1. Ngón tay nào của bàn tay trái thường chịu trách nhiệm gõ phím Q trên hàng phím trên theo quy tắc đặt tay chuẩn?
A. Ngón giữa bàn tay trái.
B. Ngón trỏ bàn tay trái.
C. Ngón áp út bàn tay trái.
D. Ngón út bàn tay trái.
2. Ngón tay nào của bàn tay trái được sử dụng để gõ phím A trên hàng phím cơ sở?
A. Ngón trỏ bàn tay trái.
B. Ngón út bàn tay trái.
C. Ngón giữa bàn tay trái.
D. Ngón áp út bàn tay trái.
3. Ngón tay nào của bàn tay trái được sử dụng để gõ phím C trên hàng phím dưới?
A. Ngón giữa bàn tay trái.
B. Ngón trỏ bàn tay trái.
C. Ngón út bàn tay trái.
D. Ngón áp út bàn tay trái.
4. Hàng phím nào được gọi là hàng phím cơ sở trong kỹ thuật gõ bàn phím không cần nhìn, nơi đặt các ngón tay khi bắt đầu tập gõ?
A. Hàng phím số.
B. Hàng phím trên (chứa Q, W, E, R, T...).
C. Hàng phím dưới (chứa Z, X, C, V, B...).
D. Hàng phím có các phím A, S, D, F, J, K, L, ;.
5. Khi gõ phím K trên hàng phím cơ sở, ngón tay nào của bàn tay phải thường được chỉ định sử dụng?
A. Ngón giữa bàn tay phải.
B. Ngón trỏ bàn tay phải.
C. Ngón áp út bàn tay phải.
D. Ngón út bàn tay phải.
6. Ngón tay nào của bàn tay trái được sử dụng để gõ phím T trên hàng phím trên?
A. Ngón giữa bàn tay trái.
B. Ngón trỏ bàn tay trái.
C. Ngón út bàn tay trái.
D. Ngón áp út bàn tay trái.
7. Ngón tay nào của bàn tay trái thường được sử dụng để gõ phím X trên hàng phím dưới?
A. Ngón giữa bàn tay trái.
B. Ngón áp út bàn tay trái.
C. Ngón trỏ bàn tay trái.
D. Ngón út bàn tay trái.
8. Ngón tay nào của bàn tay trái có nhiệm vụ gõ phím D trên hàng phím cơ sở?
A. Ngón áp út bàn tay trái.
B. Ngón giữa bàn tay trái.
C. Ngón trỏ bàn tay trái.
D. Ngón út bàn tay trái.
9. Ngón tay nào của bàn tay trái thường được sử dụng để gõ phím R trên hàng phím trên, theo hướng dẫn của bài học Em tập gõ hàng phím trên và dưới?
A. Ngón giữa bàn tay trái.
B. Ngón út bàn tay trái.
C. Ngón áp út bàn tay trái.
D. Ngón trỏ bàn tay trái.
10. Khi tập gõ phím U, ngón tay nào của bàn tay phải cần di chuyển từ hàng phím cơ sở lên hàng phím trên?
A. Ngón út.
B. Ngón áp út.
C. Ngón giữa.
D. Ngón trỏ.
11. Để gõ chữ U trên hàng phím trên, ngón tay nào của bàn tay phải thường được chỉ định sử dụng theo bài học?
A. Ngón áp út bàn tay phải.
B. Ngón giữa bàn tay phải.
C. Ngón út bàn tay phải.
D. Ngón trỏ bàn tay phải.
12. Ngón tay nào của bàn tay trái chịu trách nhiệm gõ phím S trên hàng phím cơ sở?
A. Ngón út bàn tay trái.
B. Ngón áp út bàn tay trái.
C. Ngón giữa bàn tay trái.
D. Ngón trỏ bàn tay trái.
13. Ngón tay nào của bàn tay phải được sử dụng để gõ phím J trên hàng phím cơ sở?
A. Ngón út bàn tay phải.
B. Ngón áp út bàn tay phải.
C. Ngón giữa bàn tay phải.
D. Ngón trỏ bàn tay phải.
14. Để gõ chữ I, ngón tay nào của bàn tay phải cần di chuyển từ hàng phím cơ sở lên hàng phím trên?
A. Ngón giữa.
B. Ngón út.
C. Ngón áp út.
D. Ngón trỏ.
15. Theo bài học Em tập gõ hàng phím trên và dưới, khi gõ phím O, ngón tay nào của bàn tay phải cần di chuyển từ hàng phím cơ sở lên hàng phím trên?
A. Ngón áp út.
B. Ngón trỏ.
C. Ngón út.
D. Ngón giữa.
16. Để gõ phím P trên hàng phím trên, ngón tay nào của bàn tay phải thường được sử dụng trong kỹ thuật gõ không cần nhìn?
A. Ngón trỏ bàn tay phải.
B. Ngón út bàn tay phải.
C. Ngón giữa bàn tay phải.
D. Ngón áp út bàn tay phải.
17. Ngón tay nào của bàn tay trái được dùng để gõ phím E trong bài tập gõ hàng phím trên, theo nguyên tắc đặt tay chuẩn?
A. Ngón áp út bàn tay trái.
B. Ngón út bàn tay trái.
C. Ngón trỏ bàn tay trái.
D. Ngón giữa bàn tay trái.
18. Khi tập gõ phím O trên hàng phím trên, ngón tay nào của bàn tay phải được khuyến khích sử dụng?
A. Ngón giữa bàn tay phải.
B. Ngón trỏ bàn tay phải.
C. Ngón áp út bàn tay phải.
D. Ngón út bàn tay phải.
19. Khi gõ phím I trên hàng phím trên, ngón tay nào của bàn tay phải được hướng dẫn sử dụng trong bài tập Em tập gõ hàng phím trên và dưới?
A. Ngón út bàn tay phải.
B. Ngón trỏ bàn tay phải.
C. Ngón áp út bàn tay phải.
D. Ngón giữa bàn tay phải.
20. Theo bài học, để gõ phím M trên hàng phím dưới, ngón tay nào của bàn tay phải được khuyến khích sử dụng?
A. Ngón áp út bàn tay phải.
B. Ngón giữa bàn tay phải.
C. Ngón trỏ bàn tay phải.
D. Ngón út bàn tay phải.
21. Theo bài học Em tập gõ hàng phím trên và dưới, khi gõ phím Y trên hàng phím trên, ngón tay nào của bàn tay phải được sử dụng?
A. Ngón giữa bàn tay phải.
B. Ngón áp út bàn tay phải.
C. Ngón út bàn tay phải.
D. Ngón trỏ bàn tay phải.
22. Trong bài tập gõ hàng phím trên, để gõ phím E, ngón tay nào của bàn tay trái di chuyển từ hàng phím cơ sở?
A. Ngón út.
B. Ngón trỏ.
C. Ngón áp út.
D. Ngón giữa.
23. Trong bài học Em tập gõ hàng phím trên và dưới, để gõ chữ W, ngón tay nào của bàn tay trái thường được sử dụng, dựa trên nguyên tắc đặt tay chuẩn trên hàng phím cơ sở?
A. Ngón áp út bàn tay trái.
B. Ngón trỏ bàn tay trái.
C. Ngón giữa bàn tay trái.
D. Ngón út bàn tay trái.
24. Ngón tay nào của bàn tay trái có nhiệm vụ gõ phím F trên hàng phím cơ sở?
A. Ngón giữa bàn tay trái.
B. Ngón áp út bàn tay trái.
C. Ngón trỏ bàn tay trái.
D. Ngón út bàn tay trái.
25. Để gõ phím L trên hàng phím cơ sở, ngón tay nào của bàn tay phải thường được sử dụng?
A. Ngón giữa bàn tay phải.
B. Ngón trỏ bàn tay phải.
C. Ngón út bàn tay phải.
D. Ngón áp út bàn tay phải.