1. Phân tích một đoạn văn miêu tả, học sinh cần tập trung vào yếu tố nào để đánh giá tính hiệu quả của miêu tả?
A. Số lượng câu văn có trong đoạn.
B. Khả năng gợi lên hình ảnh, cảm xúc và ấn tượng chân thực, sống động cho người đọc.
C. Việc sử dụng các từ ngữ ít gặp.
D. Tốc độ đọc hiểu của người đọc.
2. Phân tích HDTN 3 cánh diều cho thấy, khi đánh giá một đoạn văn có sử dụng phép so sánh, yếu tố quan trọng nhất là gì?
A. Số lượng từ như, là được sử dụng.
B. Mối liên hệ tương đồng về một hoặc nhiều đặc điểm giữa hai đối tượng được so sánh.
C. Độ dài của các đối tượng được so sánh.
D. Tính hiếm có của các đối tượng được so sánh.
3. Trong HDTN 3 cánh diều, khi học về thành ngữ, việc hiểu nghĩa đen và nghĩa bóng của thành ngữ giúp người học làm gì?
A. Chỉ giúp nhớ từ vựng tốt hơn.
B. Nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách sinh động, giàu hình ảnh và biểu cảm.
C. Phân biệt các loại câu theo cấu tạo.
D. Xác định các yếu tố miêu tả trong văn bản.
4. Trong HDTN 3 cánh diều, khi học về các loại câu theo mục đích nói, câu Bạn có biết thủ đô của nước Pháp là gì không? thuộc kiểu câu nào?
A. Câu cầu khiến.
B. Câu cảm thán.
C. Câu hỏi.
D. Câu trần thuật.
5. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá sự mạch lạc của một đoạn văn theo chuẩn mực ngôn ngữ Tiếng Việt trong chương trình HDTN?
A. Số lượng câu văn được sử dụng trong đoạn.
B. Sự liên kết logic giữa các câu, các ý, thể hiện qua các từ ngữ nối và cấu trúc câu.
C. Việc sử dụng nhiều từ ngữ miêu tả và biểu cảm.
D. Tính mới lạ và độc đáo của chủ đề được trình bày.
6. Trong HDTN 3 cánh diều, khi học về câu rút gọn, việc hiểu cấu tạo và chức năng của câu rút gọn giúp ích gì cho người học?
A. Giúp câu văn trở nên phức tạp hơn.
B. Làm cho lời nói, câu văn cô đọng, tránh lặp từ, tạo sự chủ động và linh hoạt trong diễn đạt.
C. Tăng số lượng từ ngữ trong bài.
D. Gây khó khăn cho việc đọc hiểu.
7. Trong HDTN 3 cánh diều, khi học về các biện pháp tu từ, học sinh cần chú trọng điều gì để hiểu rõ vai trò của chúng trong việc tăng tính gợi hình, gợi cảm cho ngôn ngữ?
A. Chỉ cần ghi nhớ tên gọi và định nghĩa của từng biện pháp tu từ.
B. Phân tích cách các biện pháp tu từ tác động đến cảm xúc và sự hình dung của người đọc/nghe.
C. So sánh số lượng biện pháp tu từ được sử dụng trong các tác phẩm khác nhau.
D. Tự tạo ra các câu văn chứa biện pháp tu từ mà không cần phân tích ý nghĩa.
8. Phân tích HDTN 3 cánh diều về cách sử dụng câu hỏi tu từ, mục đích chính của loại câu này là gì?
A. Để thu thập thông tin từ người đọc.
B. Để khẳng định một ý kiến, gây sự chú ý hoặc thể hiện cảm xúc mạnh mẽ.
C. Để yêu cầu hoặc ra lệnh.
D. Để mô tả một sự vật, hiện tượng.
9. Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ ẩn dụ trong HDTN 3 cánh diều yêu cầu người học xác định điều gì?
A. Số lượng sự vật được so sánh.
B. Mối quan hệ tương đồng về đặc điểm, tính chất giữa hai sự vật, hiện tượng được dùng để gọi tên hoặc miêu tả.
C. Độ dài của câu văn chứa ẩn dụ.
D. Tên gọi của sự vật được dùng để ẩn dụ.
10. Trong HDTN 3 cánh diều, việc học về từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa giúp học sinh phát triển khía cạnh nào của năng lực ngôn ngữ?
A. Nâng cao khả năng ghi nhớ từ vựng.
B. Phát triển khả năng diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và đa dạng, thể hiện sắc thái nghĩa khác nhau.
C. Tăng cường khả năng đọc hiểu các văn bản cổ.
D. Học cách sử dụng từ điển hiệu quả.
11. Khi phân tích một văn bản văn học trong chương trình HDTN, việc xác định thông điệp của tác giả đòi hỏi người học phải thực hiện thao tác tư duy nào là chủ yếu?
A. Liệt kê các sự kiện và nhân vật có trong tác phẩm.
B. Tóm tắt nội dung chính của từng đoạn văn.
C. Suy luận, tổng hợp và đánh giá ý nghĩa ẩn chứa qua các yếu tố nghệ thuật.
D. Tìm kiếm các định nghĩa và giải thích thuật ngữ mới xuất hiện.
12. Việc xác định chủ đề và ý chính của một bài văn nghị luận trong HDTN 3 cánh diều giúp người học đạt được mục đích gì?
A. Nhận biết các lỗi ngữ pháp trong bài.
B. Hiểu rõ quan điểm, lập luận và thông điệp mà tác giả muốn truyền tải.
C. Đếm số lần lặp lại của các từ ngữ quan trọng.
D. Phân biệt các loại câu theo mục đích nói.
13. Trong HDTN 3 cánh diều, khi đọc hiểu một văn bản, việc nhận diện các từ ngữ mang tính biểu cảm giúp người đọc làm gì?
A. Tăng khả năng ghi nhớ các sự kiện lịch sử.
B. Hiểu rõ hơn thái độ, tình cảm và cảm xúc của người viết đối với nội dung được đề cập.
C. Phân biệt câu đơn và câu ghép.
D. Tìm kiếm các từ đồng nghĩa.
14. Khi phân tích cấu trúc của một câu ghép trong tiếng Việt, học sinh cần xác định rõ yếu tố nào để phân biệt các loại câu ghép khác nhau?
A. Số lượng tính từ được sử dụng trong câu.
B. Mối quan hệ ngữ nghĩa giữa các vế câu (nguyên nhân-kết quả, đối lập, bổ sung, v.v.).
C. Độ dài của từng vế câu.
D. Việc sử dụng các dấu câu phức tạp.
15. Phân tích sự khác nhau giữa nói quá và nói giảm nói tránh trong HDTN 3 cánh diều tập trung vào khía cạnh nào?
A. Cả hai đều nhằm mục đích làm cho lời nói thêm sinh động.
B. Mục đích biểu đạt: nói quá phóng đại để nhấn mạnh, nói giảm nói tránh làm giảm nhẹ sự thật hoặc ý tiêu cực.
C. Cách sử dụng các từ ngữ có âm điệu khác nhau.
D. Số lượng từ ngữ được sử dụng trong câu.
16. Trong HDTN 3 cánh diều, khi học về đại từ, việc phân biệt các loại đại từ (nhân xưng, chỉ định, nghi vấn, ...) giúp người học đạt được mục đích gì?
A. Tăng khả năng sử dụng bảng chữ cái.
B. Làm cho lời nói trở nên rõ ràng, tránh nhầm lẫn và thể hiện đúng mối quan hệ giữa các đối tượng giao tiếp.
C. Học cách viết hoa đúng quy tắc.
D. Đếm số lượng từ trong câu.
17. Khi phân tích một đoạn văn có sử dụng phép nhân hóa, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng để thấy rõ hiệu quả nghệ thuật của phép tu từ này?
A. Số lượng đồ vật, con vật được nhân hóa.
B. Sự phù hợp của đặc điểm được gán cho sự vật, con vật với bản chất của chúng.
C. Cách nhân hóa làm cho sự vật, con vật trở nên sống động, có cảm xúc và suy nghĩ như con người.
D. Việc sử dụng các câu văn ngắn gọn.
18. Trong HDTN 3 cánh diều, khi học về các phương châm hội thoại, phương châm lịch sự yêu cầu người nói cần chú ý điều gì?
A. Nói thật nhiều thông tin để người nghe không cần hỏi thêm.
B. Tránh những từ ngữ gây xúc phạm, thể hiện sự tôn trọng đối với người nghe.
C. Sử dụng từ ngữ chuyên ngành và thuật ngữ khoa học.
D. Nói nhanh và rõ ràng để tiết kiệm thời gian.
19. Phân tích vai trò của dấu phẩy trong câu Bác Hồ, vị lãnh tụ vĩ đại của dân tộc Việt Nam, đã đi xa. trong HDTN 3 cánh diều là gì?
A. Đánh dấu kết thúc một câu.
B. Ngăn cách các thành phần biệt lập (thành phần phụ chú).
C. Tách các từ cùng loại trong một chuỗi.
D. Biểu thị sự liệt kê.
20. Phân tích cách sử dụng từ láy trong HDTN 3 cánh diều nhấn mạnh điều gì về vai trò của chúng?
A. Chúng chỉ làm cho câu văn thêm dài.
B. Chúng góp phần tạo ra âm hưởng, nhịp điệu và gợi tả sinh động màu sắc, hình ảnh, trạng thái.
C. Chúng là các từ vựng ít quan trọng nhất.
D. Chúng luôn đi kèm với dấu câu.
21. Trong HDTN 3 cánh diều, khi học về liên kết câu bằng phép thế, người học cần xác định yếu tố nào là chính?
A. Số lượng câu văn trong đoạn.
B. Việc sử dụng các từ ngữ cùng loại.
C. Sự thay thế các từ ngữ hoặc cụm từ bằng đại từ hoặc từ ngữ đồng nghĩa để tránh lặp.
D. Trật tự của các câu văn.
22. Việc phân tích ngữ cảnh trong giao tiếp Tiếng Việt giúp người học nhận ra điều gì về ý nghĩa của từ ngữ và câu?
A. Ý nghĩa của từ ngữ và câu là cố định, không thay đổi trong mọi tình huống.
B. Ý nghĩa của từ ngữ và câu có thể thay đổi tùy thuộc vào người nói, người nghe và hoàn cảnh giao tiếp.
C. Ngữ cảnh chỉ quan trọng đối với các thành ngữ, tục ngữ.
D. Ngữ cảnh giúp xác định lỗi chính tả trong câu.
23. Trong HDTN 3 cánh diều, khi học về cách sử dụng dấu câu, tác dụng của dấu chấm lửng (...) thường là gì?
A. Đánh dấu kết thúc một câu hoàn chỉnh.
B. Biểu thị chỗ ngắt quãng, tạm ngừng để thể hiện ý còn đang suy nghĩ, hoặc có ý không nói hết.
C. Tách các bộ phận của một loại trong một tổ hợp.
D. Đánh dấu tên tác phẩm, tên bài báo.
24. Trong HDTN 3 cánh diều, khi học về các kiểu câu theo cấu tạo ngữ pháp, câu Trời mưa nên chúng tôi phải ở nhà. là kiểu câu gì?
A. Câu đơn.
B. Câu ghép.
C. Câu ghép đẳng lập.
D. Câu ghép chính phụ.
25. Trong ngữ cảnh HDTN 3 cánh diều tuần 13 (Ngôn ngữ Tiếng Việt), yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng để xây dựng và phát triển năng lực ngôn ngữ cho học sinh?
A. Khả năng ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp một cách thụ động.
B. Sự hiểu biết sâu sắc về các quy tắc ngữ âm, ngữ pháp và ngữ nghĩa.
C. Khả năng ứng dụng ngôn ngữ một cách sáng tạo và linh hoạt trong các tình huống giao tiếp đa dạng.
D. Việc đọc nhiều sách tham khảo và tài liệu bổ trợ bên ngoài chương trình.