cao và gặp lạnh, hiện tượng gì dễ xảy ra?
A. Khối khí khô đi
B. Khí ngưng tụ thành mây và mưa
C. Khí áp tăng lên đột ngột
D. Khối khí loãng ra và tan biến
20. Các đai khí áp trên Trái Đất hình thành chủ yếu do sự kết hợp của hai yếu tố nào?
A. Nhiệt độ và sự bay hơi
B. Áp suất và độ ẩm
C. Nhiệt độ và sự vận động của không khí (lực Coriolis)
D. Độ cao và thành phần khí quyển
21. Tầng khí quyển nào có ảnh hưởng trực tiếp đến các hiện tượng thời tiết như mưa, gió, bão?
A. Tầng bình lưu
B. Tầng đối lưu
C. Tầng trung gian
D. Tầng ngoài
22. Sự di chuyển của các khối khí có đặc điểm nóng, ẩm hoặc lạnh, khô được gọi là gì?
A. Sự bay hơi
B. Sự ngưng tụ
C. Sự hình thành gió
D. Sự vận động của không khí
23. Gió phơn (gió khô nóng) thường xuất hiện ở khu vực nào của Việt Nam vào mùa khô?
A. Ven biển miền Trung
B. Đồng bằng sông Hồng
C. Đông Nam Bộ
D. Tây Nguyên
24. Khí quyển bao quanh Trái Đất được gọi là gì?
A. Thủy quyển
B. Thạch quyển
C. Khí quyển
D. Sinh quyển
25. Trong một khu vực có khí áp thấp, không khí có xu hướng:
A. Ngưng tụ và bốc lên
B. Chìm xuống và phân tán
C. Giãn nở và bốc lên
D. Nén lại và hạ xuống