[Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 10: Qúa trình nội sinh và ngoại sinh. Hiện tượng tạo núi
1. Quá trình ngoại sinh bao gồm các tác động chủ yếu từ đâu?
A. Sự vận động của các mảng kiến tạo.
B. Hoạt động magma và sự phân dị của vật chất.
C. Tác động của các yếu tố khí quyển, thủy quyển và sinh quyển trên bề mặt Trái Đất.
D. Sự dịch chuyển của lõi Trái Đất.
2. Quá trình nào có xu hướng làm giảm độ cao của các địa hình dốc?
A. Quá trình nội sinh.
B. Quá trình ngoại sinh.
C. Hoạt động núi lửa.
D. Động đất.
3. Hiện tượng nào sau đây KHÔNG phải là kết quả của quá trình tạo núi?
A. Sự hình thành các dãy núi uốn nếp.
B. Sự nâng lên của các cao nguyên.
C. Sự hình thành các thung lũng sông do xói mòn.
D. Sự đứt gãy và lật đổ các tầng đá.
4. Quá trình nào làm bề mặt Trái Đất dần dần bị san bằng?
A. Quá trình nội sinh.
B. Quá trình ngoại sinh.
C. Hoạt động núi lửa.
D. Động đất.
5. Hiện tượng tạo núi là kết quả trực tiếp của:
A. Quá trình phong hóa và xói mòn.
B. Sự dịch chuyển và va chạm của các mảng kiến tạo.
C. Hoạt động tích tụ vật liệu do gió.
D. Sự bào mòn của nước chảy.
6. Núi lửa phun trào tạo ra các dạng địa hình chủ yếu do:
A. Sự tích tụ vật liệu do gió.
B. Sự bào mòn của nước.
C. Sự phun trào của vật chất nóng chảy từ lòng đất.
D. Sự dịch chuyển của các tầng đá.
7. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng về quá trình nội sinh?
A. Làm bề mặt Trái Đất bị san bằng.
B. Chủ yếu do tác động của khí quyển và thủy quyển.
C. Tạo ra các dạng địa hình lồi, lõm, uốn nếp, đứt gãy.
D. Làm thay đổi thành phần hóa học của đá.
8. Sự hình thành các hang động đá vôi là kết quả của quá trình nào?
A. Phong hóa lý học.
B. Phong hóa hóa học.
C. Vận chuyển.
D. Bóc mòn.
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến quá trình tạo núi?
A. Lực kiến tạo.
B. Va chạm mảng.
C. Phong hóa.
D. Hoạt động magma.
10. Quá trình nào làm cho các vật liệu rắn bị vỡ vụn thành những mảnh nhỏ hơn?
A. Bồi tụ.
B. Vận chuyển.
C. Phong hóa.
D. Nâng kiến tạo.
11. Địa hình nào sau đây thường được hình thành do kết quả của quá trình nội sinh?
A. Thung lũng sông.
B. Đồng bằng phù sa.
C. Cao nguyên.
D. Hẻm vực.
12. Quá trình ngoại sinh bao gồm các giai đoạn nối tiếp nhau: phong hóa, bào mòn, vận chuyển và...
A. Nâng cao.
B. Bồi tụ.
C. Đứt gãy.
D. Phun trào.
13. Yếu tố nào có vai trò quan trọng trong quá trình phong hóa hóa học?
A. Sự thay đổi nhiệt độ đột ngột.
B. Lực ma sát giữa các hạt đá.
C. Nước và các chất hòa tan trong nước.
D. Sự đóng băng của nước trong khe đá.
14. Quá trình nào làm vật liệu bị bào mòn và di chuyển đến nơi khác?
A. Phong hóa.
B. Bồi tụ.
C. Vận chuyển.
D. Biến chất.
15. Sự bồi tụ trầm tích do sông ngòi tạo nên các đồng bằng châu thổ là biểu hiện của quá trình nào?
A. Quá trình nội sinh.
B. Phong hóa hóa học.
C. Bóc mòn.
D. Quá trình ngoại sinh (cụ thể là bồi tụ).
16. Hiện tượng nào sau đây là kết quả của quá trình nội sinh?
A. Bồi tụ phù sa do sông ngòi.
B. Phong hóa đá do nhiệt độ thay đổi.
C. Động đất và núi lửa phun trào.
D. Xói mòn đất do gió.
17. Hiện tượng nào sau đây gây ra bởi sự chuyển động của magma nóng chảy lên bề mặt Trái Đất?
A. Động đất.
B. Núi lửa.
C. Sóng thần.
D. Sa mạc hóa.
18. Yếu tố nào sau đây chủ yếu gây ra sự biến đổi thành phần hóa học của đá?
A. Gió.
B. Nước mưa.
C. Băng hà.
D. Động đất.
19. Hiện tượng nào sau đây là một ví dụ về phong hóa lý học?
A. Nước mưa hòa tan đá vôi.
B. Rễ cây làm nứt vỡ đá.
C. Sự nứt vỡ đá do thay đổi nhiệt độ đột ngột.
D. Axit trong nước mưa làm đá bị ăn mòn.
20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tác nhân của quá trình ngoại sinh?
A. Nước chảy.
B. Gió.
C. Băng hà.
D. Sự chuyển động của các mảng kiến tạo.
21. Tác động của gió làm di chuyển cát, tạo thành các đụn cát là ví dụ của quá trình nào?
A. Phong hóa.
B. Bóc mòn và vận chuyển.
C. Bồi tụ.
D. Nâng lên kiến tạo.
22. Khi hai lục địa va chạm, kết quả phổ biến nhất là:
A. Hình thành các hẻm núi sâu.
B. Sự nâng lên và hình thành các dãy núi cao.
C. Tạo ra các đồng bằng rộng lớn.
D. Sự hình thành các đảo núi lửa.
23. Khi hai mảng kiến tạo va chạm mạnh vào nhau, hiện tượng nào có khả năng xảy ra nhất?
A. Sự hình thành các rãnh sâu dưới đáy đại dương.
B. Sự tách giãn của vỏ Trái Đất.
C. Sự nâng lên và hình thành các dãy núi cao.
D. Sự hình thành các đảo san hô.
24. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến sự hình thành các vực thẳm sâu dưới đáy đại dương?
A. Hoạt động bồi tụ của các con sông lớn.
B. Sự va chạm của các mảng kiến tạo đại dương.
C. Sự phong hóa của đá dưới tác động của nước biển.
D. Sự dịch chuyển của các dòng hải lưu.
25. Yếu tố nào đóng vai trò chính trong việc làm thay đổi hình dạng và thành phần hóa học của đá trên bề mặt Trái Đất?
A. Nội lực Trái Đất.
B. Ngoại lực Trái Đất.
C. Hoạt động của lõi Trái Đất.
D. Sự vận động của từ trường.