[Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 11: Các dạng địa hình chính. Khoáng sản
1. Khoáng sản nào được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp xây dựng để sản xuất xi măng?
A. Than đá.
B. Đá vôi.
C. Dầu mỏ.
D. Sắt.
2. Dạng địa hình nào thường có nhiều mỏ khoáng sản kim loại nhất?
A. Đồng bằng.
B. Cao nguyên.
C. Núi và cao nguyên.
D. Đồi.
3. Khoáng sản là gì?
A. Là những vật chất cấu tạo nên các dạng địa hình.
B. Là những hợp chất hữu cơ có trong tự nhiên.
C. Là những vật thể có trong lòng đất hoặc trên bề mặt đất, do con người tạo ra.
D. Là những vật thể có trong lòng đất hoặc trên bề mặt đất, do các quá trình địa chất tạo ra và có ích cho con người.
4. Dạng địa hình nào chiếm diện tích lớn nhất trên bề mặt Trái Đất?
A. Núi.
B. Đồng bằng.
C. Cao nguyên.
D. Đồi.
5. Đâu là ví dụ về khoáng sản kim loại?
A. Đá vôi, cát.
B. Than, khí đốt.
C. Sắt, đồng, nhôm.
D. Nước, không khí.
6. Khai thác khoáng sản bền vững đòi hỏi điều gì?
A. Khai thác càng nhiều càng tốt để đáp ứng nhu cầu.
B. Sử dụng công nghệ hiện đại để giảm thiểu tác động môi trường và tái tạo tài nguyên.
C. Chỉ khai thác các loại khoáng sản dễ tiếp cận.
D. Hạn chế tối đa việc khai thác để bảo tồn tài nguyên.
7. Tại sao các thành phố lớn thường được xây dựng ở đồng bằng?
A. Do địa hình hiểm trở, dễ phòng thủ.
B. Do có nhiều tài nguyên khoáng sản quý hiếm.
C. Do địa hình bằng phẳng, thuận lợi cho xây dựng, giao thông và sinh hoạt.
D. Do có khí hậu khắc nghiệt, ít dân cư sinh sống.
8. Đâu là một dạng địa hình được hình thành do quá trình bào mòn và bồi tụ của sông ngòi?
A. Núi lửa.
B. Đồng bằng.
C. Sa mạc.
D. Băng hà.
9. Việc khai thác khoáng sản có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến môi trường?
A. Làm tăng độ phì nhiêu cho đất.
B. Gây ô nhiễm nguồn nước, không khí và suy thoái đất.
C. Thúc đẩy sự phát triển của hệ sinh thái.
D. Tạo ra các cảnh quan thiên nhiên đẹp.
10. Đâu là ví dụ về khoáng sản năng lượng?
A. Sắt, đồng, nhôm.
B. Đá vôi, cát, sét.
C. Than đá, dầu mỏ, khí tự nhiên.
D. Kim cương, ngọc bích, đá quý.
11. Yếu tố nào sau đây giúp phân biệt đồi với núi?
A. Màu sắc của đá.
B. Độ cao và độ dốc.
C. Loại thực vật sinh sống.
D. Khoảng cách đến biển.
12. Sự khác biệt cơ bản giữa đồi và núi là gì?
A. Đồi có độ cao lớn hơn núi.
B. Núi có độ cao nhỏ hơn đồi.
C. Đồi có sườn thoải hơn, độ cao thấp hơn núi.
D. Đồi luôn có đỉnh nhọn, núi thường có đỉnh tròn.
13. Núi là dạng địa hình có đặc điểm gì?
A. Bề mặt tương đối bằng phẳng, độ cao dưới 200m.
B. Có sườn dốc, đỉnh nhọn hoặc tròn, độ cao lớn hơn 500m.
C. Độ cao từ 200m đến 500m, sườn thoải.
D. Bề mặt rộng lớn, độ cao thay đổi đột ngột.
14. Khái niệm tài nguyên khoáng sản nhấn mạnh khía cạnh nào của các vật thể trong lòng đất?
A. Sự hình thành do hoạt động của con người.
B. Sự hiện diện ngẫu nhiên, không có giá trị sử dụng.
C. Giá trị kinh tế và công dụng đối với đời sống con người.
D. Sự phân bố đồng đều trên khắp bề mặt Trái Đất.
15. Đâu không phải là đặc điểm của địa hình núi?
A. Độ cao lớn.
B. Sườn dốc.
C. Đỉnh nhọn hoặc tròn.
D. Bề mặt tương đối bằng phẳng.
16. Khoáng sản có vai trò gì trong đời sống và sản xuất của con người?
A. Chỉ dùng để trang trí.
B. Là nguồn cung cấp năng lượng, nguyên liệu cho công nghiệp và nông nghiệp.
C. Chỉ có giá trị lịch sử, không phục vụ sản xuất.
D. Là yếu tố duy nhất quyết định sự phát triển của xã hội.
17. Đâu là ví dụ về địa hình đồi?
A. Đỉnh Phan Xi Păng.
B. Đồng bằng sông Hồng.
C. Vùng đồi chè Thái Nguyên.
D. Cao nguyên Mộc Châu.
18. Đồng bằng là dạng địa hình có đặc điểm gì nổi bật về độ cao và độ dốc?
A. Độ cao lớn, độ dốc lớn.
B. Độ cao thấp, độ dốc nhỏ.
C. Độ cao thay đổi nhiều, độ dốc phức tạp.
D. Độ cao trung bình, độ dốc vừa phải.
19. Đâu là đặc điểm của địa hình cao nguyên?
A. Độ cao thấp, sườn dốc.
B. Bề mặt bằng phẳng, độ cao lớn.
C. Đỉnh nhọn, sườn rất dốc.
D. Thường xuyên bị ngập nước.
20. Đồng bằng có vai trò quan trọng như thế nào trong sản xuất nông nghiệp?
A. Khó canh tác do địa hình phức tạp.
B. Thuận lợi cho việc canh tác, trồng trọt và chăn nuôi.
C. Chỉ phù hợp với các loại cây trồng chịu hạn.
D. Thường xuyên bị ngập lụt, gây khó khăn cho sản xuất.
21. Việc sử dụng tiết kiệm và hợp lý tài nguyên khoáng sản có ý nghĩa gì?
A. Làm cạn kiệt nguồn tài nguyên nhanh chóng.
B. Đảm bảo nguồn cung cho các thế hệ tương lai và bảo vệ môi trường.
C. Tăng chi phí sản xuất.
D. Không có ảnh hưởng đến sự phát triển của xã hội.
22. Đâu là ví dụ về khoáng sản phi kim loại?
A. Dầu mỏ, khí tự nhiên.
B. Sắt, đồng.
C. Đá vôi, cát, muối.
D. Vàng, bạc.
23. Khoáng sản nào sau đây là nguyên liệu quan trọng cho ngành công nghiệp điện tử?
A. Đá vôi.
B. Cát.
C. Đồng.
D. Sắt.
24. Theo sách giáo khoa Địa lý lớp 6, các dạng địa hình chính trên Trái Đất bao gồm những loại nào?
A. Đồi, núi, cao nguyên, đồng bằng.
B. Núi lửa, khe nứt, miệng núi lửa, dung nham.
C. Sông, hồ, biển, đại dương.
D. Sa mạc, rừng rậm, đồng cỏ, băng nguyên.
25. Cao nguyên là dạng địa hình như thế nào?
A. Là vùng đất thấp, trũng, thường xuyên bị ngập nước.
B. Là vùng đất rộng lớn, bề mặt tương đối bằng phẳng hoặc lượn sóng, độ cao trên 200m.
C. Là vùng đất có độ dốc lớn, đỉnh cao và nhọn.
D. Là vùng đất có độ cao dưới 200m, độ dốc ít thay đổi.